Cần hiểu được vai trò của kháng sinh trong sản xuất nuôi trồng thủy sản

Sản lượng nuôi trồng thủy sản trên toàn thế giới đã tăng hơn ba lần trong những năm gần đây, và đến năm 2015, gần một nửa tổng sản lượng hải sản (tính theo trọng lượng) được tạo ra từ hoạt động nuôi trồng. Sự gia tăng này mở ra một cơ hội đầy tiềm năng trong việc đáp ứng nhu cầu lương thực toàn cầu. Tuy nhiên, song song với đó là những thách thức đáng lo ngại. Khi sản lượng nuôi trồng tiếp tục mở rộng, một số cơ sở vẫn phụ thuộc vào việc sử dụng kháng sinh, điều này có thể dẫn đến sự xuất hiện của các chủng vi khuẩn kháng thuốc và làm tăng nguy cơ tồn dư kháng sinh trong sản phẩm. Các nhóm đối tượng có nguy cơ phơi nhiễm cao bao gồm người lao động trong trang trại nuôi trồng thủy sản, cư dân sinh sống gần khu vực nuôi và cả người tiêu dùng sử dụng thực phẩm thủy sản từ nguồn này.
Kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản
Thuốc kháng sinh là nhóm hợp chất tự nhiên hoặc tổng hợp có khả năng tiêu diệt, hoặc kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn. Trong môi trường nuôi trồng thủy sản, nguy cơ nhiễm khuẩn luôn hiện hữu và có thể gây thiệt hại kinh tế nghiêm trọng. Vì vậy, kháng sinh thường được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh cho cá và các loài thủy sản có vỏ.
Tuy nhiên, tại nhiều quốc gia, quy định về loại thuốc và liều lượng kháng sinh được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản vẫn còn hạn chế hoặc chưa rõ ràng. Thực trạng này càng đáng lo ngại hơn khi nhiều người nuôi chưa được trang bị đầy đủ kiến thức về cách sử dụng kháng sinh an toàn và hiệu quả, dẫn đến tình trạng lạm dụng, gây ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi, môi trường và cả chuỗi thực phẩm.
Một số quốc gia có quy định toàn diện về kháng sinh, bao gồm loại kháng sinh nào được phép sử dụng cho các loài cá hoặc động vật có vỏ cụ thể, liều lượng tối đa được phép sử dụng theo thời gian và thời gian ngừng thuốc cần thiết trước khi đưa động vật ra thị trường để tiêu thụ. Bảng 1 hiển thị các loại kháng sinh được Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) liệt kê là có khả năng được sử dụng trong các cơ sở nuôi trồng thủy sản.

Các ước tính tại một số quốc gia châu Âu cho thấy, lượng kháng sinh sử dụng trong nuôi trồng thủy sản có sự chênh lệch đáng kể: từ 2 g/tấn sản phẩm ở Na Uy, đến 40–100 g/tấn tại Đan Mạch, Pháp và Hy Lạp. Ở các quốc gia ngoài Liên minh châu Âu, con số này thậm chí có thể lên tới 700 g/tấn.
Cho đến nay, chưa có loại kháng khuẩn nào được phát triển chuyên biệt cho ngành nuôi trồng thủy sản. Những loại kháng sinh đang được sử dụng thực chất là sản phẩm dành cho người hoặc động vật trên cạn được áp dụng lại trong môi trường thủy sản. Tại Liên minh châu Âu và Hoa Kỳ, quy định rất nghiêm ngặt: kháng sinh chỉ được phép sử dụng để điều trị bệnh theo đúng hướng dẫn trên nhãn, tuyệt đối không dùng để phòng bệnh hoặc kích thích tăng trưởng. Khi điều trị, kháng sinh được trộn sẵn vào thức ăn có thuốc, không được phép hòa trực tiếp vào nước nuôi để xử lý các bệnh do vi khuẩn gây ra.
Vi khuẩn kháng kháng sinh
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, mức độ kháng kháng sinh của vi khuẩn có xu hướng gia tăng rõ rệt trong và xung quanh các khu vực sản xuất thủy sản. Quá trình truyền gen kháng kháng sinh và chọn lọc vi khuẩn kháng thuốc có thể xảy ra qua nhiều cơ chế khác nhau, không nhất thiết phải gắn liền với việc sử dụng một loại kháng sinh cụ thể nào.
Khả năng kháng thuốc của vi khuẩn có thể hình thành và được duy trì thông qua đột biến DNA, hoặc truyền gen ngang, bao gồm tiếp hợp giữa các vi khuẩn, chuyển gen qua thực khuẩn thể, hay hấp thụ DNA tự do từ môi trường thông qua quá trình biến nạp.
Một nghiên cứu trên các vi khuẩn Gram âm, chủ yếu là Plesiomonas shigelloides và Aeromonas hydrophila, được thu thập từ các ao nuôi thủy sản ở Đông Nam Hoa Kỳ, cho thấy: tỷ lệ vi khuẩn kháng các loại kháng sinh như tetracycline, oxytetracycline, chloramphenicol, ampicillin và nitrofurantoin cao hơn đáng kể ở cá nuôi trong ao có sử dụng kháng sinh, so với những ao không sử dụng. Tương tự, nghiên cứu tại Philippines cũng ghi nhận tỷ lệ vi khuẩn kháng đa kháng sinh cao nhất ở các mẫu tôm được nuôi trong ao có sử dụng axit oxolinic, so với các ao không dùng kháng sinh.
Các nhà khoa học tại Malaysia đã tiến hành phân lập vi khuẩn Aeromonas từ mô cá và phát hiện rằng tất cả các chủng được thu thập đều kháng ít nhất ba loại kháng sinh được thử nghiệm trong nghiên cứu. Trong khi đó, tại Nhật Bản, các chủng vi khuẩn kháng tetracycline đã được tìm thấy ở ba trang trại nuôi cá khác nhau. Đáng chú ý, các gen kháng thuốc trong những chủng vi khuẩn này có trình tự tương đồng cao với các gen kháng tetracycline được ghi nhận ở vi khuẩn lâm sàng trên người. Một nghiên cứu khác cũng tại Nhật Bản cho thấy, các gen kháng beta-lactamase xuất hiện trong vi khuẩn Stenotrophomonas maltophilia phân lập từ cá đuôi vàng nuôi có thể bắt nguồn từ các sự kiện chuyển gen ngang, phản ánh khả năng lan truyền gen kháng thuốc giữa các loài vi sinh vật trong môi trường nuôi trồng thủy sản.
Dư lượng kháng sinh
Việc sử dụng kháng sinh trong xử lý cá có thể để lại hậu quả lâu dài, khi dư lượng thuốc tồn tại trong nước ao, lớp trầm tích, sản phẩm thủy sản, thậm chí lan đến các loài sinh vật hoang dã sống gần khu vực nuôi. Tại Việt Nam, một số ao nuôi tôm đã được phát hiện chứa nồng độ cao của trimethoprim, sulfamethoxazole, norfloxacin và axit oxolinic trong mẫu nước và bùn đáy.
Tương tự, một nghiên cứu ở Na Uy cũng cho thấy cá và động vật có vỏ sống gần khu vực nuôi sử dụng thức ăn có thuốc đã tích lũy lượng axit oxolinic đáng kể trong huyết tương, gan và mô cơ. Sự tồn dư kháng sinh trong môi trường không chỉ làm suy giảm chất lượng hệ sinh thái mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Nhiều loại kháng sinh được ghi nhận là gây độc cho sinh vật thủy sinh, đặc biệt là giáp xác chân chèo và Artemia, ảnh hưởng trực tiếp đến cân bằng sinh thái và sức khỏe nguồn nước.

