Tổng quan thị trường tôm thẻ chân trắng lớn (trên 84 gram) là loài nuôi trồng thủy sản quan trọng trên toàn cầu, được đánh giá cao vì tốc độ tăng trưởng nhanh, khả năng thích nghi và nhu cầu thị trường cao. Trong đó, tôm cỡ lớn (trên 84 gram, tương đương size U10–U15) thuộc phân khúc cao cấp, có giá trị thương mại lớn và đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu thủy sản toàn cầu.
Những con tôm này được nhiều người ưa chuộng nhờ kích thước lớn, thịt săn chắc và dễ chế biến trong nhiều món ăn cao cấp. Sản phẩm đặc biệt hút hàng tại các thị trường có thu nhập cao và sở thích tiêu dùng các loại hải sản cao cấp như Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Đông và Trung Quốc.
Các thị trường chính và xu hướng nhu cầu
» Hoa Kỳ là một trong những thị trường tiêu thụ tôm lớn nhất thế giới, đặc biệt là tôm kích cỡ lớn. Nhu cầu chủ yếu đến từ các nhà hàng cao cấp, siêu thị như Whole Foods và các chuỗi bán lẻ hải sản. Tôm thường được dùng trong cocktail, món nướng hoặc đĩa hải sản thượng hạng.
» Châu Âu, đặc biệt là các nước Nam Âu như Tây Ban Nha, Ý và Pháp, ưa chuộng tôm lớn để chế biến các món như paella hoặc tôm kiểu Provençal. Người tiêu dùng nơi đây chú trọng đến sản phẩm có chứng nhận bền vững như ASC hay BAP.
» Nhật Bản: đất nước nổi tiếng với văn hóa ẩm thực tinh tế sử dụng tôm lớn cho sushi, sashimi và tempura. Họ đòi hỏi tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, ảnh hưởng trực tiếp đến việc nhập khẩu tôm từ Việt Nam và Thái Lan.
» Trung Đông: Các quốc gia như Dubai và Ả Rập Xê Út đang ghi nhận nhu cầu ngày càng cao đối với tôm cỡ lớn, đặc biệt tại các khách sạn hạng sang và nhà hàng cao cấp, phục vụ tầng lớp khách hàng giàu có và quốc tế.
» Trung Quốc: Dù là thị trường tiêu thụ tôm lớn, nhưng phân khúc tôm cỡ lớn đặc biệt được ưa chuộng bởi giới thượng lưu tại các đô thị lớn như Thượng Hải và Quảng Châu, thường dùng trong các món lẩu cao cấp và tiệc chiêu đãi.
Giá cả & Khả năng tồn tại trên thị trường
Tôm cỡ lớn thường có giá cao hơn nhiều so với tôm tiêu chuẩn do sản lượng hạn chế và nhu cầu tiêu thụ mạnh. Mức giá cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện thị trường, nguồn gốc (tôm đánh bắt tự nhiên hay nuôi) và khu vực tiêu thụ:
» Nhật Bản: Là một trong những thị trường có mức giá cao nhất, giá bán buôn dao động từ 15,00–18,00 USD/pound, trong khi giá bán lẻ có thể vượt mốc 25,00 USD/pound.
» Trung Đông và Trung Quốc: Giá tôm lớn tại đây dao động trong khoảng 11,00–20,00 USD/pound, đặc biệt các khách sạn hạng sang và nhà hàng cao cấp sẵn sàng chi trả mức giá cao để có được nguồn tôm chất lượng nhất.
Tiềm năng thị trường cho sản xuất tôm lớn
Khả năng sản xuất tôm lớn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chiến lược cho ăn, chu kỳ phát triển và điều kiện môi trường. Khi nhu cầu tăng cao cùng với giá bán ổn định, việc nuôi tôm lớn hướng tới mục tiêu sinh lợi có thể mang lại lợi nhuận đáng kể cho các nhà sản xuất thủy sản. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả, các thách thức như thời gian nuôi kéo dài và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn cao cần được kiểm soát chặt chẽ.
Tôm lớn không chỉ được xem là một loại hải sản cao cấp mà còn thể hiện đẳng cấp về chất lượng và uy tín trên thị trường toàn cầu. Khi nhu cầu về nhà hàng sang trọng, cửa hàng bán lẻ cao cấp và dịch vụ lưu trú xa xỉ ngày càng tăng, những nhà sản xuất thủy sản biết tối ưu hóa quy trình nuôi để tạo ra tôm kích thước lớn sẽ có lợi thế nổi bật, giúp họ khai thác hiệu quả các cơ hội sinh lời trong phân khúc thị trường cao cấp này.
Tại các khu vực bán khô hạn như Ả Rập Xê Út, nghề nuôi tôm gặp nhiều khó khăn do nguồn nước ngọt hạn chế và điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, hệ thống nuôi bán thâm canh với ao lót màng polyethylene mật độ cao (HDPE) đã được xem là giải pháp bền vững, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nước đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất.
