Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Thành phần đơn giản mang lại nhiều lợi ích cho người nuôi cá nước ngọt

Việc sử dụng muối định kỳ trong quá trình nuôi có thể góp phần ngăn ngừa nhiều vấn đề thường gặp khi nuôi cá nước ngọt mật độ cao trong sản xuất thương mại. (Nguồn: Darryl Jory).
Việc sử dụng muối định kỳ trong quá trình nuôi có thể góp phần ngăn ngừa nhiều vấn đề thường gặp khi nuôi cá nước ngọt mật độ cao trong sản xuất thương mại. (Nguồn: Darryl Jory).

Người nuôi cá đều hiểu rằng, cá rất dễ bị căng thẳng và nhiễm bệnh nếu bị thao tác quá nhiều hoặc xử lý không đúng cách trong các khâu như thu hoạch, vận chuyển, phân loại, chuẩn bị vận chuyển, kéo cá sống, kích thích sinh sản hay nhiều hoạt động thường ngày khác. Những tác động này có thể dẫn đến tổn thất đáng kể về số lượng và sức khỏe đàn cá. Tuy nhiên, rủi ro đó hoàn toàn có thể được giảm thiểu bằng cách cải thiện kỹ thuật xử lý và áp dụng biện pháp phòng ngừa đơn giản: sử dụng muối ăn. Bài viết này sẽ chia sẻ những thông tin thực tiễn về việc sử dụng muối thường xuyên trong các trang trại nuôi cá nhằm phòng ngừa rủi ro và nâng cao hiệu quả chăn nuôi.

Tại sao muối lại hữu ích cho người nuôi trồng thủy sản?

Muối ăn (natri clorua – NaCl) được sử dụng rộng rãi, an toàn cho người và cá, không để lại dư lượng trên thịt cá và được nhiều quốc gia công nhận là chất phụ trợ an toàn trong nuôi trồng thủy sản. Với chi phí thấp và dễ tìm, muối được xem là thành phần thiết yếu trong quá trình xử lý cá nước ngọt. Việc sử dụng muối mang lại nhiều lợi ích: giúp cá giảm căng thẳng trong quá trình thao tác, phục hồi khả năng điều hòa áp suất thẩm thấu, ngăn ngừa và kiểm soát bệnh tật, cải thiện sức khỏe tổng thể và tăng tỷ lệ sống sót trước cũng như sau vận chuyển. Ngoài ra, muối còn hỗ trợ cá giống duy trì sức khỏe trong và sau giai đoạn sinh sản, đồng thời góp phần hạn chế tác động từ các điều kiện môi trường bất lợi.

Điều hòa thẩm thấu ở cá nước ngọt

Trong bài viết này, điều hòa thẩm thấu ở cá nước ngọt là một quá trình sinh lý giúp duy trì lượng muối và nước cân bằng trong cơ thể động vật. Chất nhầy, da, mang (tế bào clorua) và thận đóng vai trò thiết yếu trong việc giảm thiểu sự mất muối (khoáng chất) và bài tiết lượng nước dư thừa đã thẩm thấu vào cá. Trong nuôi trồng thủy sản nước ngọt thâm canh, thức ăn cho cá là nguồn cung cấp khoáng chất chính để bù đắp lượng khoáng chất bị mất do khuếch tán qua mang. Do đó, đường tiêu hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ khoáng chất từ ​​chế độ ăn và tái hấp thu muối mật nhằm duy trì sự cân bằng khoáng chất trong máu (cân bằng nội môi). Biểu mô mang, chất nhầy và da tạo thành các rào cản vật lý giữa nước môi trường và các mô (tế bào) và dịch cơ thể. Hy vọng bài viết sẽ giúp người đọc hình dung rõ hơn về tính phức tạp của quá trình điều hòa thẩm thấu ở cá nước ngọt. Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn, độc giả có thể tham khảo các tài liệu chuyên ngành hoặc sách sinh lý học cá.

