Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Tóm tắt

Trong một thử nghiệm thực địa, ấu trùng và hậu ấu trùng tôm thẻ L. vannamei giai đoạn đầu (Zoea I đến PL5) được cho ăn các mức Artemia khác nhau để thay thế toàn bộ hoặc một phần thức ăn nhân tạo (chế độ ăn không có Artemia). Kết quả cho thấy tỷ lệ sống, tăng trưởng và khả năng chống stress được cải thiện ở tôm được cho ăn với hàm lượng Artemia ngày càng cao hơn.

Giới thiệu

Nghiên cứu trước đây đã chứng minh rằng việc tăng mật độ thả nuôi có thể dẫn đến tỷ lệ chết cao hơn và giảm hiệu quả sử dụng thức ăn ở tôm he (Guillermo và cộng sự, 2021). Do đó, mục tiêu chính của ngành sản xuất giống là tối ưu hóa khả năng sản xuất bằng cách áp dụng các chế độ ăn thúc đẩy quá trình biến thái của ấu trùng và tăng cường tỷ lệ sống, tăng trưởng và khả năng chống stress của tôm post (PL). Phương pháp này cho phép các nhà vận hành trại giống cải thiện lợi nhuận kinh tế, ngay cả trong điều kiện mật độ nuôi cao mà không khiến ấu trùng bị chết và căng thẳng quá mức. Đối với các phương pháp truyền thống, Artemia được sử dụng rộng rãi làm thức ăn đồng thời cho ấu trùng từ giai đoạn Mysis (M3) đến giai đoạn post trong nuôi trồng thủy sản (Bengtson, 1991; Sorgeloos, 2001; Dirk Halet, 2007; Azra, 2022; Sahandi, 2022). Ấu trùng tôm L. vannamei đã cho thấy phản ứng ăn mạnh mẽ đối với ấu trùng Artemia sống, dẫn đến tăng lượng thức ăn tiêu thụ và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn (Sheen và cộng sự, 1994). Trong hai thập kỷ qua, những nỗ lực loại bỏ Artemia ra khỏi chế độ ăn và thay thế hoàn toàn Artemia bằng thức ăn nhân tạo trong việc nuôi tôm thẻ L. vannamei hầu hết đều mang lại kết quả kém.

Nhìn chung, thức ăn sống luôn mang lại kết quả tích cực và ổn định về tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống ở ấu trùng tôm L. vannamei (Puello-Cruz và cộng sự, 2002) và các nghiên cứu gần đây tiếp tục chứng minh sự cải thiện này bằng việc tăng cường cho ăn Artemia sống trong suốt giai đoạn ấu trùng và hậu ấu trùng (Gamboa-Delgado & Le Vay, 2009; Sommer, 2019; Yathish và cộng sự, 2022).

Các nghiên cứu cả trong phòng thí nghiệm và thực tế gần đây cũng đã chứng minh rằng việc sử dụng Artemia sống hoặc kết hợp Artemia với các loại thức ăn khác trong giai đoạn đầu của ấu trùng tôm thẻ L. vannamei sẽ thúc đẩy sức khỏe tốt hơn, đặc biệt là về khả năng chống stress, cho phép chúng đối phó tốt hơn với các thách thức môi trường, từ đó cải thiện tỷ lệ sống (Liqing, 2022). Artemia tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong chế độ của ấu trùng và hậu ấu trùng tôm thẻ L. vannamei, cung cấp hàm lượng protein (62,7%) và lipid (21,7%) cao dựa trên trọng lượng khô. Artemia cũng chứa hàm lượng cao các axit amin thiết yếu như methionine, threonine và lysine, cần thiết cho giai đoạn ấu trùng ban đầu (Niu và cộng sự, 2012) góp phần đáng kể vào quá trình tổng hợp protein, sản xuất enzyme, chuyển hóa năng lượng, điều hòa thẩm thấu và chức năng miễn dịch. Ngoài ra, Artemia còn cung cấp các axit béo thiết yếu và cholesterol cần thiết để duy trì màng tế bào, sản xuất hormone, hấp thu và sử dụng lipid, chuyển hóa năng lượng và bảo vệ chống oxy hóa (Hernández, 2004).

