Bằng việc kết hợp các bằng chứng về sinh lý, miễn dịch và sinh thái, bài đánh giá này đã chỉ ra những khoảng trống kiến thức cốt lõi, đồng thời nhấn mạnh các cơ hội nhằm tăng cường khả năng phục hồi khí hậu cho ngành nuôi trồng thủy sản giáp xác.

Một đánh giá toàn diện về tác động của sự gia tăng nhiệt độ do biến đổi khí hậu đối với nuôi trồng giáp xác dựa trên việc tổng hợp bằng chứng về sinh lý, miễn dịch và sinh thái đã chỉ ra những khoảng trống kiến thức quan trọng, đồng thời nhấn mạnh các cơ hội nâng cao khả năng thích ứng khí hậu cho ngành này. Để tăng cường sức chống chịu của nuôi trồng giáp xác, cần có sự hiểu biết sâu hơn về các phản ứng sinh lý, các công nghệ mới nổi và các biện pháp quản lý thích ứng. Hình ảnh một cá thể cua bùn/cua ngập mặn (Scylla serrata) – loài có giá trị kinh tế cao tại khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương do Mark Clarke ghi lại. (CC BY 4.0, https://creativecommons.org/licenses/by/4.0, thông qua Wikimedia Commons).
Biến đổi khí hậu được xem là một trong những thách thức môi trường nghiêm trọng nhất hiện nay, tác động mạnh tới nuôi trồng thủy sản thông qua việc thay đổi các điều kiện vật lý, sinh lý của sinh vật nuôi, đồng thời ảnh hưởng đến năng suất hệ sinh thái và khả năng khai thác nguồn lợi. Trong đó, các loài giáp xác biển đặc biệt nhạy cảm trước sự gia tăng nhiệt độ do biên độ nhiệt thích ứng hẹp và ngưỡng chịu nhiệt thấp. Khi nhiệt độ vượt quá giới hạn này, nhu cầu oxy của sinh vật tăng lên, quá trình trao đổi chất bị xáo trộn, lượng thức ăn tiêu thụ giảm và hệ miễn dịch suy yếu. Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu không chỉ gây nóng lên toàn cầu mà còn kéo theo nhiều yếu tố gây stress đồng thời như axit hóa đại dương làm suy yếu bộ xương ngoài, tình trạng thiếu oxy, biến động độ mặn và sự gia tăng các mầm bệnh.
Những tác động cộng hưởng này làm gia tăng mức độ dễ bị tổn thương của động vật giáp xác, từ đó nhấn mạnh nhu cầu phải nắm rõ cả hậu quả trực tiếp lẫn gián tiếp để hỗ trợ quản lý nghề cá và nuôi trồng thủy sản một cách hiệu quả.
Hiểu sâu về các tác động trực tiếp lẫn gián tiếp của biến đổi khí hậu lên nhóm giáp xác đóng vai trò then chốt trong việc quản lý hiệu quả hoạt động nuôi trồng thủy sản và khai thác thủy hải sản. Để ứng phó với những thách thức này, cần xây dựng các chiến lược tổng hợp, ưu tiên bảo tồn và phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh giáp xác rất nhạy cảm trước áp lực nhiệt và các biến động khí hậu.
Bài viết này – được tóm lược từ ấn phẩm gốc (Daunde, VVY et al., 2025. Tác động của sự gia tăng nhiệt độ do biến đổi khí hậu đối với nuôi trồng thủy sản giáp xác: Tổng quan toàn diện. Nuôi trồng Thủy sản và Nghề cá, xuất bản trực tuyến ngày 23/8/2025) – trình bày nội dung của một nghiên cứu tổng quan phân tích ảnh hưởng của nhiệt độ tăng cao đến các chỉ tiêu tăng trưởng, mức tiêu thụ thức ăn, quá trình lột xác, phản ứng miễn dịch và tỷ lệ sống của những loài giáp xác nuôi chủ lực như tôm, tôm sú, cua, tôm hùm và tôm càng xanh.

