Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Tóm tắt

Một thí nghiệm hai yếu tố 2 × 3 được thiết kế để đánh giá tác động của cholesterol trong khẩu phần ăn (CHO) và phospholipid (PL) đối với sự tăng trưởng và chuyển hóa lipid ở cua bùn giai đoạn đầu (0,01 g/cua). Khẩu phần ăn thử nghiệm được thiết kế với hai mức CHO: 0,40% (LCH) và 0,80% (HCH), và ba mức PL: 1,80% (LPL), 2,50% (MPL) và 3,20% (HPL). Thử nghiệm nuôi trồng thủy sản kéo dài 58 ngày đã chứng minh rằng nhóm LCH-HPL đạt được hiệu suất tăng trưởng tốt nhất ở cua bùn, đặc trưng bởi trọng lượng cơ thể cuối cùng, tăng trọng và tốc độ tăng trưởng riêng cao nhất. Về thành phần toàn thân, PL trong khẩu phần ăn làm tăng tổng lượng cholesterol (T-CHO), PL, triglyc eride (TG) và hàm lượng lipid thô trong các nhóm LCH. Cua bùn trong nhóm HCH có tỷ lệ axit béo bão hòa cao hơn, tỷ lệ axit béo không bão hòa đơn thấp hơn và biểu hiện gen của protein liên kết yếu tố điều hòa sterol 1c (srebp-1c) và axit béo synthase (fas) tăng so với những con cua trong nhóm LCH. Khi PL trong khẩu phần ăn tăng lên, cua bùn trong nhóm LCH biểu hiện sự điều hòa tăng trong biểu hiện của các gen, bao gồm srebp-1c, fas, elongase rất dài 4 (elovl4), elovl6 và Δ9-fatty acid desaturase (Δ9-fad). Trong nhóm HCH, PL trong khẩu phần ăn tăng cao dẫn đến điều hòa giảm biểu hiện gen protein liên kết axit béo (fabp). Ngoài ra, nồng độ CHO và PL trong khẩu phần ăn cao (HCH-HPL) đã ức chế hoạt động catalase của cua bùn, dẫn đến hàm lượng malondialdehyde tăng đáng kể. Phân tích tương quan cho thấy CHO trong khẩu phần ăn có tương quan tích cực với biểu hiện của các gen tổng hợp axit béo không bão hòa đa chuỗi dài và PL trong khẩu phần ăn có tương quan tích cực với hàm lượng lipid toàn thân của cua bùn. Ngoài ra, có một tương quan tích cực giữa hiệu suất tăng trưởng và hàm lượng protein thô, lipid thô và khả năng chống oxy hóa toàn thân ở cua bùn.

1. Giới thiệu

Cua bùn (Scylla paramamosain, Estampador, 1949) là loài cua nuôi thủy sản quan trọng ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, được người tiêu dùng ưa chuộng vì kích thước lớn, hương vị thơm ngon và dinh dưỡng phong phú (Le Vay và cộng sự, 2007; Yu và cộng sự, 2024). Ở Trung Quốc, cua bùn là loài cua biển chiếm ưu thế, đạt sản lượng 157.012 tấn vào năm 2023 (Cục Thủy sản, Bộ Nông nghiệp Trung Quốc, 2024). Trong những năm gần đây, sản lượng nuôi trồng thủy sản và diện tích nuôi cua bùn vẫn ổn định ở mức khoảng 150.000 tấn và 24.000 ha (Cục Thủy sản, Bộ Nông nghiệp Trung Quốc, 2024). Ngành nuôi cua bùn đã phải vật lộn để đạt được tiến bộ đáng kể do thiếu khẩu phần ăn nhân tạo chuyên dụng chất lượng cao. Nghiên cứu không đầy đủ về nhu cầu dinh dưỡng của cua bùn là yếu tố chính góp phần vào tình thế tiến thoái lưỡng nan này. Mặc dù ngày càng có nhiều nghiên cứu về dinh dưỡng trên cua bùn trong những năm gần đây (Zheng và cộng sự, 2018, 2020; Xu và cộng sự, 2019, 2020, 2023, 2024; Zhan và cộng sự, 2020; Liu và cộng sự, 2021; Bian và cộng sự, 2022; Wu và cộng sự, 2022, 2024), nhưng vẫn còn thiếu dữ liệu có hệ thống.