Ở cá nước ngọt, máu luôn tiếp xúc trực tiếp với mang. Do sống trong môi trường có nồng độ muối thấp, chúng phải liên tục duy trì cân bằng muối – nước trong cơ thể: hạn chế sự mất muối qua mang, bù lại lượng muối đã mất nhờ thức ăn, đồng thời thải bỏ lượng nước dư thừa bằng cách bài tiết một lượng lớn nước tiểu. Trong máu cá nước ngọt có khoảng 9 g muối trên mỗi lít (tương đương 0,9% hay 9 ppt), gần giống với nồng độ muối trong máu của các loài động vật khác hoặc dung dịch muối sinh lý. Trong đó, natri (Na⁺) chiếm 55–75%, clorua (Cl⁻) chiếm 20–40%, còn kali (K⁺), bicacbonat (HCO₃⁻) và các ion khác chỉ chiếm dưới 5% tổng lượng muối. Việc duy trì nồng độ muối ổn định trong máu (điều hòa thẩm thấu) tiêu tốn rất nhiều năng lượng. Khi cá phải dồn quá nhiều năng lượng và dinh dưỡng cho quá trình này, tốc độ sinh trưởng có thể chậm lại, đồng thời làm suy giảm các chức năng sinh lý khác như hệ miễn dịch.

Sự cân bằng muối trong cơ thể cá có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các chấn thương vật lý xảy ra trong quá trình chen chúc và xử lý, chẳng hạn như thu hoạch, phân loại, cân đo, đếm, bốc xếp, vận chuyển, sinh sản nhân tạo hay các hoạt động sản xuất khác. Khi cá bị nhốt quá lâu trong lưới hoặc bể chật, chúng sẽ xuất hiện những phản ứng nội tiết và sinh lý, dẫn đến tình trạng mất muối quá mức (Hình 1). Ngoài ra, các yếu tố khác như chấn thương mang, viêm nhiễm do ký sinh trùng và vi khuẩn, sự hiện diện của chất rắn lơ lửng (đất sét, chất hữu cơ), các hóa chất gây kích ứng (ví dụ formalin, kali permanganat), hoặc tình trạng thiếu oxy thường xuyên cũng khiến quá trình điều hòa thẩm thấu trở nên khó khăn hơn. Trong những điều kiện bất lợi này, cá có thể bị mất muối đến mức không thể phục hồi. Tuy nhiên, mức độ chịu đựng căng thẳng về thẩm thấu không giống nhau giữa các loài. Vì vậy, người nuôi cần điều chỉnh quy trình xử lý và áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp cho từng đối tượng nuôi.

Quá trình điều hòa thẩm thấu ở cá có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các tác nhân gây căng thẳng trong lúc xử lý. Khi bị dồn ép trong lưới để phân loại hoặc vận chuyển, cá sẽ phản ứng bằng cách gia tăng hormone cortisol trong máu. Sự gia tăng này khiến cá mất muối nhiều hơn bình thường và hấp thụ lượng nước vượt mức, gây rối loạn cân bằng nội môi. Thời gian cá bị chen chúc trong lưới càng ngắn, khả năng phục hồi sau stress càng cao. (Nguồn: Fernando Kubitza)
Quá trình điều hòa thẩm thấu ở cá có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi các tác nhân gây căng thẳng trong lúc xử lý. Khi bị dồn ép trong lưới để phân loại hoặc vận chuyển, cá sẽ phản ứng bằng cách gia tăng hormone cortisol trong máu. Sự gia tăng này khiến cá mất muối nhiều hơn bình thường và hấp thụ lượng nước vượt mức, gây rối loạn cân bằng nội môi. Thời gian cá bị chen chúc trong lưới càng ngắn, khả năng phục hồi sau stress càng cao. (Nguồn: Fernando Kubitza)

