Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Tóm tắt

Nuôi tôm biển đã được thực hiện ở nhiều nước châu Á trong nhiều năm. Tôm nuôi đặc biệt quan trọng do hương vị, giá trị dinh dưỡng cao và nhu cầu trên thị trường toàn cầu. Nghiên cứu này đề cập đến việc nuôi tôm thẻ chân trắng Peneaus vannamei. Độ mặn của ao nuôi dao động trong khoảng 25 – 35 ppt và độ pH dao động trong khoảng 7,5 – 9,0. Nhiệt độ tối đa dao động trong khoảng 20 – 30°C và độ trong suốt khoảng 30 – 40cm. Lượng oxy hòa tan tối thiểu là 3,5 ppm và tối đa là 4,0 ppm được ghi nhận trong thời gian nuôi. Quá trình nuôi được thực hiện trong 170 ngày và trọng lượng trung bình của tôm thu hoạch dao động từ 20 – 25 g. Tổng khối lượng sản phẩm đạt khoảng 865 kg và tỷ lệ sống dao động từ 80 – 85%. Vì vậy mật độ thả lý tưởng cho nuôi tôm thẻ chân trắng P. vannamei được xác định là 20 con/m2. Cần quản lý chất lượng nước và thức ăn phù hợp để có được lợi nhuận tốt hơn.

1. Giới thiệu

Thức ăn rất quan trọng trong quá trình nuôi cấy bất kỳ sinh vật nào và đặc biệt là Penaeids. Để nuôi sống cơ thể một cách hợp lý và có thể lập kế hoạch cho khẩu phần ăn hiệu quả, chi phí thấp, cần phải biết nhu cầu dinh dưỡng của loài, bao gồm vitamin, protein, chất béo, lipid, carbohydrate và khoáng chất.

Khoảng 25% tôm được bán trên thị trường toàn cầu được nuôi ở các trang trại nuôi tôm (Boyd và cộng sự, 1998). Các trang trại nuôi tôm được vận hành với các biện pháp quản lý và kinh doanh tốt có thể mang lại lợi nhuận và lợi ích cho nền kinh tế địa phương bằng cách tạo việc làm trong sản xuất, chế biến, tiếp thị, sản xuất thức ăn, vận chuyển và các dịch vụ hỗ trợ liên quan. Giống như hầu hết các nỗ lực của con người, nuôi tôm đòi hỏi nguồn lực và có ảnh hưởng đến môi trường cũng như cộng đồng địa phương nơi diễn ra hoạt động nuôi tôm. Giống như các ngành công nghiệp trẻ khác và đang phát triển nhanh, đã có rất nhiều sai phạm và các tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.

Tôm là một trong những loài giáp xác ăn được có giá trị dinh dưỡng cao (Lemos và cộng sự, 2004). Trong giai đoạn 1988-1992, nguồn tài nguyên này đã được khai thác cả trong nước cũng như xuất khẩu trên toàn thế giới. Sản lượng tôm toàn cầu đang trì trệ ở mức khoảng 2,5 triệu tấn/năm, trong đó trung bình khoảng 3,7 vạn tấn (17%) đến từ Ấn Độ Dương. Chất lượng nước kém dẫn đến ô nhiễm nguồn nước, gây căng thẳng cho các sinh vật được nuôi. Việc sử dụng thức ăn hiệu quả, tăng trưởng và khả năng tiếp cận thị trường của sản phẩm cuối cùng chỉ có thể đạt được nếu hệ thống ao nuôi được cân bằng. Vì vậy, mối quan tâm hàng đầu của người nuôi cá là duy trì “sự cân bằng” hoặc “điều kiện cân bằng” về chất lượng nước và kết quả tự nhiên là chất lượng nước tốt. Bởi vì động vật được nuôi ở kích thước nhỏ, tốc độ trao đổi chất và lượng thức ăn bổ sung thấp nên các vấn đề nghiêm trọng về chất lượng nước không xảy ra trong giai đoạn đầu nuôi.  Ở Ấn Độ, ngành nuôi trồng thủy sản đang phát triển ở mức báo động, gây ra một số trở ngại lớn (bùng phát dịch bệnh và ô nhiễm) trong quá trình phát triển (Lightner & Redman 1998). Mật độ thả giống cao hơn và quản lý chất lượng nước kém có thể là nguyên nhân gây ra dịch bệnh. Để khắc phục những vấn đề này cần có đơn vị nuôi tôm tốt và bền vững. Nghiên cứu này đề cập đến thực hành nuôi tôm trong ao ở làng Kalainanapuram, quận Thoothukudi, Tamil Nadu, Ấn Độ.

