Kết quả khuyến nghị mức bổ sung 6% trong khẩu phần ương tôm P. vannamei cho bất kỳ thành phần nào được thử nghiệm
Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của việc thay thế một phần bột cá bằng các loại protein thủy phân khác nhau và một sản phẩm thương mại trong khẩu phần ăn cho ấu trùng P. vannamei trong giai đoạn ương dưỡng. Kết quả cho thấy rằng tất cả các chất thủy phân protein được thử nghiệm đều có thể được sử dụng làm chất thay thế một phần cho bột cá ở mức bao gồm 6%.
Việc sử dụng protein thủy phân có thể giúp giảm thiểu lượng chất thải từ lò mổ và mang lại lợi ích kinh tế. Sử dụng protein thủy phân thay thế bột cá có thể giúp bảo vệ môi trường và giảm chi phí sản xuất thức ăn cho tôm. Protein thủy phân có thể cung cấp các axit amin thiết yếu và các chất dinh dưỡng khác cho tôm. Protein thủy phân là một nguồn nguyên liệu tiềm năng để thay thế một phần bột cá trong thức ăn cho tôm. Trong bối cảnh này, việc áp dụng phương pháp thủy phân hóa học, enzyme hoặc vi sinh vật lên protein phụ phẩm động vật là một cách hấp dẫn để tạo ra các peptide chất lượng có chức năng dinh dưỡng, sinh lý hoặc điều hòa ở gia súc, gia cầm, cá và động vật giáp xác.
Protein là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của tôm, điều này liên quan đến khả năng tiêu hóa protein bằng cách điều hòa quá trình tổng hợp, bài tiết và bất hoạt các enzyme tiêu hóa. Trong ruột của động vật, peptide bị thủy phân, cung cấp các peptide nhỏ hơn được tế bào ruột hấp thụ nhanh hơn so với axit amin tự do, dẫn đến dạng axit amin cân bằng hơn trong máu. Một số peptide có nguồn gốc động vật cũng có hoạt tính kháng khuẩn, chống oxy hóa, hạ huyết áp và điều hòa miễn dịch. Các nghiên cứu đã báo cáo kết quả tích cực về hiệu suất tăng trưởng và sức khỏe của tôm và cá được nuôi bằng khẩu phần ăn có chứa chất thủy phân protein, một nguồn peptide hoạt tính sinh học đầy hứa hẹn.
Sự khác biệt về tác động của chất thủy phân protein, khi được sử dụng thay thế cho bột cá, đối với hiệu suất tăng trưởng của động vật thủy sản có thể liên quan đến nguồn và công nghệ chế biến chất thủy phân protein cũng như trọng lượng phân tử của peptide và axit amin tự do. Các nghiên cứu cho thấy các thành phần bao gồm protein thủy phân có thể được đưa vào khẩu phần ăn của tôm với nồng độ thấp hơn để hỗ trợ hiệu suất tăng trưởng và hệ vi sinh vật đường ruột tốt hơn.
Mặc dù đã có một số nghiên cứu về việc sử dụng protein thủy phân trong khẩu phần ăn của tôm, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về thông tin liên quan đến tác động của chúng đối với sự tăng trưởng và sức khỏe của tôm trong các giai đoạn nuôi khác nhau.
Bài viết này tóm tắt từ ấn phẩm gốc “Thay thế một phần bột cá bằng protein thủy phân trong khẩu phần ăn của tôm thẻ chân trắng (Boone, 1934) trong Giai đoạn ương dưỡng” (Negrini, C. et al. 2024. Fishes 2024, 9(2), 75). Nghiên cứu này đánh giá tác động của việc thay thế một phần bột cá bằng protein thủy phân, có và không có các chất phụ gia khác nhau, trong khẩu phần thử nghiệm cho P. vannamei.