Nhìn chung, khả năng tiêu hóa cao và các chất dinh dưỡng thiết yếu do Artemia cung cấp cho phép ấu trùng L. vannamei hấp thụ và sử dụng chất dinh dưỡng hiệu quả, hỗ trợ sự phát triển và tỷ lệ sống của chúng (Jones và cộng sự, 1997a, 1997b). Thử nghiệm thực địa này nhằm đánh giá tác động tích cực của việc tăng cường bổ sung Artemia giai đoạn instar 1 trong quá trình nuôi ấu trùng tôm thẻ chân trắng L. vannamei (Mysis I đến PL5) so với chế độ ăn không có Artemia. Thử nghiệm này được thực hiện trong môi trường sản xuất thương mại, cho thấy rằng việc thay thế thức ăn nhân tạo bằng cách tăng lượng Artemia ở ấu trùng và hậu ấu trùng giai đoạn đầu (Zoea I đến PL5) đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống, tăng trưởng và khả năng chống stress của hậu ấu trùng tôm thẻ L. vannamei.

Phương pháp

Thử nghiệm bao gồm 4 nghiệm thức với các chế độ ăn khác nhau bằng cách thay thế một phần cố định của thức ăn vi hạt (microparticulate) bằng ấu trùng Artemia giai đoạn instar 1 với tỷ lệ từ 25%, 50%, 75% đến 100%. Tám bể được sử dụng ngẫu nhiên cho mỗi nghiệm thức với 5.800.000 Zoea 1 trong bể bê tông hình chữ chữ U với mật độ 200 Zoea/L. Độ mặn của nước được duy trì ổn định ở mức 26ppt và nhiệt độ là 28°C.

Tỷ lệ nở thành công của Artemia được sử dụng trong nghiên cứu là 200.000 nauplii/gram. Tất cả bào xác đã nở được thả với mật độ 2g/L, nhiệt độ 28°C, sục khí mạnh, 2.000 lux, trong bể nhựa trong suốt hình trụ 60L. Tất cả ấu trùng Artemia giai đoạn instar 1 đã được thu hoạch, rửa sạch và đưa vào dung dịch để tính toán tỷ lệ nở, sau đó đông lạnh trong túi nhựa và sẵn sàng làm thức ăn cho ấu trùng tôm từ Zoea 3 trở đi.

Trong những bể được cung cấp Artemia, ban đầu 250g bào xác đã nở được sử dụng làm thức ăn cho các bể thử nghiệm từ Zoea 3 đến Mysis I. Lượng bào xác khô sau đó được tăng lên 400g, 545g, 750g, 800gvà 875g cho mỗi bể thử nghiệm trong suốt thời gian nuôi cho đến khi đạt PL5. Tổng cộng 7.250g bào xác khô được sử dụng cho mật độ thả Zoea là 5,8 triệu con, hoặc 1.250g cho một triệu PL5.

Một chế độ dinh dưỡng đặc biệt gồm tảo sống và thức ăn vi hạt thương mại dành cho tôm đã tạo thành chế độ ăn không có Artemia. Chế độ ăn chứa 75%, 50% và 25% Artemia bao gồm sự giảm tương ứng về lượng Artemia so với tỷ lệ 100% Artemia và cùng với đó, lượng thức ăn nhân tạo cũng tăng lên tương ứng.

Tất cả các thử nghiệm đều kết thúc khi tôm đạt giai đoạn PL5. Tất cả ấu trùng được thu hoạch bằng lưới nylon mịn (vì sau đó chúng sẽ được thả lại vào bể) và nén nhẹ để loại bỏ lượng nước dư thừa. Sau đó, toàn bộ sinh khối được cân và 3 mẫu phụ tiếp theo được loại bỏ, mỗi mẫu nặng 1g. Từ các mẫu phụ này, cả 3 thông số đều được tính toán. Tỷ lệ sống (%) được xác định bằng cách đếm ấu trùng còn sống. Tổng chiều dài (mm) của 10 ấu trùng được chọn ngẫu nhiên từ tất cả các lần lặp lại của mỗi nghiệm thức được đo từ đầu chủy đến đầu đuôi cho PL5, được xem dưới kính hiển vi hai mắt với một thước đo được hiệu chỉnh theo micromet. Cuối cùng, trọng lượng ướt (mg/ấu trùng) từ mỗi lần lặp lại của các nghiệm thức được đánh giá bằng cách lấy ra 20 con và sau đó cân trên cân điện tử (Ohaus).

