Tóm tắt
Thức ăn đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp dinh dưỡng cho tôm thẻ chân trắng, đặc biệt là giai đoạn đầu sau khi thả giống. Việc áp dụng chế phẩm sinh học trong nuôi tôm thâm canh được biết là có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng. Việc bao bọc vi khuẩn probiotic dưới dạng viên nang giúp tăng khả năng tồn tại và hoạt động của vi khuẩn trong môi trường ao nuôi so với các tế bào tự do không được bao bọc. Nghiên cứu nhằm đánh giá ảnh hưởng của các loại vi khuẩn probiotic dạng viên nang khác nhau đến năng suất tôm thẻ chân trắng. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là phương pháp thực nghiệm và dữ liệu thu được được phân tích mô tả. Các thông số được quan sát trong nghiên cứu này là tốc độ tăng trưởng cụ thể, tỷ lệ sống và hệ số chuyển hóa thức ăn. Kết quả cho thấy 5 tổ hợp vi khuẩn Bacillus và LactoBacillus có thể làm tăng tốc độ tăng trưởng về trọng lượng và chiều dài của tôm thẻ chân trắng (0,62% và 9,81%), tỷ lệ sống (85,42%) và hệ số chuyển đổi thức ăn (1,08).
Giới thiệu
Tôm được xem là nguồn cung cấp protein chất lượng cao, đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực. Tại Indonesia, tôm là mặt hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho nền kinh tế. Nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) đóng góp phần lớn vào sản lượng thủy sản nước mặn của Indonesia, chiếm 70,6% sản lượng nuôi trồng giáp xác năm 2010. Hệ thống nuôi thâm canh mật độ cao, cho ăn nhiều thúc đẩy sản lượng nhưng tiềm ẩn nguy cơ lây lan bệnh tật và làm giảm năng suất tôm thẻ chân trắng. Sau Trung Quốc, Ấn Độ và Việt Nam, Indonesia là nước sản xuất tôm lớn thứ tư, chiếm khoảng 4,6% sản lượng tôm toàn cầu. Việc sản xuất tôm thẻ chân trắng đòi hỏi phải có sẵn ấu trùng chất lượng cao với số lượng đủ và đúng thời điểm. Để tăng năng suất nuôi tôm thẻ chân trắng, nhiều tác nhân sinh học đã được sử dụng, một trong số đó là sử dụng vi khuẩn probiotic.
Men vi sinh là những vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe của sinh vật chủ khi được cung cấp với số lượng phù hợp. Một số loại vi khuẩn phổ biến trong men vi sinh bao gồm Bacillus sp., Photobacter sp., và LactoBacillus sp.. Vi khuẩn Probiotic phải đáp ứng các tiêu chí nhất định như chịu được độ pH và muối mật thấp cũng như có khả năng phát triển mạnh trong hệ tiêu hóa, tạo ra các chất kháng khuẩn, bám dính vào tế bào ruột, được sản xuất hàng loạt và duy trì ổn định và tồn tại được trong môi trường, thời gian bảo quản lâu và ngoài ao cũng như có tác động tích cực đến vật chủ. Việc bổ sung vi khuẩn probiotic vào bể ấu trùng (từ trứng đến giai đoạn phát triển) giúp tăng tỷ lệ sống, độ đồng đều về kích thước và tốc độ tăng trưởng, có thể do những thay đổi trong cả môi trường và quần thể vi sinh vật của cá thể. Probiotic là một trong những lựa chọn thay thế được công nhận cho thuốc kháng sinh, có thể ngăn chặn nhiễm trùng, tăng cường sự phát triển và sức khỏe của động vật cũng như chất lượng ao nuôi và do đó được coi là một chiến lược hiệu quả để nuôi trồng thủy sản thành công. Ở người cũng như trong nuôi trồng thủy sản, sự kết hợp probiotic được cho là hiệu quả hơn so với các chủng probiotic đơn lẻ. Probiotic được cho động vật thủy sản ăn để giúp chúng duy trì trọng lượng, kích thước và dinh dưỡng. Phương pháp bao bọc có thể được sử dụng để cải thiện và duy trì đặc tính của các vi khuẩn sinh học này.