Tài liệu phục vụ nghiên cứu được thu thập thông qua các truy vấn tìm kiếm có hệ thống dựa trên từ khóa trong các cơ sở dữ liệu học thuật uy tín như PubMed, Scopus, ScienceDirect và Google Scholar. Các tổ hợp từ khóa được sử dụng bao gồm “stress nhiệt”, “nhiệt độ”, “tôm”, “giáp xác”, “tăng trưởng”, “miễn dịch” và “nuôi trồng thủy sản”. Các nghiên cứu được chọn khi đáp ứng điều kiện liên quan đến việc phơi nhiễm giáp xác với nhiệt độ cao một cách có kiểm soát và có đo lường các chỉ số sinh học liên quan. Các tiêu chí loại trừ bao gồm bài báo tổng quan, tóm tắt hội nghị, phân tích tổng hợp, cùng các nghiên cứu không có thiết kế thử nghiệm cụ thể về nhiệt độ hoặc không thuộc lĩnh vực nuôi trồng thủy sản.
Tổng quan về các loài và phạm vi nhiệt độ của chúng
Các nghiên cứu về giáp xác chân mười hiện tập trung vào việc xác định sở thích nhiệt độ và khả năng chịu nóng của từng loài phục vụ nuôi trồng thủy sản. Hình 2 minh họa khoảng nhiệt độ từ mức tối ưu đến ngưỡng chịu đựng cao nhất của một số loài giáp xác, qua đó cho thấy giới hạn chịu nhiệt và mức độ thích nghi của chúng trước biến động môi trường. Trong đó, các nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ cao lên tôm và tép chủ yếu xem xét các loài như tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei), với dải nhiệt được thử nghiệm từ 29–40°C, và tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii), với phạm vi nhiệt từ 33–38°C, đặc biệt chú trọng tại mức khoảng 34°C.

Một số loài khác cũng đã được khảo sát ở điều kiện nhiệt độ cao. Chẳng hạn, tôm sông phương Đông (Macrobrachium nipponense) được nghiên cứu ở mức 30–32°C; tôm thẻ chân trắng Trung Quốc (Fenneropenaeus chinensis) ở 30°C; tôm sú đen (P. monodon) ở 35°C; tôm kuruma (P. japonicus) ở 36°C; tôm sông Amazon (M. amazonicum) và tôm sú xanh (P. semisulcatus) đều ở 32°C. Ngoài ra, tôm sú xanh (Litopenaeus stylirostris) và tôm nước ngọt Nam Mỹ (Cryphiops caementarius) cũng đã được đánh giá ở các mức nhiệt cao hơn, lần lượt là 35°C và 30°C.
Đối với nhóm cua, nghiên cứu chủ yếu tập trung vào các loài cua bùn có giá trị thương mại cao như cua bùn khổng lồ (Scylla serrata), cua bùn xanh (S. paramamosain) và cua bùn cam (S. olivacea). Các loài này thường được khảo sát trong điều kiện nhiệt độ từ 32 đến 37°C nhờ kích thước lớn và nguồn cung dồi dào. Bên cạnh đó, một số loài khác cũng được xem xét, bao gồm cua xanh (Callinectes sapidus) ở mức 30–32°C; cua xanh nhỏ (C. similis) ở 35°C; và cua huỳnh đế đỏ (Paralithodes camtschaticus) trong khoảng 11–12°C. Ngoài ra, cua đồng Trung Quốc (Eriocheir sinensis) và cua Dungeness (Metacarcinus magister) đều được nghiên cứu ở ngưỡng nhiệt độ 30°C.
Các nghiên cứu về tôm hùm chủ yếu tập trung vào nhóm tôm hùm gai, đặc biệt là các loài thuộc chi Panulirus và Sagmariasus. Những loài này được đánh giá cao nhờ tiềm năng nuôi trồng thủy sản, khả năng kháng bệnh tốt, tốc độ tăng trưởng nhanh (ở một số loài) và sự thích nghi linh hoạt với nhiều điều kiện môi trường. Trong số các loài được nghiên cứu có tôm hùm gai trang trí (Panulirus ornatus), tôm hùm đá bờ biển phía Đông (P. homarus), tôm hùm gai Caribe (P. argus), tôm hùm đá phương Tây (P. cygnus) và tôm hùm đá xanh (Sagmariasus verreauxi), với ngưỡng nhiệt độ chịu đựng rộng, từ 23 đến 33°C. Ngoài ra, nghiên cứu còn đề cập đến nhóm tôm hùm càng (Homarus spp.), gồm tôm hùm Mỹ (H. americanus) và tôm hùm châu Âu (H. gammarus), được khảo sát ở khoảng nhiệt 19–21°C, cùng với tôm hùm đá đỏ (Jasus edwardsii), được nghiên cứu ở mức nhiệt 22 và 24°C.