Nhiều công dụng của muối trong nuôi cá

Phần lớn người nuôi cá chưa nắm hết các ứng dụng của muối để giảm thiểu tổn thất cá. Trên thực tế, muối thường bị sử dụng sai hoặc sử dụng quá muộn, thường ở liều lượng rất thấp trong thời gian ngắn nên không mang lại hiệu quả mong muốn. Bên cạnh đó, nhiều trại nuôi còn thiếu cơ sở vật chất phù hợp để xử lý và điều trị cá kịp thời khi cần thiết. Bảng 1 dưới đây liệt kê các ứng dụng quan trọng của muối trong nuôi cá nước ngọt. Muối giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm sau khi xử lý, đồng thời là biện pháp an toàn, hiệu quả để kiểm soát một số ký sinh trùng ngoài da. Việc xử lý bằng muối có thể được thực hiện ngắn hạn với nồng độ cao (20–50 ppt), hoặc dài hạn hơn ở nồng độ thấp (12–15 ppt). Cá thậm chí có thể được nuôi ổn định trong thời gian dài ở nồng độ muối sinh lý (8–10 ppt). Bổ sung muối vào nước trong quá trình xử lý và vận chuyển giúp cải thiện sức khỏe cá, giảm tỷ lệ chết khi nuôi mật độ cao hoặc chịu stress do thao tác. Kết hợp muối và thạch cao còn mang lại hiệu quả trong việc hạn chế chết cá giống ở những loài dễ bị mất cân bằng thẩm thấu sau xử lý hoặc sinh sản. Ngoài ra, tắm muối thường được sử dụng để ngăn ngừa nhiễm nấm trên trứng cá, và việc bổ sung muối vào thức ăn cũng hỗ trợ cá phục hồi lượng muối trong máu sau các đợt stress.

Chỉ định sử dụng Liều lượng (ppt hoặc g/L) Thời gian sử dụng
Phục hồi muối máu và cải thiện tình trạng cá. Trong bể để điều hòa (nhịn ăn) cá trước khi vận chuyển. Trong bể để xử lý và phân loại cá. Trong bể để phục hồi cá giống sau khi vận chuyển. Trong bể để thả cá sống tại các nhà máy chế biến.
Trong bể và hồ nuôi cá sống để bán.
3 đến 6 Không xác định.
Trong nước vận chuyển. 5 đến 8 Không xác định trong suốt thời gian vận chuyển.
Để kiểm soát một số ký sinh trùng ở mang và da và sán. 50 Thời gian ngâm rất ngắn (30 giây đến 3 phút). Đối với các trường hợp nhiễm trùng nặng, khó có thể lặp lại liệu trình điều trị (xem thêm gợi ý trong bài viết này).
Để kiểm soát một số ký sinh trùng ở mang và da và sán. 20 đến 30 Tắm nhanh (10 đến 30 phút). Thông thường, cần lặp lại liệu trình hai hoặc ba lần để kiểm soát hiệu quả một số loại ký sinh trùng.
Để kiểm soát một số ký sinh trùng ở mang và da và sán. 10 đến 15 Ngâm từ 6 đến 12 giờ, sau đó xả nước từ từ. Có thể cần lặp lại hai hoặc ba lần.
Để ngăn ngừa nhiễm nấm (Saprolegnia) và nhiễm khuẩn bên ngoài (Flavobacterium) trong và sau khi xử lý. 3 đến 6 Không xác định.
Để điều trị tình trạng nhiễm trùng đã phát sinh do Flavobacterium (thối vây/bệnh miệng bông) và/hoặc Saprolegnia (nấm). 20 đến 30 Tắm nhanh (10 đến 30 phút, tùy thuộc vào khả năng chịu đựng của cá).
Để khôi phục lượng muối trong máu sau khi bị căng thẳng do quá đông đúc, xử lý và phân loại để di chuyển cá đến các đơn vị nuôi khác. Thêm muối vào thức ăn Hòa tan 10 đến 15 g trong 150 ml nước và đổ đều lên 1 kg viên nén đùn, cho ăn ngay sau khi chuyển cá vào ao, và sau đó 2-3 ngày liên tiếp.
Trong hệ thống RAS và biofloc để ngăn ngừa bệnh mang do vi khuẩn, thối vây hoặc nhiễm nấm, cũng như giảm nguy cơ ngộ độc nitrit. Bệnh tật. 3 Không xác định trong toàn bộ thời gian sản xuất.
Trong ao nước ngọt tĩnh để ngăn ngừa độc tính nitrit. 6 Cl thành NO2 Không xác định. Tham khảo văn bản để biết liều lượng.
Trứng cá – ngăn ngừa nhiễm nấm và vi khuẩn trên trứng cá rô phi. 4 đến 6 Không xác định. Trong hệ thống tuần hoàn ấp trứng.
Trứng cá – kiểm soát nhiễm trùng nấm. 20 đến 30 Tắm nhanh (10 đến 15 phút).
Ngăn ngừa tình trạng mất cá giống do mất cân bằng thẩm thấu do nhốt và xử lý để sinh sản tự nhiên hoặc sinh sản nhân tạo. 5 đến 6 cộng với thạch cao (80 g/m3) Vô thời hạn, cá được nuôi liên tục trong nước có muối và thạch cao. Sau khi đẻ, giữ cá trong nước muối này ít nhất qua đêm trước khi thả cá trở lại ao vào ngày hôm sau.