Cholesterol (CHO) là thành phần chính của màng tế bào, cũng như là tiền chất của nhiều chất hoạt tính sinh học (ví dụ: axit mật, vitamin D, hormone steroid, v.v.), đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất sinh lý của động vật (Sheen, 2000; Zheng và cộng sự, 2018). Không những là tiền chất của ecdysteroid và hormone sinh dục, mà CHO là chất điều hòa quan trọng đối với quá trình lột xác, tăng trưởng và phát triển tuyến sinh dục của giáp xác (Mykles, 2011; Kumar và cộng sự, 2018; Zhu và cộng sự, 2022). Tuy nhiên, ở giáp xác, đặc biệt là các loài giáp xác biển, không thể tổng hợp CHO de novo in vivo (Kanazawa và cộng sự, 1971; Teshima và Kanazawa, 1971). Hiện nay, CHO được đưa vào rộng rãi như một chất dinh dưỡng không thể thiếu trong khẩu phần ăn của giáp xác biển (Sheen, 2000; Zhu và cộng sự, 2022). Nhiều nghiên cứu cho thấy thiếu CHO trong khẩu phần ăn dẫn đến giảm tỷ lệ sống, kéo dài thời gian lột xác và ức chế sự phát triển ở S. paramamosain (Zheng và cộng sự, 2018), Portunus trituberculatus (Han và cộng sự, 2015; Zhu và cộng sự, 2022), P. monodon (Sheen và cộng sự, 1994) và Penaeus japonicas (Kanazawa và cộng sự, 1971; Teshima và Kanazawa, 1983). Đáng chú ý, các nghiên cứu trước đây cũng báo cáo rằng khẩu phần ăn có chứa hàm lượng CHO cao sẽ ức chế sự phát triển của S. paramamosain (Zheng và cộng sự, 2018) và P. trituberculatus (Han và cộng sự, 2015). Do đó, mức độ bổ sung CHO trong khẩu phần ăn phải được đánh giá cẩn thận dựa trên loài, giai đoạn sống, thành phần thức ăn và môi trường nuôi. Giống như CHO, phospholipid (PL) là một khối xây dựng cơ bản khác của màng tế bào và đóng vai trò là nguồn chính của các axit béo thiết yếu, choline, inositol và năng lượng cho sự sống, tăng trưởng và phát triển của động vật thủy sinh (Tocher và cộng sự, 2008). Phospholipid là lipid phân cực, nguồn chính của các axit béo thiết yếu và năng lượng tiêu hóa được trong giai đoạn phát triển ban đầu của cá và động vật giáp xác do đường tiêu hóa của chúng chưa trưởng thành (Sargent và cộng sự, 1993; Liu và cộng sự, 2021). Hơn nữa, Tocher và cộng sự (2008) nhấn mạnh rằng các vai trò sinh học của PL không thể được thay thế hiệu quả bằng các thành phần riêng biệt như axit béo, choline và inositol. Ngoài ra, PL là thành phần cơ bản của lipoprotein và đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ, vận chuyển và tiêu hóa lipid (Coutteau và cộng sự, 1997; Liu và cộng sự, 2021). Hiện nay, các lipoprotein được xác định trong huyết tương giáp xác bao gồm vitellogenin (VG) (hoặc apolipocrustacein), protein liên kết lipoprotein mật độ cao / β-glucan (HDL-BGBP), protein đông máu (CP) và lipoprotein hình đĩa lớn (dLP) (Hoeger và Schenk, 2020). Trong số đó, HDL-BGBP là chất mang chính của quá trình vận chuyển lipid ở giáp xác và cũng đóng vai trò quan trọng như protein nhận dạng mẫu trong cơ chế phòng vệ miễn dịch bẩm sinh (Gianazza và cộng sự, 2021).

