Tóm tắt

Những vùng đất nhiễm nước lợ thường bị bỏ hoang vì không hiệu quả. Những vùng đất này nằm cạnh ao. Nghiên cứu này nhằm đánh giá khả năng canh tác đất nước lợ bằng hệ thống nuôi tôm sú. Kết quả cho thấy, giống lúa Inpari 34 và Inpari 35 có thể được nuôi kết hợp với tôm sú trên đất nước lợ. Hệ thống nuôi tôm sú có thể là một công nghệ thay thế để khôi phục chức năng đất bị nước lợ xâm lấn và hỗ trợ an ninh lương thực.

Giới thiệu

Đất nông nghiệp bị bỏ hoang được tìm thấy ở nhiều khu vực khác nhau trên thế giới, bao gồm Việt Nam. Cây lúa là cây trồng chủ lực ở nhiều vùng ven biển, nhưng không có khả năng thích ứng với nước mặn, dẫn đến năng suất thấp và nhiều ruộng lúa bị bỏ hoang. Một giải pháp khả thi để giải quyết vấn đề này là áp dụng các biện pháp nuôi trồng thủy sản kết hợp với trồng lúa. Các mô hình nuôi trồng kết hợp đã được thử nghiệm cho thấy có tiềm năng tăng năng suất nông nghiệp và mang lại lợi ích kinh tế cho nông dân.

Sản xuất lúa và cá là một phương pháp canh tác truyền thống được thực hiện ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm châu Á, Úc, Châu Phi, Châu Âu và Châu Mỹ. Phương pháp này có nhiều lợi ích, bao gồm tăng năng suất, cải thiện chất lượng đất và nước, và mang lại lợi ích kinh tế cho nông dân. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp cải thiện chất lượng đất và nước, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho nông dân.

Hình 1. Hiện trạng vùng đất bị nước biển bỏ hoang xâm chiếm trong quá trình tái thiết thành sân và lô ao.

Các thử nghiệm công nghệ đã được thực hiện trên vùng đất được tái tạo bằng cách tích hợp các hệ thống nông nghiệp. Đất nhiễm nước lợ được đánh giá năng suất bằng cách nuôi cấy Inpari 35, Inpari 34 và tôm sú. Cần đánh giá sự tăng trưởng và sản lượng của Inpari 35, Inpari 34 và tôm sú để hiểu được tác động của việc sử dụng nước lợ đến chất lượng và năng suất đất (Hình 1). Nghiên cứu này rất quan trọng vì đây là một công nghệ thay thế nhằm khôi phục chức năng của vùng đất bị nước mặn xâm nhập.

Chuẩn bị nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại Indonesia để đánh giá hiệu quả của hệ thống canh tác trên đất nông nghiệp bị nhiễm nước lợ. Nghiên cứu được thực hiện tại làng Oring Hamlet Lawallu, Barru Regency, Nam Sulawesi.

Ruộng lúa bỏ hoang (Hình 1) được cải tạo thành 70% ruộng lúa và 30% rãnh ao để nuôi tôm. Một luống được đào khoảng 50–75 cm và chuẩn bị cho việc nuôi tôm. Ruộng lúa được xử lý bằng máy kéo tay và phân hữu cơ để nâng cao chất dinh dưỡng cho đất.

Nghiên cứu này được thực hiện bằng cách sử dụng bốn ô ao, như trong Hình 2A, mỗi ô có diện tích 2300 m2 (P1, 1610 m2 ruộng lúa và 690 m2 rãnh ao), 1200 m2 (P2, 840 m2 ruộng lúa, và 360 m2 rãnh ao); 2500 m2 (T1, 1750 m2 ruộng lúa và 750 m2 rãnh ao) và 1200 m2 (T2, 840 m2 ruộng lúa và 360 m2 rãnh ao).

Hình 2. Xử lý đất vườn ươm (A); Cây giống và quá trình di chuyển cây lúa và cây lúa đang phát triển (B); tôm sú phát triển trong vườn cho đến khi thu hoạch (C).

Bề mặt có chức năng là nơi trồng lúa, còn rãnh ao được dùng để nuôi tôm. Diện tích đất 10 × 5 m 2 được sử dụng làm luống ươm giống lúa Inpari 35 và Inpari 34.

Hạt lúa giống được ngâm trong 24 giờ, sau đó được ủ trong 48 giờ cho đến khi nảy mầm. Hạt lúa được ươm trong vườn ươm trong 25 ngày. Quá trình gieo hạt được thực hiện vào buổi sáng hoặc chiều tối. Ấu trùng tôm sú được thả vào các ruộng riêng sau khi đã được thích nghi với độ mặn 7 ppt trong 30 ngày. Độ mặn của đất được kiểm soát ở mức 7 ppt.