Thiết lập nghiên cứu
Thí nghiệm được thực hiện tại Phòng thí nghiệm Nuôi tôm trong Hạt nhân Nghiên cứu và Phát triển Nuôi trồng Thủy sản Bền vững, Đại học Liên bang Paraná (UFPR), Maripá—PR, Brazil. Tôm post P. vannamei 30 ngày tuổi (PL 30) được thu mua từ một trại giống tôm thương mại (Aquatec, Rio Grande do Norte, Brazil) và thời gian thử nghiệm kéo dài 28 ngày.
Mục tiêu là để đánh giá tác động của việc thay thế một phần bột cá bằng protein thủy phân và sản phẩm thương mại trong khẩu phần của ấu trùng P. vannamei trong giai đoạn ương dưỡng đối với hiệu suất chăn nuôi, thành phần hóa học gần đúng, hoạt tính enzyme tiêu hóa và tổng số lượng tế bào máu.
Thí nghiệm được thực hiện trong hệ thống tuần hoàn nước trong bao gồm 24 lô thí nghiệm, mỗi lô có 30 con tôm với trọng lượng trung bình 0,2 gam. Các nghiệm thức bao gồm đối chứng, protein gà thủy phân (CPH), enzyme thủy phân lông gà, sản phẩm thương mại Aquabite®, CPH + maltodextrin và men CPH +, với bốn lần lặp lại mỗi nghiệm thức. Mức độ bao gồm của các nguồn protein khác nhau được đánh giá là 6%. Vào cuối thí nghiệm, tất cả tôm đều được đếm, cân và đo để xác định hiệu suất kỹ thuật chăn nuôi. Các thành phần hóa học của cơ thể và thức ăn, cũng như các hoạt tính enzyme của gan tụy và tổng số lượng tế bào máu trong bạch huyết, đã được phân tích.
Để biết thông tin chi tiết về thiết kế thí nghiệm, chăn nuôi, xây dựng khẩu phần ăn, thu thập và phân tích dữ liệu, hãy tham khảo ấn phẩm gốc.
Kết quả và thảo luận
Nghiên cứu trên P. vannamei cho thấy việc sử dụng protein thủy phân thay thế một phần bột cá mang lại kết quả tương đương về sức khỏe và năng suất. Hiệu quả tăng trưởng tốt nhất đạt được khi sử dụng lượng protein thủy phân thấp. Khi lượng protein thủy phân tăng cao, tốc độ tăng trưởng của tôm sẽ giảm. Nguyên nhân có thể do nồng độ axit amin tự do và peptide cao trong protein thủy phân. Tôm hấp thụ và chuyển hóa những chất này nhanh chóng thay vì sử dụng để tổng hợp protein và phát triển.
Kết quả nghiên cứu cho thấy protein thủy phân có thể được sử dụng trong thức ăn cho P. vannamei với tỷ lệ lên tới 6%, thay thế một phần bột cá. Dữ liệu thu thập được khẳng định rằng khẩu phần ăn có protein thủy phân được cân bằng dinh dưỡng cho tôm thẻ chân trắng Thái Bình Dương. Protein thủy phân là nguồn tài nguyên tái tạo, bền vững về mặt kinh tế và môi trường. Việc sử dụng protein thủy phân thay thế một phần bột cá là giải pháp hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí và năng lượng.
Chất lượng dinh dưỡng của thức ăn đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến năng suất chăn nuôi và thành phần cơ thể của tôm. Các enzyme tiêu hóa của tôm có thể bị ảnh hưởng bởi thành phần dinh dưỡng của thức ăn, từ đó tác động đến khả năng hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng của chúng.
Nghiên cứu này đánh giá tác động của các sản phẩm thủy phân protein và sản phẩm thương mại lên thành phần cơ thể của tôm thẻ chân trắng P. vannamei trong giai đoạn ương dưỡng. Kết quả cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về thành phần cơ thể giữa tôm được cho ăn thức ăn có chứa các sản phẩm thủy phân protein và tôm chỉ được cho ăn thức ăn có bột cá. Điều này chứng tỏ rằng các sản phẩm được đánh giá đáp ứng đầy đủ nhu cầu dinh dưỡng của P. vannamei và có thể sử dụng mà không ảnh hưởng đến chất lượng và thành phần của tôm.
