Tôm là một trong những mặt hàng thủy sản được nuôi rộng rãi nhất, chiếm tới 55% tổng sản lượng tôm toàn cầu (FAO, 2020). Trong ngành, nhu cầu đối với tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) tiếp tục tăng đến mức nguồn cung hiện tại không đáp ứng được nhu cầu của thị trường.
Một trong những trở ngại chính mà người nuôi tôm phải đối mặt là sự sẵn có của nguồn giống chất lượng cao từ các trại sản xuất giống. Bên cạnh sự khác biệt đáng kể về chất lượng con giống, những nhà sản xuất này đang gặp phải rất nhiều vấn đề liên quan đến cả hiệu suất và rủi ro dịch bệnh/ ô nhiễm. Hơn nữa, con giống chất lượng thấp có thể gây ra sự thất bại hoặc tổn thất trong quá trình nuôi, bao gồm tăng trưởng chậm, kích thước không đồng đều và tăng độ nhạy cảm với những thay đổi về chất lượng nước và môi trường nuôi (Wei và cộng sự, 2014). Sự sẵn có của tôm bố mẹ chất lượng cao là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra được con giống chất lượng.
Hệ thống nuôi trồng thủy sản thông thường
Từ quan điểm bền vững, sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản phải đối mặt với những thách thức cơ bản bởi vì các kỹ thuật canh tác được sử dụng để sản xuất tôm bố mẹ vẫn bị ảnh hưởng bởi các hệ thống truyền thống sử dụng công nghệ semi-batch (bán lô), dòng chảy và ao đất ngoài trời. Các hệ thống canh tác thông thường này vẫn được sử dụng rộng rãi vì công nghệ tương đối đơn giản với chi phí vận hành thấp và vẫn mang lại lợi nhuận. Tuy nhiên, từ quan điểm dài hạn, các hệ thống nuôi trồng thủy sản thông thường này không thể tiếp tục chi phối ngành – đặc biệt là do chúng không có khả năng kiểm soát chất lượng nước và ngăn ngừa dịch bệnh. Ngoài ra, các hệ thống thông thường có xu hướng sản xuất con giống với số lượng và chất lượng thấp. Do đó, các công nghệ thay thế để sản xuất tôm bố mẹ cần được phát triển và thực hiện như một chiến lược tiến bộ để nâng cao tính bền vững chung của nghề nuôi tôm (Eng và cộng sự, 1989; Otoshi và cộng sự, 2003; Suantika và cộng sự, 2018).
Hệ thống nuôi trồng thủy sản khép kín NOVATON
Một giải pháp thay thế để sản xuất tôm bố mẹ chất lượng cao là áp dụng Hệ thống nuôi trồng thủy sản khép kín NOVATON. Hệ thống thân thiện với môi trường này được thiết kế để tạo ra các điều kiện tối ưu và nuôi các loài vật nuôi đã được lựa chọn. Hệ thống bao gồm việc điều chỉnh cẩn thận chất lượng nước, độ mặn và nhiệt độ, đồng thời đảm bảo mức độ an toàn sinh học và phúc lợi động vật cao, cũng như quản lý chất thải hiệu quả.
Công nghệ nuôi trồng thủy sản của NOVATON bắt nguồn từ sự phát triển và kết hợp các phương pháp khác nhau để nuôi tôm trong môi trường khép kín cùng với các thiết bị công nghệ sạch – mới quản lý việc cung cấp năng lượng, sục khí, khí hậu và các thông số chất lượng nước. Điều này đảm bảo chất lượng và sự ổn định của nước nuôi trong tất cả các giai đoạn của quá trình sản xuất tôm bố mẹ.
Công nghệ tuần hoàn nước (RAS) được hỗ trợ bởi nguyên tắc điều khiển cân bằng vi sinh vật trong bể nuôi và các hoạt động sinh học khác. Cách tiếp cận này không liên quan đến việc sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào.
Công nghệ khép kín của NOVATON mang lại nhiều lợi ích và hiệu quả đã được chứng minh, bao gồm duy trì các thông số hóa lý của nước ở mức tối ưu để hỗ trợ thêm cho các thông số sinh học của vật nuôi, giảm căng thẳng trong quá trình nuôi và duy trì an toàn sinh học cao. Nói chung, những lợi ích này sẽ giúp chất lượng tôm cao hơn về giá trị dinh dưỡng và sản lượng (cả khối lượng sản xuất và tốc độ tăng trưởng).
An toàn sinh học
Công nghệ áp dụng an toàn sinh học dựa trên ba khía cạnh: (1) quản lý vật nuôi, (2) quản lý mầm bệnh và (3) quản lý con người.
Quản lý vật nuôi là đảm bảo vật nuôi luôn ở điều kiện tối ưu, được hỗ trợ bởi các quy trình thực hành nuôi tốt. Đối với quản lý mầm bệnh, chúng tôi ngăn chặn và loại bỏ mầm bệnh xâm nhập vào khu vực nuôi. Các khía cạnh an toàn sinh học quan trọng khác trong sản xuất tôm bố mẹ là lựa chọn con giống, quy trình cho ăn, lấy mẫu và giám sát tôm, và làm sạch và bảo trì thiết bị nuôi (Hình 1).