Nghiên cứu đã sử dụng 2 nghiệm thức: P) Nuôi kết hợp Inpari 34 và tôm sú PL 40 và T) Nuôi kết hợp Inpari 35 và tôm sú PL 40. Mỗi nghiệm thức với 2 lần lặp lại do có đủ đất hiện có và các khu vực lân cận của thí nghiệm. Thả tôm sú con vào ao với mật độ 4 con/m2 được thực hiện vào buổi sáng. Trong quá trình nuôi, nước ngọt được bổ sung từ các kênh tưới tiêu để duy trì nồng độ muối hỗ trợ sự sống của lúa và tôm sú.

Việc duy trì lúa trên ruộng và tôm sú trong ao được thực hiện đồng bộ. Bón phân cho lúa bằng phân hữu cơ và vô cơ, urê và Super Phosphate (SP-36). Diệt trừ sâu hại lúa bằng thuốc trừ sâu sinh học. Tôm sú được cho ăn thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein 30–32% với liều lượng 4–6%. Việc cho ăn được thực hiện hai lần mỗi ngày vào lúc 08:00 và 17:00 theo giờ Indonesia. Trong quá trình nuôi trồng lúa và nuôi tôm sú, nước được bổ sung khi độ mặn đạt hơn 7 ppt bằng cách giữ mực nước phân bố đều trên bề mặt sân.

Chiều cao cây lúa của cả hai giống Inpari 34 và Inpari 35 đều đạt trung bình 100 cm. Năng suất hạt của Inpari 34 đạt trung bình 6,5 tấn/ha, cao hơn 10% so với Inpari 35. Thành phần năng suất của cả hai giống lúa đều tương tự nhau.

Các thông số tăng trưởng của tôm sú được quan sát là trọng lượng ban đầu, trọng lượng cuối cùng, mức tăng trọng và Tốc độ tăng trưởng riêng (SGR). Trọng lượng tôm được đo bằng cân điện tử có độ chính xác 0,01 g. Các mẫu (30 con tôm) được theo dõi hiệu suất tăng trưởng của chúng trong khoảng thời gian 14 ngày. Tỷ lệ sống và sản lượng của tôm sú được quan sát vào cuối nghiên cứu. Hiệu suất tăng trưởng, tỷ lệ sống và sản lượng được tính toán bằng công thức như sau:

Tăng cân (g) = trọng lượng cơ thể cuối cùng (g) – trọng lượng cơ thể ban đầu (g).

SGR (%/ngày) = {(ln trọng lượng cơ thể cuối cùng – ln trọng lượng cơ thể ban đầu)/ ngày nuôi (ngày)} x 100.

SR = (Số tôm cuối cùng/số tôm ban đầu) × 100 %

Sản lượng (kg)= Trọng lượng trung bình (g) x số lượng tôm

Năng suất thu hoạch (t/ha)= tổng trọng lượng tôm thu hoạch (t)/tổng ​​diện tích trang trại nuôi tôm (ha).

Các thông số chất lượng nước trong ao nuôi trồng thủy sản được ghi lại trong khoảng thời gian 7 ngày. Nhiệt độ nước, oxy hòa tan (DO), độ mặn và độ pH được đo tương ứng trong khoảng thời gian từ 08:00 h đến 10:00 h. Nồng độ amoniac, nitrit, nitrat, phốt phát và Tổng chất hữu cơ (TOM) được xác định trong khoảng thời gian 14 ngày.

Hiệu quả tài chính liên quan đến việc đánh giá mối quan hệ giữa tổng chi phí sản xuất, doanh thu được tạo ra, lợi nhuận và tỷ lệ chi phí-lợi ích. Hiệu quả tài chính của nghiên cứu này bao gồm tổng chi phí sản xuất (chuẩn bị ao, giống, thức ăn, vật liệu và hóa chất), tổng thu nhập và lợi nhuận. Tỷ lệ lợi ích-chi phí được tính bằng phương trình như sau:

Lợi nhuận ròng = tổng thu nhập – tổng chi phí sản xuất

Tỷ lệ lợi ích-chi phí (BCR) = Lợi nhuận ròng/Tổng chi phí sản xuất

Kết quả

Trong nghiên cứu này, vùng đất được nghiên cứu trước đây là đất nông nghiệp bị bỏ hoang, mọc um tùm cỏ và thực vật hoang dã. Thiết bị máy xúc hạng nặng được sử dụng để tái tạo vùng đất đã hình thành thành hai phần: ruộng lúa để trồng lúa và rãnh để nuôi tôm sú. Rãnh được làm nơi bảo dưỡng tôm bằng cách cải tạo ruộng lúa bằng cách đào mép bờ kè sâu hơn để giữ nước trong quá trình canh tác. Lưới được bao xung quanh các cánh đồng lúa để ngăn chặn sự xâm nhập của động vật gây hại.