Bao bọc vi khuẩn là kỹ thuật phủ lên vi khuẩn một lớp vật liệu bảo vệ, giúp chúng chống chọi với những tác nhân tiêu cực từ môi trường xung quanh. Vi khuẩn có thể được bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường tiêu cực như nhiệt và hóa chất. Không độc hại, dễ sử dụng và giá thấp là tất cả các yêu cầu đối với vật liệu phủ và chất được bao bọc có khả năng sống sót của tế bào và chất lượng sinh lý tương đối cao như trước khi được bao bọc. Việc bao bọc có thể làm tăng khả năng tồn tại của vi khuẩn probiotic so với các tế bào không được bao bọc. Đã có nghiên cứu cho thấy việc bảo quản LactoBacillus sp. trong 2 tuần ở 37°C tạo ra số lượng vi khuẩn cao hơn (17,3×107 CFU/mL ở nồng độ sữa gầy 10% và 20,1×107 CFU/mL ở nồng độ sữa gầy 5%) so với trước khi bao bọc (7,6×107 CFU/mL và 8,9×107 CFU/mL). Ngoài ra, kết quả nghiên cứu cho thấy khả năng kháng khuẩn của vi khuẩn L. plantarum sa28k và L. plantarum mar8 sau khi sấy phun với sữa gầy và chất mang arabic gum là tương đối tốt, đạt khoảng 89%. Số lượng vi khuẩn trước khi sấy phun là 9,4 log CFU/g trọng lượng khô, sau khi sấy phun giảm xuống còn 8,4 log CFU/g trọng lượng khô. Số lượng vi khuẩn sau khi được bao bọc bằng phương pháp sấy phun đối với tất cả các vật liệu được bao bọc dao động từ 107 -109 CFU/g trọng lượng khô.
Một trong những chiến thuật nuôi trồng thủy sản được sử dụng rộng rãi và hiệu quả nhất là kiểm soát sinh học, bao gồm việc sử dụng chế phẩm sinh học. Phương pháp này dựa trên việc sử dụng vi khuẩn có lợi (probiotic) mang lại nhiều lợi ích bao gồm các sinh vật được sử dụng an toàn hơn so với sử dụng hóa chất, chúng không tích lũy trong chuỗi thức ăn, chúng có thể giảm việc sử dụng nhiều lần trong sinh sản, các sinh vật mục tiêu hiếm khi kháng thuốc và chúng có thể kiểm soát các tác nhân gây hại cùng lúc. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của chế phẩm sinh học trong nuôi tôm. Bổ sung vi sinh vật probiotic vào ao nuôi có thể cung cấp nguồn thức ăn bổ sung, hỗ trợ tiêu hóa thức ăn và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng cao hơn đáng kể trong các ao nuôi sử dụng chế phẩm sinh học so với ao đối chứng không sử dụng. Việc sử dụng probiotic cũng góp phần tăng năng suất tôm thẻ chân trắng. Kết quả của các thử nghiệm và quan sát thực địa do thực hiện cho thấy tỷ lệ sống trung bình của tôm chân trắng trong nghiệm thức sử dụng probiotic (79%-80%) có xu hướng cao hơn so với nghiệm thức đối chứng (không áp dụng probiotic) là 67%. Nghiên cứu này đã thử nghiệm một loại vật liệu mang mới cho chế phẩm sinh học và cho thấy nó có thể duy trì hiệu quả của probiotic và nâng cao năng suất tôm thẻ chân trắng. Mục đích của nghiên cứu này là nghiên cứu loại vật liệu mang có thể duy trì đặc tính probiotic và ảnh hưởng của nó đến năng suất của tôm thẻ chân trắng nuôi.
