Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Bổ sung khoáng chất và chiến lược cho ăn

Thức ăn thủy sản và dinh dưỡng phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự phát triển toàn diện, hiệu quả sử dụng thức ăn, sức khỏe, khả năng miễn dịch và chất lượng thịt của cá rô phi, một trong những loài cá nuôi quan trọng nhất trên thế giới.
Thức ăn thủy sản và dinh dưỡng phù hợp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự phát triển toàn diện, hiệu quả sử dụng thức ăn, sức khỏe, khả năng miễn dịch và chất lượng thịt của cá rô phi, một trong những loài cá nuôi quan trọng nhất trên thế giới.

Khoáng chất và vitamin không chỉ cần thiết cho quá trình hình thành xương, mà còn tham gia vào các hoạt động trao đổi chất thông qua vai trò là đồng yếu tố của enzyme. Chúng góp phần điều hòa cân bằng axit-bazơ trong máu, truyền tín hiệu thần kinh, hình thành các protein chứa kim loại như hemoglobin. Bên cạnh đó, chúng hỗ trợ tổng hợp tế bào miễn dịch, bảo vệ cấu trúc da, mang, ruột và thúc đẩy quá trình hồi phục sau tổn thương. Nhiều loại khoáng và vitamin còn có tác dụng chống oxy hóa và tăng cường cơ chế miễn dịch tự nhiên ở cá.

https://www.aquaculturealliance.org/advocate/advances-in-tilapia-nutrition-part-1/

Bảng 5 và 6 trình bày các thông tin liên quan đến hàm lượng khoáng chất và vitamin, cùng với mức khuyến nghị tối thiểu cần thiết trong khẩu phần ăn hoàn chỉnh dành cho cá rô phi. Việc bổ sung các vi chất dinh dưỡng này đặc biệt quan trọng trong những mô hình nuôi thâm canh – như nuôi lồng, hệ thống tuần hoàn RAS, giai đoạn ương giống mật độ cao và nuôi ao công nghiệp – khi mà nguồn thức ăn tự nhiên (chủ yếu là sinh vật phù du) gần như không đóng góp đáng kể vào dinh dưỡng. Ngược lại, trong các mô hình nuôi ít thâm canh, như ao nước xanh với mật độ thấp và giàu vi tảo, cá rô phi có thể tự bổ sung khoáng và vitamin thông qua việc tận dụng năng suất tự nhiên, do đó việc bổ sung vào khẩu phần có thể không cần thiết hoặc chỉ cần ở mức rất thấp.

Bảng 5. Mức khoáng chất khuyến nghị trong thức ăn cho cá nhiệt đới (NRC, 2011) và nhu cầu khoáng chất cụ thể được xác định cho cá rô phi. Giá trị được biểu thị bằng phần trăm hoặc mg/kg thức ăn.
Bảng 5. Mức khoáng chất khuyến nghị trong thức ăn cho cá nhiệt đới (NRC, 2011) và nhu cầu khoáng chất cụ thể được xác định cho cá rô phi. Giá trị được biểu thị bằng phần trăm hoặc mg/kg thức ăn.
Bảng 6. Mức vitamin khuyến nghị trong thức ăn cho cá nhiệt đới (NRC, 2011) và nhu cầu vitamin được xác định cụ thể cho cá rô phi. Giá trị được biểu thị bằng IU (đơn vị quốc tế) hoặc mg/kg thức ăn.
Bảng 6. Mức vitamin khuyến nghị trong thức ăn cho cá nhiệt đới (NRC, 2011) và nhu cầu vitamin được xác định cụ thể cho cá rô phi. Giá trị được biểu thị bằng IU (đơn vị quốc tế) hoặc mg/kg thức ăn.

Dinh dưỡng và miễn dịch  

Thức ăn hoàn chỉnh được phát triển với trọng tâm là tăng cường dinh dưỡng miễn dịch, nhằm hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc, đặc biệt là kháng sinh, và giảm tỷ lệ hao hụt trong các mô hình nuôi thủy sản thâm canh. Đồng thời, các dưỡng chất thiết yếu cho tăng trưởng như axit amin, axit béo, khoáng chất và vitamin không chỉ hỗ trợ quá trình phát triển mà còn giúp củng cố hệ miễn dịch tự nhiên của cá, nâng cao khả năng chống chịu với các tác nhân gây bệnh.

