Tương tự như nhiều quốc gia sản xuất tôm khác, ngành nuôi tôm ở Việt Nam cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực đến môi trường. Vậy, liệu có thể áp dụng mô hình nuôi tôm tại Việt Nam vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế, vừa tối thiểu hóa tác động môi trường và đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng?
Tôm nuôi đang trở thành nguồn thực phẩm được ưa chuộng trên toàn cầu, dẫn đến nhu cầu tăng cao. Nhu cầu này dự kiến sẽ tiếp tục tăng mạnh trong tương lai, đặc biệt ở khu vực Đông Nam Á. Sản lượng toàn cầu của loài giáp xác thơm ngon này được dự đoán sẽ tăng lên 7 triệu tấn vào năm 2030 từ mức 1,2 triệu tấn vào năm 2000.
Cơn sốt tôm Việt Nam
Tôm là một trong những mặt hàng thủy sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Năm 2021 sản xuất đạt 970 nghìn tấn tôm, trong đó 400 nghìn tấn tiêu thụ nội địa. Xuất khẩu tôm năm ngoái đạt 4,3 tỷ USD và xuất khẩu thủy sản của cả nước đạt 10 tỷ USD. Từ đó, Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) đã mạnh dạn nâng mục tiêu xuất khẩu thủy sản ban đầu là 12 tỷ USD vào năm 2030 lên 20 tỷ USD trong giai đoạn tới.
Việt Nam cũng là nước xuất khẩu tôm hàng đầu sang Hoa Kỳ, Nhật Bản và Châu Âu; và ngành nuôi trồng thủy sản tạo ra hơn 4,5 triệu việc làm.
Bên cạnh những con số xuất khẩu ấn tượng và vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ngành tôm Việt Nam cũng ẩn chứa nhiều vấn đề cần được quan tâm giải quyết. Trong nhiều thập kỷ, ngành kinh doanh tôm đã vướng vào tình trạng phá rừng ngập mặn, nhiễm mặn nước ngầm, ô nhiễm nước và sử dụng kháng sinh không phù hợp đe dọa cả an toàn thực phẩm và con người. Các nhà sản xuất tôm đang chịu sự giám sát chặt chẽ của các cơ quan quản lý, nhà bán lẻ, nhà bảo vệ môi trường và người tiêu dùng. Trên toàn cầu, nhiều người đang thắc mắc về tính bền vững và khả năng truy xuất nguồn gốc của ngành tôm.
Áp lực mở rộng nhanh chóng đã dẫn đến suy thoái đất nghiêm trọng
Hơn 50% diện tích rừng ngập mặn trên toàn thế giới đã bị phá hủy kể từ năm 1940 và sản lượng tôm nuôi chiếm 30-50% tổng thiệt hại này. Rừng ngập mặn giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu vì chúng ổn định đường bờ biển và hoạt động như các bể chứa carbon khổng lồ. Rừng ngập mặn có thể hấp thụ lượng carbon nhiều gấp 3-5 lần so với rừng nhiệt đới. Việc phá hủy rừng ngập mặn giải phóng lượng lớn carbon dioxide lưu trữ trong cây cối, góp phần gia tăng hiệu ứng nhà kính và thúc đẩy biến đổi khí hậu. Rừng ngập mặn là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Khi rừng bị phá hủy, môi trường sống của các loài này bị mất đi, dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng.
Sự phát triển tự phát và thiếu kiểm soát của ngành nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam đang dẫn đến nhiều hệ quả đáng lo ngại, bao gồm phá hủy diện rộng các vùng đất ngập nước. Nhiều trang trại tôm bị bỏ hoang do dịch bệnh bùng phát, hoặc do đất bị nhiễm mặn và axit hóa. Chính phủ cần có các biện pháp quản lý chặt chẽ để hạn chế hoạt động nuôi tôm tự phát, đồng thời hỗ trợ khôi phục các ao tôm bị bỏ hoang và tập trung vào việc tăng năng suất từ các trang trại hiện có thông qua các phương pháp thâm canh, tức là tạo ra năng suất cao hơn từ cùng một diện tích ao hiện có và ít gây thiệt hại hơn cho hệ sinh thái ven biển.
