Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Axit tannic trong chế độ ăn có tiềm năng như một chất thay thế kháng sinh và phụ gia thức ăn chăn nuôi

Nghiên cứu này đã đánh giá tác động của axit tannic (TA) trong chế độ ăn của tôm thẻ chân trắng

Nghiên cứu này đã đánh giá tác động của axit tannic (TA) trong chế độ ăn của tôm thẻ chân trắng. Kết quả cho thấy việc bổ sung TA vào chế độ ăn đã cải thiện tốc độ tăng trưởng, tiêu hóa, khả năng miễn dịch không đặc hiệu, khả năng chống lại stress amoniac và quần thể vi khuẩn đường ruột của tôm. TA có thể là một chất tiềm năng để thay thế kháng sinh và các chất phụ gia thức ăn ở tôm thẻ chân trắng L. vannamei với liều lượng bổ sung là 400–800 mg/kg. Ảnh của Darryl Jory.

Việc phát triển các phương pháp phòng bệnh thân thiện với môi trường là rất quan trọng trong việc quản lý sức khỏe tôm nuôi. Nhiều chiết xuất thực vật khác nhau đã được nghiên cứu rộng rãi như một chất phụ gia thức ăn mới vì những tác động tích cực của chúng đối với việc thúc đẩy tăng trưởng, chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch của động vật thủy sinh.

Axit tannic (TA) là một hợp chất polyphenolic phổ biến trong tự nhiên. Việc bổ sung TA trong chế độ ăn với hàm lượng thấp đã được báo cáo là có lợi đối với hiệu suất tăng trưởng, khả năng miễn dịch, sức khỏe đường ruột và khả năng chống oxy hóa của động vật. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc tăng sự đa dạng của hệ vi sinh vật đường ruột đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng sau một thời gian áp dụng chế độ ăn có chứa tanin cô đặc đối với cá. Các nhà nghiên cứu đã báo cáo rằng nồng độ TA thấp có thể cải thiện tình trạng sức khỏe, tiêu hóa chất dinh dưỡng và hiệu suất tăng trưởng của gà và lợn.

Ruột là cơ quan quan trọng cho quá trình tiêu hóa và hấp thu ở động vật thủy sản, đồng thời là hàng rào quan trọng chống lại các tác nhân gây bệnh và độc tố. Việc nuôi dưỡng một đường tiêu hóa khỏe mạnh có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và sự phát triển của động vật thủy sinh. Ngoài ra, hệ vi sinh vật đường ruột không chỉ chứa hệ vi sinh vật mà còn chứa nhiều sản phẩm chuyển hóa khác. Chúng ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch của vật chủ và đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi đường ruột. Hơn nữa, tình trạng viêm trong ruột còn gây ra sự gia tăng của một số vi khuẩn có khả năng gây bệnh, có thể làm hỏng mô rào cản và gây viêm ruột. Theo báo cáo, tannin có thể điều chỉnh sự phong phú của vi khuẩn có lợi hoặc có hại trong ruột, do đó làm thay đổi môi trường đường ruột và thành phần vi khuẩn trong nó.

Bài báo này – được tóm tắt từ bài báo gốc (Gong, H. và cộng sự, 2022. Ảnh hưởng của axit tannic trong chế độ ăn uống đối với sự tăng trưởng, tiêu hóa, miễn dịch và khả năng chống lại stress amoniac, và quần thể vi khuẩn đường ruột ở tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei). Fishes 2022, 7(6), 327] –trình bày kết quả của một nghiên cứu nhằm điều tra tác động của TA trong chế độ ăn chiết xuất từ gallnut đối với (1) tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn; (2) gan tụy và cấu trúc mô ruột; (3) khả năng tiêu hóa của ruột và quần thể vi sinh vật; và (4) phản ứng miễn dịch gan tụy của tôm thẻ chân trắng L. vannamei nuôi trong điều kiện bình thường và tiếp xúc với stress amoniac.

Thiết lập nghiên cứu

Tôm thẻ L. vannamei khỏe mạnh (trọng lượng trung bình 0,3 ± 0,03 g) được chọn ngẫu nhiên từ ao nuôi địa phương tại Haifeng Aquaculture Co., Ltd. (Changyi, Trung Quốc). Tôm được thuần trong 7 ngày trước khi bắt đầu thí nghiệm cho ăn. Sau khi thuần, chỉ sử dụng tôm đang trong giai đoạn lột xác. Tổng cộng có 6.000 con tôm khỏe mạnh được phân chia ngẫu nhiên thành 4 nhóm: TA-0, TA-200, TA-400 và TA-800. Mỗi nhóm có ba bể nhựa 5.000 lít, mỗi bể thả 500 con tôm. Mỗi nhóm được cho ăn thức ăn thử nghiệm tương ứng và tất cả tôm thử nghiệm được cho ăn ba lần mỗi ngày cho đến khi no.