Nhiều hợp chất khác (thường được gọi là phụ gia thức ăn chức năng) hoạt động như các yếu tố sức khỏe có khả năng điều chỉnh phản ứng miễn dịch ở cá rô phi và các loài cá nuôi khác (Bảng 7). Các hợp chất như vậy kích thích sản xuất protein huyết tương (Glob/Albu), rất quan trọng cho quá trình tổng hợp kháng thể (globulin miễn dịch); tăng sản xuất và hoạt động của lysozyme (Lyso), một loại enzyme quan trọng cho quá trình phá hủy (ly giải) thành tế bào của vi khuẩn gây bệnh; kích thích tổng hợp và tăng số lượng tế bào phòng vệ (bạch cầu – leuko) và đặc biệt là tế bào lympho (linfo – tổng hợp kháng thể), cũng như đại thực bào, chịu trách nhiệm thực bào (phago – quá trình đại thực bào nuốt và tiêu diệt mầm bệnh). Các chất tăng cường sức khỏe khác khuếch đại các quá trình hỗ trợ thực bào và do đó rất quan trọng để hạn chế sự khởi phát và tiến triển của nhiễm trùng (hệ thống bổ thể – COMP ACH; các loài oxy hóa phản ứng – ROS; và các enzyme và hợp chất chống oxy hóa – Anti-OX).

Bảng 7A. Tác dụng kích thích của một số thành phần, chất dinh dưỡng hoặc chất lên cơ chế và phản ứng miễn dịch của cá. Nồng độ globulin và albumin huyết tương (GAPC); Hoạt tính lysozime; Số lượng bạch cầu và tế bào lympho; Hoạt tính thực bào; Hoạt tính hệ thống bổ thể; Các chất oxy hóa phản ứng (ROS); tác dụng chống oxy hóa; Khả năng kháng các tác nhân gây bệnh cụ thể (RSP); Cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột, hình thái và sức khỏe đường ruột. Thông tin được tác giả tổng hợp sau khi xem xét toàn diện nhiều nghiên cứu khoa học.
Bảng 7A. Tác dụng kích thích của một số thành phần, chất dinh dưỡng hoặc chất lên cơ chế và phản ứng miễn dịch của cá. Nồng độ globulin và albumin huyết tương (GAPC); Hoạt tính lysozime; Số lượng bạch cầu và tế bào lympho; Hoạt tính thực bào; Hoạt tính hệ thống bổ thể; Các chất oxy hóa phản ứng (ROS); tác dụng chống oxy hóa; Khả năng kháng các tác nhân gây bệnh cụ thể (RSP); Cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột, hình thái và sức khỏe đường ruột. Thông tin được tác giả tổng hợp sau khi xem xét toàn diện nhiều nghiên cứu khoa học.
Bảng 7B. Tác dụng kích thích của một số thành phần, chất dinh dưỡng hoặc chất lên cơ chế và phản ứng miễn dịch của cá. Nồng độ globulin và albumin huyết tương (GAPC); Hoạt tính lysozime; Số lượng bạch cầu và tế bào lympho; Hoạt tính thực bào; Hoạt tính hệ thống bổ thể; Các chất oxy hóa phản ứng (ROS); tác dụng chống oxy hóa; Khả năng kháng các tác nhân gây bệnh cụ thể (RSP); Cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột, hình thái và sức khỏe đường ruột. Thông tin được tác giả tổng hợp sau khi xem xét toàn diện nhiều nghiên cứu khoa học.
Bảng 7B. Tác dụng kích thích của một số thành phần, chất dinh dưỡng hoặc chất lên cơ chế và phản ứng miễn dịch của cá. Nồng độ globulin và albumin huyết tương (GAPC); Hoạt tính lysozime; Số lượng bạch cầu và tế bào lympho; Hoạt tính thực bào; Hoạt tính hệ thống bổ thể; Các chất oxy hóa phản ứng (ROS); tác dụng chống oxy hóa; Khả năng kháng các tác nhân gây bệnh cụ thể (RSP); Cải thiện hệ vi khuẩn đường ruột, hình thái và sức khỏe đường ruột. Thông tin được tác giả tổng hợp sau khi xem xét toàn diện nhiều nghiên cứu khoa học.