Nuôi tôm kết hợp rừng ngập mặn được xem là giải pháp tiềm năng để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản một cách bền vững. Mô hình này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đồng thời tạo nguồn thu nhập ổn định cho cộng đồng địa phương. Bằng việc khôi phục rừng ngập mặn song song với nuôi tôm; lượng khí thải carbon, ô nhiễm nước, mất đa dạng sinh học và nhiễm mặn nước có thể giảm đáng kể.
Sức ép của người nuôi tôm Việt Nam
Nỗ lực của chính phủ Việt Nam nhằm tăng sản lượng nông nghiệp để đáp ứng nhu cầu toàn cầu đang gặp phải rào cản lớn từ dịch bệnh dai dẳng và thách thức về an toàn thực phẩm. Thâm canh nuôi trồng thủy sản đã làm tăng việc sử dụng kháng sinh và vi phạm các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, dẫn đến một số lệnh cấm nhập khẩu tôm Việt Nam. Nông dân Việt Nam từ lâu đã sử dụng kháng sinh để phòng, trị bệnh cho tôm, không có mục đích xấu. Nguyên nhân chính của vấn đề này là do thiếu hụt kiến thức về tác động tiêu cực của kháng sinh đối với sức khỏe con người và môi trường. Nông dân, đặc biệt là các hộ nhỏ, thường sử dụng kháng sinh một cách bừa bãi để bảo vệ tôm và đảm bảo sinh kế. Nước thải chưa được xử lý, chất thải phân, hóa chất và kháng sinh sẽ xâm nhập vào nguồn nước ngầm và đất nông nghiệp, làm tổn hại thêm đến hệ sinh thái. Việc áp dụng các quy định an toàn thực phẩm ngày càng nghiêm ngặt và tiêu chuẩn bền vững đặt ra thách thức lớn cho các hộ nông dân quy mô nhỏ, vốn thiếu hụt nguồn lực để đáp ứng.
Nhu cầu truy xuất nguồn gốc của người tiêu dùng
Nhận thức về tác động môi trường của ngành nuôi tôm ngày càng gia tăng, dẫn đến nhu cầu cao hơn từ phía doanh nghiệp và người tiêu dùng về nguồn gốc và phương pháp nuôi trồng thủy sản minh bạch. Họ mong muốn có thể truy xuất nguồn gốc và nắm rõ quy trình nuôi trồng để đảm bảo tính bền vững và chất lượng cho sản phẩm tôm mà họ lựa chọn.
Doanh nghiệp tái xuất khẩu của Việt Nam khiến việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm trở thành một nhiệm vụ khó khăn. Các nước như Ấn Độ, Ecuador xuất khẩu tôm nguyên liệu sang Việt Nam để chế biến và sản phẩm chế biến được tái xuất sang các thị trường nhập khẩu lớn. Điều này dẫn đến các vấn đề về truy xuất nguồn gốc sản phẩm cho Việt Nam và cũng tạo ra sự phụ thuộc vào nhập khẩu vào các nước sản xuất tôm khác.
Ngoài ra, ngành tôm ở Việt Nam phần lớn thiếu hệ thống thu thập và chia sẻ dữ liệu hiệu quả trong ngành tôm Việt Nam, đặc biệt là ở các hộ nuôi nhỏ lẻ, dẫn đến khả năng truy xuất nguồn gốc hạn chế. Hệ thống trung gian chi phối (hơn 75% chuỗi giá trị) gây khó khăn cho việc truy xuất thông tin về nguồn gốc và phương thức nuôi tôm. Việc trộn lẫn tôm từ nhiều nguồn khác nhau bởi trung gian khiến việc phân biệt tôm bền vững với tôm khai thác không bền vững trở nên bất khả thi.
Nhằm đáp ứng các quy định an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe của các thị trường nhập khẩu lớn như Mỹ, EU, Trung Quốc, nhiều nhà bán lẻ đang áp dụng các tiêu chuẩn cao hơn so với khả năng truy xuất nguồn gốc thông thường. Họ đang xem xét các nguyên liệu thô dùng để sản xuất thức ăn cho tôm, môi trường trang trại, hóa chất hoặc kháng sinh được sử dụng trong quy trình và các phương pháp sản xuất không bền vững.
Những gì có thể được thực hiện?
Sự gia tăng nhu cầu về sản phẩm tôm bền vững và có nguồn gốc rõ ràng mở ra cơ hội to lớn cho ngành tôm Việt Nam khẳng định vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để nắm bắt cơ hội này, việc chuyển đổi mô hình chuỗi giá trị là vô cùng cần thiết.