Trong các nghiên cứu về tôm càng xanh, loài tôm càng xanh nước ngọt Úc (Cherax quadricarinatus) là đối tượng nhận được sự quan tâm nhiều nhất, đặc biệt nhờ khả năng thích nghi với dải nhiệt độ rộng. Loài này được đánh giá cao trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản và thương mại cá cảnh nhờ tính thích ứng mạnh, dễ nuôi và nhu cầu thị trường lớn. Biên độ nhiệt độ cao nhất từng được ghi nhận đối với loài tôm này dao động trong khoảng 30–33°C.
Hình 3 minh họa tác động tổng hợp của biến đổi khí hậu và sự gia tăng nhiệt độ đối với động vật thân mềm và hoạt động nuôi trồng thủy sản. Cụm màu xanh lá cho thấy mối liên kết giữa động vật thân mềm, nhuyễn thể với nuôi trồng thủy sản và các hoạt động của con người, qua đó nhấn mạnh các nguy cơ mà biến đổi khí hậu đặc biệt là axit hóa đại dương và biến động nhiệt độ gây ra cho sản xuất hải sản. Trong khi đó, các cụm màu xanh lam và vàng phản ánh ảnh hưởng của nhiệt độ nước tăng lên đối với quá trình trao đổi chất, sinh sản và khả năng sống sót của sinh vật biển. Những biến động này làm rối loạn động lực tăng trưởng và đe dọa đa dạng sinh học đại dương. Các thay đổi trên tạo ra thách thức lớn cho ngành nuôi trồng thủy sản, ảnh hưởng tới khả năng phục hồi, năng suất và tính bền vững lâu dài của các loài.

Chiến lược thích ứng cho nuôi trồng thủy sản
Các chiến lược thích ứng trong nuôi trồng thủy sản giữ vai trò then chốt trong việc đối phó với thách thức do biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng gia tăng nhiệt độ nước – yếu tố có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến sức khỏe, tốc độ tăng trưởng và năng suất của các loài thủy sản. Trước sự biến đổi của môi trường, việc áp dụng các biện pháp thích ứng nhằm hạn chế áp lực nhiệt lên sinh vật, nâng cao khả năng phục hồi của hệ thống và thúc đẩy sản xuất bền vững trở nên hết sức cần thiết. Không chỉ vậy, mức độ tác động của nhiệt độ tăng còn khác nhau giữa các khu vực do sự đa dạng về loài nuôi, phương thức canh tác và mức độ thích ứng sinh thái.

Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu cùng các yếu tố gây áp lực từ biến đổi khí hậu đang được dự báo sẽ tác động mạnh đến năng lực sản xuất thủy sản trên thế giới. Châu Á chiếm tới khoảng 90% tổng sinh khối nuôi biển đứng trước nguy cơ suy giảm rõ rệt sản lượng cá vây và nhuyễn thể hai mảnh vỏ. Đặc biệt, các khu vực nhiệt đới như Nam Á và Đông Nam Á, nơi phụ thuộc nhiều vào các mô hình nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ với khả năng thích ứng còn hạn chế, càng dễ bị tổn thương trước các biến động nhiệt khắc nghiệt. Tại đây, stress nhiệt, hiện tượng axit hóa đại dương và sự suy giảm năng suất sơ cấp có thể làm giảm tốc độ tăng trưởng, nhất là đối với những loài nằm gần ngưỡng chịu nhiệt hoặc nhạy cảm với nhiều dạng tác động bất lợi.