Nhiều hợp chất có khả năng cải thiện sức khỏe đường ruột bằng cách kích thích tiết chất nhầy, tăng số lượng và chiều cao của nhung mao ruột, đồng thời giảm tình trạng viêm nhiễm trong ruột. Chúng còn góp phần điều chỉnh hệ vi sinh vật đường ruột, giúp giảm số lượng vi khuẩn Gram âm có khả năng gây bệnh như Aeromonas, Pseudomonas, Plesiomonas, EdwarsiellaVibrio, trong khi tăng cường các vi khuẩn có lợi Gram dương như Lactobacillus. Ngoài ra, việc bổ sung probiotics (tức vi khuẩn sống có lợi) vào thức ăn cũng là một giải pháp hiệu quả để cân bằng hệ vi sinh đường ruột và tăng cường hệ miễn dịch cho các loài cá và sinh vật thủy sản.

Trong số các chất phụ gia thức ăn chính được sử dụng để điều chỉnh phản ứng miễn dịch của cá rô phi và các loài cá khác là các sản phẩm thu được từ nấm men và các chất chuyển hóa lên men của chúng (prebiotic), bao gồm nucleotide, MOS (mannanoligosacharide) và B-glucan. Nucleotide rất cần thiết cho sự hình thành các tế bào (cơ, tế bào máu, tế bào phòng vệ như tế bào lympho, đại thực bào) và là nền tảng trong sự phát triển, trưởng thành và duy trì cấu trúc niêm mạc ruột, tạo nên một hàng rào bảo vệ ngăn cản sự xâm nhập của vi khuẩn gây bệnh. Việc bổ sung nucleotide vào khẩu phần ăn rất quan trọng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu do sự phát triển và tăng trưởng nhanh của ấu trùng và cá bột. Ngoài ra, nucleotide còn giúp cải thiện chất lượng dinh dưỡng của thức ăn sử dụng trước và sau giai đoạn nuôi thương phẩm, thường được xây dựng chủ yếu bằng các thành phần thực vật thường thiếu nucleotide. Không chỉ vậy, nucleotide còn giúp kích thích sự phát triển của các vi khuẩn có lợi như LactobacillusBacillus, tạo điều kiện bất lợi cho sự tồn tại của vi khuẩn gây hại trong đường ruột.

Nhiều chất phụ gia thức ăn có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn chất lượng tốt giúp thúc đẩy sự phát triển và sức khỏe của cá rô phi.
Nhiều chất phụ gia thức ăn có thể được sử dụng trong sản xuất thức ăn chất lượng tốt giúp thúc đẩy sự phát triển và sức khỏe của cá rô phi.

Mannanoligosaccharides (MOS) và B-Glucans là những hợp chất thu được từ quá trình phân mảnh thành tế bào nấm men. MOS làm tăng sản xuất chất nhầy và cải thiện tính toàn vẹn của biểu mô ruột, khiến vi khuẩn gây bệnh khó xâm nhập và xâm chiếm qua niêm mạc gây nhiễm trùng. Ngoài ra, vi khuẩn Gram âm liên kết với các vi hạt MOS và bị đẩy ra khỏi ruột cùng với phân, điều hòa quần thể vi khuẩn trong ruột. Đây được gọi là “hiệu ứng tiền sinh học”, trong đó vi khuẩn Gram âm gây bệnh bị loại bỏ, cho phép tăng số lượng vi khuẩn Gram dương có lợi. Mặt khác, B-glucans điều hòa một số cơ chế phòng vệ và tăng cường phản ứng miễn dịch của cá rô phi. B-Glucans được bổ sung vào thức ăn có chứa mycotoxin (độc tố do nấm sản sinh ra) hoạt động như một chất kết dính độc tố cũng như một chất điều hòa miễn dịch, làm giảm tác động có hại của các mycotoxin đó và cải thiện phản ứng miễn dịch của cá rô phi.