Chuẩn bị nghiên cứu
Nguyên vật liệu
Nguyên liệu được sử dụng trong nghiên cứu này là: tôm thẻ chân trắng, nước biển, nước ngọt, men vi sinh (Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, LactoBacillus brevis, LactoBacillus bulgaricus và LactoBacillus curvatus), vật liệu bao bọc (maltodextrin, talc và bột gạo). Nghiên cứu này được thực hiện tại Phòng thí nghiệm Vi sinh và Khoa Sinh học Nhà kính, Khoa Toán và Khoa học Tự nhiên, Đại học Padjadjaran, Jatinangor, Tây Java-Indonesia.
Phương pháp thí nghiệm
Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm và mô tả được thực hiện để kiểm tra ảnh hưởng của tổ hợp probiotic Bacillus và LactoBacillus được bao bọc trong vật liệu mang tốt nhất đến năng suất của tôm thẻ chân trắng. Các phép đo được thực hiện ở tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn cụ thể của tôm thẻ chân trắng. Dữ liệu thu được sẽ được phân tích mô tả. Nhóm được sử dụng có nguồn gốc từ men vi sinh trong vật liệu mang tốt nhất đã được kiểm tra đặc tính. Công thức được sử dụng là:
A: Thức ăn + Probiotic (B. licheniformis – talc + B. subtilis – talc)
B: Thức ăn + Probiotic (L. brevis – bột gạo + L. bulgaricus – maltodextrin + L. curvatus– maltodextrin)
C: Thức ăn + Probiotic (Bacillus + LactoBacillus)
D: Thức ăn (Đối chứng/không có men vi sinh)
Quá trình nghiên cứu
Ấu trùng tôm (PL-12) 12 ngày tuổi được nuôi trong bể có dung tích 10 lít, chứa đầy 8 lít nước biển. Số lượng tôm thả mỗi bể là 80 con (10 con/lít). Các bể được sục khí và bố trí trong bể lớn. Các bể lớn được sử dụng để chứa các bể nhỏ được đổ đầy nước ngọt đến mức bề mặt của giá thể nuôi và sau đó được cung cấp máy sưởi để nhiệt độ của giá thể ương ổn định ở 29-31°C. Nuôi ấu trùng tôm được thực hiện trong 14 ngày bằng cách đo năng suất của tôm vào ngày đầu tiên và ngày thứ 14.
Vi khuẩn Probiotic được cung cấp khi ấu trùng tôm bước vào giai đoạn postlarva-12 (PL-12) hoặc khi bắt đầu nuôi. Liều lượng thức ăn được đưa ra là 20% tổng trọng lượng tôm trong mỗi bể, với liều lượng 3% men vi sinh và 97% thức ăn tôm thương mại và đối chứng dưới dạng thức ăn thương mại. Hỗn hợp thức ăn được cấp trực tiếp vào môi trường nuôi ấu trùng 3 lần/ngày. Thức ăn được sử dụng là TOP Yuh-Huei (Top Bucket Shrimp Flake) với hàm lượng protein 40%, chất béo 3%, chất xơ 3% và hàm lượng tro 17%. Thức ăn thương mại được trộn với ba công thức probiotic khác nhau cho ba nghiệm thức và một nghiệm thức đối chứng hoặc thức ăn không có probiotic. Hỗn hợp thức ăn phải có khả năng chìm xuống lúc rải và có độ bền trong nước ít nhất 2 giờ do tôm có xu hướng sống đáy.
Tốc độ tăng trưởng riêng về trọng lượng tôm trong thời gian nuôi, tốc độ tăng trưởng riêng về chiều dài tôm được đo, tỷ lệ sống của tôm được tính khi kết thúc nuôi và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) trong quá trình duy trì được tính toán.
Kết Quả Và Thảo Luận
Tốc độ tăng trưởng cụ thể Tốc độ tăng trưởng cụ thể của tôm thẻ chân trắng được đo lường bao gồm tốc độ tăng trưởng về trọng lượng và chiều dài của tôm. Kết quả tính toán ảnh hưởng của men vi sinh trong thức ăn đến tốc độ tăng trưởng cụ thể của tôm thẻ chân trắng được trình bày trong Bảng 1.