Nghiên cứu này tập trung đánh giá khả năng nuôi tôm thẻ chân trắng L. vannamei cỡ lớn trong những hệ thống trên trong thời gian 330 ngày tại Trại cá của trường đại học ở Obhur, Jeddah. Qua việc phân tích các chỉ số như tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống, hiệu quả sử dụng thức ăn, cũng như chất lượng nước và tôm, nghiên cứu mong muốn xây dựng một phương án nuôi phù hợp với điều kiện khô hạn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh lương thực cho những vùng thiếu nước.
Vật liệu và phương pháp
Nghiên cứu được thực hiện trong ba ao lót HDPE, mỗi ao có diện tích 300 m², kéo dài trong 330 ngày (tương đương 47 tuần) tại Trại cá thuộc trường đại học ở Obhur, Jeddah (xem Hình 1). Trước khi thả nuôi, các ao được làm sạch và phơi nắng trong vòng một tuần. Để kích thích sự phát triển của tảo (được đo bằng độ trong suốt đĩa Secchi từ 40 đến 50 cm), nước biển với độ mặn 30% được bơm vào ao. Đồng thời, các ao được bón phân gồm urê (400 g), mật mía (1,5 L) và diamoni phosphate (200 g) vào các ngày 1, 4 và 8, với mức nước được tăng lên 60% và 100% trước khi bón liều phân thứ hai và thứ ba.
Hai máy sục khí công suất 1 mã lực (Force-7, Acquaeco, Ý) được lắp đặt trong mỗi ao, đặt ở độ sâu 40 cm với góc nghiêng 35° hướng xuống dưới. Để thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng, mỗi ba ngày một lần, 2 kg vỏ đậu nành kết hợp với mật mía được bổ sung làm nguồn cacbon. Vào ngày thứ 12, những con tôm giống khỏe mạnh, đồng đều về kích thước (trọng lượng trung bình 1,21 ± 0,2 g; chiều dài trung bình 3,7 ± 1,8 cm), được nuôi tại trại giống của trang trại, sẽ được thả vào ao với mật độ 25 cá thể/m² (tỷ lệ sống trên 95% trong hapa). Tôm được cho ăn thức ăn viên tiêu chuẩn chứa 35% protein từ bột cá (NAQUA, Jeddah) ba lần mỗi ngày vào các khung giờ 7 giờ sáng, 1 giờ chiều và 6 giờ chiều, theo bảng khẩu phần đã quy định.
Các chỉ số về chất lượng nước như độ trong, nhiệt độ, oxy hòa tan, pH và độ mặn được theo dõi hàng ngày. Trong khi đó, các thông số về amoniac không ion hóa, nitrat, nitrit, orthophosphate và độ kiềm (tính theo CaCO₃) được kiểm tra định kỳ hàng tuần. Sự phát triển của tôm được đánh giá mỗi hai tuần bằng cách lấy mẫu 200 con từ mỗi ao, đồng thời lượng thức ăn được điều chỉnh dựa trên kết quả kiểm tra. Khi đến kỳ thu hoạch, các chỉ số về tỷ lệ sống, sinh khối và chất lượng vỏ (bao gồm tỉ lệ vỏ cứng, vỏ rời và vỏ mềm) được ghi nhận cho cả ao thí nghiệm và ao đối chứng.
Kết quả
Trọng lượng cơ thể trung bình (ABW) của L. vannamei thể hiện mô hình tăng trưởng hình chữ S trong suốt thời gian nuôi 330 ngày, với sự khác biệt đáng kể (p < 0,01) giữa các ngày lấy mẫu (Hình 2).
Trong quý đầu tiên (từ 0 đến 120 ngày), tốc độ tăng trưởng rất nhanh với trọng lượng cơ thể trung bình (ABW) khoảng 40 g, cho thấy điều kiện môi trường thuận lợi và khả năng sử dụng thức ăn hiệu quả. Giai đoạn từ ngày 120 đến ngày 210, tốc độ tăng trưởng giảm dần, khi ABW đạt từ 60 đến 70 g, có thể do sự thay đổi về chất lượng nước hoặc hiệu quả chuyển đổi thức ăn giảm. Từ ngày 210 trở đi, tốc độ tăng trưởng duy trì ổn định với ABW đạt khoảng 80–85 g, phù hợp với trọng lượng thu hoạch cuối cùng là 84,6 ± 4,3 g (xem Hình 3).
Tốc độ tăng trưởng trung bình hàng tuần (AWG) là 1,9 ± 0,7 g và tăng trọng lượng tịnh là 83,4 ± 3,9 g. Chiều dài và trọng lượng tối đa được ghi nhận lần lượt là 22,1 cm và 88,0 g, xác nhận sự thành công trong việc đạt được tôm cỡ lớn (Hình 4 và 5).