Nhu cầu tối thiểu về vitamin E (α-tocopherol) ở cá rô phi sông Nile để đảm bảo tốc độ tăng trưởng ổn định được xác định trong khoảng từ 20 đến 40 mg/kg thức ăn. Tuy nhiên, khi bổ sung với liều cao hơn, trên 550 mg/kg, vitamin E không chỉ giúp cải thiện các đặc tính cảm quan của phi lê như độ kết dính, độ đàn hồi và kết cấu, mà còn tăng cường khả năng chống oxy hóa trong huyết thanh, góp phần nâng cao chất lượng tổng thể của cá.

Vitamin C (hay còn gọi là axit ascorbic) đóng vai trò thiết yếu trong quá trình tổng hợp collagen – một thành phần quan trọng trong cấu trúc xương, da và quá trình phục hồi tổn thương. Một số nghiên cứu trên các loài cá đã chỉ ra rằng, khi bổ sung vitamin C với liều cao (từ 1.000 đến 2.000 mg/kg thức ăn), cá có thể tăng cường khả năng miễn dịch và nâng cao sức đề kháng trước các tác nhân gây bệnh. Tác dụng tương tự cũng được ghi nhận với nguyên tố vi lượng selen. Khi được bổ sung với liều lượng cao hơn 4–5 lần so với mức tối thiểu cần thiết cho sự tăng trưởng tối ưu (0,25 mg/kg thức ăn), selen có thể giúp cá cải thiện đáng kể khả năng chống lại các bệnh nhiễm khuẩn.

Axit hữu cơ và muối của chúng như axit citric và natri citrat, axit formic hoặc kali hoặc natri diformate, axit lactic hoặc natri lactat, axit propionic hoặc canxi propionat, đã được chứng minh có khả năng cải thiện hiệu quả tiêu hóa protein và khoáng chất ở cá. Nhờ đó, chúng góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng và nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn. Bên cạnh đó, axit hữu cơ còn giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột bằng cách ức chế vi khuẩn Gram âm gây bệnh, từ đó hỗ trợ duy trì sức khỏe đường ruột và giảm nguy cơ bùng phát các bệnh nhiễm khuẩn. Đặc biệt, việc bổ sung kali diformat ở tỷ lệ 0,2–0,5% vào khẩu phần ăn của cá rô phi đã được ghi nhận mang lại nhiều lợi ích: cải thiện khả năng giữ protein, tăng tốc độ tăng trưởng và nâng cao hiệu suất chuyển đổi thức ăn. Đồng thời, số lượng vi khuẩn Gram âm trong phân và bám lên niêm mạc ruột cũng giảm rõ rệt. Ba nghiên cứu riêng biệt cho thấy, cá rô phi sông Nile được bổ sung kali diformat trong khẩu phần ăn có khả năng kháng bệnh cao hơn khi đối mặt với các tác nhân gây bệnh như Vibrio anguillarum, Streptococcus agalactiaeAeromonas hydrophila.

Hình 2: Tác dụng của axit hữu cơ đến khả năng kháng Streptococcus agalactiae của cá rô phi (chuyển thể từ Wing-Keong et al 2009).
Hình 2: Tác dụng của axit hữu cơ đến khả năng kháng Streptococcus agalactiae của cá rô phi (chuyển thể từ Wing-Keong et al 2009).

Allicin, một hợp chất tự nhiên có trong tỏi, được biết đến với khả năng chống ung thư và điều hòa hệ miễn dịch ở nhiều loài động vật, bao gồm cả cá. Trong một thí nghiệm, cá rô phi con nặng khoảng 25 gram khi được cho ăn khẩu phần có bổ sung 0,5% tỏi đã cho thấy số lượng bạch cầu tăng cao, hoạt tính lysozyme mạnh hơn, khả năng thực bào và bùng phát hô hấp được cải thiện rõ rệt so với nhóm cá không được bổ sung tỏi. Ở một nghiên cứu khác, việc bổ sung 3% tỏi vào khẩu phần ăn giúp làm tăng số lượng tế bào lympho, tăng khả năng bám dính của bạch cầu trung tính, đồng thời cải thiện tỷ lệ sốngcủa cá rô phi con. Đáng chú ý, nhóm cá được nuôi bằng thức ăn có chứa tỏi liên tục trong ba tháng có tỷ lệ chết thấp hơn đáng kể sau khi bị thử nghiệm gây nhiễm với vi khuẩn Aeromonas hydrophila, cả trong điều kiện cuối mùa hè và cuối mùa đông. Ngoài tỏi, nhiều loại tinh dầu và chiết xuất thực vật khác (hợp chất thảo dược) cũng đã được chứng minh có khả năng tăng cường miễn dịch cho cá rô phi và các loài cá khác. Những hoạt chất này hứa hẹn sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực cho các chuyên gia dinh dưỡng thủy sản trong việc nâng cao hiệu quả miễn dịch của thức ăn công nghiệp trong tương lai gần.