Bảng 1. Tốc độ tăng trưởng cụ thể của tôm thẻ chân trắng
Ghi chú: SGR (W): Tốc độ tăng trưởng riêng của trọng lượng tôm (%)
SGR (L): Tốc độ tăng trưởng riêng chiều dài tôm (%)
Dựa vào Bảng 1, có thể thấy rằng việc xử lý phối hợp B. licheniformis trong bột talc, B. subtilis trong bột talc, L. brevis trong bột gạo, L. bulgaricus trong maltodextrin và L. curvatus trong maltodextrin cho tốc độ tăng trưởng cao nhất trọng lượng tôm thẻ chân trắng là 0,618%. Điều này cho thấy trọng lượng trung bình của tôm thẻ chân trắng trong nghiệm thức này đã tăng cao hơn so với các nghiệm thức khác. Trong khi đó, tốc độ tăng trưởng chiều dài cụ thể cao nhất của tôm thẻ chân trắng cũng được tìm thấy trong cùng một nghiệm thức sử dụng probiotic là 9,809%. Điều này cho thấy chiều dài trung bình của tôm thẻ chân trắng trong nghiệm thức này đã tăng cao hơn so với các nghiệm thức khác.
Việc bổ sung men vi sinh có thể làm tăng tốc độ tăng trưởng cụ thể của tôm thẻ chân trắng. Tác dụng của vi khuẩn probiotic đối với sự tăng trưởng được cho là xảy ra do kiểm soát sự cân bằng của vi khuẩn trong đường tiêu hóa, tăng khả năng hấp thu chất dinh dưỡng của thức ăn và cải thiện giá trị dinh dưỡng của thức ăn. Sự gia tăng tốc độ tăng trưởng do sự đóng góp của các enzyme tiêu hóa của vi khuẩn probiotic có thể làm tăng hoạt động tiêu hóa. Trong quá trình tăng cường hoạt động tiêu hóa, probiotic có cơ chế sản sinh ra một số enzyme ngoại sinh phục vụ tiêu hóa thức ăn như amylase, protease, lipase, cellulase. Ngoài ra, việc tăng trưởng cũng có thể do tăng chất dinh dưỡng trong thức ăn (đặc biệt là protein). Vi khuẩn là một nguồn protein vi sinh vật nên việc bổ sung vi khuẩn vào thức ăn có thể làm tăng protein thức ăn.
Việc sử dụng chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản đã được thực hiện rộng rãi trong những năm gần đây. Probiotic có các enzyme đặc biệt giúp phân hủy các phân tử phức tạp thành các phân tử đơn giản tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng trong đường tiêu hóa của tôm. Khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng cao dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng và sản xuất, từ đó hỗ trợ hoạt động trồng trọt tối ưu.
Trong khi đó, sự tăng trưởng của tôm bị ảnh hưởng bởi di truyền, giới tính, tuổi tác, mật độ, ký sinh trùng và bệnh tật cũng như khả năng sử dụng thức ăn của tôm. Tăng trọng của cơ thể bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi mức tiêu thụ thức ăn, bởi vì mức tiêu thụ thức ăn quyết định lượng chất dinh dưỡng đưa vào cơ thể, sau đó được sử dụng cho sự tăng trưởng và các mục đích khác. Việc cho ăn hợp lý cả về chất lượng và số lượng có thể mang lại sự tăng trưởng tối ưu cho tôm.
Tỉ lệ sống
Việc đo tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng được thực hiện để xác định số lượng tôm sống đến khi kết thúc quá trình nuôi. Số lượng tôm ban đầu lên tới 80 cá thể trong mỗi bể. Kết quả tính toán ảnh hưởng của việc bổ sung probiotic vào thức ăn đến tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng được trình bày ở Bảng 2.