Có khá nhiều sách, tài liệu và nghiên cứu chuyên sâu về bệnh cá, sinh lý học và nuôi trồng thủy sản cung cấp thêm kiến thức về việc ứng dụng muối và những lợi ích mà nó mang lại trong thực tế sản xuất. Trong bài viết này, tôi sẽ chia sẻ một số tình huống điển hình, nơi việc sử dụng muối đúng cách đã giúp người nuôi hạn chế rủi ro và giảm thiểu tỷ lệ cá chết.

Muối trong nước nơi cá đang được xử lý (nhịn ăn) để vận chuyển sống

Người nuôi cá thường xuyên gặp phải tình trạng cá bột và cá giống chết sau khi trải qua các khâu xử lý và vận chuyển. Vấn đề này thường bắt đầu ngay từ khi thu hoạch, sau đó trầm trọng hơn trong quá trình phân loại, đếm hoặc cân cá để ước tính số lượng. Cá luôn bị thương tích về thể chất (như mất chất nhầy và vảy, bầm tím, thủng, v.v.) và mất muối quá mức, khiến việc cân bằng điều hòa thẩm thấu trở nên khó khăn. Ngoài ra, căng thẳng do chen chúc và mật độ cá cao để thanh lọc (nhịn ăn) gây ra một chuỗi các phản ứng sinh lý lên đến đỉnh điểm là sự gia tăng cortisol trong máu (Hình 1 Cortisol khiến màng tế bào mang thấm mạnh hơn, thúc đẩy sự mất muối và hấp thụ nước, dẫn đến tổn thương da, loét, thối vây, đặc biệt dễ xuất hiện sau khi vận chuyển. Một biện pháp hiệu quả để hạn chế rủi ro là nuôi hậu ấu trùng, cá bột, cá giống và cả cá trưởng thành trong môi trường nước muối 3–6 ppt. Ở nồng độ này, cá có thể cân bằng thẩm thấu tốt hơn, đồng thời tiết nhiều nhớt để bảo vệ các vết thương ngoài da, hạn chế tổn thương lan rộng. Muối còn có tác dụng ức chế nấm Saprolegnia và vi khuẩn Flavobacterium, giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng. Nhờ những lợi ích đó, muối ăn được xem như một công cụ đơn giản nhưng hữu hiệu, hỗ trợ người nuôi cải thiện sức khỏe cá, nâng cao khả năng sống sót trong suốt quá trình xử lý và vận chuyển.

Muối giúp chống lại căng thẳng khi vận chuyển, phục hồi khả năng điều hòa thẩm thấu, ngăn ngừa và kiểm soát bệnh tật, cải thiện tình trạng chung và tỷ lệ sống của cá trước và sau khi vận chuyển.

