Tóm tắt
Thành phần thức ăn nuôi trồng thủy sản quyết định chất lượng chất thải từ hệ thống sản xuất nuôi trồng thủy sản. Những chất thải này chủ yếu có nguồn gốc từ các hợp chất nitơ và phốt pho, có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước trong hệ thống nuôi và môi trường xung quanh. Tùy thuộc vào loại hệ thống nuôi và phương pháp quản lý được áp dụng, chất thải thức ăn thủy sản có thể ảnh hưởng đến độ pH của nước, độ đục của tảo, nhu cầu oxy sinh học (BOD) và có thể làm cá chết. Chất thải thức ăn thủy sản cũng có thể tạo điều kiện cho hiện tượng phú dưỡng, dẫn đến tảo nở hoa có hại. Ngoài ra, một lượng lớn chất thải thủy sản được thải ra do cá không thể giữ lại tất cả thức ăn mà chúng tiêu thụ. Trong bài viết này, chúng tôi xem xét và thảo luận về các chiến lược dinh dưỡng thực tế và các biện pháp giảm thiểu nhằm giảm chất thải thức ăn thủy sản bao gồm công thức có kiểm soát bằng cách sử dụng nguyên liệu chất lượng cao, thức ăn thủy sản dựa trên enzyme, chế biến, giảm các yếu tố kháng dinh dưỡng và cho ăn chính xác. Ngoài ra, cần tăng cường khả năng phục hồi của hệ thống sản xuất nuôi trồng thủy sản và giảm tác động của chất thải thủy sản đến môi trường tự nhiên xung quanh.
Giới thiệu
Nuôi trồng thủy sản là một lĩnh vực quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu lương thực và dinh dưỡng của thế giới. Tuy nhiên, nuôi trồng thủy sản cũng đặt ra một số thách thức về môi trường, đặc biệt là đối với các hệ thống thâm canh. Để đảm bảo tính bền vững của nuôi trồng thủy sản, cần thực hiện các chiến lược sau: các doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản phải tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả của hệ thống sản xuất và thúc đẩy sự bền vững môi trường.
Sản lượng cá ở Kenya đã tăng từ khoảng 5.000 tấn (MT) năm 2009 lên gần 19.000 tấn vào năm 2019 (Hình 1) (KNBS, 2019). Việc thực hiện Chương trình kích thích kinh tế trong giai đoạn 2009-2013 đã thúc đẩy sản xuất cá nuôi và tạo ra nhu cầu về thức ăn công thức cho cá ước tính khoảng 30.000 tấn mà khu vực tư nhân không thể cung cấp đầy đủ và kịp thời (Munguti và cộng sự, 2014). Điều này đã thúc đẩy một số nông dân tự xây ao nuôi, thúc đẩy nhu cầu thức ăn chăn nuôi lên hơn 100.000 tấn (Charo-Karisa & Gichuri, 2010). Sản lượng nuôi trồng thủy sản được tăng cường lại kéo theo nhu cầu đầu vào cao hơn. Sau đó, điều này dẫn đến việc phát sinh chất thải thủy sản từ các hệ thống sản xuất ngày càng tăng.
Hình 1. Xu hướng sản xuất nuôi trồng thủy sản ở Kenya giai đoạn 2006-2009 (KNBS, 2019)
Sản lượng cá ở Kenya không đồng đều, với phần lớn sản lượng đến từ các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh và bán thâm canh. Các hệ thống này tạo ra một lượng đáng kể chất thải hữu cơ từ thức ăn thừa và phân cá. Các chất hòa tan hoặc chất bài tiết lại làm tăng nhu cầu oxy hóa học và sinh học. Do đó, hiện tượng phú dưỡng của các vùng nước là rất quan trọng vì nó thúc đẩy các kỹ thuật nuôi trồng thủy sản bền vững và thân thiện với môi trường. Mức độ tập trung và khả năng vận chuyển của hệ sinh thái tiếp nhận quyết định liệu chất dinh dưỡng có trở thành chất gây ô nhiễm hay không. Phốt pho thường là chất dinh dưỡng hạn chế trong hệ sinh thái nước ngọt, do đó việc bổ sung nó sẽ thúc đẩy quá trình sản xuất sơ cấp (tảo phát triển). Ngược lại, nitơ thường là chất dinh dưỡng hạn chế trong môi trường biển. Bài viết này xem xét các khía cạnh hiện tại của việc nạp và giải phóng chất dinh dưỡng vào thức ăn thủy sản từ các hệ thống nuôi cá khác nhau ở Kenya và đề xuất các cách để giảm thiểu tác động tiêu cực của chúng.