Bảng 2. Tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng
Ghi chú: N0: Số lượng tôm lúc bắt đầu nuôi
Nt: Số lượng tôm cuối vụ nuôi
SR: Tỉ lệ sống của tôm thẻ chân trắng
Tỷ lệ sống là cơ hội sống sót của sinh vật trong một thời gian nhất định. Kết quả cho thấy tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng cao nhất ở nghiệm thức xử lý vi khuẩn B. licheniformis trong bột talc, B. subtilis trong bột talc, L. brevis trong bột gạo, L. bulgaricus trong maltodextrin và L. curvatus trong maltodextrin của 85,42% với số tôm sống cuối đợt nuôi là 68 con. Tuy nhiên, tỷ lệ sống thấp nhất được tìm thấy ở nhóm xử lý L. brevis trong bột gạo, L. bulgaricus trong maltodextrin và L. curvatus trong maltodextrin với tỷ lệ 55,83% và chỉ có 45 con tôm sống sót.
Việc tôm chết với số lượng lớn có lẽ là do thiếu hàm lượng oxy trong nước trong bể được xử lý do độ đục của nước tăng lên. Sự gia tăng độ đục này là do tôm thẻ ăn nhiều và bài tiết ra ngoài. Hàm lượng oxy hòa tan thấp trong ao nuôi tôm có thể khiến tôm chết hàng loạt. Khi hàm lượng oxy giảm, tôm có thể bị căng thẳng và chết.
Hàm lượng amoniac cũng có thể khiến một số lượng lớn tôm chết trong quá trình nuôi. Lượng thức ăn thừa không được ăn và tôm bài tiết có thể làm tăng lượng amoniac trong nước, nếu hàm lượng vượt quá ngưỡng cho phép sẽ gây độc và có thể gây ngộ độc cho tôm thẻ chân trắng. Để giảm hàm lượng amoniac trong nước có thể sử dụng tác nhân sinh học, một trong số đó là vi khuẩn Nitrosomonas. Sự hiện diện của vi khuẩn nitrat hóa như Nitrosomonas sp. và Nitrobacter sp. có thể oxy hóa amoniac độc hại thành nitrat ít độc hơn đối với tôm.
Chất lượng nước rất quan trọng cần được xem xét trong việc duy trì và nuôi tôm thẻ chân trắng. Các yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất đến tỷ lệ sống của ấu trùng tôm thẻ chân trắng là chất lượng nước trong môi trường nuôi và chất lượng thức ăn. Chất lượng nước tốt trong môi trường bảo dưỡng sẽ hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong các quá trình sinh lý.
Ngoài việc xử lý kết hợp L. brevis trong bột gạo, L. bulgaricus trong maltodextrin và L. curvatus trong maltodextrin, các nghiệm thức khác cho thấy tỷ lệ sống khá cao của tôm thẻ chân trắng với giá trị trên 80%. Điều này chỉ ra rằng cả nghiệm thức bằng việc bổ sung men vi sinh và đối chứng đều có thể làm tăng tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng. Tỷ lệ sống cao được cho là do thức ăn được cung cấp có hàm lượng protein cao và có thể được sử dụng hợp lý, do đó các yếu tố môi trường được duy trì trong môi trường nuôi có thể hỗ trợ tôm sống sót và giảm các điều kiện căng thẳng có thể khiến tôm chết trong quá trình nuôi.
Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn
Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) là một chỉ số để xác định hiệu quả của thức ăn và là một trong những thông số dùng để mô tả lượng thức ăn được sinh vật nuôi sử dụng. FCR ngược lại với hiệu quả sử dụng thức ăn, nghĩa là FCR càng cao thì hiệu quả sử dụng thức ăn thu được càng thấp và ngược lại. Kết quả tính toán tỷ lệ chuyển đổi thức ăn của tôm thẻ chân trắng được trình bày trong Bảng 3.