Châu Phi được xem là một trong những khu vực chịu tác động mạnh nhất từ biến đổi khí hậu toàn cầu. Phần lớn mô hình nuôi trồng thủy sản tại đây phụ thuộc vào nguồn nước ngọt, một hệ thống rất nhạy cảm trước các biến động khí hậu. Sự gia tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu kéo theo hạn hán kéo dài và lượng mưa thất thường, khiến nguồn nước suy giảm cả về số lượng lẫn chất lượng. Điều này dẫn đến tình trạng ao hồ khô cạn, độ mặn biến động và hiện tượng phú dưỡng gia tăng, gây ảnh hưởng sâu sắc đến năng suất nuôi trồng thủy sản. Tại các quốc gia ôn đới như Hàn Quốc, hoạt động nuôi trồng thủy sản cũng đặc biệt dễ tổn thương do phụ thuộc nhiều vào các hệ thống biển mở. Trong mười năm qua, có tới 53% thiệt hại liên quan đến nuôi trồng thủy sản ở Hàn Quốc bắt nguồn từ sự gia tăng nhiệt độ bề mặt nước biển.
Để đối phó với những thách thức này, các chiến lược thích ứng theo từng khu vực đã được triển khai. Tại Sri Lanka, các hộ nuôi tôm nhỏ lẻ liên kết với nhau thông qua một lịch canh tác thống nhất, gọi là hệ thống lịch mùa vụ theo vùng (ZCCS) nhằm quản lý rủi ro về dịch bệnh và biến động khí hậu. Cách tiếp cận cộng đồng này kết hợp giữa tri thức bản địa và hướng dẫn từ cơ quan quản lý, giúp người nuôi linh hoạt điều chỉnh hoạt động sản xuất dựa trên kinh nghiệm thực tiễn. Trong khi đó, các quốc gia thuộc khu vực Địa Trung Hải đang thúc đẩy mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững bằng việc ứng dụng nuôi lồng thâm canh, sử dụng đàn giống vô tính từ trại giống, nguồn thức ăn có thành phần thực vật, cùng với các chính sách quản lý dựa trên hệ sinh thái như Quản lý Tổng hợp Vùng ven biển (ICZM) và Phương pháp Tiếp cận Hệ sinh thái trong Nuôi trồng Thủy sản (EAA). Những giải pháp này nhằm nâng cao tính bền vững và khả năng thích ứng trước tác động khí hậu.
Các quốc gia Đông Nam Á và Châu Phi ngày càng ứng dụng mô hình Nuôi trồng Thủy sản Đa dinh dưỡng Tích hợp (IMTA) và đa canh nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng dinh dưỡng và tăng cường khả năng thích ứng trước biến đổi khí hậu. Mô hình IMTA đã được triển khai tại nhiều nước như Tây Phi, Ấn Độ và Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm phát thải khí nhà kính từ sản xuất nông nghiệp truyền thống, đồng thời cải thiện chất lượng và sự bền vững của hệ sinh thái nông nghiệp.
Các mô hình nuôi tôm quảng canh cải tiến đã chứng minh được tính bền vững và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu tốt hơn, đặc biệt mang lại lợi ích rõ rệt cho các hộ nuôi quy mô nhỏ. Chẳng hạn, trong vòng 10 năm, khoản đầu tư chiến lược trị giá 191 triệu USD của Chính phủ vào các giải pháp thích ứng đã góp phần tạo ra giá trị xuất khẩu thủy sản lên tới 2,7 tỷ USD. Dù chỉ chiếm 0,7% tổng kim ngạch xuất khẩu, con số này vẫn là minh chứng thuyết phục cho việc tiếp tục phân bổ ngân sách công nhằm thúc đẩy phát triển nuôi trồng thủy sản. Những khoản đầu tư này không chỉ giảm bớt áp lực tài chính cho nông hộ nhỏ, mà còn nâng cao năng lực chống chịu của toàn ngành, đồng thời góp phần hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng bền vững và mở rộng xuất khẩu trong dài hạn.
