Tóm tắt

Việc tiêu thụ một lượng lớn các loài vi khuẩn có lợi có thể làm giảm sự phát triển và nhân lên của vi khuẩn gây bệnh trong ruột. “Probiotic” là một sản phẩm có chứa các vi sinh vật sống, có tác động tích cực đến hệ vi sinh vật đường ruột của vật chủ bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của vi khuẩn có lợi. Bacillus spp. là vi khuẩn gram dương hình thành nội bào tử có tác dụng có lợi trong ngành nuôi trồng thủy sản. Việc bổ sung chế độ ăn có chứa Bacillus spp. trong nuôi cá đã cải thiện hiệu suất tăng trưởng, phản ứng miễn dịch và khả năng chống lại các vi khuẩn gây bệnh. Mục tiêu của bài viết này là xem xét các nghiên cứu được báo cáo gần đây về việc sử dụng probiotic Bacillus spp. trong nuôi trồng thủy sản, tập trung vào tác dụng có lợi của chúng đối với vật chủ. Đánh giá này bao gồm các tác dụng chính của Bacillus spp. trong nuôi tôm, cá chép, cá rô phi và nuôi các loại cá khác.

Probiotic

Probiotic được định nghĩa là “chất phụ gia thức ăn chứa vi sinh vật sống có tác động có lợi đến vật chủ bằng cách cải thiện sự cân bằng vi khuẩn đường ruột của vật chủ” (Fuller, 1989). Verschuere và cộng sự (2000) đã đề xuất một định nghĩa sửa đổi về thuật ngữ “probiotic” như là “một chất phụ gia thức ăn chứa vi sinh vật sống có tác động có lợi cho vật chủ bằng cách thay đổi quần thể vi sinh vật xung quanh hoặc liên quan đến vật chủ, bằng cách đảm bảo cải thiện việc sử dụng thức ăn hoặc nâng cao giá trị dinh dưỡng của nó, bằng cách tăng cường phản ứng của vật chủ đối với mầm bệnh hoặc bằng cách cải thiện chất lượng môi trường xung quanh”. Gần đây, Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO), cùng với Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đã định nghĩa probiotic là “các vi sinh vật sống mà khi được sử dụng với số lượng thích hợp sẽ mang lại lợi ích sức khỏe cho vật chủ” (FAO/WHO, 2002).

Bài viết này đề xuất một định nghĩa sửa đổi về thuật ngữ “probiotic” là “một sản phẩm có chứa vi sinh vật sống có tác động tích cực đến hệ vi sinh vật đường ruột của vật chủ bằng cách ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn gây bệnh và thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của vi khuẩn có lợi”.

Probiotic là vi khuẩn gram dương, sản xuất axit lactic làm tăng hoạt động của enzyme, mang lại khả năng tiêu hóa thức ăn tốt hơn. Các tiêu chí để các chủng vi khuẩn axit lactic được sử dụng làm “probiotic” bao gồm (Sharma và cộng sự, 2014): (i) phát huy tác dụng có lợi cho vật chủ; (ii) tồn tại trong sản phẩm với số lượng tế bào cao; (iii) sống sót khi đi qua đường tiêu hóa; (iv) bám vào biểu mô ruột; (v) sản xuất chất kháng khuẩn; (vi) có hoạt tính đối kháng chống lại vi khuẩn gây bệnh; (vii) ổn định hệ vi sinh đường ruột; (viii) ổn định trước mật, axit, enzyme và oxy; và (ix) đánh giá độ an toàn (không gây bệnh, không độc hại và không gây dị ứng). Một vi sinh vật probiotic phải có những đặc tính nhất định, như (Kesarcodi-Watson và cộng sự, 2008): (i) không gây hại cho vật chủ; (ii) được vật chủ chấp nhận; (iii) đến vị trí cụ thể để phát huy tác dụng; (iv) hoạt động hiệu quả trong điều kiện in vivo (trên cơ thể sống) thay vì chỉ dựa trên kết quả trong điều kiện in vitro (phòng thí nghiệm); và (v) không chứa gen kháng độc lực.