Mối quan tâm của con người
Vi khuẩn kháng kháng sinh có thể gây nhiễm trùng cho con người thông qua việc tiêu thụ thực phẩm thủy sản bị ô nhiễm, uống nước chứa vi khuẩn, hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước, sinh vật thủy sinh hay sản phẩm thủy sản. Theo Báo cáo của Hệ thống Cảnh báo Nhanh về Thực phẩm và Thức ăn chăn nuôi (RASFF) thuộc Ủy ban Châu Âu năm 2008, có tới 59% các thông báo về dư lượng thuốc thú y liên quan đến động vật giáp xác (trong đó 55% là do chloramphenicol và nitrofurantoin) và 4% liên quan đến cá (do malachite green).
Mặc dù phần lớn tác nhân gây bệnh trên cá không thể tồn tại hoặc phát triển ở nhiệt độ cơ thể của người và động vật trên cạn, nên nguy cơ lây truyền mầm bệnh từ cá hoặc động vật có vỏ sang người là khá thấp, nhưng ảnh hưởng lâu dài của dư lượng kháng sinh đối với sức khỏe con người, đặc biệt là các tác động mãn tính vẫn chưa được xác định rõ ràng và cần được tiếp tục nghiên cứu.
Trong khi nhiều nhân viên tại các cơ sở nuôi trồng thủy sản chỉ tiếp xúc với một lượng kháng sinh tối thiểu, một số người lại phải làm việc với kháng sinh hàng ngày. Do đó, việc thiếu thiết bị bảo hộ có thể làm gia tăng nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe thông qua đường hô hấp cũng như tiếp xúc qua da do tiếp xúc hoặc bị thương.
Điều này đặc biệt đáng lo ngại khi một số loại kháng sinh như chloramphenicol, được biết là chất có khả năng gây ung thư ở người có thể làm tăng nguy cơ thiếu máu bất sản và bệnh bạch cầu nếu tiếp xúc trong thời gian dài. Tuy nhiên, những tác động sức khỏe tiềm ẩn từ việc phơi nhiễm kháng sinh ở mức độ thấp hiện vẫn chưa được nghiên cứu một cách toàn diện.
Để có thể hiểu rõ hơn và phòng ngừa hiệu quả các rủi ro sức khỏe do việc sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản, sự phối hợp chặt chẽ giữa giới nghiên cứu, cơ quan quản lý và doanh nghiệp là điều cần thiết. Chỉ khi cùng nhau xác định rõ vấn đề và xây dựng các giải pháp thực tế, khả thi và bền vững, chúng ta mới có thể bảo vệ sức khỏe con người và hướng đến một ngành thủy sản an toàn, phát triển lâu dài.
Theo George J. Flick, David D. Kuhn
Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/antibiotic-resistant-bacteria-part-1/
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh
Xem thêm:
- Phụ Gia Thức Ăn Chống Oxy Hóa Và Kháng Khuẩn Hiệu Quả Cho Tôm Thẻ Chân Trắng Nuôi Với Mật Độ Cao
- Tiêm Vắc-Xin Cho Cá Rô Phi Sông Nile Chống Lại Vi-Rút Tilapia Lake (TiLV)
- Các Nghiên Cứu Mới Xác Nhận Tính Khả Thi Của Các Phương Pháp Cải Tiến Để Xử Lý Nước Thải Nuôi Trồng Thủy Sản