Khoảng trống nghiên cứu và hướng đi trong tương lai
Mặc dù nhận thức về tác động của biến đổi khí hậu đối với nuôi trồng thủy sản giáp xác đã có nhiều tiến bộ, song vẫn tồn tại những khoảng trống nghiên cứu đáng kể cản trở nỗ lực giảm thiểu và thích ứng hiệu quả. Một hạn chế chủ đạo là sự hiểu biết còn hạn chế về cơ chế gây stress nhiệt ở giáp xác chân mười. Nhiệt độ cao đã được chứng minh ảnh hưởng đến tăng trưởng, quá trình lột xác và khả năng sống sót, nhưng các cơ chế phân tử và tế bào nền tảng vẫn chưa được làm sáng tỏ. Đồng thời, stress nhiệt có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, song mối liên hệ giữa hiện tượng này với sự bùng phát dịch bệnh vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Do đó, các nghiên cứu tiếp theo cần tập trung đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ đến khả năng tồn tại, độc lực của mầm bệnh cũng như tương tác giữa vật chủ và mầm bệnh, nhằm hỗ trợ quản lý dịch bệnh hiệu quả hơn.
Một hạn chế khác nằm ở việc chưa hiểu rõ khả năng chịu nhiệt đặc trưng theo từng loài và từng giai đoạn phát triển. Nhiều nghiên cứu chỉ xác định được ngưỡng chịu nhiệt ở một vài giai đoạn riêng lẻ hoặc trong phạm vi rất hẹp. Do đó, cần xây dựng bộ dữ liệu toàn diện về phản ứng của ấu trùng, cá con và cá trưởng thành để hỗ trợ công tác quản lý hiệu quả. Đồng thời, cần xem xét các tác động sinh thái – kinh tế liên quan, như biến động quan hệ săn mồi – con mồi, sự dịch chuyển của lưới thức ăn và thay đổi phân bố loài.
Bên cạnh đó, hiểu biết về ngưỡng nhiệt độ ảnh hưởng tới sự ức chế hoạt động động lực học đặc hiệu (SDA) và khả năng đồng hóa dinh dưỡng qua các giai đoạn sống của từng loài vẫn còn hạn chế. Các nghiên cứu hiện chủ yếu tập trung vào phản ứng ngắn hạn ở số ít loài, trong khi chưa chú trọng tới sự thích nghi lâu dài, biến dị giữa loài, cũng như vai trò của hiệu quả tiêu hóa trao đổi chất trong môi trường biến động hoặc nuôi ghép.
Những hạn chế về phương pháp luận – như cỡ mẫu nhỏ, quy trình xử lý thay đổi dần, thời gian tiếp xúc ngắn và thiếu mô phỏng sát với điều kiện thực tế đang cản trở khả năng khái quát hóa kết quả. Đồng thời, sự khác biệt về chất lượng nước, chế độ dinh dưỡng, giai đoạn lột xác và yếu tố di truyền càng làm cho việc so sánh giữa các nghiên cứu trở nên phức tạp. Do đó, các thiết kế nghiên cứu dài hạn, chuẩn hóa và phản ánh chính xác bối cảnh sản xuất thương mại là vô cùng cần thiết.
Để khắc phục những hạn chế này, các định hướng nghiên cứu tương lai nên tập trung vào việc phát triển mô hình chịu nhiệt đặc thù cho từng loài, đồng thời tích hợp dữ liệu về sinh thái, phát triển và sinh lý nhằm xây dựng các chiến lược thích ứng chính xác hơn. Các công cụ công nghệ sinh học như RNAi mang lại nhiều triển vọng trong việc tăng cường khả năng kháng bệnh dưới điều kiện nhiệt độ cao. Tuy nhiên, chúng vẫn cần được đánh giá kỹ lưỡng hơn về tính khả thi, khả năng ứng dụng rộng rãi và mức độ an toàn môi trường, đặc biệt đối với các sinh vật biến đổi gen (GMO) trong nuôi trồng thủy sản.
Việc theo dõi biến động nhiệt độ và các tác động sinh học trên phạm vi rộng và trong thời gian dài đóng vai trò thiết yếu cho quản lý thích ứng. Các chính sách cần tạo điều kiện để những nhà sản xuất quy mô nhỏ có thể áp dụng công nghệ và thực hành thích ứng với biến đổi khí hậu, đảm bảo tính thích ứng toàn diện. Trong tương lai, nghiên cứu cần chuyển từ cách tiếp cận tập trung vào một tác nhân gây stress đơn lẻ sang xem xét đa tác nhân, bởi giáp xác thường chịu tác động đồng thời của nhiệt độ, độ mặn và thiếu oxy, với các hiệu ứng có thể cộng hưởng hoặc đối kháng.