Probiotic được sử dụng trong: (i) dinh dưỡng cho con người, dưới dạng thực phẩm bổ sung; (ii) thức ăn chăn nuôi, như chất kích thích tăng trưởng và tác nhân loại trừ cạnh tranh; và (iii) các hệ thống nuôi trồng thủy sản nhằm tăng cường sự tăng trưởng và khả năng kháng bệnh (Dong và cộng sự, 2009). Các phương pháp lựa chọn vi khuẩn probiotic để sử dụng trong ngành nuôi trồng thủy sản có thể bao gồm các bước sau (Gomez-Gil và cộng sự, 2000; Sahu và cộng sự, 2008): (i) thu thập thông tin cơ bản; (ii) thu thập các probiotic tiềm năng; (iii) đánh giá khả năng cạnh tranh của các chủng probiotic tiềm năng với các chủng gây bệnh (trong điều kiện in vitro); (iv) đánh giá khả năng gây bệnh và kiểm tra khả năng sống sót; (v) đánh giá tác dụng của probiotic tiềm năng trong vật chủ (trong điều kiện in vivo); và (vi) phân tích chi phí/lợi ích kinh tế. Sự ổn định của probiotic bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm loài, chủng vi sinh vật, hoạt độ nước, nhiệt độ, nồng độ ion hydro, áp suất thẩm thấu, ma sát cơ học và oxy (Wang và cộng sự, 2008). Các vi khuẩn probiotic gram dương phổ biến được sử dụng trong ngành nuôi trồng thủy sản bao gồm Bacillus, Lactobacillus, Lactococcus, Micrococcus, Streptococcus, Enterococcus, CarnobacteriaWeissella (Irianto & Austin, 2002; Nayak, 2010). Probiotic, như Bacillus spp. (một loại vi khuẩn gram dương hình thành nội bào tử), có thể được đưa vào môi trường nuôi cấy để kiểm soát và cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh cũng như thúc đẩy sự phát triển của sinh vật nuôi. Ngoài ra, Bacillus spp. là những vi sinh vật không gây bệnh và không độc hại, không có tác dụng phụ không mong muốn khi sử dụng cho sinh vật dưới nước (Farzanfar, 2006). Nồng độ sử dụng chúng nằm trong khoảng từ 107 – 108 CFU/g thức ăn, thời gian áp dụng từ 2–4 tuần để tăng cường phản ứng miễn dịch và cải thiện khả năng sống của vật chủ (Kiron và cộng sự, 2012). Bào tử Bacillus spp. (như Bacillus subtilis, Bacillus clausii, Bacillus cereus, Bacillus coagulansBacillus licheniformis) có một số ưu điểm so với vi khuẩn không hình thành bào tử (như Lactobacillus spp.), bao gồm (Cutting, 2011): (i) bào tử có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng ở dạng khô mà không ảnh hưởng đến khả năng sống; và (ii) bào tử có khả năng sống ở nồng độ pH thấp trong hàng rào dạ dày. Lợi ích của probiotic trong nuôi trồng thủy sản bao gồm một số tác dụng như (Nayak, 2010; Mohapatra và cộng sự, 2013): (i) điều chỉnh hệ thống miễn dịch; (ii) kích thích miễn dịch trong điều kiện in vitroin vivo; (iii) cải thiện khả năng chuyển hóa thức ăn của vật nuôi thông qua sự xâm nhập của vi sinh vật vào đường tiêu hóa; và (iv) kiểm soát dịch bệnh.

Các cơ chế hoạt động liên quan đến tác dụng có lợi của probiotic đối với vật chủ bao gồm (Verschuere và cộng sự, 2000; Balcázar và cộng sự, 2006; Tinh và cộng sự, 2008; Sahu và cộng sự, 2008; Mohapatra và cộng sự, 2013; Pandiyan và cộng sự, 2013; De và cộng sự, 2014): (i) sản xuất các hợp chất ức chế; (ii) cạnh tranh về hóa chất hoặc năng lượng sẵn có; (iii) cạnh tranh về vị trí bám dính; (iv) cạnh tranh về chất dinh dưỡng; (v) cải thiện chất lượng nước (vi) đóng góp của enzyme vào quá trình tiêu hóa; (vii) điều chỉnh phản ứng miễn dịch của vật chủ; và (viii) hoạt tính đối kháng (hoạt tính kháng khuẩn, kháng virus và kháng nấm).