Các chất dinh dưỡng chính trong hệ thống nuôi trồng thủy sản thải ra
Trong nuôi trồng thủy sản, thức ăn là nguồn thải hữu cơ chính. Hai loại chất thải chính từ thức ăn cho cá có thể được phân loại thành chất thải rắn và chất thải hòa tan. Chất thải rắn chủ yếu có nguồn gốc từ thức ăn thừa và phân của cá nuôi và xác cá chết. Chất thải hòa tan được quan tâm chính là các hợp chất Nitơ (N) và Phốt pho (P), là sản phẩm của quá trình chuyển hóa thức ăn ở cá hoặc thức ăn thừa bị phân hủy. Hai yếu tố (N và P) này tạo thành các thành phần quan trọng của protein, chỉ có khả năng gây hại cho hệ thống tự nhiên nếu nguồn cung cấp của chúng vượt quá khả năng đồng hóa của hệ sinh thái xung quanh.
Nitơ
Protein là thành phần thiết yếu trong thức ăn cho cá, đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển của cá. Tuy nhiên, protein cũng là nguồn gây ô nhiễm môi trường nước chính trong ngành nuôi trồng thủy sản. Điều may mắn là cá có thể sử dụng protein rất hiệu quả, biến đổi protein dễ tiêu hóa thành năng lượng. Gần 1/3 lượng nitơ (N) từ protein được cá giữ lại, góp phần vào sự phát triển của cá. Một nhược điểm là nồng độ N cao trong nước do protein dư thừa dẫn đến hiện tượng phú dưỡng. Hơn nữa, sau quá trình trao đổi chất, Amoniac, sản phẩm bài tiết chính của cá, tiêu thụ oxy, làm cạn kiệt oxy trong môi trường. Protein dư thừa hoặc chế độ ăn không cân bằng dẫn đến bài tiết amoniac cao. Mặt khác, Cân bằng protein và năng lượng giúp giảm thiểu chất thải nitơ. Điều này có thể cải thiện khả năng lưu giữ protein trong cá (Keshavanath và cộng sự, 2002), do đó làm giảm chất thải nitơ.
Phốt pho
Phốt pho (P) đóng vai trò quan trọng trong axit nucleic, màng tế bào, và sản xuất năng lượng của tế bào, chuyển hóa carbohydrate, lipid và axit amin, trao đổi chất và chất đệm trong dịch cơ thể. Nguồn cung cấp phốt phát cho cá bao gồm thức ăn (nguồn chính) do nồng độ P trong nước tự nhiên thấp, và hấp thu từ nước nhưng cần bổ sung qua thức ăn. Tuy nhiên, khẩu phần ăn phải đáp ứng yêu cầu của cá với nồng độ vừa đủ, vì cá có thể hấp thụ P từ nước nhưng cần bổ sung chế độ ăn uống do nồng độ P trong nước thấp. Vì cá là động vật dạ dày đơn nên việc giữ lại P trong chế độ ăn chỉ khoảng 20%, trong khi phần còn lại (68-86%) thường được bài tiết.
Lượng phốt pho dư thừa trong thức ăn thủy sản dẫn đến lượng phốt pho bài tiết cao hơngaay ra hiện tượng phú dưỡng trong ao, làm suy giảm chất lượng nước ở hạ lưu. Nhu cầu phốt phát cho cá Nằm trong khoảng từ 0,4 đến 0,8% để đảm bảo tăng trưởng tối ưu, tận dụng thức ăn và khoáng hóa xương. Tốc độ tăng trưởng ảnh hưởng đến khả năng lưu giữ phốt pho, giá trị cao hơn đạt được khi cá tăng trưởng tốt. Ở cá, việc bài tiết một lượng P không qua phân xảy ra ngay cả khi không hấp thụ P. Do đó, không bị ảnh hưởng bởi lượng P ăn vào cho đến mức mà cá cần.