Nhiều nghiên cứu phát hiện ra rằng có mối tương quan giữa việc sử dụng CHO và mức PL trong khẩu phần ăn ở động vật giáp xác (D’Abramo và cộng sự, 1985; Holme và cộng sự, 2007). D’Abramo và cộng sự (1985) quan sát thấy rằng sự thiếu hụt phosphatidylcholine (PC) trong khẩu phần ăn làm giảm tốc độ vận chuyển CHO từ gan tụy đến huyết tương ở tôm hùm lai cha mẹ (Homarus gammarus L. × H. americanus Milne Edwards). Gong và cộng sự (2000a) cũng quan sát thấy nhu cầu CHO trong khẩu phần ăn giảm từ 0,14% xuống 0,05% (đánh giá theo hiệu suất tăng trưởng) khi PL trong khẩu phần ăn tăng từ 1,5% lên 5% ở tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei. Ngược lại, Paibulkichakul và cộng sự (1998) không quan sát thấy tương tác giữa hai chất dinh dưỡng này ở P. monodon, và Chen và Jenn (1991) phát hiện thấy sự vắng mặt tương tác tương tự ở P. penicillatus. Sun và cộng sự (2017) và Han và cộng sự (2018) đã báo cáo những phát hiện khác biệt ở P. trituberculatus, và Sun và cộng sự (2017) cho rằng sự khác biệt về nguồn protein trong khẩu phần ăn đã ảnh hưởng đến kết quả thực nghiệm. Vẫn chưa có kết luận liệu có tương tác giữa CHO và PL đối với sự phát triển của giáp xác hay không và các loài, thiết kế thực nghiệm và công thức khẩu phần ăn khác nhau có thể ảnh hưởng đến kết quả.

Các nghiên cứu trước đây đã điều tra nhu cầu CHO và PL trong khẩu phần ăn của cua bùn giai đoạn đầu, với lượng bổ sung tối ưu vào khẩu phần ăn là 0,8% (Zheng và cộng sự, 2018) và 2,37% -2,62% (Xu và cộng sự, 2019, 2023; Liu và cộng sự, 2021). Các nghiên cứu này cho thấy sự thiếu hụt hoặc dư thừa CHO và PL trong khẩu phần ăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ sống và tăng trưởng của cua bùn (Zheng và cộng sự, 2018; Xu và cộng sự, 2019), nhưng không rõ liệu có sự tương tác giữa hai chất dinh dưỡng này hay không. Nếu có, nó có thể ảnh hưởng đến việc bổ sung CHO và PL trong khẩu phần ăn cho cua bùn giai đoạn đầu. Một nghiên cứu gần đây về cua bùn giai đoạn đầu (trọng lượng ban đầu 9,5 g/cua) cho thấy không có tương tác giữa CHO và PL trong khẩu phần ăn đối với hiệu suất tăng trưởng (Chen và cộng sự, 2022a). Tuy nhiên, có sự khác biệt trong quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng ở các giai đoạn phát triển khác nhau của cua bùn, đặc biệt là các nghiên cứu trước đây của chúng tôi cho thấy cua bùn có nhu cầu CHO và PL cao hơn ở giai đoạn đầu (Zheng và cộng sự, 2018; Xu và cộng sự, 2019; Liu và cộng sự, 2021). Do đó, dựa trên các nghiên cứu trên (Zheng và cộng sự, 2018; Xu và cộng sự, 2019), một thí nghiệm tương tác hai yếu tố 2 × 3 đã được thiết kế, bao gồm hai mức CHO trong khẩu phần ăn (0,40% và 0,80%) và ba mức PL trong khẩu phần ăn (1,80%, 2,50% và 3,20%), để nghiên cứu tác động của CHO và PL đến tỷ lệ sống, hiệu suất tăng trưởng, thành phần cơ thể, chuyển hóa lipid và khả năng chống oxy hóa của cua bùn giai đoạn đầu.

