Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Hỗn hợp mới tăng cường năng suất và khả năng kháng Vibrio

Nuôi tôm thẻ chân trắng là một ngành công nghiệp lớn ở Châu Á nhưng thường xuyên phải đối mặt với các đợt bùng phát dịch bệnh, bao gồm cả dịch nhiễm Vibrio gần đây.
Nuôi tôm thẻ chân trắng là một ngành công nghiệp lớn ở Châu Á nhưng thường xuyên phải đối mặt với các đợt bùng phát dịch bệnh, bao gồm cả dịch nhiễm Vibrio gần đây.

Sự bùng phát của các dịch bệnh trong ngành nuôi tôm đã gây ra những thiệt hại kinh tế nghiêm trọng trên toàn cầu. Đặc biệt, hội chứng chết sớm (EMS) do plasmid trong vi khuẩn Vibrio gây ra đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng. Bệnh không chỉ làm suy giảm hệ miễn dịch của tôm mà còn gây tổn thương nghiêm trọng đến gan tụy, dẫn đến hiện tượng tôm chết hàng loạt. Bên cạnh đó, việc hạn chế hoặc cấm sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản khiến người nuôi tôm gặp khó khăn hơn trong việc bảo vệ đàn tôm trước các bệnh do vi khuẩn gây ra.

Axit hữu cơ trong thức ăn cho tôm

Để đối phó với thách thức này, các nhà nghiên cứu đã tập trung tìm kiếm những giải pháp dinh dưỡng thay thế, thân thiện hơn với môi trường, nhằm hướng đến biện pháp phòng ngừa hiệu quả và bền vững. Trong đó, axit hữu cơ được xem là một lựa chọn tiềm năng, vì đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là “an toàn khi sử dụng” (GRAS). Loại hợp chất này đã được ứng dụng thành công suốt nhiều thập kỷ như chất kích thích tăng trưởng và kháng khuẩn tự nhiên trong ngành chăn nuôi trên cạn. Tuy nhiên, đến nay, tác động của axit hữu cơ đối với năng suất và hiệu quả nuôi tôm vẫn còn là lĩnh vực cần được nghiên cứu sâu hơn.

Gần đây, nhóm nghiên cứu phòng thí nghiệm của chúng tôi đã tiến hành một nghiên cứu có kiểm soát, trong đó tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) được cho ăn các mức axit hữu cơ vi nang (OAB) khác nhau ở mức 0 (đối chứng), 1, 2 hoặc 4% và đánh giá hiệu suất tăng trưởng, hoạt động của phenoloxidase (PO) và mô bệnh học gan tụy sau 50 ngày. Hiệu quả sử dụng vật chất khô và phốt pho cũng được xác định. Vào cuối thử nghiệm cho ăn, tôm được gây nhiễm với vi khuẩn Vibrio harveyi gây bệnh và theo dõi tỷ lệ sống của tôm cùng với những thay đổi liên quan đến khả năng miễn dịch và mô bệnh học gan tụy.

Axit hữu cơ dạng vi nang mới lạ

Nhiều loại axit hữu cơ đã được tiến hành sàng lọc sơ bộ, cả riêng lẻ và kết hợp, nhằm đánh giá khả năng đối kháng cũng như tác dụng hiệp đồng của chúng với Vibrio sp., từ đó tạo ra hỗn hợp tối ưu. Tiếp đến, một nghiên cứu thí điểm kéo dài hai tháng được thực hiện trên tôm thẻ chân trắng để xác định mức OAB thích hợp nhất trong khẩu phần ăn. Sau khi xác định, OAB được vi nang hóa nhằm hạn chế bị tan ra đối với các loài giáp xác có thói quen ăn chậm và xé nhỏ thức ăn trong quá trình tiêu thụ.

Sản phẩm OAB (Orgacids -AQUA) độc quyền được phát triển và sản xuất với sự hợp tác của Sunzen Feedtech Pte. Ltd. (Malaysia), trong đó bốn axit hữu cơ (axit formic, axit lactic, axit malic và axit citric) được phủ trong một lớp nền lipid chuyên dụng bằng công nghệ làm mát phun ly tâm tốc độ cao, tạo ra các vi nang có kích thước dưới 250 micron. Thành phẩm là dạng bột mịn, dễ chảy, không ăn mòn và chống thấm nước, giúp bảo vệ các axit hữu cơ hòa tan. Đặc biệt, công nghệ vi nang hóa tiên tiến này giúp giải phóng axit hữu cơ từ từ dọc theo đường ruột của tôm, đảm bảo hiệu quả hấp thu tối ưu và tác dụng kéo dài trong quá trình tiêu hóa.

OAB được bổ sung vào khẩu phần ăn thực tế của tôm ở mức 0 (đối chứng), 1, 2 hoặc 4%. Bột đậu nành và dầu gan mực lần lượt là nguồn protein và lipid chính.