Chiến lược cho ăn

Hình 3 minh họa một chế độ cho ăn được khuyến nghị cho cá rô phi nuôi trong lồng tại Brazil. Trong giai đoạn đầu, cá bột thường được cho ăn bằng thức ăn dạng bột hoặc viên siêu nhỏ, có hàm lượng đạm (CP) từ 55% đến 45%. Khẩu phần ăn hàng ngày dao động từ 30% đến 20% trọng lượng cơ thể, chia thành 6–8 bữa mỗi ngày. Khi kết thúc giai đoạn chuyển đổi giới tính, lúc cá đạt trọng lượng khoảng 1 gram, khẩu phần ăn giảm xuống còn 12–15% trọng lượng cơ thể/ngày, chia làm 5–6 bữa. Hiện nay, người nuôi có thể sử dụng viên thức ăn nhỏ kích thước từ 0,3–0,8 mm, chứa hàm lượng protein 40–45% ngay từ giai đoạn chuyển đổi giới tính. Khi cá phát triển và bước sang các giai đoạn sản xuất tiếp theo, kích thước viên thức ăn sẽ được tăng dần. Đồng thời, hàm lượng protein trong khẩu phần được giảm nhẹ, số bữa ăn và tỷ lệ cho ăn hàng ngày cũng sẽ được điều chỉnh giảm theo sự lớn lên của cá.

Hình 3: Ví dụ về chương trình cho ăn dành cho cá rô phi.
Hình 3: Ví dụ về chương trình cho ăn dành cho cá rô phi.

Về tần suất cho ăn, hai nghiên cứu cho thấy rằng cá rô phi nặng từ 150–180 gram, khi sống trong môi trường nước ở 28°C, cần khoảng 4–5 giờ để tiêu hóa một nửa lượng thức ăn trong dạ dày. Đây là khoảng thời gian cần thiết để dạ dày trống chỗ cho bữa ăn tiếp theo. Nếu cho ăn quá dày, ví dụ mỗi 2 giờ, cá có thể bị quá tải dạ dày, dẫn đến việc tiêu hóa và hấp thu kém. Đặc biệt, cá càng lớn thì quá trình tiêu hóa càng chậm hơn. Cá rô phi từ 500–800 gram sẽ cần nhiều thời gian hơn để tiêu hóa cùng một lượng thức ăn, thường là hơn 5 giờ để dạ dày trống một nửa. Vì vậy, trong khoảng thời gian từ 6 giờ sáng đến 6 giờ tối (12 tiếng), lý tưởng nhất là cho cá từ 150–200 gram ăn 3 bữa/ngày. Riêng cá nặng từ 800 gram trở lên, chỉ nên cho ăn 2 bữa/ngày. Trong khi đó, cá nhỏ từ 5–100 gram có tốc độ tiêu hóa nhanh hơn, nên cần được cho ăn thường xuyên hơn, khoảng 2 đến 3 giờ một lần  để đảm bảo đủ lượng dinh dưỡng trong ngày.