2. Vật liệu và phương pháp

2.1 Chuẩn bị khẩu phần ăn thử nghiệm

Các công thức của khẩu phần ăn thử nghiệm được liệt kê trong Bảng 1. Sáu khẩu phần ăn isonitrogenous và isoenergetic được thiết kế để chứa hai mức CHO (0,40% (LCH) và 0,80% (HCH)) và ba mức PL (1,80% (LPL), 2,50% (MPL) và 3,20% (HPL)), được định nghĩa lần lượt là LCH-LPL, LCH-MPL, LCH-HPL, HCH-LPL, HCH-MPL và HCH-HPL. Hàm lượng axit béo của khẩu phần ăn thử nghiệm được trình bày trong Bảng 2. Bột cá và casein được dùng làm nguồn protein, trong khi dầu cá và dầu đậu nành là nguồn lipid chính. Dầu đậu nành được sử dụng để cân bằng mức lipid giữa các khẩu phần ăn khác nhau. Các khẩu phần ăn thử nghiệm được chuẩn bị theo phương pháp do Xu và cộng sự (2023). Tóm lại, nguyên liệu khô được trộn đều, sau đó trộn thêm dầu cá và dầu đậu nành, và cuối cùng thêm khoảng 30% nước cất hai lần để tạo thành bột nhão. Khẩu phần ăn được đùn qua máy tạo viên (kích thước hạt 0,8 mm), sấy khô và bảo quản ở nhiệt độ -20℃ cho đến khi sử dụng.

Bảng 1 Thành phần của khẩu phần ăn thử nghiệm (vật chất khô).

a Mua từ công ty hải sản Mỹ, Hoa Kỳ.

b Mua từ Fonterra Co-operative Group Ltd, New Zealand.

c Mua từ Sanzhenzhai Foodstuff Co., Ltd, Trung Quốc.

d Mua từ Zhejiang Industrial Group Co., Ltd, Trung Quốc.

e Mua từ Shandong Luhua Group Co., Ltd, Trung Quốc.

f Mua từ Xi`an Youshuo Biotech Co., Ltd, Trung Quốc.

g Mua từ Sinopharm Chemical Reagent Co., Ltd, Trung Quốc.

h Mua từ Minsheng Pharmaceutical Group Co., Ltd, Trung Quốc. Vitamin premix, g/kg hỗn hợp: thiamin B1, 5,0; riboflavin, 8,0; nicotinamide, 26,0; biotin, 1,0; canxi pantothenat, 15,0; vitamin B6, 3,0; axit folic, vitamin B9, 5,0; vitamin C, 121,0; vitamin K, 2,02; axit p-aminobenzoic, 3,0; vitamin B12, 1,0; xenluloza, 529,0; vitamin A, 25,0; vitamin D3, 25,0; vitamin E, 50,0; inositol, 181,0.

i Hỗn hợp khoáng chất, g/kg hỗn hợp: canxi dihydrogen phosphate, 122,87; lactat, 474,22; natri dihydrogen phosphate, 42,03; kali persulfat, 163,83; sắt sulfat, 10,78; sắt citrat, 38,26; magiê sulfat, 44,19; kẽm sulfat, 4,74; mangan sulfat, 0,33; đồng sulfat, 0,22; coban clorua, 0,43; iodat, 0,02; natri clorua, 32,33; kali clorua, 65,75.

Bảng 2 Thành phần axit béo của khẩu phần ăn thử nghiệm (% tổng số axit béo).

a ∑SFA, axit béo bão hòa: C6:0, C8:0, C10:0, C11:0, C12:0, C13:0, C14:0, C15:0, C16:0, C17:0, C18:0, C20:0, C21:0, C22:0, C23:0, C24:0. 2 ∑MUFA, axit béo không bão hòa đơn: C14:1, C15:1, C16:1, C17:1, C18:1, C20:1, C22:1, C24:1. 3 ∑PUFA, axit béo không bão hòa đa: C18:2, C18:3n6, C18:3n3, C20:2, C20:3n6, C20:4n-6, C20:3n3, C20:5n-3, C22:2, C22:6n-3. 4 ∑LCPUFA, axit béo không bão hòa đa chuỗi dài: C20:4n-6, C20:5n-3, C22:6n-3.

Bảng 3 Tóm tắt ANOVA hai chiều: Hiệu suất tăng trưởng, thành phần cơ thể, khả năng chống oxy hóa và biểu hiện gen của Scylla paramamosain được cho ăn chế độ ăn thử nghiệm trong 58 ngày (n =3).

a Tỷ lệ sống (%) = 100 × (số lượng cua cuối cùng) / (số lượng cua ban đầu).

