Việc một số quốc gia phủ nhận sự hiện diện của chủng Vibrio parahaemolyticus (VP) trong đàn tôm, dẫn đến nguy cơ lây lan cao cho hội chứng hoặc bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPNS hoặc AHPND). Tình trạng này có thể tiếp tục xảy ra đối với các bệnh vibriosis gây chết cao khác như HLVD/GPD/TPD. Bài viết này sẽ thảo luận về các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến AHPND và GDP, cùng với các khuyến nghị kiểm soát hiệu quả những căn bệnh này.

Ban đầu, người ta tập trung sử dụng clo để tiêu diệt mầm bệnh AHPNS và các tác nhân trung gian tiềm ẩn trong môi trường. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đã chứng minh là sai lầm. Việc sử dụng clo liên tục ở những nơi áp dụng phương pháp này vẫn không thể ngăn chặn được bệnh. Hơn nữa, clo còn tiêu diệt một lượng lớn vi sinh vật tự nhiên trong môi trường, vô tình tạo điều kiện cho các chủng Vibrio parahaemolyticus (VP) gây bệnh AHPNS phát triển mạnh hơn.

Hệ thống bài tiết Loại VI (T6SS), một cơ chế mà các chủng này sử dụng để tiêu diệt các vi khuẩn khác, đảm bảo rằng VP chiếm ưu thế vì nó sinh sản rất nhanh với một số báo cáo cho thấy mười phút hoặc ít hơn, trong điều kiện lý tưởng. Các chủng gây bệnh hậu ấu trùng thủy tinh (GPD) có thể sẽ có hành vi tương tự.

Việc duy trì một hệ vi sinh vật “khỏe mạnh” dường như rất quan trọng để giảm thiểu tác động. Có những quan sát thực địa cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng clo trong quá trình chuẩn bị ao với sự lây lan của chủng VP này gây thiệt hại cho nhiều loại vi khuẩn khác. Điều này có thể giải thích tại sao việc nuôi ghép tôm với cá rô phi cả trực tiếp trong ao nuôi tôm hoặc tốt nhất là ở các ao lân cận, nơi nước từ các ao này được sử dụng trong ao nuôi tôm làm giảm mức độ nghiêm trọng và tỷ lệ mắc bệnh của AHPNS.

Hệ vi sinh vật đảm bảo rằng mặc dù mầm bệnh có thể hiện diện nhưng nó không chiếm ưu thế. Việc giải quyết các vấn đề liên quan đến hệ vi sinh vật cần được thực hiện một cách cẩn trọng và toàn diện. Thay thế một lượng lớn nước có thể giúp giảm bớt tình trạng tạm thời, nhưng đây không phải là giải pháp lâu dài.

Mặc dù tác động của AHPNS lên ngành nuôi trồng thủy sản ở các quốc gia khác nhau có mức độ nghiêm trọng khác nhau, nhưng đến nay chưa có quốc gia nào thực sự loại bỏ hoàn toàn căn bệnh này. Những dấu hiệu ban đầu cho thấy GPD cũng có thể có xu hướng tương tự. Tại Thái Lan, đã có những trường hợp người nông dân ngừng sử dụng clo để phòng ngừa AHPNS, nhưng những người hàng xóm của họ vẫn tiếp tục sử dụng clo và vẫn bị thiệt hại do bệnh này. Điều này cho thấy mật độ thả giống và lượng sinh khối có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ nhạy cảm của tôm đối với AHPNS.

Mật độ cao có thể gây căng thẳng cho những động vật không phù hợp với những điều kiện này và khiến mầm bệnh lây lan giữa các động vật dễ dàng hơn. Động vật lớn có nhiều mô HP hơn và ngay cả khi bị tổn thương vẫn có thể có đủ mô khỏe mạnh để động vật phát triển.

“Động vật lớn sở hữu HP cao hơn, giúp chúng chống chịu tác nhân gây hại vượt xa khả năng của động vật nhỏ bé, có thể dẫn đến chết. Tương tự, GPD cũng có thể chịu ảnh hưởng tương tự.”

Ngoài kích thước, yếu tố di truyền cũng ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của tôm. Tôm bố mẹ được nuôi dưỡng trong môi trường ngoài trời, thiếu an toàn sinh học, có nguy cơ cao mắc bệnh. Những mầm bệnh này có thể lẩn trốn qua các phương pháp kiểm tra thông thường, và lây lan sang thế hệ sau trong quá trình sinh sản, gây ra ảnh hưởng tiêu cực cho toàn bộ vụ nuôi.

