Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Kết hợp nuôi tôm với phục hồi rừng ngập mặn không chỉ tạo sinh kế bền vững cho nông dân mà còn góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng địa phương.

Nuôi tôm có trách nhiệm kết hợp với phục hồi rừng ngập mặn có thể tăng năng suất, bảo vệ bờ biển và hỗ trợ sinh kế bền vững. Ảnh do Esti Hardi cung cấp.
Nuôi tôm có trách nhiệm kết hợp với phục hồi rừng ngập mặn có thể tăng năng suất, bảo vệ bờ biển và hỗ trợ sinh kế bền vững. Ảnh do Esti Hardi cung cấp.

Rừng ngập mặn là hệ sinh thái vô cùng quan trọng, vừa hấp thụ carbon, vừa là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật. Không chỉ vậy, chúng còn mang lại sinh kế cho cộng đồng ven biển, đồng thời đóng vai trò lá chắn tự nhiên trước xói mòn, lũ lụt và mực nước biển dâng.

Thế nhưng, diện tích rừng ngập mặn trên thế giới đang ngày càng suy giảm, nguyên nhân chính đến từ hoạt động của con người, trong đó có nuôi tôm. Khi nhu cầu tôm toàn cầu tiếp tục tăng cao, việc phát triển nghề nuôi theo hướng có trách nhiệm trở thành vấn đề cấp thiết.

Điều tích cực là hướng đi bền vững hoàn toàn khả thi. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra chi phí để phục hồi thiệt hại, đồng thời những sáng kiến mới đang giúp các trang trại nuôi tôm vừa khôi phục rừng ngập mặn, vừa gia tăng giá trị sinh thái.

Tại Ecuador và Indonesia, tổ chức phi chính phủ Tổ chức bảo tồn quốc tế (trụ sở tại Hoa Kỳ) đã hợp tác với người nuôi tôm để áp dụng mô hình: tăng sản lượng trên một phần đất và dành phần còn lại cho việc phục hồi rừng ngập mặn.

“Ngành công nghiệp tôm toàn cầu đã phát triển quá nhanh, đến mức các quy định khó theo kịp.” Theo Dane Klinger, giám đốc nuôi trồng thủy sản tại Tổ chức bảo tồn quốc tế: “việc phá rừng ngập mặn để mở rộng ao nuôi đã làm mất đi nhiều giá trị trong thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu. Hiện nay, dù các trang trại tập trung tăng sản lượng trên mỗi hecta, cách làm này lại tiềm ẩn rủi ro: mật độ nuôi cao gây tích tụ chất thải, dễ dẫn đến ô nhiễm nguồn nước và hệ sinh thái nếu không có biện pháp xử lý.”

Để khắc phục, Tổ chức bảo tồn quốc tế cùng các đối tác đang tái thiết kế mô hình nuôi tôm: nâng cao năng suất trên diện tích nhỏ hơn, đồng thời áp dụng công nghệ xử lý nước thải nhằm cải thiện chất lượng đầu ra. Một phần diện tích trang trại còn được phục hồi thành rừng ngập mặn, góp phần lọc nước và mang lại nhiều lợi ích hệ sinh thái.

Hiện các chương trình thí điểm đã được triển khai tại Ecuador và Indonesia, nơi nông dân vừa nhận hỗ trợ tài chính, vừa được chuyển giao kỹ thuật để phục hồi rừng, nuôi tôm bền vững, gia tăng lợi nhuận, đồng thời tạo ra những giá trị tích cực cho môi trường.

Các chương trình thí điểm đang được triển khai tại Ecuador và Indonesia, nơi nông dân nhận được tài chính và chuyên môn kỹ thuật để phục hồi rừng ngập mặn và tăng cường sản xuất một cách có trách nhiệm, sản xuất nhiều tôm hơn, tăng lợi nhuận và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái. Ảnh do Esti Hardi cung cấp.
Các chương trình thí điểm đang được triển khai tại Ecuador và Indonesia, nơi nông dân nhận được tài chính và chuyên môn kỹ thuật để phục hồi rừng ngập mặn và tăng cường sản xuất một cách có trách nhiệm, sản xuất nhiều tôm hơn, tăng lợi nhuận và cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái. Ảnh do Esti Hardi cung cấp.

Theo Klinger, phương pháp này có thể áp dụng cho cả đất bỏ hoang lẫn đất đang canh tác. “Chúng tôi nhìn thấy cơ hội giúp nông dân tăng sản lượng với rủi ro thấp hơn, từ đó tạo ra nhiều giá trị hơn trên cùng một hecta đất. Khi sản xuất hiệu quả hơn trên diện tích nhỏ, phần đất còn lại trong trang trại có thể được dành để phục hồi rừng ngập mặn, hình thành những khu vực xanh rộng lớn. Nếu được thiết kế hợp lý và kết hợp cùng hệ thống xử lý nước thải, rừng ngập mặn không chỉ hấp thụ chất dinh dưỡng dư thừa từ ao nuôi mà còn góp phần cải thiện chất lượng nguồn nước địa phương. Ý tưởng cốt lõi là: tăng sản lượng bền vững trên một phần trang trại, đồng thời phục hồi rừng ngập mặn ở phần đất còn lại.”