FBW: Trọng lượng cơ thể cuối cùng

b WG: tăng trọng (%) = 100 × (trọng lượng cuối cùng − trọng lượng ban đầu) / trọng lượng ban đầu

c SGR: tốc độ tăng trưởng riêng (% ngày – 1) = 100 × (ln trọng lượng cuối cùng − ln trọng lượng ban đầu) / ngày

d MF: tần suất lột xác = 2×lột xác / (số lượng cua ban đầu + số lượng cua cuối cùng). TG: Triglyceride, T-CHO: Tổng cholesterol, PLs: Phospholipid, SOD: Tổng superoxide dismutase, CAT: Catalase, T-AOC: Tổng khả năng chống oxy hóa, MDA: Malondialdehyde, srebp-1c: Protein liên kết yếu tố điều hòa sterol 1c, fabp: Protein liên kết axit béo, fas: Fatty acid synthase, Δ6-fad: Δ6-fatty acid desaturase, Δ9-fad: Δ9-fatty acid desaturase, elovl4: Elongase rất dài 4, elovl6: Elongase rất dài 6. NS: sự khác biệt không đáng kể.

2.2 Động vật thí nghiệm và quản lý nuôi cấy

Nghiên cứu được tiến hành tại Phòng thí nghiệm dinh dưỡng và thức ăn cho động vật thủy sinh của Đại học Hải dương Chiết Giang. Tất cả các thử nghiệm trên cua đều được tiến hành với sự chấp thuận và giám sát của Ủy ban chăm sóc và sử dụng động vật của trường Đại học Hải dương Chiết Giang.

Cua con được lấy từ một trại giống thương mại ở Ninh Ba, Trung Quốc. Trước khi tiến hành thí nghiệm nuôi cấy, tất cả cua bùn đều trải qua thời gian thích nghi một tuần trong môi trường phòng thí nghiệm. Trong thời gian này, tất cả cua đều được cung cấp cùng một khẩu phần ăn (chứa khoảng 50% protein và 11% lipid, như Xu và cộng sự mô tả trong nhóm L11 năm 2020) hai lần một ngày (9:00 và 17:00). Sau đó, một thí nghiệm nuôi cấy kéo dài 58 ngày đã được tiến hành. Tổng cộng 504 cua con khỏe mạnh và đồng đều (trọng lượng ban đầu khoảng 0,01 g/cua) được phân bổ riêng vào các hộp nuôi cấy (thể tích 250 mL). Mỗi khẩu phần ăn thử nghiệm được sao chép thành ba nhóm (n = 3), với 28 con cua mỗi nhóm (N = 28). Trong suốt thí nghiệm nuôi cấy, cua con được cho ăn đến khi no hai lần mỗi ngày (lúc 9:00 và 17:00). Sau một giờ cho ăn, thức ăn còn lại, phân, vỏ cua và xác cua được loại bỏ ngay khỏi hệ thống nuôi bằng cách thay nước (30% tổng lượng nước) để đảm bảo chất lượng nước tốt. Cua chết và lột xác được ghi lại đồng thời trong quá trình thay nước (các hồ sơ chi tiết được trình bày trong dữ liệu bổ sung). Trong quá trình thí nghiệm nuôi, các điều kiện môi trường của hệ thống nuôi trồng thủy sản như sau: nhiệt độ nước dao động từ 27℃ đến 31℃, độ mặn là 29 psu, oxy hòa tan lớn hơn 6 mg/L, nồng độ nitơ amoniac nhỏ hơn 0,05 mg/L, và chu kỳ quang hợp là 12 giờ sáng tiếp theo là 12 giờ tối (12 giờ sáng: 12 giờ chiều, bật đèn lúc 7 giờ sáng, quang phổ ánh sáng là toàn phổ với cường độ ánh sáng khoảng 300 Lux).