Hệ thống sản xuất nuôi trồng thủy sản ở Kenya và tiềm năng thải chất dinh dưỡng
Nuôi trồng thủy sản đòi hỏi phải nuôi và sản xuất cá cũng như các loài động thực vật thủy sinh khác trong điều kiện được kiểm soát. Các phương pháp sản xuất nuôi trồng thủy sản đã được phát triển ở Kenya và được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện môi trường và khí hậu. Bốn loại hệ thống nuôi trồng thủy sản chính là hệ thống nuôi cá quảng canh, hệ thống bán thâm canh và hệ thống thâm canh. Các hệ thống này khác nhau về cách sử dụng nước và đặc tính của các sản phẩm phụ “chất thải” liên quan.
Hệ thống nuôi cá quảng canh
Hệ thống này chủ yếu được tiến hành ở các đập và hồ chứa nước. Cá được thả ở mật độ thấp trên một khu vực nuôi rộng lớn và được cho ăn bằng các sinh vật tự nhiên, với sự hỗ trợ từ việc bón phân cho ao (Ajani et al., 2011). Cá nuôi phụ thuộc vào năng suất sơ cấp của nước nuôi và không sử dụng thức ăn nhân tạo. Do đó, khả năng thải chất dinh dưỡng ở mức tối thiểu vì không cho cá ăn thức ăn bổ sung.
Hệ thống bán thâm canh
Nuôi bán thâm canh là hệ thống nuôi chính ở Kenya và bao gồm các ao đất và ao lót. Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản này, chi phí thức ăn thường chiếm khoảng 40 đến 60% chi phí sản xuất. Cá được thả với mật độ từ trung bình đến tương đối cao. Họ dựa vào cả nguồn thức ăn từ sản xuất tự nhiên và thức ăn bổ sung.
Hệ thống nuôi trong ao
Nuôi ao là hệ thống nuôi cá truyền thống và phổ biến nhất ở Kenya. Hầu hết người nuôi cá đều thêm phân hoặc phân vô cơ vào ao để tăng nguồn thức ăn tự nhiên cho cá. Hơn 90% cá nuôi ở Kenya được nuôi từ các ao đất. quá trình lọc nước dựa vào các quá trình tự nhiên trong ao, chấ thải được giữ lại và khoáng hóa tại chỗ, cộng đồng sinh học hoạt động trên các chất thải hòa tan. Tuy nhiên, khả năng quản lý chất thải còn hạn chế, trong khi chất rắn tích tụ và phân hủy ở đáy ao. Dòng chảy chất dinh dưỡng này có thể gây ô nhiễm nước. Việc sử dụng ao lắng là một biện pháp hiệu quả để giảm nồng độ của các chất rắn này. Các ao nhỏ và lớn không có sự khác biệt đáng kể về chất lượng nước thải. Tuy nhiên, các ao cỡ trung bình cho thấy chất lượng nước thải kém.
Hệ thống thâm canh
Các hệ thống thâm canh được thực hiện ở Kenya thường bao gồm các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS), mương, lồng và đăng lưới. hệ thống này sử dụng thức ăn bổ sung, đầu vào và công nghệ để tăng tốc độ tăng trưởng, mật độ nuôi cao và tăng trưởng thấp. Trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh tích hợp, lượng chất thải như nitrat và phốt phát có thể giảm nếu nuôi cá với các sinh vật khác, và sử dụng thực vật làm bộ lọc sinh học. Đáng chú ý, Dư lượng thức ăn thừa và phân do cá thải ra có thể ảnh hưởng đến môi trường, gây phú dưỡng trong hệ sinh thái nước ngọt do dư lượng N và P.