Sự cân bằng giữa tăng trọng và chuyển hóa thức ăn

Một nguyên tắc cơ bản trong quản lý thức ăn mà người nuôi cá cần ghi nhớ là: khi cá ăn càng nhiều, tốc độ tăng trưởng sẽ tăng, nhưng hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) lại có xu hướng giảm hiệu quả. Bảng 8 cho thấy kết quả nghiên cứu về ảnh hưởng của tỷ lệ cho ăn đến năng suất nuôi cá rô phi có trọng lượng 500 gram. Mối tương quan giữa lượng thức ăn tiêu thụ, tốc độ tăng trưởng và FCR cũng đã được ghi nhận ở nhiều loài cá khác. Vì vậy, người nuôi cá rô phi cần cân nhắc giữa hai yếu tố: tăng trưởng nhanh và hiệu quả kinh tế của FCR. Trong giai đoạn cá còn nhỏ (dưới 100–200 gram), nên ưu tiên thúc đẩy tăng trưởng bằng cách cho ăn từ 3–4 lần mỗi ngày, gần đạt mức bão hòa để đảm bảo cá phát triển tối ưu.

Tăng trưởng nhanh trong giai đoạn đầu giúp giảm thời gian cá dễ bị săn mồi (bởi côn trùng và chim nhỏ trong giai đoạn cá bột, và bởi chim lớn hơn và dơi trong giai đoạn cá bột và cá con). Ngoài ra, đối với cá có trọng lượng lên đến 100 đến 200 gram, FCR vẫn không ảnh hưởng nhiều đến chi phí sản xuất cuối cùng, vì chỉ sử dụng một lượng thức ăn nhỏ trong giai đoạn này. Tuy nhiên, hơn 80 phần trăm thức ăn thường được tiêu thụ từ 200 gram đến trọng lượng thương phẩm (1 kg trở lên). Để cân bằng giữa tăng trọng và chuyển đổi thức ăn trong giai đoạn này, nên cho cá ăn ở mức 70 đến 80 phần trăm mức tiêu thụ tự nguyện (tối đa) của chúng. Nói cách khác, nên luôn để cá muốn ăn thêm sau mỗi lần cho ăn.

Bảng 8. Ảnh hưởng của tỷ lệ cho ăn hàng ngày đến tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và tăng trọng (tăng trọng tương đối) ở cá rô phi đỏ nuôi trong lồng lưới (theo Clark và cộng sự, 1990).
Bảng 8. Ảnh hưởng của tỷ lệ cho ăn hàng ngày đến tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và tăng trọng (tăng trọng tương đối) ở cá rô phi đỏ nuôi trong lồng lưới (theo Clark và cộng sự, 1990).

Kích thước viên lý tưởng

Cá rô phi có khả năng lọc rất tốt các hạt nhỏ trong nước như vi tảo và vi giáp xác. Tuy có thể ngậm được những viên thức ăn có kích thước lớn, nhưng cá rô phi lại gặp khó khăn khi nuốt chúng do loài cá này không có răng để nghiền nát. Một số người nuôi tin rằng việc sử dụng viên thức ăn lớn sẽ giúp cá ăn nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng, tuy nhiên điều này không hoàn toàn đúng. Những viên thức ăn quá lớn thường không được cá tiêu hóa ngay. Thay vào đó, cá giữ chúng trong miệng, làm ẩm, làm mềm và tiêu thụ từng chút một. Quá trình này khiến cá chỉ chọn lọc một số viên để ăn, trong khi phần còn lại tiếp xúc với nước lâu hơn mức cần thiết, gây lãng phí và giảm hiệu quả sử dụng thức ăn.

Việc ngâm thức ăn trong nước có thể gây ra sự thất thoát đáng kể các chất dinh dưỡng hòa tan như vitamin nhóm B, axit ascorbic (vitamin C), protein, axit amin tự do, khoáng chất và carbohydrate. Một số báo cáo kỹ thuật cho thấy, thức ăn dạng ép đùn có thể mất trên 90% một số loại vitamin B và gần 50% vitamin C chỉ sau 20 phút ngâm trong nước. Trong một nghiên cứu của Azaza và cộng sự (2010), nhóm tác giả đã xác định rằng kích thước viên thức ăn tối ưu cho cá rô phi con (nặng từ 3 đến 20 gam) nằm trong khoảng 23–28% chiều rộng miệng cá. Kết quả cho thấy kích thước viên thức ăn phù hợp giúp tối ưu tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Mặc dù cá lớn nhất trong nghiên cứu chỉ đạt 20 gam, nhưng khả năng cao là tỷ lệ giữa kích thước viên thức ăn và chiều rộng miệng cá sẽ không thay đổi nhiều đối với các cỡ cá rô phi lớn hơn. Dựa trên dữ liệu thực tế thu thập từ nhiều địa điểm khác nhau, kết hợp với giả định rằng viên thức ăn lý tưởng chiếm khoảng 25% chiều rộng miệng cá rô phi, chúng tôi đã tổng hợp và trình bày dữ liệu tương ứng trong Hình 4.