Dựa vào Bảng 3, có thể thấy rằng tỷ lệ chuyển đổi thức ăn tôm thẻ chân trắng tốt nhất được tìm thấy trong hỗn hợp xử lý B. licheniformis trong bột talc, B. subtilis trong bột talc, L. brevis trong bột gạo, L. bulgaricus trong maltodextrin và L. curvatus trong maltodextrin có giá trị là 1,08. Điều này cho thấy rằng việc cung cấp tổ hợp probiotic trong thức ăn có thể làm tăng việc sử dụng thức ăn hiệu quả hơn, do đó việc sử dụng thức ăn hiệu quả hơn trong việc mang lại phản ứng tốt với giá trị của tỷ lệ chuyển đổi thức ăn. Dựa trên dữ liệu thu được, có thể thấy rằng chế phẩm sinh học bao gồm một quần thể LactoBacillus và Bacillus tạo ra FCR cao hơn đáng kể so với việc sử dụng vi khuẩn sinh học đơn lẻ. Tác dụng symbiotic giữa các vi khuẩn tạo ra enzyme hoàn chỉnh hơn và làm tăng FCR của tôm. Nhiều chủng men vi sinh dẫn đến tác dụng bổ sung hoặc thậm chí hiệp đồng, hoặc giảm tác dụng do ức chế lẫn nhau. Chế độ ăn kết hợp các loài men vi sinh riêng lẻ hoặc kết hợp, B. subtilis E20 và L. plantarum 7–40, được cho cua biển, Scylla paramamosian ăn trong 28 ngày, và kết quả chỉ ra rằng hiệu quả của các loài kết hợp giảm của chế phẩm sinh học được tìm thấy do tác dụng đối kháng của sự tăng trưởng giữa hai chế phẩm sinh học. Các kết quả tương tự cũng được tính toán giá trị của tỷ lệ chuyển đổi thức ăn ở cá măng khi bổ sung vi khuẩn sinh học Carnobacteria sp.
Bảng 3. Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn tôm thẻ chân trắng
Ghi chú: FCR: Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn
Hiệu quả sử dụng thức ăn có thể đạt được nếu người nuôi cá/tôm chú ý đến việc quản lý thức ăn, vì thức ăn mà sinh vật nuôi tiêu thụ sẽ được sử dụng để tăng trưởng. Vì vậy, thức ăn ít hơn nhu cầu tối thiểu của sinh vật nuôi để duy trì trọng lượng cơ thể sẽ dẫn đến giảm trọng lượng do lượng thức ăn dự trữ trong cơ thể được sử dụng để đáp ứng nhu cầu năng lượng cho hoạt động của chúng. Việc cho ăn hợp lý cả về chất lượng và số lượng có thể mang lại sự tăng trưởng tối ưu cho tôm. Cho ăn quá nhiều sẽ làm tăng chi phí sản xuất, lãng phí và gây dư thừa thức ăn làm giảm chất lượng nước ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm.
Kết Luận
Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể kết luận rằng việc bổ sung quần thể vi khuẩn B. licheniformis có vỏ trong bột talc, B. subtilis trong bột talc, L. brevis trong bột gạo, L. bulgaricus trong maltodextrin và L. curvatus trong maltodextrin trong thức ăn thương mại có thể làm tăng tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn cụ thể của tôm thẻ chân trắng. Kết quả cho thấy 5 tổ hợp vi khuẩn Bacillus và LactoBacillus có thể làm tăng tốc độ tăng trưởng về trọng lượng và chiều dài của tôm thẻ chân trắng (0,62% và 9,81%), tỷ lệ sống (85,42%) và hệ số chuyển đổi thức ăn (1,08).
Theo Yuli Andriani, Rusky I. Pratama và Ratu Safitri
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh
TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG
Xem thêm:
- Phần 1: Ảnh hưởng của việc bổ sung nucleotide trong khẩu phần đến năng suất, lợi nhuận và khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei được nuôi ở Indonesia trong điều kiện ao thâm canh ngoài trời
- Phần 1: Thông số tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei và rong đỏ Gracilaria corticata trong phương pháp nuôi tổng hợp trong hệ thống không thay nước
- Chiến Lược Quản Lý Thực Vật Phù Du Trong Nuôi Ấu Trùng Nhằm Nâng Cao Tỷ Lệ Sống Của Ấu Trùng Tôm Thẻ Chân Trắng (Penaeus vannamei) F1 Và Mầm Bệnh Tự Do