Đồng bằng Mahakam của Indonesia ở phía đông Kalimantan là một trong những khu vực xảy ra nạn phá rừng ngập mặn tràn lan để nhường chỗ cho các ao nuôi tôm. Nếu như năm 1989, rừng ngập mặn chiếm tới 98% diện tích đồng bằng và ao nuôi tôm chỉ chiếm 2%, thì đến năm 2020, con số này đã đảo ngược: 45% là rừng ngập mặn và 55% là ao tôm.

Để khắc phục, một mô hình lâm ngư kết hợp, tức tích hợp rừng ngập mặn vào các ao nuôi đang được coi là giải pháp tiềm năng cho Mahakam. Mô hình này cho phép nuôi đa loài (tôm, cá, cua, rong biển…) trong cùng một ao theo chu kỳ, đồng thời bố trí rừng ngập mặn chiến lược tại những vị trí nhất định trong ao, tạo sự cân bằng sinh thái.

Thế nhưng, rừng ngập mặn trên toàn thế giới đang dần biến mất, nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ các hoạt động của con người, trong đó có nuôi tôm. Khi thị trường tôm toàn cầu không ngừng mở rộng, nhu cầu về một ngành nuôi tôm có trách nhiệm trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Thế nhưng, rừng ngập mặn trên toàn thế giới đang dần biến mất, nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ các hoạt động của con người, trong đó có nuôi tôm. Khi thị trường tôm toàn cầu không ngừng mở rộng, nhu cầu về một ngành nuôi tôm có trách nhiệm trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.

Esti Handayani Hardi, Giáo sư Khoa Thủy sản và Khoa học Biển, Đại học Mulawarman đã nghiên cứu hai mô hình lâm ngư kết hợp: empang parit (ao rãnh), tức đào kênh quanh ao nuôi tôm kết hợp trồng rừng ngập mặn, và komplangan (ao đầm), tức giữ rừng ngập mặn bao quanh ao trong khi vẫn duy trì diện tích mặt nước. Kết quả cho thấy, mô hình komplangan cho năng suất cao gấp đôi so với empang parit nhờ khả năng lọc nước và tuần hoàn dinh dưỡng hiệu quả hơn.

Theo bà Hardi, lâm ngư nghiệp không chỉ phục hồi rừng ngập mặn mà còn mang lại hiệu quả nuôi tôm bền vững: rừng giúp duy trì chất lượng nước, giảm chi phí thức ăn và hóa chất, đồng thời cho phép nông dân đa dạng hóa sản phẩm như cua, cá, rong biển. Nhờ đó, họ ít chịu rủi ro từ dịch bệnh và biến động thị trường. Tôm nuôi trong hệ thống này cũng có chất lượng thịt ngon hơn nhờ chế độ ăn tự nhiên và môi trường sạch. Mô hình còn tạo thêm việc làm trong khâu trồng rừng, quản lý ao, thu hoạch, góp phần tăng cường an ninh lương thực cho cộng đồng địa phương.

Tại làng Muara Badak Ulu, phía đông Kalimantan, mô hình lâm ngư kết hợp đang được triển khai hiệu quả. Năng suất nuôi đã tăng từ 200 lên 400 con/ha/chu kỳ, trong khi tôm cá thu hoạch có hàm lượng axit amin, axit béo và DHA cao hơn so với hình thức nuôi truyền thống. Ông Hardi cho biết, việc cộng đồng cùng tham gia quản lý rừng ngập mặn không chỉ nâng cao quyền làm chủ mà còn trao quyền trực tiếp cho người dân.

Các dự án thí điểm do Tổ chức Bảo tồn Quốc tế hỗ trợ cũng cho thấy nhiều lợi ích: giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu, bảo vệ bờ biển, đồng thời gia tăng sản lượng và lợi nhuận từ tôm. Nhiều hợp tác xã thủy sản, đặc biệt ở Ecuador, đã được hưởng lợi trực tiếp từ mô hình này. Tại đây, ông Klinger cùng Tổ chức Bảo tồn Quốc tế phối hợp khôi phục rừng ngập mặn thông qua điều chỉnh thủy văn và dòng chảy toàn khu vực.

“Hợp tác xã thủy sản đã ký Thỏa thuận Sử dụng Bảo tồn với chính phủ Ecuador, cho phép khai thác nhiều sản phẩm khác nhau từ rừng ngập mặn với điều kiện tuân thủ tiêu chí môi trường,” ông Klinger chia sẻ. “Nhờ vậy, hợp tác xã vừa được hưởng lợi trực tiếp từ rừng ngập mặn được khôi phục, vừa tham gia giám sát và quản lý hệ sinh thái quý giá này.”