Mô hình Raceway
Hệ thống này chủ yếu được sử dụng trong sản xuất cá hồi vân (Oncorhynchus mykiss). Tác động tiêu cực tiềm ẩn của nước thải trong mương là do không kiểm soát được chất rắn lơ lửng và chất rắn có thể lắng rời khỏi hệ thống. Mức độ tác động có thể giảm đáng kể bằng cách nâng cao chất lượng thức ăn, cải thiện hiệu quả cho ăn cũng như thu giữ và xử lý chất rắn hiệu quả (Hinshaw & Fornshell, 2002).
Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS)
Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) thường là hệ thống dựa trên bể chứa trong nhà, tái sử dụng nước cao bằng cách lọc cơ học, hóa học sinh học và các bước xử lý khác. RAS ở Kenya chủ yếu được sử dụng để nuôi cá rô phi sông Nile (Oreochromis niloticus) và cá da trơn châu Phi (Clarius gariepinus). Cá thường được nuôi trong bể trong nhà hoặc dưới nhà kính. RAS được thiết kế sử dụng lượng nước tối thiểu, kiểm soát các điều kiện nuôi cấy và cho phép quản lý hoàn toàn chất thải. Chúng thường kết hợp các thành phần giúp thu thập và loại bỏ chất thải rắn một cách hiệu quả, sục khí hoặc oxy hóa nước và giảm sự tích tụ các chất chuyển hóa độc hại (Chen và cộng sự, 2002).
Lồng và đăng lưới
Sự phát triển nuôi lồng bắt đầu từ năm 2013 và cung cấp nguồn cá cho người tiêu dùng thành thị và nông thôn. Trong hệ thống nuôi này, cá được nuôi với mật độ cao, cho cá ăn thức ăn theo công thức, chất thải lắng đọng đi qua đáy lồng. Thông thường, các chất dinh dưỡng hòa tan được phân tán nhanh chóng và được vi khuẩn, thực vật phù du và động vật phù du sử dụng. Tuy nhiên, Lượng chất dinh dưỡng cao liên tục giải phóng có thể dẫn đến phú dưỡng và tảo nở hoa. Tuy nhiên, một nhược điểm liên quan đến nuôi lồng là tăng sự mất chất dinh dưỡng từ thức ăn thừa, làm tăng hiện tượng phú dưỡng và phát triển của tảo, lục bình, gây ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng đến sức khỏe hệ sinh thái. Gần đây, mặc dù các trường hợp cá chết cá lẻ được cho là do nồng độ oxy hòa tan thấp (< 0,64 mg/L), nhưng số ca bệnh cá gia tăng là dấu hiệu của thực hành quản lý kém của người nuôi lồng (Njiru và cộng sự, 2018).
Nuôi trồng hải sản trong lồng biển có thể gây suy giảm chất lượng nước và phú dưỡng vùng ven biển do chất dinh dưỡng dư thừa tahri ra môi trường, làm tăng nồng dộ chất dinh dưỡng hòa tan và làm giàu trầm tích, thay đổi độ phong phú sinh vật đáy và đa dạng sinh học. Nguyên nhân gây ra hiện tượng này là do tập trung quá nhièu lồng chứ không phải do tập quán cho ăn kém.
Các phương pháp giảm thiểu chất dinh dưỡng thải ra môi trường
Hầu hết các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh và bán thâm canh đều phụ thuộc rất nhiều vào khẩu phần ăn được xây dựng sẵn. Những nỗ lực nghiên cứu về chiến lược quản lý dinh dưỡng và cho ăn phải đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản (Hernandez & Roman, 2016). Một số khuyến nghị và phương pháp tiếp cận nhằm giảm thiểu tác động của hiện tượng phú dưỡng đã được khám phá, bao gồm công thức thức ăn, thực hành quản lý thức ăn, thiết kế hệ thống, lựa chọn địa điểm, xử lý nước thải và thu hồi thức ăn thừa và cá chết. Tuy nhiên, giải pháp chính để quản lý tác động môi trường của nuôi trồng thủy sản nằm ở việc quản lý thức ăn.