Tuy nhiên, khi cho cá nhịn ăn trong môi trường nước muối, việc thay nước trong bể sẽ không thể thực hiện được, do đó cần bổ sung sục khí để đảm bảo oxy. Một số loài như cá rô phi hay cá chép có thói quen tiếp tục ăn phân của chính mình nếu chất thải không được loại bỏ khỏi bể. Để khắc phục, hệ thống tuần hoàn sẽ rất hữu ích, nhờ các bể lắng và bộ lọc cơ học có thể thu gom và loại bỏ phân ra khỏi môi trường nuôi. Trên thực tế, hệ thống tuần hoàn giúp duy trì chất lượng nước muối ổn định, cho phép tái sử dụng nhiều lần mà không cần xả thải ra ngoài môi trường. Trong trường hợp không có hệ thống tuần hoàn, người nuôi có thể sử dụng lưới mềm (kích thước 5–7 mm) để giữ cá bên trong, đồng thời treo lưới cách đáy bể nhằm tránh việc cá ăn phân và các chất hữu cơ đã lắng xuống (Hình 2).

Trong quá trình vận chuyển cá nước ngọt, việc bổ sung muối vào nước với nồng độ từ 5–8 ppt giúp giảm bớt sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa môi trường nước và máu cá. Khi cá giống được vận chuyển trong túi ni lông với mật độ tối ưu, nồng độ amoniac tổng trong nước thường vượt quá 40 mg/L. Nếu quá trình buộc túi không đúng cách, con số này có thể tăng lên trên 120 mg/L. Thông thường, cá không chết ngay lập tức do độ pH trong túi có xu hướng axit, bắt nguồn từ sự tích tụ khí CO₂, làm giảm độc tính của amoniac. Tuy vậy, nồng độ amoniac cao vẫn gây ảnh hưởng lớn, bởi nó ức chế quá trình cá đào thải amoniac từ máu ra ngoài nước thông qua cơ chế khuếch tán đơn giản. Lúc này, sự hiện diện của ion natri (Na⁺) trong nước sẽ đóng vai trò hỗ trợ: chúng tạo điều kiện cho quá trình vận chuyển chủ động ion amoni (NH₄⁺) từ máu cá ra ngoài, ngay cả khi chênh lệch nồng độ amoniac giữa máu và nước không thuận lợi như thường thấy trong vận chuyển cá bằng túi ni lông.

Bể sợi thủy tinh và kim loại phủ epoxy được sử dụng để thanh lọc (cho cá nhịn ăn) cá giống. Vì mục đích này, nước nên được muối ở mức 3 đến 6 ppt. Cá được nuôi trong các lưới hapas (lưới 5-7 mm) được đặt trong bể. Các lưới hapas được treo cách đáy bể 20-30 cm, ngăn cá ăn phân của chính mình. Các lưới hapas cũng giúp bắt cá dễ dàng hơn để bỏ vào túi ni lông hoặc bể kéo. Nguồn: Fernando Kubitza.
Bể sợi thủy tinh và kim loại phủ epoxy được sử dụng để thanh lọc (cho cá nhịn ăn) cá giống. Vì mục đích này, nước nên được muối ở mức 3 đến 6 ppt. Cá được nuôi trong các lưới hapas (lưới 5-7 mm) được đặt trong bể. Các lưới hapas được treo cách đáy bể 20-30 cm, ngăn cá ăn phân của chính mình. Các lưới hapas cũng giúp bắt cá dễ dàng hơn để bỏ vào túi ni lông hoặc bể kéo. Nguồn: Fernando Kubitza.