Hình 2 (B và C) cho thấy giống lúa Inpari 34 và Inpari 35 có thể sinh trưởng tốt trên đất nhiễm nước lợ. Nghiên cứu trước đó cũng báo cáo rằng cây lúa có thể phát triển thành công trên đất bị ảnh hưởng bởi nước mặn.

Chiều cao cây là một trong những thông số được áp dụng để biểu thị ảnh hưởng của môi trường đến sinh trưởng. Sinh trưởng của cây lúa ở Hình 3A cho thấy sau 25 ngày canh tác, chiều cao của cây lúa Inpari-35 đạt 43 cm, trong khi Inpari-35 đạt 40 cm. Hơn nữa, vào các ngày 39, 53 và 67 của giai đoạn nuôi, cả Inpari-35 và Inpar-34 đều cho thấy mô hình tăng trưởng tương đối giống nhau, với chiều cao lúa lần lượt đạt 60 và 54, 70 và 65, và 78 và 72 cm. Tuy nhiên, sau 81, 95 và 105 ngày nuôi, mô hình sinh trưởng của Inpari-35 cho thấy mức tăng trưởng cao hơn nhiều và khác biệt rõ rệt (P < 0,05) so với Inpari 34, với chiều cao cây đạt tới 100 và 84, 120 và 98, và 126 và 108 cm. Nghiên cứu này đã thu được chiều cao cây lúa của 4 giống Mendawak, Inpari 34, Ciherang và Bangir lần lượt là 83,87 cm, 101,33 cm, 86,33 cm và 96,20 cm. Chiều cao cây lúa tăng dần theo độ tuổi của cây lúa. Nó cho thấy rằng tình trạng vùng đất bị nước lợ tấn công có thể tràn ngập các giống lúa chịu mặn.

Hình 3. Chiều cao lúa trung bình (A) và trọng lượng tôm sú (B) trung bình được nuôi trong thời kỳ nuôi ở vùng đất nước lợ. *Khác biệt đáng kể (P < 0,05).

Tốc độ tăng trưởng của cây lúa bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên trong, bao gồm các đặc điểm di truyền hoặc nông học và các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như điều kiện môi trường (bao gồm độ mặn và khí hậu đất) và các yếu tố sinh học. Độ mặn của môi trường trồng trọt có thể gây căng thẳng cho cây lúa, từ đó có thể ức chế sự phát triển của cây trồng và các thành phần năng suất. Sự tăng trưởng của tôm sú cũng bị ảnh hưởng bởi độ mặn. Tuy nhiên, tôm sú có thể thích nghi với cây lúa chịu mặn và phát triển tốt trên các cánh đồng lúa chất lượng thấp.

Sự tăng trưởng của tôm sú được nuôi bằng Inpari 34 (P) và Inpari 35 (T) có thể được thấy trong Hình 3B. Trọng lượng của tôm sú ở cả hai nghiệm thức đều tăng đều đặn theo thời gian. Sau 65 ngày nuôi, tôm sú đạt trọng lượng trung bình lần lượt là 12,40 và 11,56 g/con.

Tăng trọng, Tốc độ tăng trưởng riêng (SGR) và Tỷ lệ sống (SR) của tôm sú nuôi bằng Inpari 34 (P) cho thấy giá trị cao hơn Inpari 35 (T), nhưng sự khác biệt giữa hai nghiệm thức không đáng kể (P > 0,05) (Bảng 1). Tôm sú có thể phát triển tốt trong hệ thống nuôi trên đất nước lợ. SR của tôm sú trong nghiên cứu này dao động trong khoảng 20,83 ± 31,26% ở nghiệm thức P và 20,19 ± 0,43% ở nghiệm thức T. Tỷ lệ sống thấp của tôm sú trong nghiên cứu này, trong số những nghiên cứu khác, là do độ mặn thấp. Mặc dù tôm sú có thể thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, độ mặn thấp có thể gây mất cân bằng hệ thống điều hòa thẩm thấu của cơ thể tôm. Tuy nhiên, SR của tôm sú đạt được vẫn tương đối cao khi so sánh với dữ liệu SR của tôm sú trong nuôi ghép tôm sú, cua biển và rong đỏ trong các ao nuôi quảng canh cải tiến ở Đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam.

Bảng 1. Trung bình ± SD Tăng trưởng của tôm sú được nuôi bằng Inpari 34 và Inpari 35 sau 65 ngày nuôi.

Ở thời điểm 70 ngày nuôi, cây lúa đã bắt đầu ra hạt, đánh dấu sự khởi đầu của giai đoạn sinh sản. Sau 105 ngày nuôi, cây lúa đã chuyển sang màu vàng, báo hiệu thời điểm thu hoạch. Năng suất hạt trung bình của nghiệm thức P có xu hướng cao hơn nghiệm thức T, nhưng không có ý nghĩa thống kê. Sản lượng tôm sú của cả hai nghiệm thức tương đương nhau. Sản lượng thu được trong mỗi lần xử lý trong nghiên cứu này được liệt kê trong Bảng 2.