Chiến lược dinh dưỡng
Có nhiều chiến lược dinh dưỡng để giảm thiểu tác động của chất thải nuôi trồng thủy sản đối với môi trường thủy sinh, bao gồm cải tiến, điều chỉnh và xây dựng chế độ ăn mà không ảnh hưởng đến tăng trưởng và hiệu quả sản xuất. Điều này liên quan đến việc lựa chọn nguyên liệu thô có khả năng tiêu hóa chất khô cao hoặc sử dụng phụ gia thức ăn để cải thiện khả năng tiêu hóa. Các chiến lược khác bao gồm chế biến nguyên liệu, áp dụng các biện pháp quản lý thức ăn hiệu quả hơn cho các loài cá cụ thể; thu hồi thức ăn thừa, chọn lọc các loài và chủng cá có hiệu quả sử dụng thức ăn cao hơn và tận dụng chất dinh dưỡng tốt hơn.
Xây dựng khẩu phần ăn
Mục tiêu chính trong việc xây dựng chế độ ăn cho cá là cung cấp dinh dưỡng cân bằng cho cá duy trì, tăng trưởng, sinh sản và sức khỏe, chi phí hợp lý và hạn chế ảnh hưởng đến chất lượng nước. Chất lượng thức ăn cho cá phụ thuộc vào số lượng axit amin thiết yếu và sự cân bằng giữa các axit amin tương ứng. Cho ăn quá nhiều axit amin có thể dẫn đến bài tiết amoniac và mất năng lượng. Giảm bớt chất thải bằng cách đảm bảo sự cân bằng giữa lượng protein ăn vào và việc sử dụng năng lượng, xây dựng khẩu phần dựa trên P sẵn có thay vì tổng phốt pho và áp dụng khái niệm protein lý tưởng. Khái niệm này được phát triển vào cuối những năm 1950 và 1960, với mục tiêu chính là cung cấp sự kết hợp các axit amin không thể thiếu, đáp ứng chính xác nhu cầu của động vật về tích lũy và duy trì protein trong khi tránh thiếu hụt hoặc dư thừa.
Ô nhiễm nitơ từ thức ăn cho cá có thể giảm bằng cách thay thế protein bằng axit amin tổng hợp. Hàm lượng protein thô (CP) cao dẫn đến nồng độ nitơ (N) cao. Cá cần axit amin, không phải CP, để phát triển hiệu quả. Giảm hàm lượng CP(N) bằng cách giảm bài tiết N, bổ sung axit amin kết tinh để tránh thất thoát, đáp ứng nhu cầu axit amin thiết yếu chính xác hơn. Tuy nhiên, việc giảm mạnh lượng protein liên quan đến việc sử dụng axit amin tổng hợp không được khuyến khích vì phải xem xét sự đóng góp N tối thiểu từ protein.
Lựa chọn nguyên liệu phù hợp
Sự phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững chủ yếu phụ thuộc vào việc tạo ra các loại thức ăn thay thế cho bột cá và chất lượng nước thải phụ thuộc vào thành phần và đặc tính của thức ăn. Việc giảm chất thải có thể bằng cách sử dụng thức ăn có khả năng tiêu hóa cao, lựa chọn cẩn thận các thành phần thức ăn, sử dụng các nguyên liệu thay thế bột cá có hàm lượng P thấp. cải thiện hiệu quả bằng cách xây dựng khẩu phần ăn giúp giảm thiểu bài tiết P, sử dụng nguyên liệu giàu protein có tỷ lệ P tiêu hóa cao, đánh giá khả năng tiêu hóa của nguyên liệu thức ăn. Đánh giá khả năng tiêu hóa là chìa khóa để xác định nguyên liệu làm nguyên liệu thức ăn. Thức ăn chứa các thành phần dễ tiêu hóa cao có liên quan đến hiệu suất tăng trưởng tốt hơn và giảm chất thải thức ăn có khả năng gây ô nhiễm môi trường.