2.3 Thu thập mẫu

Trước khi bắt đầu thí nghiệm nuôi cấy, một số con cua bùn được chọn ngẫu nhiên để đo trọng lượng cơ thể ban đầu của chúng. Tóm lại, một nhóm cua con được chọn ngẫu nhiên, rút ​​hết nước bằng giấy thấm uốn cong, cân tổng trọng lượng và sau đó đếm số lượng cua để tính trọng lượng của từng con cua (tổng trọng lượng của tất cả cua / số cua = trọng lượng của từng con cua). Sau thí nghiệm nuôi cấy kéo dài 58 ngày, tất cả cua đều bị thiếu hụt khẩu phần ăn trong 24 giờ. Sau đó, cua được gây mê trên đá và cân trọng lượng ướt. Tóm lại, cua đã gây mê trước tiên được rút hết nước mặt bằng giấy thấm, sau đó cân trọng lượng ướt của từng con cua. Sau đó, cua được chuyển vào nitơ lỏng, đông lạnh nhanh và giữ ở nhiệt độ – 80℃ để phân tích tiếp theo.

2.4 Thành phần của khẩu phần ăn và cơ thể cua

Phân tích thành phần của khẩu phần ăn và cua (toàn thân) được tiến hành bằng phương pháp AOAC (1995). Độ ẩm của khẩu phần ăn và cua (toàn thân) được xác định bằng cách sử dụng lò điện (nhiệt độ được đặt ở mức 105℃) và máy sấy đông lạnh (nhiệt độ được đặt ở mức -110℃, LL1500, Thermo, Waltham, Hoa Kỳ). Các mẫu được sấy khô đến khối lượng không đổi để thu được dữ liệu về độ ẩm. Hàm lượng lipid thô và protein thô được đo bằng máy chiết Soxhlet (E816, Buchi, Flawil, Thụy Sĩ) và thiết bị Kjeldahl (K355 / K437, Buchi, Flawil, Thụy Sĩ). Để xác định hàm lượng tro trong khẩu phần ăn, các mẫu được đốt trong lò nung ở nhiệt độ 550℃ trong 12 giờ. Hàm lượng axit béo của khẩu phần ăn và cua (toàn thân) được phân tích bằng sắc ký khí (GC7890B, Agi lent Technologies, CA, Hoa Kỳ) theo các phương pháp và quy trình được mô tả bởi Liu và cộng sự (2021).

Với phương pháp GPO-PAP (Henkel và Stoltz, 1982), hàm lượng cholesterol toàn phần (T-CHO) và triglyceride (TG) của cua (toàn thân) được đo bằng bộ dụng cụ thương mại (lần lượt là A111–1–1 và A110–1–1) được mua từ Viện Kỹ thuật sinh học Jiancheng Nam Kinh (Nam Kinh, Trung Quốc). Hàm lượng PL của cua (toàn thân) được xác định bằng bộ dụng cụ xét nghiệm miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA) (bộ dụng cụ xét nghiệm PL cua (KT95279-B), Công ty TNHH Công nghệ sinh học Jiangsu Kete, Yan cheng, Trung Quốc).

2.5 Phân tích biểu hiện gen chuyển hóa lipid

Việc chiết xuất tổng RNA từ cua (toàn bộ cơ thể) được thực hiện bằng giao thức do Chomczynski và Sacchi (2006) công bố và chất lượng của RNA thu được được đánh giá theo quy trình do Liu và cộng sự (2021) công bố. Tiếp theo, tổng RNA đã vượt qua kiểm soát chất lượng được phiên mã ngược thành cDNA bằng bộ dụng cụ thương mại (bộ dụng cụ RT Pri meScript™ (#RR037A), Takara, Dalian, Trung Quốc) và được lưu trữ ở nhiệt độ −20℃.

Trong nghiên cứu này, biểu hiện tương đối của các gen mục tiêu được đánh giá bằng thiết bị PCR định lượng huỳnh quang thời gian thực (qPCR, QuantStudio™ 6 Flex, Life Technologies, CA, Hoa Kỳ). Các đoạn mồi chính xác được sử dụng trong nghiên cứu hiện tại được liệt kê trong Bảng S1. Hệ thống phản ứng qPCR và các bước có thể được tìm thấy trong Xu và cộng sự (2020). Phương pháp CT so sánh (phương pháp 2-ΔΔCT, Livak và Schmittgen, 2001) được sử dụng để định lượng mức độ biểu hiện của gen mục tiêu so với β-actin (gen tham chiếu).