Đồ họa được cung cấp bởi Tổ chức bảo tồn quốc tế.
Đồ họa được cung cấp bởi Tổ chức bảo tồn quốc tế.

Năm 2023, Tổ chức phi lợi nhuận Đối tác Nghề cá Bền vững (SFP) tại Hoa Kỳ đã công bố một bản tóm tắt, nhấn mạnh tiềm năng của các trang trại nuôi tôm trong việc bảo vệ và phục hồi rừng ngập mặn. Báo cáo kêu gọi tập trung vào phương pháp phục hồi có thể triển khai trên quy mô lớn từ cấp huyện, khu vực pháp lý đến toàn bộ hệ sinh thái.

Cách tiếp cận này mở ra cơ hội tích hợp phục hồi rừng ngập mặn vào các Dự án Cải thiện Nuôi trồng Thủy sản (AIP) ở cấp độ cảnh quan, đồng thời xây dựng chính sách và thực hành quản lý thống nhất trên toàn vùng sản xuất. Khi nhiều bên liên quan cùng tham gia, sáng kiến không chỉ giúp nâng cao năng suất tôm, phát triển chuỗi cung ứng hiệu quả và bền vững hơn, mà còn tạo điều kiện để rừng ngập mặn được phục hồi lâu dài.

Ông Paul Bulcock, Giám đốc Thông tin Nuôi trồng Thủy sản tại SFP, nhấn mạnh:
“SFP luôn tin rằng những cải thiện chỉ thực sự có ý nghĩa khi được triển khai ở quy mô lớn. Chúng tôi muốn phục hồi rừng ngập mặn trên diện tích đủ rộng để khôi phục toàn bộ các dịch vụ hệ sinh thái mà chúng mang lại. Kết quả nghiên cứu cho thấy cả những ao nuôi đang hoạt động lẫn ao bị bỏ hoang đều có tiềm năng trở thành nền tảng cho quá trình phục hồi rừng ngập mặn và đây chính là cơ hội để ngành nuôi tôm phát huy tác dụng. Tùy thuộc vào loài nuôi và mức độ thâm canh, các mô hình canh tác bền vững hoặc phục hồi rừng ngập mặn có thể được mở rộng quy mô, từ đó thúc đẩy cải thiện đồng bộ và hạn chế tình trạng phân mảnh.”

Việc kết hợp trả lại đất cho rừng ngập mặn đồng thời tăng sản lượng tôm nghe có vẻ rất hứa hẹn. Tuy nhiên, ông Bulcock cũng thẳng thắn thừa nhận những thách thức lớn, bao gồm chi phí, nhu cầu vốn đầu tư và khoảng thời gian dài (có thể mất đến 10 năm) để rừng ngập mặn phục hồi đáng kể.

Trong quá trình mở rộng sản xuất, việc gia tăng sản lượng tôm thường kéo theo rủi ro về dịch bệnh, tỷ lệ tử vong cao và những thách thức liên quan đến phúc lợi động vật. Để đối phó, Tổ chức Bảo tồn Quốc tế đã hợp tác với công ty công nghệ nuôi trồng thủy sản JALA (Indonesia) nhằm cung cấp hệ thống giám sát và dịch vụ cải tiến cho nông dân, giúp họ quản lý sức khỏe tôm hiệu quả hơn. Song song đó, tổ chức cũng thúc đẩy việc phát triển quỹ cho vay để tài trợ các dự án tiếp theo, hướng đến mục tiêu giảm chi phí thâm canh và xây dựng những mô hình sản xuất, phục hồi bền vững cho cả rừng ngập mặn, tôm và người nuôi.

Ông Klinger nhấn mạnh: “Chúng tôi tin rằng các bên liên quan ở nhiều khu vực đều có nhu cầu học hỏi, nhân rộng và điều chỉnh phương pháp tiếp cận này. Hy vọng rằng công việc của chúng tôi sẽ trở thành hình mẫu cho những mô hình sản xuất có trách nhiệm và phục hồi đáng tin cậy. Phương pháp tiếp cận này không chỉ mang lại lợi ích cho rừng ngập mặn và nông dân, mà còn giúp giảm thiểu rủi ro, hạn chế dịch bệnh và nâng cao lợi nhuận.”

Ông Bulcock bổ sung: “Sự quan tâm đến bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu đang ngày càng lớn. Những dự án cho phép ngành nuôi tôm tham gia phục hồi rừng ngập mặn chính là cơ hội để ngành trở thành người quản lý bền vững vùng ven biển. Đây là cách để nuôi tôm không chỉ khắc phục tác động cũ, mà còn đóng góp nhiều hơn cho tương lai.”

Theo Bonnie Waycott

Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/we-found-a-way-to-address-these-challenges-how-shrimp-producers-are-redesigning-farms-to-support-mangrove-restoration-and-coastal-resilience/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page