Do đó, các thí nghiệm đa yếu tố kết hợp với mô hình hóa hệ thống là cần thiết để đánh giá tác động tổng hợp lên quá trình trao đổi chất, lột xác, miễn dịch và bệnh lý qua các giai đoạn sống. Đồng thời, việc tích hợp phân tích hệ vi sinh vật và biểu hiện gen có thể giúp làm sáng tỏ cơ chế thích nghi, từ đó định hướng các giải pháp can thiệp mục tiêu và hiệu quả.
Các công nghệ thích ứng khí hậu như hệ thống nuôi trồng tuần hoàn (RAS), nuôi đa dinh dưỡng tích hợp (IMTA) hay công nghệ biofloc (BFT) đã thể hiện nhiều triển vọng. Tuy nhiên, chúng vẫn đối mặt với các hạn chế liên quan đến hiệu quả kinh tế, khả năng mở rộng và tác động sinh thái lâu dài trong từng điều kiện áp dụng. Do đó, việc ưu tiên đánh giá trong các kịch bản khí hậu khác nhau là cần thiết nhằm định hướng ứng dụng phù hợp cho từng bối cảnh cụ thể.
Kết luận
Sự gia tăng nhiệt độ nước do biến đổi khí hậu đang trở thành mối đe dọa lớn đối với ngành nuôi giáp xác, làm suy giảm hiệu suất sinh học và tính ổn định của hệ thống nuôi. Nhiệt độ cao thúc đẩy quá trình trao đổi chất, làm tăng nhu cầu oxy và gây stress oxy hóa, từ đó dẫn đến hiệu quả sử dụng thức ăn thấp hơn và tốc độ tăng trưởng giảm. Mặc dù tần suất lột xác có thể tăng khi chịu tác động nhiệt, nhưng quá trình này thường đi kèm với giảm kích thước tăng trưởng, tiêu tốn nhiều năng lượng và tăng tỷ lệ hao hụt. Đồng thời, stress nhiệt còn ảnh hưởng đến hành vi ăn, làm rối loạn phản ứng miễn dịch và làm gia tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong nuôi giáp xác.
Ngoài ra, sự gia tăng nhiệt độ nước càng làm trầm trọng tình trạng thiếu oxy, suy giảm chất lượng nước, từ đó ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của sinh vật và cản trở quá trình sản xuất. Những tác động này không chỉ dừng lại ở cấp độ cá thể, mà còn lan rộng đến nguồn giống, phân bố loài và sự ổn định của hệ sinh thái trong nuôi trồng thủy sản. Vì vậy, việc xây dựng các chiến lược thích ứng chuyên biệt là vô cùng cần thiết. Mặc dù các công nghệ hiện đại và mô hình canh tác tích hợp mang lại nhiều giải pháp triển vọng, hiệu quả của chúng vẫn phụ thuộc vào sự phù hợp với từng loài, tính khả thi kinh tế và khả năng áp dụng trong từng điều kiện cụ thể.
Để nâng cao khả năng chống chịu của ngành nuôi giáp xác trước biến đổi khí hậu, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa việc mở rộng hiểu biết về cơ chế phản ứng sinh lý, ứng dụng có trách nhiệm các công nghệ mới và triển khai các giải pháp quản lý thích ứng phù hợp với điều kiện sinh thái – kinh tế xã hội của từng địa phương.
Theo Viraj Vishakha Yeshwant Daunde, Manoj Tukaram Kamble, Balasaheb Ramdas Chavan, Gargi Kashmira Rajesh Palekar, Sangharsh Himmat Tayade, Aranya Ponpornpisit, Kim D. Thompson, Seema Vijay Medhe, Nopadon Pirarat
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh
Xem thêm:
- Axit Hữu Cơ Dạng Vi Nang Hỗ Trợ Nuôi Tôm
- Ảnh Hưởng Của Khẩu Phần Ăn Ít Protein Và Chế Độ Dinh Dưỡng Ở Cá Rô Phi Giai Đoạn Cá Bột
- Đánh Giá Protein Đơn Bào Đến Hiệu Suất Tăng Trưởng, Khả Năng Tiêu Hóa Và Biểu Hiện Gen Miễn Dịch Của Tôm Thẻ Chân Trắng Penaeus vannamei
English
中文 (中国)