Bảng 2. Sản lượng trung bình lúa và tôm sú được nuôi trên đất nước lợ.

Nghiên cứu đã chứng minh rằng đất nhiễm mặn có thể được trồng lúa và nuôi tôm sú cùng một lúc. Năng suất hạt trung bình của lúa đạt 800-900 kg/ao, trong khi năng suất tôm đạt 7,54-9,20 kg/ao.

Chất lượng nước là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của cả lúa và tôm. Trong nghiên cứu này, nhiệt độ nước dao động từ 26-33 °C, độ mặn từ 2-10 ppt, pH từ 6,9-9,7, oxy hòa tan từ 3,6-9,4 mg/L và các chất dinh dưỡng khác nằm trong khoảng phù hợp cho tôm phát triển. Chất lượng nước được khuyến nghị nuôi tôm sú bao gồm độ mặn 0–15 ppt với mức trung bình là 3–6 ppt, pH 7,5–8,0, oxy hòa tan 4,0–7,5 mg/L, TAN 0,5–2,2 mg/L và PO 4 0,73–0,93 mg/L (Rouf và Islam, 2022). Tôm-lúa có thể phát triển tối ưu ở nhiệt độ 26,2–35,5°C, độ mặn 0,5–20 ppt và oxy hòa tan 1,2–6,8 mg/L. Những điều kiện này bao gồm phạm vi pH từ 6,5 đến 9,0, nồng độ oxy hòa tan từ 5,0 đến 7,5 mg/L và nhiệt độ từ 25 đến 30 °C.

Bảng 3. Phạm vi giá trị biến chất lượng nước được đo trong quá trình thí nghiệm.

Nghiên cứu đã đánh giá tính khả thi của mô hình nuôi lúa và tôm sú trên đất nhiễm mặn bằng cách tính toán Tỷ lệ lợi ích-chi phí (B/C). B/C là tỷ lệ giữa tổng thu nhập và tổng chi phí. Bảng 4 tóm tắt tổng chi phí sản xuất, tổng thu nhập và lợi nhuận ròng của 1 ha nuôi trồng lúa và tôm sú trên đất nhiễm mặn. Chi phí sản xuất bao gồm chuẩn bị ao nuôi, tôm giống, lúa giống, thức ăn công nghiệp, vôi, phân bón và các chi phí khác. Kết quả phân tích B/C cho thấy các mô hình nuôi trồng lúa và tôm sú ở ao P1, P2 và T1 đều có B/C > 1, cho thấy mô hình này có thể mang lại lợi nhuận. Mô hình nuôi trồng lúa và tôm sú ở ao T2 có B/C < 1, cho thấy mô hình này không mang lại lợi nhuận. Tuy nhiên, nếu kết quả của hai lần lặp lại mô hình nuôi trồng lúa và tôm sú Inpari 34 được tính trung bình, thì B/C sẽ là 1, tức là mô hình này có thể mang lại lợi nhuận. Tóm lại, mô hình nuôi trồng lúa và tôm sú Inpari 35 và mô hình nuôi trồng lúa và tôm sú Inpari 34 đều có thể mang lại lợi nhuận cho người nông dân.

Bảng 4. Các thông số kinh tế (tính bằng đô la Mỹ) của lúa và tôm sú đồng canh tác trên đất nước lợ.

Kết luận

Nghiên cứu cho thấy giống lúa chịu mặn Inpari 35 và Inpari 34 có thể sinh trưởng tốt trên đất nhiễm mặn, đạt năng suất hạt trung bình 4,3-5,1 tấn/ha. Tỷ lệ sống của tôm sú nuôi kết hợp với giống lúa này đạt 20,2-20,8%, sản lượng tôm trung bình 0,13-0,18 tấn/ha. Giống lúa chịu mặn Inpari 35 và Inpari 34 có thể được sử dụng để khắc phục tình trạng nhiễm mặn vùng nông nghiệp do nước biển xâm nhập, giúp tận dụng đất đai bị bỏ hoang và mang lại nguồn thu nhập bổ sung cho người nông dân.

Theo Sahabuddin Sahabuddin, Agus Cahyadi, Nafisah Nafisah, Hidayat Suryanto Suwoyo, Agus Nawang, Early Septiningsih, Erfan Andi Hendrajat, Imam Taukhid, Andi Sahrijanna, Rosmiati Rosmiati, Herlinah Herlinah, Endang Susianingsih

Nguồn: https://www.sciencedirect.com/science/article/pii/S2352513423004489

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh

TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page