Muối để phục hồi cá và ngăn ngừa tử vong sau khi vận chuyển

Người nuôi cá thường phải đối mặt với tình trạng hao hụt đáng kể trong vòng hai tuần đầu sau khi vận chuyển cá giống. Nguyên nhân chính đến từ việc chuẩn bị cá chưa tốt trước khi vận chuyển, sự hiện diện của ký sinh trùng, thao tác sai trong khâu thu hoạch – phân loại, và quy trình vận chuyển chưa hiệu quả. Trên thực tế, nhiều trại giống không kiểm tra hoặc xử lý cá để loại bỏ ký sinh trùng trước khi vận chuyển. Khi bị nhiễm ký sinh trùng mang, cá dễ mất cân bằng điều hòa thẩm thấu. Ký sinh trùng còn tận dụng tình trạng cá suy yếu và căng thẳng để phát triển nhanh chóng, làm gia tăng tỷ lệ chết sau vận chuyển. Ngoài ra, cá giống được vận chuyển thường có những đốm trắng trên da và vây do nhiễm vi khuẩn bên ngoài (thường là Flavobacterium columnare) hoặc nấm (Saprolegnia). Những đốm này nhanh chóng tiến triển thành các tổn thương nghiêm trọng hơn, góp phần làm tăng tỷ lệ cá giống chết trong những tuần đầu sau khi vận chuyển. Một giải pháp hiệu quả giúp cá hồi phục và giảm tổn thất sau vận chuyển là đưa cá vào “bể hồi phục” – bể nước muối 5–6 ppt. Trong điều kiện này, cá không chỉ nhanh chóng lấy lại cân bằng sinh lý mà còn dễ dàng được xử lý bằng formalin hoặc thuốc tím để loại bỏ ký sinh trùng ngoài. Trường hợp cá thường xuyên bị nhiễm khuẩn, có thể bổ sung thêm biện pháp cho ăn thức ăn trộn kháng sinh đã được phê duyệt ngay sau khi tiếp nhận. Thông thường, sau 4–5 ngày trong bể hồi phục, cá giống đã phục hồi hoàn toàn: nồng độ muối trong máu ổn định trở lại, ký sinh trùng được loại bỏ, các tổn thương ngoài da lành dần, và cá sẵn sàng chuyển sang các đơn vị sản xuất tiếp theo.

Bể phục hồi cá giống thường được chuẩn bị với nước muối có độ mặn 5–6 ppt. Cá có thể được thả ở mật độ 5–10 kg/m³, tốt nhất là nuôi trong lồng hapas để thuận tiện cho việc thu bắt và chuyển sang bể nuôi thương phẩm. Trong giai đoạn phục hồi, cần duy trì sục khí liên tục và cho cá ăn đầy đủ. Người nuôi nên thường xuyên theo dõi nồng độ amoniac (NH₃) – một dạng khí độc có thể kết tinh trong nước, và tiến hành thay một phần nước khi nồng độ vượt quá 0,5 ppm. Bể phục hồi có thể trang bị hệ thống tuần hoàn để loại bỏ chất thải rắn. Nếu được sục khí tốt, hạn chế ánh sáng mặt trời và ngăn ngừa tảo phát triển, nguồn nước trong bể hoàn toàn có thể tái sử dụng cho những lứa cá tiếp theo. (Nguồn: Fernando Kubitza).
Bể phục hồi cá giống thường được chuẩn bị với nước muối có độ mặn 5–6 ppt. Cá có thể được thả ở mật độ 5–10 kg/m³, tốt nhất là nuôi trong lồng hapas để thuận tiện cho việc thu bắt và chuyển sang bể nuôi thương phẩm. Trong giai đoạn phục hồi, cần duy trì sục khí liên tục và cho cá ăn đầy đủ. Người nuôi nên thường xuyên theo dõi nồng độ amoniac (NH₃) – một dạng khí độc có thể kết tinh trong nước, và tiến hành thay một phần nước khi nồng độ vượt quá 0,5 ppm. Bể phục hồi có thể trang bị hệ thống tuần hoàn để loại bỏ chất thải rắn. Nếu được sục khí tốt, hạn chế ánh sáng mặt trời và ngăn ngừa tảo phát triển, nguồn nước trong bể hoàn toàn có thể tái sử dụng cho những lứa cá tiếp theo. (Nguồn: Fernando Kubitza).