Việt Nam cần hạn chế sự phụ thuộc vào trung gian để tăng cường truy xuất nguồn gốc và trách nhiệm giải trình. Thiết lập quy định về minh bạch hoạt động cho trung gian, đồng thời yêu cầu chứng nhận đảm bảo chất lượng để duy trì vị trí trong chuỗi giá trị. Nông dân nên giảm nhập khẩu nguyên liệu thức ăn tôm, thay vào đó sử dụng nguồn nguyên liệu thô trong nước để sản xuất và cung cấp, giúp giảm chi phí và đảm bảo an ninh lương thực. Các nhà chế biến dựa vào tái xuất khẩu nên cân nhắc đầu tư vào các doanh nghiệp chăn nuôi hoặc sản xuất giống để kiểm soát tốt hơn quy trình sản xuất, giảm thiểu rủi ro và gia tăng lợi thế cạnh tranh.
Mô hình thâm canh tôm truyền thống đòi hỏi nguồn vốn lớn, vượt quá khả năng của nhiều hộ gia đình. Do đó, hợp tác xã và ứng dụng công nghệ là giải pháp thiết yếu để nâng cao năng lực sản xuất, hướng đến mô hình phát triển bền vững. RYNAN Technologies trao quyền cho người nuôi tôm bí quyết kỹ thuật số để nuôi tôm hiệu quả về mặt chi phí, bền vững và có thể truy xuất nguồn gốc. Áp dụng công nghệ IoT, AI và dịch vụ đám mây thông qua ứng dụng TOMGOXY của RYNAN Technologies để tối ưu hóa chất lượng nước, nâng cao năng suất và đảm bảo tôm chất lượng cao. Thiết kế trang trại kết hợp hệ sinh thái ngập mặn xung quanh ao nuôi, giúp loại bỏ chất thải hữu cơ, nitrat dư thừa và hấp thụ CO2 tự nhiên. Mô hình thành công này tiêu thụ điện ít hơn 75% so với các phương pháp nuôi tôm thâm canh truyền thống, giảm diện tích đất cần thiết cho các khu xử lý nước và tăng năng suất tôm lên hơn 20 lần.
Đưa ngành tôm tiến lên phía trước
Để nuôi tôm phát triển thành công và bền vững, các nhà sản xuất cần sử dụng ít tài nguyên thiên nhiên hơn như đất đai và năng lượng, giảm lượng khí thải carbon, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất và kháng sinh, đồng thời cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc. Người nuôi tôm và các bên liên quan phải áp dụng các thực hành minh bạch và bền vững. Nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm ở Việt Nam đòi hỏi nỗ lực phối hợp của các cá nhân, hợp tác xã và chính phủ. Trách nhiệm của chính phủ là đóng vai trò chủ động trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho các chương trình và sáng kiến khuyến khích như xây dựng các hướng dẫn và bắt buộc tuân thủ các chứng nhận về tính bền vững/an toàn thực phẩm/tuân thủ xã hội. Nhìn chung, ngành tôm phải nắm bắt và khai thác sức mạnh của công nghệ để giảm thiểu tác động môi trường và chi phí sản xuất tôm đồng thời đẩy mạnh truy xuất nguồn gốc.
Thâm canh sản xuất có thể là cách tốt nhất có thể để đạt được mục tiêu xuất khẩu đầy tham vọng của Việt Nam, nhưng nó không gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên của quốc gia. Những gì ngành tôm cần là một mô hình nuôi thâm canh cải tiến sẽ sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm chi phí sản xuất và ô nhiễm, ngăn ngừa dịch bệnh, đồng thời có trách nhiệm giải trình và truy xuất nguồn gốc.
Và TOMGOXY của RYNAN Technologies có thể chính là giải pháp.
Theo Jillian Wong
Nguồn: https://rynanaquaculture.com/blog/responsible-aquaculture
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh
TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG
Xem thêm:
- Tôm Càng Xanh: Niềm Hy Vọng Mới Cho Ngành Nuôi Trồng Thủy Sản Bangladesh?
- Tôm Tốt, Tôm Xấu: Phương pháp nuôi tôm tác động đến môi trường như thế nào? (Phần 1)
- Công Nghệ Sản Xuất Tôm Sú Penaeus monodon Với Mật Độ Thả Khác Nhau Bằng Hệ Thống Tuần Hoàn