Hình 1. Bể nuôi NOVATON tại các cơ sở nuôi trồng thủy sản khép kín ở Tabok, KSA
Chất lượng nước
Công nghệ khép kín – sạch của NOVATON cũng có thể được sử dụng để ương tôm post (PLs), từ giai đoạn PL8 đến PL11 trong 6 tháng cho đến khi đạt kích cỡ phù hợp để làm tôm bố mẹ. Trong quá trình nuôi, tôm được cho ăn theo quy trình quản lý thức ăn tối ưu nhằm đảm bảo đủ số lượng và chất lượng thức ăn (mức dinh dưỡng) cho sự phát triển của tôm. Ngoài ra, quản lý chất lượng nước được tiến hành để duy trì phạm vi tối ưu (Bảng 1).
Bảng 1. Chất lượng nước tối ưu cho nuôi tôm.
Kết quả giám sát hàng ngày đã chứng minh rằng hệ thống NOVATON có thể duy trì tất cả các thông số chất lượng nước, bao gồm độ pH, oxy hòa tan (DO) và tổng nồng độ nitơ amoniac (TAN) trong phạm vi tối ưu trong suốt 140 ngày của giai đoạn nuôi tôm bố mẹ (Hình 2, 3, 4).
Hình 2. pH được duy trì trong phạm vi tối ưu trong suốt thời gian nuôi. Màu xanh lá cây biểu thị mức tối ưu, màu vàng biểu thị mức chống chịu và màu đỏ biểu thị mức dưới tối ưu.
Hình 3. Mức oxy hòa tan (DO) được duy trì trong phạm vi tối ưu trong suốt thời gian nuôi. Màu xanh lá cây biểu thị mức tối ưu, màu vàng biểu thị mức chống chịu và màu đỏ biểu thị mức dưới tối ưu.
Hình 4. Mức nitơ amoniac tổng số (TAN) được duy trì trong phạm vi tối ưu trong suốt thời gian nuôi. Màu xanh lá cây biểu thị mức tối ưu, màu vàng biểu thị mức chống chịu và màu đỏ biểu thị mức dưới tối ưu.
Cải thiện tốc độ tăng trưởng của tôm
Hơn nữa, khả năng cung cấp các điều kiện chất lượng nước tối ưu của hệ thống ảnh hưởng đáng kể đến năng suất tăng trưởng của tôm. Kết quả theo dõi hàng tuần về sự tăng trưởng của tôm (trọng lượng cơ thể trung bình/MBW) sau khoảng thời gian 1 tháng theo quy trình cho ăn mù đến ngày nuôi 108 như sau (Hình 5).
Hình 5. (A) Hiệu suất tăng trưởng của tôm trong hệ thống NOVATON dựa trên việc kiểm tra mẫu hàng tuần. (B) So sánh tốc độ tăng trưởng của tôm trong hệ thống NOVATON (đường màu xanh) với tốc độ tăng trưởng trung bình của tôm (đường màu xám).
Về hiệu suất tăng trưởng, việc áp dụng hệ thống NOVATON cho thấy tốc độ tăng trưởng vượt trội, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng ngày là 0,31 g/ngày. Trọng lượng cơ thể trung bình/AFBW đạt được 30 g sau 100 ngày nuôi, cao hơn đáng kể so với tốc độ tăng trưởng của tôm thu được từ các hệ thống nuôi thông thường (cao hơn khoảng ± 80,7%). Sau 130-140 ngày, tôm có tốc độ tăng trưởng cao nhất (ABW là 40 ± 2 g) và quan sát được hình thái (màu sắc, chủy, vỏ giáp, v.v.) được chọn làm tôm bố mẹ như được trình bày trong Hình 6.
Hình 6. Lấy mẫu và giám sát tôm để lựa chọn làm tôm bố mẹ
Phần kết luận
Dựa trên chất lượng nước tổng thể và hiệu suất tăng trưởng của tôm, có thể kết luận rằng việc áp dụng hệ thống khép kín công nghệ sạch NOVATON là một công nghệ nuôi trồng thủy sản thay thế đã được chứng minh để sản xuất tôm bố mẹ chất lượng cao, và là một cách tiếp cận mới để sản xuất tôm bền vững với sản lượng lớn trên toàn cầu.
Theo Hatchery Feed Management
Nguồn: https://hatcheryfm.com/magazine/hatchery-feed-management-vol-10-issue-2-2022/
Biên dịch: Huyền Thoại – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh
TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG
Xem thêm:
- Liệu Di Truyền Có Thể Cải Thiện Sức Khỏe Và Tốc Độ Tăng Trưởng Của Tôm Thẻ Chân Trắng Nuôi Ở Mức Độ Nào?
- Hiện Trạng Sử Dụng Trứng Artemia Và Sản Xuất Bền Vững Trong Tương Lai
- Liệu Artemia Có Phải Là Thành Phần Chính Góp Phần Vào Việc Cải Thiện Tỷ Lệ Sống Của Ấu Trùng Tôm Càng Xanh Macrobrachium Rosenbergii Hay Không?