Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Rất ít (nếu có) công cụ nào hứa hẹn những phương pháp tiếp cận hiệu quả về mặt chi phí và lâu dài

Để kiểm soát hiệu quả vi khuẩn Vibrio trong nuôi trồng thủy sản, bà con cần tập trung vào việc hạn chế các yếu tố đầu vào, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến chất lượng nguồn nước. Khâu chuẩn bị ao nuôi đúng kỹ thuật cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Để kiểm soát hiệu quả vi khuẩn Vibrio trong nuôi trồng thủy sản, bà con cần tập trung vào việc hạn chế các yếu tố đầu vào, đặc biệt là các yếu tố liên quan đến chất lượng nguồn nước. Khâu chuẩn bị ao nuôi đúng kỹ thuật cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Hệ sinh thái trong mỗi ao nuôi tôm hay cá vốn rất phức tạp và mang những đặc điểm riêng biệt, gần như không có ao nào giống ao nào. Vi khuẩn Vibrio vốn phổ biến trong môi trường biển, và chúng tham gia tích cực vào quá trình phân hủy chitin cấu tạo nên lớp vỏ ngoài của tôm. Chính vì thế, tôm trở thành mục tiêu dễ bị tấn công.

Hiện nay, một trong những cách tiếp cận phổ biến là điều chỉnh hệ sinh thái trong ao, giúp tạo ra môi trường bất lợi cho Vibrio phát triển. Tuy nhiên, việc thay đổi lâu dài cộng đồng vi sinh là điều không dễ dàng. Thách thức lớn nhất là làm sao tạo ra những cải thiện ngắn hạn nhưng có ý nghĩa.

Dù vậy, bà con vẫn có thể chủ động thực hiện nhiều biện pháp để giảm thiểu rủi ro do Vibrio gây ra, như cải thiện môi trường ao, sử dụng vi sinh có lợi, kiểm soát lượng hữu cơ đáy và quản lý nguồn nước chặt chẽ.

Liên kết vi sinh, rào cản tự nhiên

Toàn bộ quá trình sản xuất tôm đều có sự liên quan chặt chẽ đến vi sinh vật. Các tác nhân gây bệnh có thể truyền từ tôm bố mẹ mang mầm bệnh sang trứng, rồi tiếp tục vào bể ương hậu ấu trùng. Ngoài ra, cả Artemia và tảo cũng có thể mang theo các chủng Vibrio gây hại nếu không được xử lý kỹ, làm gia tăng nguy cơ nhiễm bệnh trong giai đoạn ương giống.

Do đó, các chiến lược quản lý chủ động ngày càng nhấn mạnh việc kiểm soát tối đa các bước trong chuỗi sản xuất từ tôm bố mẹ đến thức ăn sống nhằm hạn chế tối đa sự lây lan của vi khuẩn giữa các hệ thống.

Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều điều chưa rõ về nguyên nhân khiến một số chủng vi khuẩn lại chiếm ưu thế trong ao nuôi. Yếu tố sinh thái và hóa học nước đóng vai trò quyết định, đặc biệt là mức độ dinh dưỡng trong ao sẽ ảnh hưởng đến loại vi khuẩn nào phát triển mạnh. Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt về nguồn dinh dưỡng, các vi khuẩn có tốc độ sinh trưởng nhanh sẽ dễ dàng áp đảo.

Chẳng hạn, một số chủng Vibrio có thời gian nhân đôi chỉ khoảng 10 phút, nghĩa là chỉ trong vòng 5 giờ, một tế bào duy nhất có thể sinh sôi thành hơn 500 triệu tế bào, tạo ra một “cơn bão vi khuẩn” nếu không được kiểm soát đúng cách.

Trong môi trường nuôi thủy sản, cạnh tranh dinh dưỡng được xem là cơ chế quan trọng nhất giúp một số chủng vi khuẩn chiếm ưu thế và kiểm soát sự phát triển của các vi khuẩn khác. Nếu không có những rào cản tự nhiên như vậy, hệ sinh thái ao nuôi sẽ trở nên mất cân bằng, khiến việc nuôi tôm hay cá trong hệ thống khép kín trở nên vô cùng khó khăn.