Muối để kiểm soát nấm và vi khuẩn bên ngoài

Việc giữ cá trong nước có nồng độ muối 5-6 ppt trong quá trình xử lý, cho cá nhịn ăn và vận chuyển có hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm trùng do nấm và vi khuẩn bên ngoài. Tuy nhiên, khi cá đã bị nhiễm bệnh, có thể cần tắm muối với nồng độ 20-30 ppt trong 10-30 phút. Khi nuôi cá trong lồng nhỏ, có thể áp dụng tắm muối bằng cách bao quanh lồng bằng lớp nhựa vinyl (Hình 4). Cần sục khí để duy trì mức oxy đầy đủ bên trong lồng trong quá trình xử lý. Tắm muối trong thời gian ngắn (20-30 ppt muối trong 10-30 phút) hoặc tắm lâu (10-15 ppt trong 6-12 giờ) là những lựa chọn phù hợp.

Sơ đồ minh họa (bên trái) cho thấy cá trong lồng đang được xử lý hóa chất (muối hoặc các sản phẩm khác) bằng cách sử dụng lớp vỏ nhựa vinyl để cách ly lồng và cá với môi trường xung quanh. Cần sục khí bằng máy thổi khí, và phải có bình oxy cùng máy khuếch tán oxy dự phòng trong trường hợp mất điện. Người nuôi cá (bên phải) đang nhốt một lồng cá rô phi bên trong lớp vỏ nhựa vinyl; việc sử dụng hệ thống được thiết kế và trang bị đầy đủ như thế này giúp thao tác dễ dàng hơn nhiều. Ảnh: Fernando Kubitza.
Sơ đồ minh họa (bên trái) cho thấy cá trong lồng đang được xử lý hóa chất (muối hoặc các sản phẩm khác) bằng cách sử dụng lớp vỏ nhựa vinyl để cách ly lồng và cá với môi trường xung quanh. Cần sục khí bằng máy thổi khí, và phải có bình oxy cùng máy khuếch tán oxy dự phòng trong trường hợp mất điện. Người nuôi cá (bên phải) đang nhốt một lồng cá rô phi bên trong lớp vỏ nhựa vinyl; việc sử dụng hệ thống được thiết kế và trang bị đầy đủ như thế này giúp thao tác dễ dàng hơn nhiều. Ảnh: Fernando Kubitza.

Việc rắc muối trực tiếp vào toàn bộ ao để xử lý nhiễm trùng do Saprolegnia hoặc Flavobacterium thường không hiệu quả và tốn kém bằng xử lý trong lồng nuôi có thể tích nhỏ. Vì vậy, với cá nuôi trong ao, người nuôi nên cân nhắc các biện pháp thay thế. Đối với số lượng cá ít nhưng có giá trị cao (như cá cảnh, cá thể thao hoặc cá giống), có thể thu hoạch cẩn thận rồi chuyển sang bể xử lý ngắn hạn. Ở những ao nhỏ, người nuôi có thể gom cá bằng lưới vây ở cuối ao và tạo vùng xử lý chiếm khoảng 10% diện tích ao bằng cách đặt tấm màn vinyl phía sau lưới. Sau đó, cần ước tính chính xác thể tích vùng này để rắc muối, đảm bảo nồng độ tối thiểu 10 ppt và duy trì trong 8–12 giờ. Trong quá trình xử lý, phải cung cấp sục khí cơ học và thường xuyên theo dõi nồng độ oxy hòa tan. Khi hoàn tất, tháo bỏ màn vinyl và lưới vây để cá phân tán ra toàn bộ ao, đồng thời muối được pha loãng dần vào phần nước còn lại.

Theo Fernando Kubitza

Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/common-salt-a-useful-tool-in-aquaculture-part-1/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh

Đọc thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page