Nó có thể hiện diện trong trại giống ở mức độ thấp mà các phương pháp sàng lọc tiêu chuẩn có thể không nhìn thấy được. Sau khi tôm post (PL) được thả, mức độ tăng dần đến mức xuất hiện bệnh cấp tính. Việc sử dụng chất khử trùng làm gián đoạn đáng kể hệ vi sinh vật cũng có vẻ là một yếu tố nguy cơ. Các chủng VP có chứa plasmid PIRa và PIRb và chứa độc tố Tc có cơ chế (T6SS) cho phép chúng tiêu diệt các đối thủ cạnh tranh trong môi trường bao gồm cả những môi trường mà quần thể vi khuẩn đã bị tổn hại do sử dụng clo.

Kết luận

Tóm lại, việc tiêu diệt các chủng VP gây AHPNS và GPD là một thách thức. Nhiều chuyên gia trong lĩnh vực này cho rằng, việc chung sống với các chủng VP là điều không thể tránh khỏi. Tất nhiên điều này có thể có vấn đề. Hơn nữa, người nông dân có thể sẽ có lợi hơn nếu có một hệ vi sinh vật cân bằng trong đó các mầm bệnh này có thể hiện diện ở mức độ thấp hơn là một hệ vi sinh vật không cân bằng khiến các chủng này sinh sôi nảy nở ở mức độ cao. Các phương pháp được đề xuất để kiểm soát chúng là:

  1. Tôm bố mẹ phải được nuôi dưỡng an toàn sinh học và phải nỗ lực hết sức để đảm bảo không cho chúng ăn thức ăn bị ô nhiễm hoặc vô tình bị nhiễm bệnh do bất cẩn. Tôm bố mẹ sạch tạo ra tôm giống sạch. Sàng lọc từng cá thể tôm bố mẹ là điều cần thiết. Sàng lọc quần thể sẽ không loại bỏ được vi khuẩn Vibrios.
  2. Cần phải cẩn thận khi sử dụng clo để xử lý ao, hồ chứa nước… Nhiều người vẫn lo ngại khi loại bỏ clo khỏi quy trình xử lý ao hồ. Suy nghĩ phổ biến cho rằng clo là biện pháp thiết yếu để ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào hệ thống sản xuất. Tuy nhiên, hiệu quả của clo trong việc phòng chống AHPNS và GPD đã được chứng minh là không cao trong nhiều trường hợp.Tránh sử dụng clo và các chất khử trùng khác là điều quan trọng. Nông dân có lẽ sẽ được lợi hơn nếu có các hệ vi sinh vật khỏe mạnh khi VP có thể hiện diện, nhưng nó không có cơ hội sinh sôi nảy nở trong hệ vi sinh vật bị tổn thương.
  3. Việc phát triển các giống tôm có khả năng chịu đựng và thậm chí chống lại tác động của chất độc là rất quan trọng về lâu dài. Tôm có rất nhiều tiềm năng di truyền có thể khai thác được.
  4. Nắm rõ bản chất bệnh lý là chìa khóa để xác định sự hiện diện của bệnh lý đặc trưng ở động vật. Mức độ tổn thương có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ độc tố. Trong trường hợp bệnh GPD, có khả năng một loại virus cũng có thể gây ra bệnh lý tương tự mà không cần đến độc tố Tc chứa VP. Đây là vấn đề cần được nghiên cứu sâu hơn.
  5. Có thể cần làm giàu cho VP bằng cách sử dụng các phương pháp tiêu chuẩn để xác minh sự hiện diện của nó.
  6. Việc giảm thiểu căng thẳng cho tôm đóng vai trò thiết yếu trong việc phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh. Tôm vốn dĩ nhạy cảm với các tác nhân gây stress, và khi sức đề kháng suy yếu, chúng dễ dàng mắc phải nhiều loại bệnh tật. Do đó, việc áp dụng các biện pháp giảm stress là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong điều kiện nuôi trồng mật độ cao như hiện nay tại Việt Nam và nhiều khu vực khác.
  7. Đảm bảo nồng độ oxy được giữ ở mức hoặc gần mức bão hòa thông qua sục khí là điều cần thiết.
  8. Sử dụng máy cho ăn tự động giúp giảm căng thẳng khi cho ăn cho vật nuôi, đồng thời góp phần giảm thiểu căng thẳng tổng thể cho cả người nuôi và vật nuôi. Nhờ đó, vật nuôi có thể tiếp cận thức ăn một cách đều đặn và đảm bảo tiêu thụ hầu hết, nếu không muốn nói là tất cả lượng thức ăn cần thiết.
  9. Việc lấy mẫu sức khỏe động vật định kỳ và kiểm tra HP bởi nhân viên được đào tạo là những bước quan trọng trong chiến lược phòng ngừa bệnh tật toàn diện. Việc kiểm tra thường xuyên động vật đang hấp hối là rất quan trọng. Mục tiêu là đạt được lợi thế trước mầm bệnh.
  10. Tôm nuôi với mật độ cao không thích nghi tốt với các điều kiện này sẽ làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
  11. Việc sử dụng phương pháp xử lý sinh học thông qua phân phối có mục tiêu các loài Bacillus bằng PRO4000X để giảm tích lũy chất hữu cơ sẽ làm giảm nguồn thức ăn có sẵn cho VP và các mầm bệnh tiềm ẩn khác.