Tác dụng của Bacillus spp. trong nuôi tôm

Theo Zokaeifar và cộng sự (2014), việc sử dụng Bacillus subtilis với liều 108 CFU/mL trong nước nuôi tôm thẻ (Litopenaeus vannamei) trong 8 tuần mang lại những tác dụng có lợi cho nuôi tôm, như: (i) chất lượng nước; (ii) hiệu suất tăng trưởng; (iii) hoạt động của enzyme tiêu hóa; (iv) phản ứng miễn dịch; và (v) khả năng kháng bệnh. Ngoài ra, việc sử dụng các chủng Bacillus subtilis làm tăng hoạt tính protein toàn phần, protease và amylase của tôm sau khi chúng xâm nhập vào đường tiêu hóa. Ziaei-Nejad và cộng sự (2006) đã nghiên cứu ảnh hưởng của các chủng probiotic thương mại Bacillus (Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa, Bacillus LaterosporusBacillus circlens) đối với hoạt động của enzyme tiêu hóa, tỷ lệ sống và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng (Fenneropenaeus indicus).

Kết quả cho thấy việc sử dụng vi khuẩn Bacillus cho tôm làm tăng hoạt động của lipase, protease và amylase trong đường tiêu hóa của tôm. Hơn nữa, việc bổ sung probiotic ở các giai đoạn trong trại giống và sau đó tiếp tục trong suốt các giai đoạn nuôi là cần thiết để tối đa hóa tỷ lệ sống của tôm ở mức cao hơn từ 11–17% so với nhóm đối chứng (khoảng 71,5%), và trọng lượng ướt cao hơn từ 8–22% so với nhóm đối chứng (khoảng 12,26 g). Ngoài ra, Seenivasan và cộng sự (2012) phát hiện ra rằng Bacillus subtilis có thể được sử dụng như một probiotic với tỷ lệ 3% trong chế độ ăn thử nghiệm nuôi tôm càng xanh Macrobrachium rosenbergii để nâng cao tỷ lệ sống, tăng trưởng, chỉ số dinh dưỡng, các thành phần sinh hóa mô và hiệu suất sử dụng năng lượng. Mặt khác, Luis-Villaseñor và cộng sự (2011) cho thấy hoạt tính đối kháng của 4 chủng Bacillus phân lập từ ruột tôm hoang dã trưởng thành và khỏe mạnh, sử dụng nồng độ hàng ngày 105 CFU/mL có khả năng chống lại các chủng Vibrio gây bệnh, ngoài ra chúng còn có tiềm năng và hiệu quả trong việc cải thiện tốc độ tăng trưởng, đạt được chỉ số tăng trưởng cuối cùng là 7,00 so với nhóm đối chứng (khoảng 5,76) và tỷ lệ sống đạt 67% so với nhóm đối chứng (khoảng 4,9%) đối với ấu trùng tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei. Balcázar và cộng sự (2007) đã nghiên cứu tác dụng của 4 chủng vi khuẩn probiotic (Bacillus subtilis UTM 126, Vibrio alginolyticus UTM 102, Roseobacter gallaeciensis SLV03 và Pseudomonas aestumarina SLV22), được phân lập từ đường tiêu hóa của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei, chống lại vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus PS-017 gây bệnh cho tôm. Tỷ lệ chết của tôm được bổ sung probiotic là từ 17% đến 22% so với tỷ lệ chết của tôm nhiễm bệnh không được bổ sung probiotic là 33%. Trọng lượng trung bình của tôm sống sót sau 28 ngày ở nhóm được bổ sung probiotic là 3,98 ± 0,1 g so với nhóm đối chứng là 3,46 ± 0,2 g. Hơn nữa, một nghiên cứu của Li và cộng sự (2007) đã tiết lộ rằng Bacillus licheniformis được sử dụng trong nước nuôi tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei ở nồng độ 105 CFU/mL đã ức chế các loài Vibrio thông qua việc loại trừ cạnh tranh và cải thiện khả năng miễn dịch của tôm bằng cách tăng tổng hoạt động số lượng tế bào máu, hoạt động superoxide dismutase và hoạt động phenoloxidase. Liu và cộng sự (2010) cho biết Bacillus subtilis E20 (phân lập từ thực phẩm cho sức khỏe con