Đối với bất kỳ mô hình nuôi tôm nào, việc quản lý chất lượng nước luôn nhận được sự quan tâm hàng đầu, đặc biệt là ở các ao có mật độ thả giống cao. Việc suy giảm chất lượng nước gây tác động bất lợi đến sự tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm. Nước chất lượng tốt là nước phù hợp với sự sống và tăng trưởng của tôm.
9.1 Độ mặn
Tôm nhỏ có khả năng chịu được sự dao động độ mặn nhiều hơn so với tôm trưởng thành. Hậu ấu trùng của nhiều loài Penaeid có thể chịu được sự dao động độ mặn đa dạng mà ít ảnh hưởng đến khả năng sống hoặc tăng trưởng của chúng. Trong điều kiện ao nuôi, tôm sú P. monodon có thể thích nghi được nhiều độ mặn từ thấp (5 ppt) đến cao (40 ppt). Nhiều loài Metapenaeus cũng chịu được độ mặn cao. Trong khi các loài P. merguiensis và P. indicus ưa nước lợ thì P. semisulcatus và P. japonicus lại cần điều kiện mặn hơn để phát triển (27-32 ppt).
Một số quốc gia có tốc độ bốc hơi nước cao nên nồng độ muối trong ao tăng dần trong những tháng mùa hè. Độ mặn có thể tăng trên 40 ppt, do đó làm chậm sự tăng trưởng của vật nuôi. Điều này cần được xem xét khi nuôi các loài ưa nước lợ vì độ mặn có thể tăng trên giới hạn chịu đựng của chúng. Trong những trường hợp như vậy, cần thay đổi các loài vật nuôi để phù hợp với độ mặn ngày càng tăng trong những tháng mùa hè, hoặc nên thay nước thường xuyên bằng máy bơm hoặc nhờ vào sự lên xuống của thủy triều.
Bảng 4. Phương pháp đo các thông số hóa lý của ao nuôi.
Thông số |
Phương pháp đo | Nhận xét |
1. Oxy hòa tan |
Phương pháp Winkler | Phương pháp truyền thống thường được tiến hành trong phòng thí nghiệm. |
Phương pháp Polarographic | Phương pháp này liên quan đến việc sử dụng máy đo DO di động để sử dụng tại hiện trường. Nó đáng tin cậy và chính xác. Điều quan trọng là phải hiệu chỉnh bằng cách sử dụng dữ liệu thu được từ phương pháp Winkler theo thời gian. | |
Phương pháp đo điện |
Phương pháp sử dụng máy đo pH cầm tay được chuẩn hóa bằng cách sử dụng các dung dịch đệm tiêu chuẩn. Nó cho kết quả chính xác, đặc biệt là với điện cực thủy tinh. |
|
2. pH |
Phương pháp đo màu | Phương pháp này sử dụng bộ so sánh Lovibond. Các mẫu sau khi thêm chất chỉ thị được so sánh với các dung dịch có màu đã biết độ pH. |
Giấy pH |
Nó không cung cấp các giá trị chính xác nhưng đủ để theo dõi kết quả nhanh chóng tại hiện trường. |
|
3. Tổng nitơ amoniac | Phương pháp vô hiệu hóa |
Phương pháp được sử dụng rộng rãi để kiểm tra mẫu nước nhưng lại gây nhàm chán. |
Phương pháp Phenate |
Phương pháp này ít phức tạp hơn phương pháp Nessler. Nó nhanh chóng và chính xác, có thể được sử dụng bằng cách dùng máy đo ion hoặc máy quang phổ. |
|
4. Nitrat | Phương pháp khử Cadmium |
Khá phức tạp nhưng đáng tin cậy |
9.2 pH
pH của nước ao là biểu hiện của khả năng sinh sản hoặc năng suất tiềm năng của nó. Nước có pH dao động từ 7,5 – 9 thường được coi là thích hợp cho việc nuôi tôm. Tôm sẽ chậm phát triển nếu pH giảm xuống mức dưới 5. Nước có pH thấp có thể được điều chỉnh bằng cách thêm vôi để trung hòa tính axit.
Nước có độ kiềm quá cao (pH> 9,5) cũng có thể gây bất lợi cho sự tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm. Trong các ao quá giàu thực vật phù du, pH của nước ao thường vượt quá 9,5 vào lúc chiều muộn. Tuy nhiên, vào lúc sáng sớm, pH thường thấp hơn. Sự phát triển quá mức của sinh vật phù du có thể được điều chỉnh bằng cách thay nước.
9.3 Oxy hòa tan (DO)
Duy trì mức oxy hòa tan thích hợp trong nước ao là rất quan trọng đối với sự tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm. Tiếp xúc lâu với nồng độ oxy thấp làm giảm khả năng chống lại bệnh và ức chế sự tăng trưởng của chúng. Trong hầu hết các trường hợp, tình trạng thiếu oxy thường dẫn đến hiện tượng tôm chết hàng loạt. Điều này đặc biệt phổ biến trong hệ thống nuôi thâm canh.
Oxy hòa tan trong nước ao chủ yếu đến từ hai nguồn. Đầu tiên, nó như một chất phụ của quá trình quang hợp. Nguồn còn lại là từ sự khuếch tán của không khí trong khí quyển. Lượng oxy hòa tan trong nước ao bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đặc biệt là nhiệt độ nước, hô hấp và hàm lượng chất hữu cơ. Trong ao nuôi tôm nhiệt đới, mức oxy trong nước ao thường thấp do nhiệt độ môi trường cao. Tuy nhiên, các loài nhiệt đới có thể chấp nhận nồng độ oxy thấp hơn so với các loài khác.