Chiến lược kiểm soát trang trại

Để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong nuôi tôm, chiến lược trọng tâm là hạn chế tối đa các nguồn “đầu vào” mang mầm bệnh. Những nguồn này bao gồm: tôm giống từ các trại hậu ấu trùng, nước cấp vào ao, tồn dư mầm bệnh trong đất giữa các vụ nuôi, thức ăn và chất hữu cơ tích tụ trong ao. Bên cạnh đó, việc giám sát và kiểm soát các yếu tố gây stress cho tôm cũng đặc biệt quan trọng, bởi khi bị căng thẳng, tôm rất dễ nhiễm bệnh. Nếu điều kiện môi trường xấu, tôm sẽ “lên tiếng” bằng cách bỏ ăn, tăng tỷ lệ chết hoặc phát triển kém.

Một yếu tố kiểm soát quan trọng đã được đề cập trong chuyên mục tháng 5–6 của Global Aquaculture Advocate, đó là kiểm soát vi khuẩn Vibrio trong trại giống, nhằm giảm tải lượng vi khuẩn có khả năng gây bệnh. Ở cấp độ trang trại, các chiến lược kiểm soát Vibrio thường tập trung vào những yếu tố thực tế, trong đó giảm căng thẳng cho tôm là ưu tiên hàng đầu. Tăng tỷ lệ trao đổi nước với nguồn nước sạch giúp rửa trôi vật chất hữu cơ, chất thải và các hợp chất chuyển hóa như amoniac, từ đó làm giảm mật độ Vibrio trong ao. Sục khí phải được đảm bảo đầy đủ, đặc biệt là vào thời điểm sáng sớm, khi quá trình quang hợp của tảo giảm mạnh mức oxy hòa tan (DO). DO cần được duy trì ở mức tối thiểu 4 mg/L, để đảm bảo môi trường ổn định cho tôm phát triển và giảm áp lực căng thẳng.

Chuẩn bị ao nuôi đúng kỹ thuật là bước vô cùng quan trọng quyết định thành công vụ nuôi. Việc này bao gồm làm khô ao hoàn toàn, sử dụng các chất xử lý để tiêu diệt mầm bệnh còn sót lại, đồng thời trộn đều và cày xới lớp trầm tích dưới đáy ao. Cách làm này giúp loại bỏ lượng vật chất hữu cơ tích tụ, vốn là nguồn dinh dưỡng thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có hại. Bên cạnh đó, lọc kỹ nước đầu vào cũng rất cần thiết nhằm ngăn ngừa các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào hệ thống. Cuối cùng, việc tạo hệ sinh thái ổn định trong ao trước khi thả giống sẽ giúp môi trường nuôi đạt trạng thái cân bằng, hỗ trợ tôm phát triển khỏe mạnh ngay từ đầu.

Chế phẩm vi sinh

Các chế phẩm vi sinh hiện đang được sử dụng rộng rãi tại nhiều trang trại nuôi tôm và cá. Tuy nhiên, thuật ngữ “probiotic” thường được dùng để gọi chung các sản phẩm này lại không hoàn toàn chính xác về mặt khoa học và dễ gây hiểu nhầm. Trên thị trường hiện nay, có hàng trăm loại chế phẩm vi sinh với thành phần và công dụng khác nhau.

Mặc dù vẫn còn hạn chế về dữ liệu cụ thể chứng minh khả năng của probiotic trong việc giảm tải lượng vi khuẩn Vibrio một cách hiệu quả, nhưng các nghiên cứu hiện có đã đủ để khẳng định rằng: nếu được lựa chọn đúng về thành phần và giá cả hợp lý, chế phẩm vi sinh hoàn toàn có thể trở thành công cụ hữu ích, sử dụng thường xuyên trong nuôi trồng thủy sản.