người, natto) có tiềm năng như một probiotic trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei bằng cách bổ sung vào nước nuôi ấu trùng ở mức 109 CFU/L, từ đó cải thiện tỷ lệ sống, tốc độ tăng trưởng, khả năng chống stress và tình trạng miễn dịch của tôm. Hơn nữa, Nimrat và cộng sự, (2012) cho thấy rằng việc sử dụng hỗn hợp probiotic Bacillus (phân lập từ ruột tôm sú Penaeus monodon) đã cải thiện tốc độ tăng trưởng (với giá trị trung bình từ 19,5% đến 19,6%) và tỷ lệ sống (với giá trị từ 83,9% đến 84,7%) của hậu ấu trùng tôm thẻ Litopenaeus vannamei 22 ngày tuổi, tăng vi khuẩn có lợi trong cơ thể tôm và nước nuôi, đồng thời nâng cao các thông số chất lượng nước (đặc biệt là pH, amoniac và nitrit). Mặt khác, Gullian và cộng sự (2004) đã nghiên cứu tác động của việc loại trừ cạnh tranh bằng cách sử dụng vi khuẩn probiotic sống (Bacillus P64) cho tôm trưởng thành hoang dã (Penaeus vannamei) bị cảm nhiễm với vi khuẩn gây bệnh (Vibrio harveyi). Kết quả đã chứng minh rằng chủng Bacillus P64 phân lập cho thấy tác dụng kích thích miễn dịch, ngăn ngừa các tác nhân gây bệnh bằng cách loại trừ cạnh tranh hoặc bằng cách kích thích phản ứng phòng vệ ở vật chủ. Tỷ lệ xâm chiếm của Bacillus P64 là 58% trong khi khả năng ức chế Vibrio harveyi là 34%. Hơn nữa, Guo và cộng sự (2009) đã nghiên cứu tác dụng của 3 loại probiotic (Bacillus foraminis, Bacillus cereus biovar toyoBacillus fusiformis), được phân lập từ dung dịch lên men sản xuất hydro, chống lại vi khuẩn gây bệnh trong nuôi ấu trùng tôm. Kết quả cho thấy việc bổ sung Bacillus fusiformis hàng ngày ở nồng độ tối ưu 105 CFU/mL có thể cải thiện tỷ lệ sống và đẩy nhanh quá trình biến thái của ấu trùng tôm sú Penaeus monodon và tôm thẻ Litopenaeus vannamei bằng tác dụng loại trừ cạnh tranh chống lại mầm bệnh.

Tác dụng của Bacillus spp. trong nuôi cá chép

Li và cộng sự (2012) chỉ ra rằng probiotic Bacillus được phân lập từ ao nuôi cá trắm cỏ (Ctenopharyngodon idellus) sau khi thêm vào nước nuôi (108 CFU/m3 Bacillus subtilis có chức năng khử nitrat và Bacillus licheniformis) và thêm vào thức ăn (0,5% hỗn hợp Bacillus subtilis, chứa 108 CFU/kg khẩu phần ăn) 7 ngày một lần có thể làm tăng hoạt động miễn dịch (nồng độ globulin miễn dịch trong huyết thanh và hầu hết các thông số miễn dịch không đặc hiệu) và tăng cường khả năng chống oxy hóa của cá trắm cỏ. Wang & Xu (2006) phát hiện ra rằng việc bổ sung probiotic (1 g/kg vi khuẩn quang hợp và 1 g/kg Bacillus spp. phân lập từ ao nuôi cá chép Cyprinus carpio) trong khẩu phần cơ bản của cá chép đã cải thiện hiệu suất tăng trưởng, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn và hoạt động của enzyme tiêu hóa. Hơn nữa, Wang (2007) đã chỉ ra rằng chế độ ăn bổ sung probiotic, bao gồm 5 g/kg vi khuẩn quang hợp (Rhodobacter sphaeroides) và 5 g/kg Bacillus spp. (Bacillus coagulans) được phân lập từ ao nuôi cá chép (Cyprinus carpio), làm tăng hiệu suất tăng trưởng (trọng lượng cuối cùng, tăng trọng hàng ngày và tốc độ tăng trọng tương đối) của tôm thẻ Penaeus vannamei. Ngoài ra, Das và cộng sự (2013) cho rằng Bacillus amyloliquefaciens FPTB16 là một probiotic tiềm năng trong việc cải thiện khả năng miễn dịch và khả năng kháng bệnh của loài cá chép catla ở Ấn Độ (Catla catla) chống lại vi khuẩn gây bệnh Edwardsiella tarda, với khẩu phần bổ sung tối ưu là 109 CFU/g.