Xử lý thức ăn
Một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện chất lượng nước thải nuôi trồng thủy sản là sửa đổi chế độ ăn cho cá nuôi và sử dụng thức ăn ép đùn. Ưu điểm của thức ăn ép đùn là độ ổn định và khả năng tiêu hóa cao hơn, giảm lượng chất dinh dưỡng bài tiết vào nước. Thức ăn nổi thường được khuyến khích cho cá rô phi ăn vì chúng dễ nhìn thấy và ăn hơn so với thức ăn viên chìm, thường trở thành chất thải. Điều này lần lượt dẫn đến việc làm giàu chất dinh dưỡng, do đó tăng cường hiện tượng phú dưỡng. Để giảm ô nhiễm hồ, nên sử dụng thức ăn nổi tự do dạng ép đùn thay cho thức ăn chìm. Việc nghiền, ép viên và vẩy các nguyên liệu thức ăn bằng hơi nước đúng cách có thể làm tăng khả năng cung cấp chất dinh dưỡng, làm giảm sự mất chất dinh dưỡng qua phân. Xử lý nhiệt và cơ học đối với ngũ cốc thức ăn trước khi sử dụng cũng có thể giúp giảm lượng thức ăn kém hoặc khó tiêu.
Sử dụng enzym phytase
Trong ngành nuôi trồng thủy sản, bột cá đang dần được thay thế bằng thực vật bằng các nguyên liệu từ sản phẩm nhưng việc sử dụng các sản phẩm này bị hạn chế về mặt dinh dưỡng do hàm lượng phytate, đây là hình thức lưu trữ phốt pho (P) chính trong thực vật. Hàm lượng phytate cao trong nguyên liệu thực vật hạn chế khả dụng sinh học của phốt pho (P) do cá thiếu enzyme tiêu hóa phytase. Enzyme giúp thủy phân phytate, cải thiện khả dụng sinh học của P. Lợi ích của bổ sung phytase là nâng cao hiệu quả sử dụng P, và giảm bài tiết P ra môi trường. Tuy nhiên, mức bổ sung tối ưu thay đổi tùy theo nguồn gốc, loài cá; công nghệ chế biến thức ăn và nồng độ phytate trong khẩu phần (Hussain và cộng sự, 2017). Việc đưa phytase vi sinh vật vào thức ăn nhằm làm tăng khả dụng sinh học của phốt pho phytic, làm giảm hoặc thay thế hoàn toàn việc sử dụng các chất bổ sung phốt pho vô cơ (Cao và cộng sự, 2008).
Giảm yếu tố kháng dinh dưỡng
Thức ăn protein thực vật ngày càng được sử dụng nhiều trong khẩu phần ăn của cá để giảm sự phụ thuộc vào bột cá và các thức ăn protein động vật khác, nhằm giảm chi phí thức ăn trong nuôi trồng thủy sản. Mặc dù hầu hết các nguyên liệu thực vật đều có sẵn với chi phí thấp hơn bột cá, việc sử dụng chúng trong thức ăn thủy sản thường bị hạn chế do hàm lượng protein tương đối thấp, hàm lượng axit amin thiết yếu không cân bằng và sự hiện diện của một hoặc nhiều yếu tố kháng dinh dưỡng. Các yếu tố kháng dinh dưỡng (ANF) được định nghĩa là các chất tự chúng hoặc thông qua các sản phẩm trao đổi chất của chúng phát sinh trong hệ thống sống, cản trở việc sử dụng thực phẩm và ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như năng suất của động vật (Makkar, 1993). Khả năng tiêu hóa và hấp thu protein bị cản trở khi có các ANF này. Việc loại bỏ ANF khỏi thức ăn và điều kiện chế biến tốt hơn có thể tăng cường sử dụng N và do đó làm giảm bài tiết N.
Cung cấp các chất dinh dưỡng sẵn có phù hợp với yêu cầu (Cho ăn chính xác)
Cho cá ăn để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của chúng là chìa khóa để giảm thiểu sản lượng dinh dưỡng. Cho ăn quá nhiều hoặc thiếu chất dinh dưỡng có nguy cơ làm tăng sản lượng vì vật nuôi sẽ bài tiết tất cả các chất dinh dưỡng mà chúng không thể sử dụng để duy trì và tăng trưởng. Việc giải phóng N và P lơ lửng và hòa tan có thể giảm đáng kể thông qua hiểu biết chính xác về nhu cầu của cá và cung cấp chúng một cách thích hợp (Kaushik, 1998). Lợi ích khác của việc kết hợp nồng độ chất dinh dưỡng trong khẩu phần với nhu cầu dinh dưỡng của cá có thể làm giảm sự bài tiết chất dinh dưỡng, làm giảm nồng độ chất dinh dưỡng trong phân.