Tỷ lệ sống sót là 83 ± 12% và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) là 2,3 ± 0,71, cho thấy việc sử dụng thức ăn hiệu quả. Tổng sinh khối trên một ao trung bình là 529 ± 22,1 kg, tương đương với 17.639,5 kg/ha, cho thấy năng suất cao đối với một hệ thống bán quảng canh ở vùng khô cằn (Bảng 1). Chất lượng nước vẫn nằm trong phạm vi chấp nhận được đối với nuôi tôm. Độ trong trung bình là 47,17 ± 8,1 cm, nhiệt độ 27,30 ± 4,76°C, oxy hòa tan 5,82 ± 0,47 mg/L, pH 8,81 ± 1,14 và độ mặn 41,20 ± 1,52 g/L. Độ kiềm là 143,00 ± 8,0 mg/L, nitrat là 1,68 ± 0,70 mg/L, nitrit là 0,03 ± 0,01 mg/L, orthophosphate là 1,41 ± 0,12 mg/L và amoniac không liên kết là 0,14 ± 0,08 mg/L (Bảng 2).
Các điều kiện ổn định này đã góp phần duy trì hiệu suất tăng trưởng như đã quan sát được. Kết quả phân tích sau thu hoạch cho thấy lượng bùn tích tụ trung bình tại trung tâm ao nuôi là 98 ± 12 kg, có thể liên quan đến lượng chất hữu cơ từ thức ăn và nguồn cacbon cao hơn. Các xét nghiệm chất lượng tôm cho thấy tôm có hương vị thơm ngon và màu sắc bắt mắt hơn. Tỷ lệ tôm có vỏ cứng đạt 89,1%, trong khi tôm vỏ rời chiếm 5,5% và tôm vỏ mềm chiếm 5,4%, cho thấy chất lượng vỏ tôm được cải thiện rõ rệt.
Thảo luận
Nghiên cứu tiên phong này đã chứng minh khả năng nuôi tôm thẻ chân trắng L. vannamei cỡ lớn tại vùng bán khô hạn của Ả Rập Xê Út bằng việc sử dụng ao lót HDPE. Đây được xem là nỗ lực toàn diện đầu tiên đạt được năng suất sinh khối cao (17.639,5 kg/ha) dưới điều kiện khắc nghiệt này. Mô hình tăng trưởng của tôm theo dạng chữ S, với giai đoạn tăng trưởng nhanh ban đầu và ổn định ở mức trung bình 84,6 ± 4,3 g, phản ánh động lực tăng trưởng điển hình trong môi trường được kiểm soát.
Tỷ lệ sống sót cao đạt 83% cùng chỉ số FCR hợp lý ở mức 2,3 cho thấy hiệu quả của chế độ cho ăn và quản lý nước, bao gồm việc sục khí và bổ sung carbon để hỗ trợ vi khuẩn dị dưỡng. Mặc dù ở môi trường khô hạn, các chỉ số chất lượng nước vẫn duy trì ổn định, khẳng định sự phù hợp của ao lót HDPE trong việc bảo tồn nước và nuôi tôm.
Chất lượng tôm nuôi trong ao xử lý đạt tiêu chuẩn cao, minh chứng cho lợi ích của chiến lược nuôi trồng, đặc biệt phù hợp với các thị trường cao cấp ưu tiên tôm cỡ lớn, thịt thơm ngon và vỏ nguyên vẹn. Tuy nhiên, hiện tượng tích tụ bùn nhiều hơn ở ao xử lý cho thấy cần có cải tiến trong quản lý chất thải để nâng cao tính bền vững của mô hình này.
Kết luận
Nghiên cứu này đánh dấu một bước đột phá quan trọng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, khi lần đầu tiên thành công trong việc nuôi tôm thẻ chân trắng L. vannamei kích thước lớn tại các vùng bán khô hạn ở Ả Rập Xê Út, sử dụng hệ thống bán quảng canh kết hợp với ao lót màng HDPE. Phương pháp này đã đạt được sinh khối lên đến 17.639,5 kg/ha, tỷ lệ sống đạt 83% và trọng lượng trung bình cuối cùng là 84,6 g, mở ra một mô hình nuôi tôm bền vững cho những khu vực có nguồn nước hạn chế.
Những kết quả này không chỉ góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn nâng cao an ninh lương thực tại các vùng đất khô cằn. Các nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc tối ưu hóa quản lý bùn thải và tìm kiếm các giải pháp thức ăn thay thế có hiệu quả về chi phí, nhằm nâng cao khả năng mở rộng và tính bền vững của mô hình, dựa trên các kết quả gần đây ủng hộ việc hạn chế trao đổi nước và ứng dụng hệ thống nuôi tôm tích hợp.
Theo Sambhu Chithambaran và Samy Al Deen
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh
Xem thêm:
- Đánh giá: Nuôi ghép cá rô phi và tôm thẻ chân trắng cải tiến di truyền bằng công nghệ Biofloc
- Sự nóng lên của đại dương làm tăng lo ngại về các bệnh liên quan do vi khuẩn Vibrio đến thực phẩm
- Chìa khóa phát triển nuôi trồng thủy sản: Thị trường địa phương và hỗ trợ cho các nhà sản xuất địa phương