Khả năng tiêu hóa thức ăn của tôm phụ thuộc vào các enzyme tiêu hóa. Gan tụy là cơ quan quan trọng trong việc tổng hợp và bài tiết các enzyme này. Nghiên cứu này cho thấy hoạt tính của các enzyme tiêu hóa ở tôm thẻ chân trắng P. vannamei không thay đổi khi được nuôi bằng thức ăn có chứa protein thủy phân thay cho bột cá.
Carbohydrate là nhóm phân tử sinh học quan trọng thứ hai trong thức ăn của tôm. Tôm có khả năng thích ứng với nhiều loại carbohydrate khác nhau, bao gồm cả những loại có trong protein thủy phân (như maltodextrin).
Khi thay đổi khẩu phần ăn từ nguồn protein động vật sang nguồn protein thực vật và ngược lại, một số gen trong gan tụy và mô cơ của tôm sẽ thay đổi biểu hiện. Những thay đổi này có thể liên quan đến quá trình điều chỉnh trao đổi chất và sinh lý để phù hợp với loại thức ăn mới. Tuy nhiên, khả năng tiêu hóa thức ăn của từng loài tôm còn phụ thuộc vào đặc tính enzyme riêng.
Tế bào máu đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của tôm. Chúng có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại và có thể được sử dụng để đánh giá sức khỏe của tôm. Số lượng tế bào máu tăng cao là dấu hiệu cho thấy sức khỏe của tôm được cải thiện. Điều này là do các tế bào máu mới được hình thành sẽ giúp chống lại vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh khác. Nghiên cứu này cho thấy số lượng tế bào máu của tôm không thay đổi khi được nuôi bằng thức ăn có chứa protein thủy phân. Điều này cho thấy protein thủy phân không có tác dụng kích thích hệ thống miễn dịch của tôm.
Kết luận
Nghiên cứu cho thấy protein thủy phân có thể thay thế một phần bột cá trong thức ăn cho tôm thẻ chân trắng P. vannamei trong giai đoạn ương dưỡng. Kết quả cho thấy tôm được nuôi bằng thức ăn có protein thủy phân có tốc độ tăng trưởng, sức khỏe, thành phần cơ thể và hoạt tính enzyme tiêu hóa tương đương với tôm được nuôi bằng thức ăn có bột cá. Mức khuyến nghị sử dụng protein thủy phân trong thức ăn cho tôm thẻ chân trắng P. vannamei trong giai đoạn ương dưỡng là 6%. Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng để xây dựng khẩu phần ăn cân bằng dinh dưỡng, giúp giảm sự phụ thuộc vào bột cá trong nuôi tôm.
Theo Eduardo Ballester
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh
TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG
Xem thêm:
- Ảnh Hưởng Của Các Phụ Phẩm Nông Nghiệp Như Một Nguồn Carbon Trong Hệ Thống Dựa Trên Biofloc Đến Hiệu Suất Tăng Trưởng, Hoạt Tính Của Enzyme Tiêu Hóa, Mô Học Gan Tụy Và Tải Lượng Vi Khuẩn Đường Ruột Của Tôm Post Litopenaeus Vannamei
- Tác Dụng Chức Năng Của Tannin Thủy Phân Đến Sự Tăng Trưởng, Tình Trạng Sức Khỏe Và Gan Tụy Mô Học Của Tôm Thẻ Chân Trắng Penaeus Vannamei Được Nuôi Trong Điều Kiện Ao Thương Phẩm
- Bổ Sung Chiết Xuất Cỏ Gà Cynodon dactylon Để Chống Lại Virus Gây Hội Chứng Đốm Trắng (WSSV) Ở Tôm Sú Penaeus monodon