Chế độ ăn thử nghiệm được xây dựng theo hướng dẫn đã được thiết lập và yêu cầu dinh dưỡng cho tôm. Thức ăn công nghiệp (Hengxing Group Co., Ltd., Changyi, Trung Quốc) được dùng làm khẩu phần ăn đối chứng. TA được sử dụng trong nghiên cứu này được chiết xuất từ gallnut do Qingdao RBT Biotechnology Co., Ltd. (Qingdao, China) cung cấp. Bốn chế độ ăn thử nghiệm với hàm lượng TA khác nhau đã được chuẩn bị: 0 mg/kg (TA-0), 200 mg/kg (TA-200), 400 mg/kg (TA-400) và 800 mg/kg (TA-800).

Thử nghiệm cho ăn kéo dài trong 56 ngày và lượng thức ăn được điều chỉnh theo sự tăng trưởng của tôm. Các thông số chất lượng nước trong xét nghiệm là oxy hòa tan (DO) > 6 mg/L; độ mặn 32 ± 0,5; nhiệt độ 28 ± 0,5°C và pH 7,8–8,2. Khoảng 30% nước trong mỗi bể nước được thay hàng ngày, phân tôm và thức ăn thừa được lấy ra khỏi ao mỗi ngày.

Khi kết thúc thử nghiệm cho ăn kéo dài 56 ngày, các mẫu gan tụy từ mỗi bể được thu thập ngẫu nhiên để phân tích biểu hiện gen và sinh hóa, và ruột tương ứng được lấy mẫu để phân tích hoạt động của enzyme tiêu hóa và quần thể vi sinh vật. Tất cả các mẫu thí nghiệm được đông lạnh và bảo quản trong nitơ lỏng để phân tích thêm.

Để biết thêm thông tin chi tiết về thiết kế thí nghiệm, cách nuôi dưỡng, chuẩn bị chế độ ăn và các phân tích được thực hiện, vui lòng tham khảo bài báo gốc.

Kết quả và thảo luận

Trong nghiên cứu này, việc bổ sung 400–800 mg/kg TA trong khẩu phần đã thúc đẩy tăng trưởng, giảm FCR và cải thiện tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng L. vannamei sau khi tiếp xúc stress amoniac.

Tôm ăn chế độ ăn TA có FCR thấp hơn và tăng trọng cao hơn so với tôm ăn chế độ ăn đối chứng. Nhóm TA-400 có năng suất tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn cao nhất. Sau thử nghiệm cho ăn 56 ngày, tỷ lệ sống của tôm trong ba nhóm TA cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng, và tỷ lệ sống của nhóm TN-800 cao hơn đáng kể so với nhóm TN-200 (Hình 1A). Ngoài ra, sau 48 giờ tiếp xúc với stress amoniac, tỷ lệ sống của nhóm TA-800 (30,67%) cao hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (15,67%) (Hình 1B).

Ảnh hưởng của TA trong chế độ ăn đối với tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng

Hình 1: Ảnh hưởng của TA trong chế độ ăn đối với tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng L. vannamei trong thử nghiệm cho ăn 56 ngày và stress amoniac trong 48 giờ. (A) Tỷ lệ sống của tôm được cho ăn bốn chế độ ăn thử nghiệm trong 56 ngày; (B) tỷ lệ sống của tôm sau khi tiếp xúc với stress amoniac trong 48 giờ. Các cột dọc biểu thị các giá trị trung bình ± SD (n = 3). Dữ liệu được đánh dấu bằng các chữ cái khác nhau thể hiện sự khác biệt đáng kể (p < 0,05) giữa các nhóm.

Hoạt động của các enzym tiêu hóa có liên quan trực tiếp đến quá trình tiêu hóa, hấp thu các chất dinh dưỡng và sự tăng trưởng của vật nuôi. Một số báo cáo đã chỉ ra rằng việc bổ sung TA với liều lượng thấp có tác động tích cực đến chức năng tiêu hóa và hấp thụ của sinh vật. Trong nghiên cứu này, TA trong khẩu phần làm tăng hoạt động của các enzym tiêu hóa trong ruột của tôm thẻ chân trắng L. vannamei, cho thấy rằng TA có thể tăng cường khả năng tiêu hóa chất dinh dưỡng và góp phần cải thiện năng suất tăng trưởng.

Ngoài ra, TA trong chế độ ăn có thể tăng cường khả năng chống oxy hóa và khả năng miễn dịch không đặc hiệu của tôm để chống lại stress amoniac.

