Tóm tắt
Nghiên cứu này nhằm đánh giá sự kết hợp giữa cà tím lông (Solanum ferox) và gừng đắng (Zingiber zerumbet) đến năng suất sản xuất và các chỉ tiêu huyết học của tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei).
Nguyên liệu và phương pháp:
4 nghiệm thức đã được xây dựng trong thức ăn thử nghiệm, trong đó P1 (đối chứng + vitamin C thương mại); P2 (kết hợp 120 ml/ l của S. ferox và Z. zerumbet); P3 (100 ml/ l); và P4 (80 ml/ l) 6.000 tôm post với trọng lượng ban đầu trung bình là 0,2 gm được thả ngẫu nhiên vào 4 nhóm, với 3 lần lặp lại mỗi nghiệm thức và 500 con được thả trong mỗi ao với tổng trọng lượng 12 pound.
Kết quả:
Dựa trên kết quả, có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất sản xuất (tỷ lệ sống, tăng trưởng trọng lượng tuyệt đối, tốc độ tăng trưởng cụ thể và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn). Về mặt sinh học, hiệu suất tốt nhất được tìm thấy ở nghiệm thức P3 (100 ml/ l). Trong nghiệm thức này, tổng số tế bào máu và số lượng tế bào máu trong cao hơn nhiều, và đây không phải là trường hợp trong nhóm đối chứng (P1), trong đó số lượng tế bào bán hạt và hạt cao hơn đáng kể so với nhóm điều trị (p < 0,05) .
Kết luận:
Nghiên cứu này đã xác nhận rằng việc bổ sung 100 ml/ l S. ferox và Z. zerumbet có thể cải thiện hiệu suất sản xuất và các thông số miễn dịch huyết học của tôm thẻ chân trắng, với tiềm năng chức năng được phát triển trong chế độ ăn thương mại dựa trên thực vật cho tôm.
1. Giới thiệu
Sản lượng giáp xác tăng lên 6,09 triệu tấn, tương đương 36,2 triệu USD, do tiêu thụ mặt hàng tôm trên toàn thế giới tăng. Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là một trong những mặt hàng thủy sản phổ biến nhất và tương đối dễ nuôi. Điều này có thể được chứng minh qua tỷ lệ nuôi tôm thẻ chân trắng trên toàn thế giới ở mức cao, vào khoảng 90%. Loài tôm này có thể thích nghi với phạm vi độ mặn rộng (euryhaline) từ 5 đến 30‰; nuôi với mật độ dày; và phát triển đầy đủ với thức ăn ít đạm, khiến loài tôm này trở thành mặt hàng hàng đầu ở Indonesia.
Tuy nhiên, việc tăng sản lượng tôm với quản lý chất lượng nước chưa phù hợp, hạt giống chất lượng hoặc tôm bố mẹ tốt hơn với thức ăn chất lượng có thể gây hại cho năng suất tôm bằng cách gây ra các bệnh khác nhau. Một số đợt bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi tôm có liên quan đến các bệnh do vi-rút như vi-rút gây hội chứng đốm trắng và vi-rút gây hội chứng Taura. Ngược lại, các bệnh do vi khuẩn như Vibrio harveyi, V. alginolyticus và V. parahemolyticus có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho các trại sản xuất tôm giống trên toàn thế giới.
Hệ thống miễn dịch của tôm thẻ chân trắng cũng rất cần thiết đối với sự xuất hiện của bệnh trong môi trường nuôi trồng thủy sản. Các loài giáp xác, đặc biệt là tôm chỉ có hệ thống miễn dịch tự nhiên không đặc hiệu và dịch thể. Điều này làm cho tốc độ tăng trưởng và khả năng miễn dịch của tôm tăng lên, tùy thuộc vào chất lượng tôm bố mẹ, môi trường và việc áp dụng các gen kiểm soát sinh học.
Hiện nay, thuốc kháng sinh và hóa trị liệu vẫn được sử dụng để kiểm soát các bệnh do vi khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh không cẩn thận có thể dẫn đến sự tích tụ dư lượng trong mô, dẫn đến giảm chất lượng sản phẩm, xuất hiện vấn đề kháng kháng sinh ở tôm và các sinh vật thủy sinh khác, và ô nhiễm môi trường nước. Vì vậy, việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường là cần thiết để kiểm soát dịch bệnh trong hệ thống nuôi trồng thủy sản hiện nay. Một số cách tiếp cận, chẳng hạn như sử dụng pro-, pre- và synbiotics, chất kích thích miễn dịch, tiêm phòng, cảm biến đại biểu, áp dụng thể thực khuẩn, can thiệp RNA, phát triển các vật liệu chẩn đoán dựa trên phân tử, nhân giống và sinh sản tôm không mang mầm bệnh cụ thể, đã thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu và người nuôi tôm. Phytobiotics là các chất phụ gia chức năng có nguồn gốc từ thiên nhiên, bao gồm các thành phần bổ sung thực phẩm đã trở thành một giải pháp thay thế để cải thiện sức khỏe và khả năng chống lại sự tấn công của bệnh tật phù hợp về mặt sinh thái trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản hiện đại. Sự phát triển của vật liệu phytobiotic là nỗ lực tốt nhất để cải thiện hệ thống miễn dịch của tôm. Ngoài việc tương thích với hệ thống miễn dịch của tôm còn sơ khai (miễn dịch không đặc hiệu), phytobiotics còn có một số ưu điểm như nguồn nguyên liệu dồi dào, phạm vi đối tượng rộng, tiềm năng ứng dụng quy mô lớn và thân thiện với môi trường.