2. Vật liệu và phương pháp

2.1. Mô tả khu vực nghiên cứu

Nghiên cứu này được thực hiện ở Vaippar ở vĩ độ 9°01’40,8″B và kinh độ 78°16’14,6″Đ và ao nằm ở làng Kalainanapuram (gần bờ biển), Quận Thoothukudi, Tamil Nadu, Ấn Độ (Hình 1, 2 & 3).

Hình 1: Bản đồ khu vực nghiên cứu

Hình 2 & 3: Mô tả ao

2.2. Chuẩn bị ao nuôi

Ao ban đầu được phơi khô nứt để tăng khả năng oxy hóa khí hydro sunfua (H2S) và loại bỏ trứng cá, động vật ăn thịt, ấu trùng cua và một số sinh vật thủy sinh khác. Đáy ao được nạo bằng lưỡi máy kéo sâu tới 5 – 10 cm để tránh lớp đất mặt. Sau đó, đáy ao được cày xới theo chiều dọc và chiều ngang với độ sâu 30 – 50 cm để loại bỏ các khí độc, oxy hóa lớp đất đáy, làm đổi màu đất đen, khử mùi hôi sunfua hydro và tăng độ phì cho đất (Shailender và cộng sự, 2012).

Độ pH của đất được ghi lại trong ao bằng máy đo pH hình nón. Độ pH trung bình xung quanh ao được ghi nhận và tính toán lượng vôi ao cần thiết để duy trì độ pH tối ưu trong đất.

Mực nước ban đầu trong ao được duy trì ở mức 50 – 70 cm để tảo nở hoa và được làm phì nhiêu bằng phân bón. Các loại phân bón thường dùng là bánh dầu lạc, cám gạo, phân bò khô ngâm nước qua đêm rồi lấy dịch chiết bón vào ao nuôi.

Sau ba ngày, màu nước ao chuyển sang màu xanh nhạt chứng tỏ hoa đã thích nghi (thực vật phù du). Mực nước được nâng lên cao tới 150 cm trong ao và bổ sung một lượng mật đường và urê để cải thiện sự phát triển của thực vật phù du (Bảng 1). Sau khi tảo nở hoa tối ưu trong ao bằng cách sử dụng phân hữu cơ và kiểm tra độ trong suốt bằng cách sử dụng “Đĩa Secchi” có độ sâu từ 30 – 50 cm. Các thông số này được kiểm tra và duy trì trước khi thả giống vào ao.

Bảng 1: Lượng phân bón bón/sử dụng trong thời gian nuôi

2.3. Thông số khi thả giống và con giống

Chất lượng con giống P. vannamei khỏe mạnh được mua từ CP Aqua Hatchery, Chennai. Con giống được thả với mật độ 15 – 20/m2. Trước khi thả giống, con giống được kiểm tra về chất lượng và số lượng. Kiểm tra chất lượng bằng cách thêm formalin (1000 ml nước và 1ml formalin) vào 100 con, để yên trong 10 – 20 phút và đảo nhẹ nhàng thêm. Những con khỏe mạnh sẽ di chuyển nhanh hơn những con không khỏe mạnh. Chất lượng được kiểm tra bằng cách đếm từng túi con giống.

Con giống được làm quen với điều kiện môi trường ao nuôi trước khi thả giống. Các túi giống được thả nổi trên mặt nước trong ao trong 30 phút để điều chỉnh nhiệt độ. Các túi được mở ra và nước ao được cho vào từ từ vào các túi trong 30-60 phút. Sau đó, các túi được kéo đến bốn góc ao và con giống được thả từ từ bằng cách đảo ngược các túi vào nước (Hình 4 & 5). Trong thời gian nuôi, vôi và phân bón được bổ sung/bón để duy trì sự phát triển của tảo và độ pH (Bảng 2).

Bảng 2: Các loại vôi bón trong thời gian nuôi trong ao

Hình 4 & 5: Thả giống sau ấu trùng

2.4. Sục khí

Việc sục khí được thực hiện một tuần sau khi thả giống. Máy sục khí được lắp đặt ở 4 góc ao. Các thiết bị sục khí được chạy trong trường hợp thiếu oxy.

