Chất chống oxy hóa quan trọng trong việc duy trì hệ thống phòng thủ chống oxy hóa và phản ứng miễn dịch thích hợp

Nhu cầu thiết yếu về vitamin E trong khẩu phần ăn của người và động vật xuất phát từ vai trò của nó như một chất chống oxy hóa mạnh, có khả năng ức chế quá trình peroxy hóa lipid trong màng sinh học, lipoprotein và các loại lipid khác trong cơ thể. Thuật ngữ “vitamin E” được dùng để chỉ một nhóm hợp chất tan trong lipid, bao gồm bốn dạng tocopherol tự nhiên α (alpha), β (beta), γ (gamma) và δ (delta) (T) và bốn tocotrienol tương ứng (T3). Trong đó, α-tocopherol (α-T) có hoạt tính sinh học mạnh nhất, vì vậy phần lớn các nghiên cứu về vitamin E trong dinh dưỡng cá đều tập trung vào dạng này.
Nhu cầu dinh dưỡng của cá rô phi
Nhu cầu vitamin E trong khẩu phần ăn của cá nuôi dao động từ 25 đến 119 mg/kg thức ăn. Đối với cá rô phi sông Nile, nghiên cứu đầu tiên vào năm 1987 xác định mức nhu cầu là 50 mg α-T/kg trong khẩu phần chứa 5% lipid. Các nghiên cứu tiếp theo trên cá rô phi xanh ghi nhận nhu cầu thấp hơn, chỉ 10 mg α-T/kg với khẩu phần chứa 3% dầu ngô, và tăng lên 25 mg/kg khi hàm lượng dầu ngô đạt 6%.
Ảnh hưởng của hàm lượng lipid đến nhu cầu vitamin E ở cá rô phi sau này được xác nhận qua các nghiên cứu tại Đài Loan trên cá rô phi lai. Bên cạnh lipid, chỉ số không bão hòa của dầu sử dụng trong khẩu phần cũng tác động đến lượng vitamin E cần thiết. Ngoài ra, sự bổ sung các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, được báo cáo là có khả năng tiết kiệm nhu cầu vitamin E ở cá rô phi lai.
Tác dụng của vitamin E
Việc bổ sung lượng vitamin E tối ưu vào khẩu phần ăn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống phòng vệ chống oxy hóa và khả năng miễn dịch của cá rô phi. Thiếu hụt vitamin E có thể dẫn đến chậm lớn, giảm ăn, loạn dưỡng cơ, mắt lồi, phù mô, thiếu máu và mất sắc tố. Tỷ lệ mắc bệnh cũng như mức độ nghiêm trọng của các biểu hiện này càng gia tăng khi khẩu phần thiếu đồng thời cả vitamin E và selen.
Các nghiên cứu sơ bộ tại Thái Lan cho thấy bổ sung vitamin E với liều cao hơn mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho cá rô phi bố mẹ. Cụ thể, khi bổ sung 630 mg α-T/kg thức ăn, số lượng cá bố mẹ, số lượng trứng, tỷ lệ nở và tỷ lệ sống của cá bột đều được cải thiện. Ngoài ra, cá bố mẹ được cho ăn khẩu phần có 1.250 mg vitamin C/kg kết hợp 600 mg vitamin E/kg cho thấy kích thước lứa đẻ trung bình và khả năng sinh sản cao hơn so với nhóm đối chứng chỉ được cung cấp khẩu phần thông thường.
Dựa trên những kết quả ban đầu này, Phòng thí nghiệm Dinh dưỡng Cá của Đại học Sains Malaysia hiện đang triển khai một dự án nghiên cứu nhằm làm rõ vai trò của vitamin E và các dưỡng chất thiết yếu khác trong dinh dưỡng cá rô phi bố mẹ.
Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin E