Hình 4: Kích thước viên thức ăn lý tưởng (đường kính) cho cá rô phi có trọng lượng khác nhau, được điều chỉnh từ nghiên cứu của Azaza và cộng sự (2010), trong đó kích thước viên thức ăn tốt nhất được xác định ở mức 23 đến 28% (trung bình 25%) chiều rộng miệng của cá rô phi sông Nile.
Hình 4: Kích thước viên thức ăn lý tưởng (đường kính) cho cá rô phi có trọng lượng khác nhau, được điều chỉnh từ nghiên cứu của Azaza và cộng sự (2010), trong đó kích thước viên thức ăn tốt nhất được xác định ở mức 23 đến 28% (trung bình 25%) chiều rộng miệng của cá rô phi sông Nile.

Chất lượng thịt

Thủy sản từ nuôi trồng hiện đang chiếm gần một nửa lượng hải sản mà con người tiêu thụ. Vì vậy, ngành nuôi trồng thủy sản không chỉ đối mặt với thách thức mà còn mang trách nhiệm cung cấp những sản phẩm có chất lượng cảm quan và giá trị dinh dưỡng ít nhất phải ngang bằng với thủy sản khai thác tự nhiên. Việc điều chỉnh công thức thức ăn cho vật nuôi có thể giúp cải thiện các đặc điểm cảm quan như màu sắc, mùi vị và độ dai của thịt cá, đồng thời tác động đến thành phần dinh dưỡng, đặc biệt là hàm lượng axit béo và khoáng chất.

Thức ăn được sản xuất và pha chế tốt, được sử dụng và quản lý đúng cách sẽ hỗ trợ sản xuất ra các sản phẩm chất lượng cao.
Thức ăn được sản xuất và pha chế tốt, được sử dụng và quản lý đúng cách sẽ hỗ trợ sản xuất ra các sản phẩm chất lượng cao.

Đối với cá rô phi, một nghiên cứu gần đây của Stoneham và các cộng sự đã chứng minh rằng việc bổ sung dầu cá biển hoặc bột tảo thương mại Schizochytrium sp. giàu DHA (Algae Rich®, Alltech) vào thức ăn có thể làm giàu axit béo omega-3 trong phi lê cá, đặc biệt là các dạng DHA và EPA. Trong thí nghiệm, cá rô phi được cho ăn khẩu phần có chứa 8,8% Algae Rich® trong vòng tám tuần đã đạt mức omega-3 khoảng 390 mg/100g phi lê. Con số này cao hơn so với nhóm cá được cho ăn 5% dầu cá (chỉ đạt 350 mg/100g) và vượt trội so với nhóm đối chứng không bổ sung omega-3 (chỉ đạt 130 mg/100g). Omega-3, đặc biệt là DHA và EPA, được biết đến với nhiều lợi ích đối với sức khỏe tim mạch và chức năng não bộ của con người.

Nhiều tổ chức y tế quốc tế khuyến cáo người trưởng thành nên bổ sung từ 250 đến 500 mg axit béo omega-3 mỗi ngày. Lượng omega-3 này có thể được đáp ứng bằng cách ăn khoảng 65–130 gram phi lê cá rô phi nếu cá được nuôi bằng thức ăn giàu omega-3. Trong khi đó, nếu cá được nuôi bằng thức ăn thông thường (ít omega-3), cần tiêu thụ tới 190–370 gram phi lê mới đáp ứng đủ nhu cầu khuyến nghị.