2.5. Chất lượng nước

Chất thải do nuôi trồng thủy sản (phân và thức ăn thừa) ban đầu lắng xuống đáy ao, do chất thải hữu cơ và chất chuyển hóa của chất hữu cơ bị phân hủy được tích tụ trong trầm tích và nước. Một phần chất thải được xả ra khỏi ao ngay lập tức hoặc sau khi chất hữu cơ đã bị phân hủy. Các thông số chất lượng nước phải được tuân thủ trong thời gian nuôi.

2.6. Lịch trình cho ăn

Lịch cho ăn được tính toán dựa trên biểu đồ thức ăn do công ty cung cấp. Cho ăn tự do trong 20 ngày đầu thả giống. Sau đó, tỷ lệ cho ăn được tính toán dựa trên lượng thức ăn ăn vào của vật nuôi. Các khay kiểm tra được theo dõi hàng ngày để biết lượng thức ăn ăn vào và tình trạng sức khỏe (Hình 6). 4 khay kiểm tra đã được lắp đặt trong ao. Tỷ lệ % thức ăn và thời gian cho ăn được chia làm 4 đợt trong ngày là 25%, 20%, 25% và 20% vào buổi sáng (6h30), trưa (10h30), chiều (2h30) và buổi tối (6h30 chiều). Thức ăn đã được điều chỉnh hoặc thay đổi liên quan đến kích thước của tôm (kích thước thức ăn dao động từ No. 1, No. 2, No. 3, No. 4, No. 5 và No. 6). Phương pháp cho ăn được rải bằng phương pháp dây (Hình 7). Thức ăn chứa 40% protein thô, 10% lipid thô, 7,5% độ ẩm (tối đa), 5% chất xơ (tối đa), 3% canxi (tối đa), 1,45% phốt pho (tối thiểu), 4000 (UI) vitamin A, 2000 (UI) vitamin D3, 150 (U.I.) vitamin E và 130 mg vitamin C (viên có đường kính từ 0,4 đến 1 mm) (Lemos và cộng sự, 2004).

Không nên thay nước trong ao trong 40 ngày đầu tiên thả giống. Sau đó, nếu có dịch bệnh bùng phát hoặc tảo nở hoa quá mức thì thay nước 15 – 30 cm định kỳ 2 tuần/ lần. Việc lấy mẫu được thực hiện trong ao 2 tuần/ lần vào buổi sáng sớm bằng lưới để kiểm tra các dấu hiệu hoặc triệu chứng của tôm. Tôm được bắt ngẫu nhiên bằng cách sử dụng khay kiểm tra và trọng lượng từng con được ghi lại. Các thông số chất lượng nước được theo dõi thường xuyên (pH nước và mật độ thực vật phù du). Mực nước được theo dõi mỗi tuần một lần, mực nước giảm do rò rỉ. Độ mặn của nước được đo bằng thiết bị cầm tay gọi là khúc xạ kế cầm tay. Độ pH của nước được đo bằng cách sử dụng thiết bị điện tử gọi là máy đo pH và cũng bằng phương pháp dải pH đơn giản. Nhiệt độ của nước được đo bằng cách sử dụng nhiệt kế độ C tiêu chuẩn. Lượng oxy hòa tan được ước tính bằng cách sử dụng máy đo oxy hòa tan.

2.7. Thu hoạch

Các phương pháp thu hoạch có thể thay đổi tùy theo trang trại hoặc theo người thu hoạch. Trong nghiên cứu này, việc thu hoạch được thực hiện bằng lưới túi lớn được lắp trên kênh thoát nước với kích thước 20 mắt lưới, rộng 1m và dài 4m (Hình 8 & 9). Nước ao được bơm ra từ từ. Tôm được đánh bắt bằng lưới, cho vào bao và đưa đến khu chế biến tiếp theo.

3. Kết quả

Địa điểm được chọn cho nghiên cứu này là làng Kalainanapuram, quận Thoothukudi, Tamil Nadu, Ấn Độ. Nghiên cứu đề cập đến thời kỳ nuôi, phân bón được sử dụng, độ mặn, pH, trọng lượng tôm thu hoạch và chi phí sản xuất. Độ mặn của nước ao dao động trong khoảng 25 – 35 ppt trong thời gian nuôi. Độ pH trung bình quan sát được trong thời gian nuôi cấy nằm trong khoảng 7,5 – 9,0. Nhiệt độ của nước dao động trong khoảng 20 – 30°C trong suốt thời gian nuôi. Lượng oxy hòa tan được ghi nhận tối đa là 4,0 ppm và tối thiểu là 3,5 ppm.