2.6 Phân tích khả năng chống oxy hóa

Quá trình chuẩn bị huyền phù mô (toàn thân) của cua đã được Xu và cộng sự (2023) mô tả. Tổng khả năng chống oxy hóa (T-AOC), hoạt động superoxide dismutase (SOD), hoạt động catalase (CAT), nồng độ malondialdehyde (MDA) và nồng độ protein tổng thể được xác định bằng bộ xét nghiệm T-AOC (A015–1–2), bộ xét nghiệm SOD (phương pháp Hydroxylamine) (A001–1–2), bộ xét nghiệm CAT (Ánh sáng khả kiến) (A007–1–1), bộ xét nghiệm MDA (phương pháp TBA) (A003–1–2) và bộ xét nghiệm định lượng protein tổng thể (A045–2–2) (Viện Kỹ thuật sinh học Jiancheng Nam Kinh, Nam Kinh, Trung Quốc).

2.7 Tính toán và phân tích thống kê

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel 2019, SPSS 26.0 và R 4.3.1. Ban đầu, tất cả dữ liệu được kiểm tra tính đồng nhất bằng cách sử dụng kiểm định Levene và tính chuẩn bằng cách sử dụng kiểm định Kolmogorov-Smirnov. Sau đó, phân tích ANOVA hai chiều được tiến hành với CHO và PL. Trên cơ sở này, các kiểm định t-test được tiến hành cho CHO và ANOVA một chiều tiếp theo là kiểm định phạm vi đa biến của Duncan được tiến hành cho PL. Mức độ có ý nghĩa được xác định lần lượt là không có ý nghĩa (P ≥ 0,05), có ý nghĩa (P < 0,05) và cực kỳ có ý nghĩa (P < 0,01). Phân tích thành phần chính (PCA) được sử dụng để đánh giá tác động của khẩu phần ăn thử nghiệm đối với thành phần axit béo của cua (toàn thân). Hệ số tương quan Spearman được tính toán giữa hiệu suất tăng trưởng, thành phần cơ thể, khả năng chống oxy hóa và gen chuyển hóa lipid. CHO và PL trong khẩu phần ăn có liên quan đến từng chỉ số đo lường bằng các kiểm định Mantel một phần.

3. Kết quả

3.1 Tỷ lệ sống và tăng trưởng của cua bùn

Vào cuối thời gian nuôi 58 ngày, hai con cua bùn chết và các nghiệm thức thử nghiệm không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống của cua bùn (P > 0,05, Hình 1A).

Hiệu suất tăng trưởng của cua bùn giai đoạn đầu bị ảnh hưởng đáng kể bởi lượng CHO và PL trong khẩu phần ăn, và có sự tương tác giữa hai chất dinh dưỡng này (Bảng 4, Hình 1C và Hình S1). Trọng lượng cơ thể cuối cùng (FBW), tăng trọng (WG) và tốc độ tăng trưởng riêng (SGR) cao nhất của cua bùn được phát hiện trong nhóm LCH-HPL (P < 0,05, Hình 1C và Hình S1).

Hình 1. Tỷ lệ sống và tăng trưởng của Scylla paramamosain được cho ăn khẩu phần ăn thử nghiệm trong 58 ngày. A. SR (tỷ lệ sống, %, trung bình ± SD, n = 3); B. MF (tần suất lột xác, trung bình ± SD, n = 3); C. WG (tăng trọng, %, mỗi điểm biểu thị một con cua (LCH-LPL (N = 84), LCH-MPL (N = 84), LCH-HPL(N = 83), HCH-LPL (N = 84), HCH-MPL (N = 84), và HCH-HPL (N = 83)), phân tích thống kê dựa trên các bản sao sinh học (n = 3)). Các chữ cái thường khác nhau chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa các mức phospholipid khác nhau ở cùng một mức cholesterol (P < 0,05). Dấu hoa thị biểu thị sự khác biệt đáng kể giữa mức cholesterol ở cùng mức phospholipid (NS., P ≥ 0,05; *, P < 0,05; **, P < 0,01).

Theo Teng Liu, Hanying Xu, Wenping Feng, Jiale He, Tao Han, Jiteng Wang, Qingyang Wu, Chunlin Wang

Nguồn: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2352513424005416

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh

TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page