Một nghiên cứu khác đã chỉ ra rằng việc bổ sung selen (Se) vào khẩu phần ăn của cá rô phi, dù từ nguồn khoáng hữu cơ hay vô cơ, có thể làm tăng hàm lượng Se tích lũy trong phi lê cá. Selen là một vi khoáng thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh ở cả người và động vật. Nó còn tham gia vào quá trình sản xuất hormone tuyến giáp và góp phần đảm bảo chức năng sinh sản bình thường ở nam giới thông qua sự hỗ trợ hoạt động của tinh trùng. Ngoài ra, selen là thành phần của một số enzyme chống oxy hóa, giúp bảo vệ màng tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do và các chất oxy hóa sinh ra trong quá trình viêm nhiễm hoặc nhiễm bệnh. Nhiều bằng chứng cũng cho thấy rằng việc tăng cường hấp thụ selen hàng ngày có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư ở người.

Cá rô phi được cho ăn khẩu phần có bổ sung selen hữu cơ (Selplex, Alltech) với liều lượng 1 mg Se/kg thức ăn, cao gấp 4 lần mức khuyến nghị của NRC, cho thấy hàm lượng selen trong phi lê đạt 25 µg/100g, so với chỉ 15 µg/100g ở cá ăn khẩu phần không bổ sung hoặc chỉ bổ sung 0,25 mg Se/kg (Nguyen et al., 2019). Nghiên cứu cũng cho thấy Selplex (selen hữu cơ) giúp tích lũy Se trong phi lê cao hơn 32% so với nguồn Se vô cơ (natri selenite). Theo khuyến nghị của các cơ quan y tế, nhu cầu Se hằng ngày của người trưởng thành là khoảng 70 µg. Để đáp ứng mức này, một người cần tiêu thụ khoảng 280 g phi lê cá rô phi được nuôi bằng thức ăn bổ sung 1 mg Se/kg (seleni hữu cơ), trong khi đó phải ăn tới 470 g phi lê nếu cá chỉ được nuôi với mức bổ sung 0,25 mg Se/kg, mức khuyến nghị theo NRC (2011) dành cho cá nước ấm.

Việc bổ sung khoáng chất và vitamin vào thức ăn cho cá rô phi đặc biệt cần thiết trong các hệ thống sản xuất thâm canh, nơi mà sự đóng góp của thức ăn tự nhiên (chủ yếu là sinh vật phù du) có ý nghĩa tương đối nhỏ.
Việc bổ sung khoáng chất và vitamin vào thức ăn cho cá rô phi đặc biệt cần thiết trong các hệ thống sản xuất thâm canh, nơi mà sự đóng góp của thức ăn tự nhiên (chủ yếu là sinh vật phù du) có ý nghĩa tương đối nhỏ.

Kết luận

Việc phân tích chính xác các thành phần và yếu tố liên quan đến sức khỏe cá giúp các nhà nghiên cứu ngày càng tối ưu hóa khẩu phần ăn cho cá rô phi và nhiều loài cá khác. Những công thức thức ăn được thiết kế nhằm tăng cường hệ miễn dịch sẽ góp phần giảm đáng kể tỷ lệ hao hụt, nhất là trong các mô hình nuôi thâm canh như nuôi lồng, nơi cá thường xuyên đối mặt với căng thẳng và rủi ro dịch bệnh.

Hiện nay, lĩnh vực dinh dưỡng thủy sản đang ngày càng ứng dụng mạnh mẽ công nghệ nutrigenomics – một ngành khoa học nghiên cứu mối liên hệ giữa dinh dưỡng, thành phần thức ăn và biểu hiện gen ảnh hưởng đến tăng trưởng, miễn dịch. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu hiểu sâu hơn về cách một dưỡng chất hoặc chất phụ gia cụ thể có thể kích hoạt hoặc điều chỉnh gen liên quan đến sức khỏe và phát triển của cá.

Chính vì thế, các chuyên gia nuôi trồng thủy sản trên thế giới đang đứng trước yêu cầu phải tiến xa hơn trong nghiên cứu dinh dưỡng miễn dịch, khám phá thêm các hoạt chất mới có khả năng hỗ trợ tăng trưởng, cải thiện sức đề kháng và tối ưu hiệu suất nuôi. Những đột phá này sẽ là nền tảng quan trọng để phát triển các loại thức ăn thủy sản chất lượng cao, giúp cá khỏe mạnh hơn và mang lại giá trị kinh tế bền vững cho người nuôi.

Theo Fernando Kubitza

Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/advances-in-tilapia-nutrition-part-2/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh

Đọc thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page