Dạng vitamin E chủ yếu được bổ sung vào premix vitamin trong thức ăn cá rô phi thương mại hiện nay là DL-α-tocopheryl acetate tổng hợp. Thông thường, lượng vitamin E được bổ sung vượt quá nhu cầu dinh dưỡng nhằm bù đắp cho sự hao hụt trong quá trình chế biến, bảo quản và cho ăn. Hàm lượng vitamin E tự nhiên có sẵn trong nguyên liệu vẫn chưa được tính đến khi xây dựng công thức thức ăn, do thiếu thông tin về sinh khả dụng của chúng đối với cá.
Một nghiên cứu gần đây đã phát triển xét nghiệm sinh học gan cho cá rô phi. Với giả định α-T được hấp thu hoàn toàn trong cơ thể cá, khả dụng sinh học của nó từ DL-α-tocopheryl succinate tổng hợp và một số nguồn giàu tocotrienol (dầu cọ, dịch chưng cất axit béo cọ, dầu cọ thô) lần lượt đạt 17%, 51%, 72% và 56%. Trong khẩu phần có bổ sung dầu cọ, các đồng dạng khác của vitamin E được tích lũy trong mô cá, mang lại đặc tính chống oxy hóa đáng kể.
Ngoài ra, nhiều loại dầu thực vật và nguyên liệu khác như mầm lúa mì cũng chứa lượng lớn vitamin E tự nhiên ở nhiều dạng đồng phân. Một nghiên cứu khác cho thấy cá rô phi lai đỏ được nuôi bằng khẩu phần có bổ sung dầu đậu nành ép lạnh từ giai đoạn giống đến khi đạt kích cỡ thương phẩm đã tích lũy γ-T cao trong phi lê, từ đó tăng cường rõ rệt khả năng ổn định oxy hóa.
Chất lượng phi lê được cải thiện
Bên cạnh vai trò đối với sức khỏe và sinh sản của cá, vitamin E còn ảnh hưởng đáng kể đến độ ổn định oxy hóa của phi lê. Hàm lượng vitamin E cao trong khẩu phần ăn giúp tăng lượng vitamin E tích lũy trong mô cá, từ đó kéo dài thời hạn bảo quản của phi lê đông lạnh. Ngoài ra, vitamin E còn được ghi nhận là thúc đẩy sự lắng đọng carotenoid trong cơ, cải thiện chất lượng thịt, kết cấu và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của người tiêu dùng.
Trong một thử nghiệm gần đây trên cá rô phi lai đỏ – nghiên cứu đầu tiên ghi nhận sự lắng đọng tocotrienol trong mô loài này – các tác giả cho thấy nồng độ tocopherol và tocotrienol tăng tuyến tính khi tăng mức dầu cọ giàu tocotrienol trong khẩu phần (Hình 1 và 2). Mặc dù α-tocopherol là dạng vitamin E chính được tích lũy trong mọi mô, sự lắng đọng tocotrienol lại phụ thuộc vào loại mô. Đáng chú ý, trong mô mỡ quanh nội tạng, tỷ lệ tocopherol và tocotrienol gần như cân bằng ở mức 1:1.


Nồng độ malonaldehyde trong phi lê và gan cá rô phi giảm rõ rệt khi khẩu phần ăn được bổ sung phần giàu tocotrienol (TRF) (Hình 3). Ở nhóm cá rô phi được cung cấp tới 60 mg vitamin E tổng số từ TRF trên mỗi kg thức ăn, độ ổn định oxy hóa của phi lê được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, việc tiếp tục tăng hàm lượng vitamin E tổng số lên 120 hoặc 240 mg/kg không mang lại thêm lợi ích về độ ổn định oxy hóa.

Khẩu phần ăn
Dựa trên các dữ liệu hiện có về nhu cầu vitamin E ở cá rô phi, cùng với thực tế rằng phần lớn thức ăn thương mại cho loài này chứa khoảng 5% lipid, một khẩu phần bổ sung khoảng 50 mg α-tocopherol (α-T) trên mỗi kg thức ăn được xem là đủ để đáp ứng nhu cầu trong điều kiện nuôi thông thường. Lượng vitamin E tổng hợp có thể được gia tăng nhằm bù đắp hao hụt trong quá trình chế biến thức ăn, đồng thời hỗ trợ cải thiện năng suất sinh sản, khả năng kháng bệnh hoặc kéo dài thời gian bảo quản phi lê cá.
Ngoài ra, nguồn vitamin E tự nhiên từ dầu thực vật và các thành phần ngũ cốc cũng là lựa chọn thay thế tiềm năng cho DL-α-tocopheryl acetate tổng hợp. Đáng chú ý, sự tích lũy tocotrienol và các đồng dạng khác ngoài α-T trong phi lê cá rô phi còn nâng cao giá trị sản phẩm, bởi tocotrienol đã được ghi nhận mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho con người, bao gồm khả năng hỗ trợ phòng ngừa bệnh tim mạch, ung thư, đột quỵ và một số bệnh thoái hóa khác.
Theo Wing-Keong Ng, Wang Yan, Kah-Hay Yuen
Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/vitamin-e-levels-in-tilapia-diets-affect-fillet-quality/
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh
Xem thêm:
- Cá Rô Phi Nuôi Là Nguồn Cung Cấp Axit Béo Omega Chuỗi Dài
- Minh Bạch Về Carbon Và Lời Kêu Gọi Hành Động: Ngành Công Nghiệp Tôm Được Kêu Gọi Bắt Đầu Hành Động Hướng Tới Tương Lai Phát Thải Thấp
- Tốc Độ Luân Chuyển Trao Đổi Chất, Hoạt Động Của Enzyme Tiêu Hóa Và Quần Thể Vi Khuẩn Ở Tôm Thẻ Chân Trắng Litopenaeus vannamei Trong Điều Kiện Tăng Trưởng Bù