Hệ thống nuôi được duy trì bằng thực vật phù du để tôm phát triển trong suốt thời gian nuôi. Thời gian nuôi tôm khoảng 170 ngày và trọng lượng trung bình tôm thu hoạch dao động trong khoảng 20 – 25 g. Ao nuôi có diện tích khoảng 0,40 ha. Số lượng con giống được thả vào khoảng 60.000. Sản lượng tôm thu hoạch đạt khoảng 865 kg và tỷ lệ sống dao động từ 80 – 85% (Bảng 3).

Bảng 3: Thông số chất lượng nước

Bảng 4: Tình hình thu hoạch và kinh tế nuôi tôm thẻ chân trắng P. vannamei

4. Thảo luận

Nghề nuôi tôm nước lợ có sự gia tăng đáng kể do hương vị thơm ngon và nhu cầu thị trường cả trong nước và quốc tế. Nuôi tôm bền vững là nhu cầu cấp thiết để ngăn chặn nhiều vấn đề mà nghề nuôi tôm gặp phải. Khi ao đã sẵn sàng hoạt động, mật độ thả giống tối ưu trong ao được xác định phù hợp với năng lực sản xuất của ao và hệ thống nuôi, bao gồm chất lượng đất và nước, nguồn thức ăn sẵn có và sự thay đổi theo mùa, mục tiêu sản xuất và kinh nghiệm của nông dân (Shailender và cộng sự, 2013). Mật độ thả giống từ 10- lý tưởng cho các trang trại nuôi tôm thành công là 20 PL/m2 (Shailender và cộng sự, 2012).

Trong nghiên cứu này, con giống được thả với mật độ 20 con/m2. Cần duy trì chất lượng nước tốt cho sự tăng trưởng và tỷ lệ sống tối ưu của tôm. Các mức thông số vật lý, hóa học, sinh học quyết định chất lượng nước ao nuôi. Mức độ chất chuyển hóa trong nước ao có thể có tác động tiêu cực đến sự tăng trưởng. Chất lượng nước tốt được đặc trưng bởi lượng oxy đầy đủ và mức độ chất chuyển hóa ít. Thức ăn dư thừa, phân và chất chuyển hóa gây ảnh hưởng to lớn đến lượng oxy trong nước trong tất cả các ao nuôi. Do đó, các thông số chất lượng nước quan trọng phải được theo dõi cẩn thận vì các điều kiện bất lợi có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tôm đang phát triển (Shailender và cộng sự, 2012). Độ mặn là một trong những thông số quan trọng kiểm soát sự tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm.

5. Kết luận

Trong nghiên cứu này, nuôi tôm không thể đảm bảo sản lượng tối ưu ngay cả khi phải chịu rủi ro đầu tư lớn, bên cạnh việc kiểm soát các biện pháp chất lượng riêng biệt, không áp dụng phương pháp khoa học, kiểm soát chất lượng nước thích hợp và áp dụng công nghệ hiện đại. Điều này có thể làm suy yếu toàn bộ hệ thống chính sách xuất khẩu nhằm đảm bảo tính bền vững và khả năng tồn tại lâu dài của ngành.

Điều cần thiết là phải tiến hành chương trình đào tạo sâu rộng cho nông dân để nâng cao niềm tin vào thực hành nuôi tôm nhằm duy trì tính bền vững cho ngành công nghiệp. Nên cung cấp các cơ sở bảo hiểm mùa vụ cho nông dân để tránh nợ nần trong trường hợp thua lỗ.

Phương châm nên là thực hành nuôi tôm hiệu quả về mặt kinh tế và sinh thái. Bên cạnh đó, Chính phủ cần nỗ lực thực hiện các chiến lược tiếp thị theo định hướng quản lý và lập kế hoạch phù hợp để đảm bảo sự bền vững của ngành.

Theo Vikramathithan Margabandu1, Dhandapani Ramamurthy

Nguồn:https://www.academia.edu/11439023/Recent_Farming_Practices_for_Culturing_Sustainable_Pacific_White_Shrimp_Peneaus_Vannamei

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh

TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page