Tác dụng của Bacillus spp. trong nuôi cá rô phi

Theo Aly và cộng sự (2008a), hai loại vi khuẩn gram dương (Bacillus pumilusBacillus Firmus) phân lập từ cá rô phi (Oreochromis niloticus) cho thấy hoạt tính probiotic và tác dụng ức chế trong điều kiện in vitro đối với vi khuẩn gây bệnh Aeromonas hydrophila và không gây ra dấu hiệu bệnh hay tỷ lệ chết khi tiêm vào cá. Chu và cộng sự (2010) phát hiện ra rằng việc bổ sung probiotic (như Bacillus coagulans B16) vào nước ở nồng độ cuối cùng là 107 CFU/mL mỗi 2 ngày có thể tăng cường phản ứng miễn dịch và hiệu suất tăng trưởng của cá rô phi. Hơn nữa, Aly và cộng sự (2008b) đã đánh giá tác động của hai loại vi khuẩn probiotic (Bacillus subtilis ở khẩu phần 0,5 × 107 vi khuẩn/g và Lactobacillus acidophilus ở khẩu phần 0,5 × 107 vi khuẩn/g) đối với phản ứng miễn dịch, sức đề kháng và hoạt tính ức chế trong điều kiện in vitro của cá rô phi sông Nile (Oreochromis niloticus) đối với thử nghiệm cảm nhiễm. Kết quả cho thấy probiotic tiềm năng có thể được sử dụng để nâng cao tình trạng miễn dịch và sức khỏe (đặc biệt là Bacillus subtilis có tác dụng ức chế sự phát triển của Pseudomonas fluorescens), cải thiện khả năng kháng bệnh và nâng cao năng suất tăng trưởng của cá rô phi sông Nile. Mặt khác, He và cộng sự (2013) đã đánh giá tác động của chế độ ăn chứa Bacillus subtilis C-3102 ở nồng độ thấp đối với khả năng sản xuất, biểu hiện cytokine trong đường ruột và độ bám dính của vi khuẩn ở cá rô phi lai (Oreochromis niloticus × Oreochromis aureus). Kết quả cho thấy việc sử dụng Bacillus subtilis C-3102 nồng độ thấp (105 CFU/g) trong ít nhất 28 ngày đã đảm bảo sự biểu hiện của các gen có lợi cho vật chủ và hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh.