Hệ vi sinh vật đường ruột có mối liên hệ mật thiết với sức khỏe của vật chủ. Kết quả của chúng tôi chỉ ra rằng việc bổ sung TA trong 56 ngày đã làm tăng tính đa dạng và thay đổi thành phần của hệ vi sinh vật đường ruột ở tôm thẻ chân trắng L. vannamei. Trong kết quả thí nghiệm của chúng tôi, một số chi vi khuẩn chính cũng cho thấy sự khác biệt rõ ràng giữa các nhóm thí nghiệm. Trong số đó, chúng tôi tập trung vào các vi khuẩn có liên quan đến sức khỏe của vật chủ, như Rhodobacteracea, có thể đóng góp vào chu trình nitơ và carbon toàn cầu bằng cách phá vỡ một lượng lớn vật liệu hữu cơ.

Một nghiên cứu trước đây cho biết những vi khuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và thúc đẩy sự phát triển của động vật thủy sinh. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy rằng số lượng Rhodobacteracea tương đối cao được nhận thấy trong nhóm TA-800, điều này phù hợp với hiệu suất tăng trưởng tốt của tôm L. vannamei ở nhóm này. Những kết quả này cho thấy TA trong chế độ ăn có thể thúc đẩy sự tăng trưởng của tôm bằng cách điều chỉnh sự phong phú của hệ vi khuẩn đường ruột. Ngoài ra, Paracoccus sp. (Proteobacteria) là một loại vi khuẩn khử nitrat có thể giúp khử nitrat thành phân tử nitơ. Trong nghiên cứu của chúng tôi, sự phong phú của Paracoccus tăng lên ở nhóm được bổ sung TA, điều này cho thấy TA làm tăng sự phong phú của vi khuẩn có lợi trong ruột.

Sự phong phú tương đối trung bình của vi khuẩn chiếm ưu thế trong ruột tôm ở các nghiệm thức khác nhau

Hình 2: Sự phong phú tương đối trung bình của vi khuẩn chiếm ưu thế trong ruột tôm ở các nghiệm thức khác nhau. (A) cấp ngành; (B) cấp lớp; và (C) cấp chi. Phỏng theo bản gốc.

Nhiều mầm bệnh cơ hội có thể xuất hiện trong ruột tôm, chẳng hạn như những mầm bệnh thuộc họ Flavobacteriaceae. Kết quả trong nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng sự phong phú của Flavobacteriaceae giảm trong khẩu phần có chứa TA, điều này cho thấy rằng TA có thể làm giảm sự phong phú của mầm bệnh trong ruột tôm. Vibrio spp. là mầm bệnh phổ biến ở động vật thủy sinh và các nhà nghiên cứu đã quan sát thấy rằng TA trong chế độ ăn có khả năng thúc đẩy hoạt động kháng khuẩn bằng cách giảm hàm lượng ion sắt. Dữ liệu của chúng tôi cho thấy mức độ của Vibrio spp. giảm, điều này chỉ ra rằng TA làm giảm nguy cơ mầm bệnh cơ hội giả định trong ruột tôm thẻ chân trắng L. vannamei.

Nhìn chung, kết quả của chúng tôi cho thấy TA trong chế độ ăn có thể điều chỉnh chức năng trao đổi chất của hệ vi sinh vật đường ruột ở tôm thẻ chân trắng L. vannamei. Do đó, việc bổ sung TA trong chế độ ăn có thể điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột ở tôm thẻ chân trắng L. vannamei và gia tăng sự đa dạng của hệ vi sinh vật, góp phần chống lại các tác động bất lợi sau khi tiếp xúc với amoniac.

Quan điểm

Kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng việc bổ sung axit tannic trong chế độ ăn đã cải thiện sự tăng trưởng, tiêu hóa, khả năng miễn dịch không đặc hiệu, khả năng chống lại stress amoniac và quần thể vi khuẩn đường ruột. TA không có bất kỳ tác động tiêu cực hoặc thay đổi nghiêm trọng nào về cấu trúc hình thái của ruột và gan tụy ở tôm thẻ chân trắng L. vannamei.

Hơn nữa, TA không chỉ góp phần tăng cường sự phong phú tương đối của vi khuẩn có lợi mà còn làm giảm sự phong phú tương đối của vi khuẩn gây bệnh cơ hội ở tôm. Kết quả cho thấy việc bổ sung TA vào chế độ ăn với liều lượng 400–800 mg/kg mang lại hiệu quả cao nhất cho tôm nuôi.

Sự tương tác giữa hiệu suất tăng trưởng, khả năng chống oxy hóa và thành phần của hệ vi sinh vật đường ruột ở tôm thẻ chân trắng L. vannamei là những yếu tố nên được khám phá thêm.

Theo Tiến sĩ Ping Chen

Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/dietary-tannic-acid-performs-well-in-pacific-white-shrimp-diets/

Biên dịch: Huyền Thoại – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh

“Tôm Giống Gia Hóa – Chìa Khóa Thành Công”

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page