Ảnh chụp bằng kính hiển vi điện tử quét của hỗn hợp axit hữu cơ được vi nang hóa được sản xuất bằng công nghệ phun lạnh ly tâm của Sunzen Feedtech Pte. Ltd. (Malaysia).
Ảnh chụp bằng kính hiển vi điện tử quét của hỗn hợp axit hữu cơ được vi nang hóa được sản xuất bằng công nghệ phun lạnh ly tâm của Sunzen Feedtech Pte. Ltd. (Malaysia).

Thử nghiệm cho tôm ăn

Các nhóm tôm được cho ăn bằng tay ba lần mỗi ngày bằng khẩu phần ăn thử nghiệm tương ứng, cho đến khi đạt trạng thái no rõ ràng, trong hệ thống tuần hoàn kín kéo dài 50 ngày. Sau giai đoạn này, các chỉ tiêu về tăng trưởng, hoạt động của enzyme phenoloxidase (PO) và tình trạng mô học gan tụy được tiến hành đánh giá. Trong một thí nghiệm riêng biệt, tôm được kiểm tra khả năng tiêu hóa vật chất khô và phốt pho (P), sau đó được gây nhiễm với vi khuẩn Vibrio harveyi trong 10 ngày. Tiếp theo, các thông số về tỷ lệ sống sót, hoạt động PO và mô học gan tụy được ghi nhận để phân tích và so sánh.

Tăng trưởng, tỷ lệ sống và khả năng hấp thu photpho (P) của tôm đều được cải thiện ở tất cả các nghiệm thức bổ sung OAB, trong đó mức 2% OAB cho kết quả vượt trội nhất — với tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng P cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Hoạt tính enzyme PO không bị ảnh hưởng bởi việc bổ sung OAB. Đáng chú ý, khả năng kháng lại vi khuẩn Vibrio harveyi gây bệnh ở tôm được tăng cường rõ rệt khi sử dụng khẩu phần có OAB, đi kèm với sự cải thiện đáng kể trong hoạt động PO (Hình 1). Đồng thời, mô gan tụy của tôm ở nhóm này cũng ít bị tổn thương hơn nhiều về mặt mô bệnh học.

Hình 1: Tỷ lệ chết tích lũy (%) của tôm thẻ chân trắng sau khi được cho ăn các mức OAB khác nhau và cảm nhiễm với vi khuẩn Vibrio harveyi.
Hình 1: Tỷ lệ chết tích lũy (%) của tôm thẻ chân trắng sau khi được cho ăn các mức OAB khác nhau và cảm nhiễm với vi khuẩn Vibrio harveyi.

Hiệu quả của axit hữu cơ trong khẩu phần ăn cho tôm

Hiệu quả của khẩu phần ăn OAB khi được thử nghiệm như một chất kích thích tăng trưởng có thể bắt nguồn từ việc cải thiện khả năng hấp thu và sử dụng chất dinh dưỡng. Điều này được minh chứng qua việc tăng đáng kể số lượng tế bào dự trữ lipid trong gan tụy. Đặc biệt, khả năng hấp thu và sử dụng phốt pho (P) được cải thiện rõ rệt, góp phần giảm thiểu lượng phốt pho dư thừa thải ra môi trường nước, giúp hạn chế tác động tiêu cực đến hệ sinh thái ao nuôi. Mặc dù lượng thức ăn tiêu thụ không được đo trực tiếp, nhưng trong quá trình quan sát, người ta nhận thấy tôm được cho ăn khẩu phần có bổ sung axit hữu cơ hoạt động tích cực hơn trong thời gian cho ăn. Một số loại axit hữu cơ như propionate và butyrate đã được ghi nhận có khả năng kích thích và dẫn dụ tôm thẻ chân trắng, dù chúng không có trong công thức OAB được sử dụng trong nghiên cứu này.

Nghiên cứu này đã chứng minh rõ tác dụng tăng cường miễn dịch và bảo vệ gan tụy của axit hữu cơ. Kết quả cho thấy, tôm được cho ăn khẩu phần có bổ sung OAB có hoạt tính PO cao hơn đáng kể và mức độ tổn thương gan tụy thấp hơn so với nhóm đối chứng. Điều này có thể là nguyên nhân giúp tôm đạt tỷ lệ sống sót cao hơn khi bị thử thách với vi khuẩn Vibrio harveyi. Bệnh vibriosis thường gây chết tôm do làm suy giảm hệ miễn dịch và gây tổn thương nghiêm trọng đến gan tụy.

Kết luận

Việc sử dụng nguyên mẫu OAB được đánh giá trong nghiên cứu này, cũng như các loại axit hữu cơ khác hoặc muối của chúng, dù được sử dụng riêng lẻ hay kết hợp, đều có tiềm năng trở thành phụ gia thức ăn chức năng hữu ích cho ngành nuôi tôm biển. Hiện nay, các thử nghiệm cho ăn tiếp theo, bao gồm cả thử nghiệm thực tế tại trang trại, đang được triển khai nhằm xác nhận rõ hơn những tác động tích cực của axit hữu cơ trong thức ăn đối với sự phát triển và sức khỏe của tôm.

Theo Nicholas Romano, Chik-Boon Koh, Wing-Keong Ng.

Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/microencapsulated-organic-acids-aid-shrimp-culture/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page