Kiểm tra căng thẳng

Một thử nghiệm có kiểm soát đã được sử dụng để gây ra căng thẳng về độ mặn thông qua việc giảm độ mặn đột ngột từ 26 ppt xuống còn 0 ppt bằng cách sử dụng nước ngọt ở nhiệt độ 33,6°C (điều kiện trại giống tôm). Trong 3 thùng có dung tích 4L của mỗi nghiệm thức, 100 con tôm giai đoạn PL5 được ngâm trực tiếp vào 2L nước ngọt mà không trải qua bất kỳ quy trình thích nghi từ từ nào. Thời gian được ghi nhận là T0, và sau đó tổng số tỷ lệ chết trong mỗi thùng được ghi lại cẩn thận trong khoảng thời gian 5 phút đều đặn cho đến 60 phút.

Kết quả

Trong thời gian nuôi, sức khỏe hậu ấu trùng đã được phân tích, kết quả cho thấy sự phát triển sắc tố cao trên khắp cơ thể tôm được cho ăn từ 75% đến 100% Artemia, so với các chế độ ăn khác.

Mật độ của các tế bào sắc tố cao hơn/sắc nét hơn được quan sát thấy ở PL5 được nuôi bằng Artemia trên khắp thân lưng được biểu thị bằng các mũi tên màu cam. Hậu ấu trùng không được nuôi bằng artemia không có khả năng phát triển như vậy

Nói chung, tỷ lệ sống, tăng trưởng và khả năng chống stress được cải thiện khi tăng cường bổ sung Artemia vào khẩu phần ăn (Hình 1-5), kết quả này tương tự như báo cáo của những nghiên cứu trước đó về việc chứng minh tầm quan trọng của việc cho ăn đủ lượng Artemia ở giai đoạn ấu trùng và hậu ấu trùng tôm thẻ L. vannamei giai đoạn đầu. Phân tích thống kê cho thấy tác động mạnh mẽ của các khẩu phần Artemia đến tỷ lệ sống (p=0,0001) (Hình 1). Các bể nhận được mức bổ sung Artemia 75% và 100% cho thấy tỷ lệ sống cao hơn đáng kể lần lượt là 75% và 70%, cao hơn đáng kể so với tỷ lệ sống từ 56% đến 60% được quan sát thấy ở các bể được cho ăn mức Artemia thấp hơn hoặc không có Artemia trong chế độ ăn.

Hình 1. Tỷ lệ sống của tôm thẻ L. vannamei (PL5) được cho ăn với các tỷ lệ Artemia franciscana khác nhau trong giai đoạn nuôi ấu trùng và hậu ấu trùng

Một xu hướng tương tự đã được quan sát thấy về chiều dài. Tôm PL trong bể nhận được 75% Artemia có chiều dài 9,5mm, và 100% có chiều dài 9,00mm, lớn hơn đáng kể (p> 0,0001) (Hình 2) so với tôm trong các nghiệm thức còn lại.

Hình 2. Chiều dài (mm) của tôm thẻ L. vannamei (PL5) được cho ăn với các tỷ lệ Artemia franciscana khác nhau trong giai đoạn nuôi ấu trùng và hậu ấu trùng.

Dữ liệu về tăng trọng cũng cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p<0,0001) giữa các chế độ ăn khác nhau. PL5 được cho ăn khẩu phần bao gồm 100% Artemia có mức tăng trọng cao nhất, với mức tăng trung bình là 0,92 mg (Hình 3). Những con được cho ăn khẩu phần chứa 75% Artemia có mức tăng trọng trung bình thấp hơn một chút là 0,86 mg, nhưng vẫn cao hơn đáng kể so với những bể được cho ăn 0% (0,83 mg), 25% (0,82 mg) và 50% (0,82 mg) mức Artemia.

Hình 3. Trọng lượng ướt của toàn bộ cơ thể (mg) tôm thẻ L. vannamei (PL5) được cho ăn với các tỷ lệ Artemia franciscana khác nhau trong giai đoạn nuôi ấu trùng và hậu ấu trùng.