Tác dụng của Bacillus spp. trong nuôi các loại cá khác

Avella và cộng sự (2010) cho thấy lợi ích của việc sử dụng hỗn hợp probiotic Bacillus (bao gồm Bacillus subtilis, Bacillus licheniformisBacillus pumilus), đối với các phản ứng căng thẳng và tăng trưởng, như một chất phụ gia thức ăn có giá trị trong nuôi ấu trùng cá tráp biển. Trên thực tế, kết quả cho thấy hỗn hợp Bacillus làm tăng cả trọng lượng cơ thể và chiều dài tiêu chuẩn ở ấu trùng cá tráp biển (47 ngày sau khi nở) và cá con (75 ngày sau khi nở). Hơn nữa, Cha và cộng sự (2013) đã nghiên cứu hiệu quả của Bacillus subtilis, Bacillus pumilusBacillus licheniformis, như chất bổ sung vào chế độ ăn chống lại vi khuẩn Streptococcus iniae trong cá bơn olive (Paralichthys olivaceus) và là chất phụ gia bổ sung vào nước để tăng tỷ lệ sống của cá. Kết quả đã chứng minh rằng Bacillus subtilis có tác dụng có lợi đến hiệu suất tăng trưởng, phản ứng miễn dịch không đặc hiệu, khả năng kháng bệnh của cá bơn olive (ở mức 0,5%) và chất lượng nước nuôi. Mặt khác, Liu và cộng sự (2012) phát hiện ra rằng việc sử dụng hỗn hợp Bacillus subtilis E20 trong chế độ ăn ở mức 108 CFU/g trong 28 ngày cho ăn đã xâm chiếm ruột của cá mú Epinephelus coioides (loài cá biển thương mại), cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và tốc độ tăng trưởng, đồng thời tăng cường khả năng miễn dịch và sức đề kháng chống lại các loài Streptococcus và nhóm iridovirus. Hơn nữa, Zhao và cộng sự (2012) cho thấy probiotic tiềm năng Bacillus subtilis T13 (phân lập từ ruột của hải sâm khỏe mạnh) có thể cải thiện hiệu suất tăng trưởng, tăng cường khả năng miễn dịch bẩm sinh và tăng khả năng chống lại bệnh lở loét do nhiễm Vibrio splendidus ở hải sâm con Apostichopus japonicus, với liều lượng 109 CFU/g khẩu phần. Touraki và cộng sự (2012) đã đánh giá tác dụng của hai loại probiotic tiềm năng (Bacillus subtilisLactobacillus plantarum), về khả năng sống và bảo vệ khỏi bệnh Vibriosis. Kết quả cho thấy Bacillus subtilis có thể được sử dụng làm vi khuẩn probiotic, ở nồng độ 109 CFU/mL thông qua việc bổ sung vào nauplii Artemia franciscana làm thức ăn cho cá, có hiệu quả bảo vệ ấu trùng cá vược châu Âu (Dicentrarchus labrax, L.) chống lại vi khuẩn Vibrio anguillarum. Hơn nữa, Ramos và cộng sự (2013) cho thấy rằng việc bổ sung vào chế độ ăn ở mức 1,5 g/kg chế độ ăn với probiotic đa loài (Bacillus, Pediococcus, EnterococcusLactobacillus) đã điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột và cải thiện hiệu suất tăng trưởng của cá hồi vân con (Oncorhynchus mykiss).

Kết luận

Probiotic là vi khuẩn gram dương, sản xuất axit lactic làm tăng hoạt động của enzyme, mang lại khả năng tiêu hóa thức ăn tốt hơn. Phương thức hoạt động của probiotic chủ yếu bao gồm việc phát triển, duy trì hoặc phục hồi vi khuẩn có lợi trong đường ruột bằng cách loại trừ vi khuẩn gây bệnh. Mục đích của nghiên cứu này là đánh giá tác dụng có lợi của probiotic Bacillus spp. trong ngành nuôi trồng thủy sản. Việc sử dụng Bacillus spp. trong nuôi cá làm tăng hoạt tính lipase, protease và amylase của cá sau khi xâm nhập vào đường tiêu hóa. Hơn nữa, Bacillus spp. có thể được đưa vào môi trường nuôi để kiểm soát và cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh. Việc sử dụng probiotic Bacillus spp. giúp cải thiện hiệu suất tăng trưởng, phản ứng miễn dịch, khả năng kháng bệnh và tỷ lệ sống của vật nuôi trong hệ thống nuôi trồng thủy sản.

Theo Cristian-Teodor Buruiană, Alina Georgiana Profir, Camelia Vizireanu

Nguồn: https://www.academia.edu/21309212/EFFECTS_OF_PROBIOTIC_BACILLUS_SPECIES_IN_AQUACULTURE_AN_OVERVIEW

Biên dịch: Huyền Thoại – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh

TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page