Tầm quan trọng của việc phát triển thị trường nội địa trong các quốc gia nuôi trồng thủy sản ngày càng trở thành chủ đề được thảo luận nhiều. Tuy nhiên, điều này cần được xem xét trong bối cảnh đặc thù của từng quốc gia vì mỗi quốc gia có điều kiện và thực tế khác nhau.
Mới đây, tôi đã tham gia vào một số cuộc thảo luận, nơi người ta đề cập đến vấn đề tăng trưởng thị trường nội địa ở các quốc gia phát triển trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản. Dĩ nhiên, yếu tố dân số và mục tiêu phát triển của mỗi quốc gia sẽ ảnh hưởng lớn đến vấn đề này.
Ví dụ, các quốc gia có dân số lớn hơn 100 triệu người như Mexico và Brazil, hay những quốc gia có dân số ít như Honduras hay Oman, không thể được đánh giá theo cách giống nhau. Mặc dù nuôi trồng thủy sản là một ngành quan trọng tại các quốc gia này, nhưng thực tế của họ lại khác biệt hoàn toàn.
Trước tiên, chúng ta có thể xem xét các quốc gia với dân số dưới 20 triệu người, chẳng hạn như Ecuador và Chile – những quốc gia có ngành nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh mẽ, hoặc như Honduras và Oman, nơi mà ngành này đang trong quá trình củng cố và mở rộng.
Các quốc gia này không thể chỉ tập trung vào việc tiêu thụ sản phẩm trong nước mà phải chủ yếu hướng đến xuất khẩu. Điều này có thể mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt trong một thế giới không ổn định và thay đổi liên tục như hiện nay.
Chiến lược này phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như nguy cơ áp dụng các rào cản thuế quan hoặc sự suy giảm sức mua của các thị trường tiêu thụ sản phẩm. Nó cũng dễ bị tác động bởi sự cạnh tranh từ các quốc gia khác khi đồng tiền của họ giảm giá, giúp sản phẩm xuất khẩu của họ trở nên hấp dẫn hơn trên thị trường quốc tế.
Tuy tôi không cho rằng đây là vấn đề riêng biệt của những quốc gia này, mà thực tế tất cả các nhà sản xuất cạnh tranh trên thị trường toàn cầu đều phải đối mặt với những rủi ro này. Tuy nhiên, nếu một quốc gia không có thị trường trong nước đủ lớn để tiêu thụ sản phẩm của mình, thì mức độ rủi ro sẽ cực kỳ cao.
Hãy xét đến trường hợp của những quốc gia như Mexico và Brazil, nơi có dân số vượt quá 100 triệu người nhưng mức tiêu thụ hải sản vẫn chưa đạt đến khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới. Những quốc gia đầy tiềm năng này không chỉ có cơ hội phát triển mạnh mẽ ngành nuôi trồng thủy sản mà còn có thể tận dụng thời cơ lịch sử để thu hẹp khoảng cách tiêu dùng hiện tại. Thay vì phụ thuộc vào nhập khẩu – như tình hình đáng lo ngại ở Mexico, quốc gia đứng thứ hai thế giới về nhập khẩu phi lê cá trắng – họ hoàn toàn có thể thúc đẩy sản xuất nội địa thông qua một ngành nuôi trồng thủy sản phát triển bền vững.
Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần có sự phối hợp chiến lược giữa các tổ chức và các nhà lãnh đạo trong ngành, nhằm củng cố hoạt động và tạo nền tảng cho sự tăng trưởng vượt bậc. Không giống như Ấn Độ, nơi cần thêm 1,3 triệu tấn cá và hải sản mỗi năm chỉ để tăng mức tiêu thụ bình quân đầu người thêm 1 kg, các quốc gia như Mexico và Brazil có điều kiện thuận lợi hơn nhiều để mở rộng thị trường nội địa.
Nếu tôi là một nhà sản xuất tại một trong ba quốc gia này, tôi sẽ ưu tiên phát triển thị trường trong nước cho tất cả các loại hải sản thay vì hướng đến xuất khẩu. Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang gặp nhiều thách thức, việc tập trung vào thị trường nội địa không chỉ giúp ngành nuôi trồng thủy sản phát triển vững chắc, mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia nói chung.
Một lần nữa, như tôi đã từng nhiều lần đề cập, tôi muốn nhấn mạnh đến vấn đề thuế quan đối với các sản phẩm nhập khẩu. Theo quan điểm của tôi, thuế chỉ nên được áp dụng đối với những mặt hàng “bán nước cho cá”, bởi vì thật vô lý khi trả cùng một mức giá cho một gam cá như cho một gam nước.
Tôi đã nhiều lần lập luận rằng thuế quan cần được gắn liền trực tiếp với tỷ lệ tráng men (glazing) của sản phẩm, dù là tôm, cá rô phi hay bất kỳ loại hải sản nào được tiêu thụ trong nước. Không thể chấp nhận được việc 1 kg sản phẩm nuôi trồng hoặc đánh bắt trong nước lại phải cạnh tranh hoàn toàn bất lợi với 700 g sản phẩm nhập khẩu được phủ lớp nước đá dày.
Một giải pháp hiệu quả để tạo ra sân chơi công bằng giữa sản phẩm nội địa và hàng nhập khẩu là yêu cầu ghi rõ phần trăm men trên nhãn hoặc tại điểm bán. Nhờ đó, người tiêu dùng có thể biết chính xác lượng khối lượng thực tế sau khi ráo nước trong mỗi sản phẩm, từ đó đưa ra lựa chọn sáng suốt về giá trị thật họ nhận được với số tiền đã chi trả.
Tôi lấy ví dụ từ Mexico, vì đây là trường hợp tôi có cơ hội quan sát trực tiếp, nhưng tôi cũng biết tình trạng tương tự đang diễn ra ở nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Tóm lại, không có một công thức chung nào cho sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản, và cũng không có chiến lược duy nhất nào mà một quốc gia nên áp dụng. Tuy nhiên, điều cốt lõi là, dù ở bất kỳ vĩ độ hay quốc gia nào, các nhà sản xuất trong nước cần được hỗ trợ để có thể cạnh tranh công bằng với hàng nhập khẩu.
Mỗi quốc gia hoặc khu vực sẽ có cách phát triển riêng đối với ngành này, nhưng chắc chắn rằng nuôi trồng thủy sản cần được ưu tiên ở bất cứ nơi nào có mong muốn thúc đẩy sản xuất protein với tác động môi trường thấp nhất. Bởi cuối cùng, chúng ta không thể quên rằng: nuôi trồng thủy sản chính là phương thức bền vững nhất để sản xuất protein trên hành tinh này.
Theo Antonio Garza de Yta
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh
Xem thêm:
- Đánh giá khả năng tiêu hóa thành phần bằng chiết xuất enzyme của tôm thẻ chân trắng giai đoạn zoea, mysis và hậu ấu trùng
- Từ ong đến tôm: Sự lan truyền xung quanh khả năng miễn dịch bẩm sinh có thể định hình lại sản xuất và phòng ngừa bệnh tật trong nuôi tôm
- Indonesia có thể học được gì từ thành công nuôi tôm của Ecuador?