Thực hành quản lý cho ăn
Thức ăn thủy sản tối ưu quan trọng cho sự phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững. Quản lý hợp lý (khẩu phần thức ăn và tần suất cho ăn) có thể nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, hiệu suất tăng trưởng và giảm lượng chất thải. nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường là cho ăn quá nhiều do áp dụng chiến lược cho ăn kém. Mục tiêu là áp dụng các chiến lược quản lý thức ăn phù hợp để tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn, mang lại lợi nhuận tối đa. Điều cần chú ý là cho ăn quá nhiều hoặc thiếu đều ảnh hưởng đến hiệu quả nuôi trồng, và cần tính toán khẩu phần ăn, tỷ lệ cho ăn và tần suất cho ăn thích hợp.
Thiết kế hệ thống
Hệ thống tuần hoàn với Aquaponics
Aquaponics là phương pháp sản xuất kết hợp nuôi cá trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn. Trong hệ thống aquaponic, nước thải từ bể cá cung cấp dinh dưỡng cho cây, cây lọc nước và trả lại bể cá, và không thải ra môi trường nước chảy từ bể cá qua các bộ lọc, các luống trồng cây rồi quay trở lại cá. Lợi ích của hệ thống này là tiết kiệm chi phí, không dùng hóa chất, tạo môi trường phát triển lành mạnh cho cá và rau. Trong các bộ lọc, chất thải của cá được loại bỏ khỏi nước, trước tiên sử dụng bộ lọc cơ học để loại bỏ chất thải rắn, sau đó qua bộ lọc sinh học để loại bỏ chất thải hòa tan. Quá trình hoạt động diễn ra như sau: Nước từ bể cá chảy qua bộ lọc cơ học để loại bỏ chất thải rắn. Nước tiếp tục chảy qua bộ lọc sinh học để loại bỏ chất thải hòa tan. Vi khuẩn trong bộ lọc sinh học chuyển đổi amoniac thành nitrat. Nước chứa nitrat và các chất dinh dưỡng khác chảy qua luống cây. Cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ nước. Nước được lọc sạch chảy trở lại bể cá.
Kết luận
Bài viết này chỉ ra rằng thức ăn dư thừa từ hoạt động nuôi trồng thủy sản là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường nước. Chất thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản đến hệ sinh thái dưới nước có thể giảm nhưng không được loại bỏ hoàn toàn do cá không thể giữ lại toàn bộ lượng thức ăn chúng tiêu thụ và thậm chí một phần thức ăn còn sót lại. Ô nhiễm có thể được giảm thiểu đáng kể thông qua các chiến lược dinh dưỡng thích hợp giúp tăng hiệu quả chuyển đổi thức ăn và giảm lãng phí dưới dạng thức ăn thừa.
Theo Jonathan M. Munguti, James G. Kirimi, Kevin O. Obiero, Erick O. Ogello, Domitila N. Kyule, David M. Liti & Levi M. Musalia
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh
TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG
Xem thêm:
- Ảnh Hưởng Của Canxi Hydroxit, Cacbonat Và Natri Bicarbonate Đến Chất Lượng Nước Và Hiệu Suất Chăn Nuôi Của Tôm Litopenaeus vannamei Được Nuôi Trong Hệ Thống Công Nghệ Bio-Flocs (BFT)
- Khai Thác Đất Nước Lợ Thông Qua Hệ Thống Nuôi Tôm Sú
- Tác Dụng Sinh Học Của Chủng Streptomyces Đơn Thuần Hoặc Kết Hợp Với Bacillus Và LactoBacillus Trên Tôm Giống Litopenaeus vannamei