Trong thử nghiệm về khả năng chống stress, các nghiệm thức với các mức Artemia khác nhau dẫn đến tỷ lệ chết khác nhau, kết quả cho thấy tôm được cho ăn lượng Artemia cao hơn có khả năng chống stress cao hơn. Trong 20 phút đầu tiên tiếp xúc với nước ngọt, không có bất kỳ trường hợp tôm chết nào trong tất cả các nghiệm thức. Tuy nhiên, theo thời gian, tỷ lệ chết tăng dần. Tỷ lệ chết tăng nhanh hơn ở các nghiệm thức 0%, 25% và 50% Artemia, với tỷ lệ chết từ bằng hoặc trên 68% sau 60 phút. Ở nghiệm thức 75% và 100% Artemia, tỷ lệ chết của tôm PL thấp hơn (<5%) trong 40 đến 45 phút đầu tiên, sau đó tăng dần và đạt ngưỡng tỷ lệ chết cuối cùng lần lượt là 43% và 28% sau 60 phút sốc độ mặn. Tổng tỷ lệ chết sau 60 phút tiếp xúc với nước ngọt thấp hơn đáng kể ở các bể nhận được tỷ lệ Artemia cao hơn, ở mức 75% hoặc trên 75% (Hình 5).

Hình 4. Kiểm tra stress nước ngọt: Tỷ lệ chết của tôm thẻ L. vannamei được cho ăn với các tỷ lệ Artemia franciscane khác nhau trong giai đoạn nuôi ấu trùng và hậu ấu trùng.

Hình 5. Tỷ lệ chết (%) sau 60 phút của tôm thẻ L. vannamei được cho ăn với các tỷ lệ Artemia franciscana khác nhau trong giai đoạn nuôi ấu trùng và hậu ấu trùng.

Nhìn chung, việc cho ăn với hàm lượng Artemia cao hơn (khẩu phần 75% và 100% Artemia) đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sống, tăng trưởng và khả năng chống stress của ấu trùng tôm giai đoạn đầu đến giai đoạn PL5, khi so sánh với chế độ ăn không có Artemia, 25% và 50% Artemia. Những kết quả này chứng minh tác động tích cực của việc cho ăn lượng Artemia cao hơn trong giai đoạn phát triển ấu trùng và hậu ấu trùng giai đoạn đầu. Các kết quả của nghiên cứu thực địa ủng hộ quan điểm rằng mức cho ăn Artemia cao hơn trong quá trình phát triển ấu trùng và hậu ấu trùng giai đoạn đầu (lên đến PL5) sẽ tối ưu hóa hiệu suất của trại giống bằng cách cải thiện đáng kể tỷ lệ sống, tăng trưởng và khả năng chống stress của tôm thẻ L. vannamei.

Kết luận

Nghiên cứu thực địa đặc biệt này đã trình bày một đánh giá toàn diện về mặt dinh dưỡng của Artemia như một nguồn thức ăn quan trọng cho ấu trùng và hậu ấu trùng tôm thẻ L. vannamei giai đoạn đầu, đồng thời chứng minh giá trị của việc cung cấp Artemia vào các giai đoạn phát triển này. Những kết quả này một lần nữa nhấn mạnh tầm quan trọng của Artemia với khả năng tiêu hóa cao như một loại thức ăn để cải thiện tổng thể sản lượng giống trong giai đoạn ấu trùng và hậu ấu trùng tôm thẻ L. vannamei giai đoạn đầu, và tạo một cơ sỡ vững chắc cho việc nuôi các giai đoạn PL tiếp theo.

Việc điều chỉnh tỷ lệ Artemia tối ưu và nghiên cứu cơ chế cũng như phản ứng sinh lý liên quan đến những kết quả này sẽ cung cấp những kiến thức có giá trị để tối ưu hóa các phương pháp nuôi ấu trùng và thúc đẩy việc nuôi tôm thẻ L. vannamei thành công.

Theo Hatchery Feed and Management

Nguồn: https://hatcheryfm.com/magazine/hatchery-feed-management-vol-11-issue-3-2023/

Biên dịch: Huyền Thoại – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh

TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page