Trong số các sản phẩm hiện có, những chế phẩm dựa trên bào tử, đặc biệt là vi khuẩn Bacillus được đánh giá có tiềm năng lớn nhất. Dạng bào tử giúp sản phẩm ổn định, có thể tồn tại trong điều kiện bảo quản khắc nghiệt và đóng vai trò quan trọng trong việc tái chế các chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái ao nuôi. Ngược lại, việc sử dụng các loại vi khuẩn khác (dạng tế bào sinh dưỡng) có thể gặp nhiều hạn chế do tuổi thọ ngắn và chi phí sản xuất cao, đặc biệt là nếu cần đảm bảo khả năng chịu nhiệt trên 90°C trong quá trình bảo quản và vận chuyển.

Hình 1:  Lượng vi khuẩn Vibrio có thể bị ảnh hưởng trong một số môi trường sản xuất thông qua việc sử dụng các chế phẩm sinh học.
Hình 1: Lượng vi khuẩn Vibrio có thể bị ảnh hưởng trong một số môi trường sản xuất thông qua việc sử dụng các chế phẩm sinh học.

Dữ liệu trong Hình 1 chứng minh rằng có thể tác động đến lượng Vibrio trong một số môi trường sản xuất thông qua việc sử dụng chế phẩm sinh học. Sản phẩm này có thể làm giảm đáng kể mức độ vi khuẩn phát triển trên môi trường phổ biến nhất được sử dụng để chọn lọc Vibrio, thạch sucrose muối mật citrate thiosulfate. Tất cả các ao được xử lý đều ghi nhận sự suy giảm mật độ vi khuẩn một cách ổn định và có thể tái lập.

Các công cụ khác

Hiện nay, có nhiều công cụ đang được nghiên cứu và phát triển nhằm kiểm soát vi khuẩn Vibrio trong môi trường nuôi, tuy nhiên chỉ có rất ít trong số đó thực sự cho thấy tiềm năng cung cấp giải pháp hiệu quả, bền vững và tiết kiệm chi phí trong điều kiện sản xuất trung bình.

Thực tế cho thấy, mô hình nuôi tôm ngoài trời vẫn đang được ưa chuộng, và khó có thể xảy ra làn sóng chuyển dịch sang các hệ thống nuôi trong nhà được kiểm soát hoàn toàn ít nhất là cho đến khi ngành nuôi tuần hoàn (RAS) đạt được sự phát triển đột phá. Dù vậy, đã có những bằng chứng cho thấy rằng hệ thống khép kín với các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt và hạn chế tái sử dụng nước có thể giúp giảm đáng kể tải lượng Vibrio trong ao nuôi. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng các hệ thống biofloc dù có nhiều lợi ích, vẫn có thể tồn tại nồng độ Vibrio khá cao nếu không được quản lý đúng cách.

Kết luận

Kiểm soát vi khuẩn Vibrio trong các trang trại nuôi tôm là một thách thức lớn, không chỉ đòi hỏi quản lý mật độ vi khuẩn mà còn phải giảm thiểu khả năng tôm dễ nhiễm bệnh. Điều làm cho việc kiểm soát này trở nên phức tạp hơn là thực tế rằng phần lớn các chủng Vibrio vốn dĩ không gây hại và thậm chí còn đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hệ sinh thái khỏe mạnh.

Để hạn chế rủi ro, người nuôi cần tập trung vào các giải pháp căn cơ như: giảm thiểu yếu tố gây stress cho tôm, tạo “tường lửa” sinh học giữa trại giống và ao nuôi, chuẩn bị ao đúng quy trình kỹ thuật, đồng thời sử dụng các công cụ hỗ trợ để điều chỉnh hệ vi sinh trong ao một cách linh hoạt và ngắn hạn.

Cần hiểu rằng vi khuẩn luôn tồn tại tự nhiên trong ao nuôi, và việc can thiệp quá sâu hoặc thiếu khoa học vào hệ vi sinh có thể phản tác dụng, làm mất cân bằng sinh thái và tạo điều kiện cho các loài vi khuẩn gây hại khác phát triển. Vibrio không phải là “thủ phạm duy nhất” khiến tôm chết, điều quan trọng là kiểm soát cả hệ vi sinh vật trong ao một cách toàn diện và hợp lý.

Theo Stephen G. Newman

Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/Vibrio-control-in-shrimp-farming-part-2/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page