Nhiều bằng chứng cho thấy EMS/AHPNS có khả năng cao là một bệnh môi trường, tương tự như GPD. Quá trình clo hóa có thể gây hại cho hệ vi sinh vật trong môi trường nuôi, tạo điều kiện cho các chủng Vibrio parahaemolyticus (VP) mang plasmid độc tố và hệ thống bài tiết loại 6 (T6SS) phát triển mạnh. Hệ thống T6SS này giúp VP tiêu diệt các vi khuẩn cạnh tranh khác, tạo điều kiện cho VP chiếm ưu thế. Nếu tình trạng này xảy ra sớm trong quá trình nuôi tôm, tỷ lệ chết tôm trong giai đoạn đầu (EMS) sẽ tăng cao đáng kể.

Nếu nó xảy ra muộn hơn trong chu kỳ, tùy thuộc vào lượng độc tố và sức khỏe tổng thể của quần thể, người ta có thể thấy một loạt tác động từ mức tối thiểu đến quần thể ngừng ăn dần dần và khi thu hoạch tỷ lệ chết ở mức trung bình đến cao (đôi khi chỉ do căng thẳng về đang được thu hoạch), thiệt hại do mầm bệnh thứ cấp (làm cho tôm không thể xuất khẩu và/hoặc không thể tiêu thụ được), v.v.

Bảng 1, được sửa đổi từ Hội thảo/Hội thảo Kỹ thuật Quốc tế “EMS/AHPND” tháng 6 năm 2015, tóm tắt các yếu tố rủi ro đã biết cùng với một số đề xuất quản lý. Những điều này sẽ giống nhau đối với GPD.

Bảng 1 Các yếu tố rủi ro đã biết và đề xuất quản lý đối với EMS, AHPND.

Sự hiện diện của các chủng VP gây AHPNS hoặc GPD trong hệ vi sinh vật khỏe mạnh không đồng nghĩa với việc chúng sẽ dẫn đến bệnh cấp tính. Mức độ bệnh lý phụ thuộc vào lượng độc tố mà tôm tiếp xúc. Tôm khỏe mạnh, ít căng thẳng có thể bị ảnh hưởng ở mức độ nào đó nhưng vẫn có thể góp phần vào vụ mùa bội thu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây là một vấn đề phức tạp, giống như các loại bệnh khác.

Những gì hoạt động trong một số điều kiện môi trường có thể không thành công trong các điều kiện môi trường khác.

Nghiên cứu về các mầm bệnh trên tôm đang được đẩy mạnh. Theo đánh giá toàn diện được công bố trên AHPNS, GPD cũng là chủ đề nghiên cứu quan trọng. Hiện tại, chưa có giải pháp triệt để cho các bệnh này. Cách tiếp cận hiệu quả nhất là tạo môi trường nuôi tối ưu cho tôm, giúp tôm phát triển cân bằng. Giảm thiểu tác nhân gây bệnh là yếu tố then chốt, tuy nhiên việc loại bỏ hoàn toàn là điều khó khăn.

Duy trì hệ vi sinh vật năng động khỏe mạnh để ngăn chặn các mầm bệnh này chiếm ưu thế là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của chúng.

Theo Ph.D. Stephen Newman

Nguồn: https://aquaculturemag.com/2024/05/27/strategies-to-control-acute-hepatopancreatic-necrosis-syndrome-ahpns-ems-and-the-highly-lethal-vibrio-disease-hlvd-gpd-tpd-part-2/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh

TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page