Vào ban ngày, lượng oxy được tạo ra thông qua quá trình quang hợp nhiều hơn lượng oxy bị loại bỏ khỏi nước do hô hấp của động vật. Vào ban đêm, cả thực vật và động vật tiếp tục hô hấp trong khi oxy chỉ được bổ sung vào nước từ khí quyển. Tuy nhiên, nhu cầu hô hấp trong một số trường hợp nhất định gây ra tình trạng cạn kiệt oxy, đặc biệt là vào lúc trời sáng gây ra tình trạng thiếu oxy của động vật nuôi.
Việc cạn kiệt DO trong ao có thể được kiểm soát bằng các biện pháp sau:
- Thay nước ao bằng nước ngọt thông qua dòng chảy thủy triều hoặc hệ thống bơm.
- Lắp đặt hệ thống sục khí. Trong thiết kế ao nuôi, điều cần thiết là phải sử dụng tối đa môi trường tự nhiên để duy trì hàm lượng oxy hòa tan trong nước ao cao như:
- Hướng trục dài của hệ thống sục khí theo hướng gió.
- Xây dựng ao lớn hơn để cho phép mặt nước tiếp xúc nhiều hơn với không khí.
- Thúc đẩy hoạt động của gió trên ao để tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển động của nước và khuếch tán oxy.
- Tránh việc trồng cây trên bờ đê.
9.4 Hợp chất nitơ
Nitơ trong ao tồn tại ở các dạng khác nhau như nitrat, nitrit, amoniac và các dạng nitơ hữu cơ khác. Nitơ hữu cơ bao gồm các hợp chất hòa tan tương đối đơn giản như axit amin đến chất hữu cơ dạng hạt phức tạp. Nitơ xuất hiện trong bùn và tồn tại trong nước. Trong các hoạt động ao nuôi, nitơ amoniac (ở dạng amoniac không ion hóa) được coi là hợp chất quan trọng vì nó gây độc cho động vật thủy sản ở một số nồng độ nhất định. Các ion amoni là một dạng khác của nitơ amoniac, chúng vô hại trừ khi ở nồng độ cực cao.
Nitơ amoniac là sản phẩm của quá trình trao đổi chất của cá và phân hủy các chất hữu cơ bởi vi khuẩn. pH và nhiệt độ nước điều chỉnh tỷ lệ tổng amoniac ở dạng không ion hóa. Nồng độ cao nhất của tổng nitơ amoniac thường xảy ra sau khi thực vật phù du nở rộ và chết. pH của nước thấp vì nồng độ CO2 cao. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với nồng độ amoniac 0,45 mg NH3 -N / 1 L sẽ làm giảm tốc độ tăng trưởng của tôm tới 50%.
9.5 Nhiệt độ
Nhiệt độ nước có vai trò rất quan trọng trong việc điều hòa các hoạt động của động vật nuôi. Tốc độ của các phản ứng hóa học và sinh học được cho là tăng gấp đôi mỗi khi nhiệt độ tăng 10°C. Điều này có nghĩa là các sinh vật sống dưới nước sẽ sử dụng lượng oxy hòa tan nhiều gấp đôi và các phản ứng hóa học sẽ diễn ra nhanh gấp đôi ở 30°C so với 20°C. Do đó, nhu cầu oxy hòa tan của các loài thủy sinh trong môi trường ấm hơn thường cao hơn so với các loài sống trong môi trường mát.
Nhiều loài Penaeid là loài nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới. Nhiệt độ tối ưu là khoảng 25-30°C và do đó nhiều loài như P. indicus, P. monodon và P. merguiensis có thể được nuôi quanh năm, trong khi P. japonicus và P. orientalis bị hạn chế vào mùa hè.
9.6 Hydro sunfua, H2S
H2S có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của tôm trong ao. Nó được tạo ra bằng cách khử hóa học các chất hữu cơ tích tụ và tạo thành một lớp cặn hữu cơ dày ở đáy. Lớp đất dưới đáy chuyển sang màu đen và có mùi thối nếu bị xáo trộn. Mức độ cao của H2S sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tôm, ở nồng độ 0,1-0,2 ppm trong nước, tôm mất trạng thái cân bằng và chết ngay lập tức ở nồng độ 4 ppm.
Sử dụng oxit sắt (70% sắt (II) oxit) để xử lý lớp đất đáy có chứa nhiều H2S không phải là biện pháp khả thi. Phương pháp tiết kiệm chi phí hơn là thay nước thường xuyên để ngăn ngừa sự tích tụ của H2S trong ao.
Nguồn: https://www.fao.org/3/ac210e/AC210E09.htm#ch9
Biên dịch: Huyền Thoại – Công ty TNHH PTTS Bình Minh
“Tôm Giống Gia Hóa – Chìa Khóa Thành Công”
Xem thêm:
- Liên Minh Sức Khỏe Tôm Mới Được Thành Lập Với Mục Đích Phát Triển Các Khuyến Cáo Về Liều Lượng Chính Xác Cho Người Nuôi
- Tác Dụng Của Agavin Đối Với Vi Sinh Vật Có Lợi Trong Tôm Thẻ Chân Trắng
- Chất Dẫn Dụ, Âm Thanh Và Chế Độ Ăn Tối Ưu Hóa Đậu Nành Cho Tôm Thẻ Chân Trắng