Một số tác nhân tự nhiên có thể được sử dụng như phytobiotics để tăng hệ thống miễn dịch của tôm thẻ chân trắng là cà tím lông (Solanum ferox) và gừng đắng (Zingiber zerumbet). Cà tím lông, hay S. ferox, được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới như Indonesia để lấy quả. Loại cây này đã được liệt kê là cây thuốc trong danh mục thực vật dân tộc vì nó được báo cáo là có hiệu quả trong việc điều trị bệnh cho con người. Cà tím lông chứa các hợp chất hoạt tính sinh học như phenolics, flavonoid và polyphenol đóng vai trò thiết yếu trong việc ngăn ngừa stress oxy hóa và một số tác dụng sinh học như chất chống oxy hóa và chống viêm. Một loại cây truyền thống khác như Z. zerumbet (L), thuộc họ Zingiberaceae, thường được tìm thấy ở Đông Nam Á, chẳng hạn như Indonesia. Loại cây này theo truyền thống được sử dụng trong các món ăn và đồ uống khác nhau vì nó được cho là có đặc tính chống dị ứng trong thân rễ của nó.
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng sự kết hợp của Z. zerumbet và Curcuma zedoria trên cá mú đốm cam (Epinephelus coioides) có thể hoạt động như một chất kích thích miễn dịch bằng cách tăng các phản ứng miễn dịch không đặc hiệu (hoạt động bùng nổ hô hấp, các loại oxy phản ứng, hoạt động thực bào, superoxide dismustase và hoạt tính lysozyme). Hardi và cộng sự giải thích rằng sự kết hợp giữa Boesenbergia pandurate, Z. zerumbet và S. ferox ngăn ngừa hiệu quả sự lây nhiễm Aeromonas hydrophila và Pseudomonas sp., đồng thời điều chỉnh hệ thống miễn dịch của cá rô phi, Oreochromis niloticus. Tuy nhiên, các nghiên cứu nhấn mạnh tiềm năng của phytobiotics đã không được báo cáo ở tôm thẻ chân trắng, mặc dù các dẫn xuất hợp chất của phytobiotics đã được báo cáo trước đây.
Trên cơ sở báo cáo này, nghiên cứu này nhằm đánh giá sự kết hợp giữa cà tím lông (S. ferox) và gừng đắng (Z. zerumbet) trong việc tăng năng suất sản xuất và hệ miễn dịch của tôm thẻ chân trắng (L. vannamei). Nghiên cứu này được kỳ vọng sẽ cung cấp thông tin sơ bộ có giá trị để áp dụng các chất kích thích miễn dịch thân thiện với môi trường nhằm tăng sản lượng tôm thẻ chân trắng.
2. Nguyên liệu và phương pháp
2.1. Phê duyệt đạo đức
Nghiên cứu này đã được cấp phép bởi Trường chuyên gia thủy sản Bách khoa (AUP), Cơ quan nghiên cứu thủy sản và nguồn nhân lực (BRSDM), Bộ các vấn đề về biển và thủy sản (KKP) của Cộng hòa Indonesia với số: 1832/POLTEK-AUP/TU .210/IX/2020.
2.2. Khu vực nghiên cứu và thời gian
Nghiên cứu này được thực hiện từ tháng 9 năm 2020 đến tháng 12 năm 2020 tại Loka Pengelolaan Sumber Daya Pesisir và Laut Serang, Tổng cục Quản lý Không gian Biển, Bộ Hàng hải và Nghề cá, Cộng hòa Indonesia.
2.3. Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng thể thức hoàn toàn ngẫu nhiên với 4 nghiệm thức và 3 lần nhắc lại. Các nghiệm thức được sử dụng là sự kết hợp của cà tím lông (S. ferox) và gừng đắng (Z. zerumbet) với các chi tiết sau
P1: không kết hợp + vitamin C (đối chứng);
P2: hỗn hợp S. ferox và Z. zerumbet liều lượng 120 ml/ l;
P3: hỗn hợp S. ferox và Z. zerumbet liều lượng 100 ml/ l;
P4: hỗn hợp giữa S. ferox và Z. zerumbet với liều lượng 80 ml/ l.
2.4. Điều chế ferox và Z. zerumbet
Để chuẩn bị chiết xuất, chúng tôi đã tham khảo nghiên cứu của Hardi và cộng sự. Tóm lại, các loại cây được thu thập từ chợ truyền thống. Các vật liệu được rửa sạch và sấy khô trong tủ sấy ở nhiệt độ 40°C–45°C trong 48 giờ. Các thành phần khô sau đó được nghiền bằng máy xay để tạo thành bột mịn. Chính xác 100 g mẫu khô được trộn với 100 ml etanol 96% trong bình Erlenmeyer ở nhiệt độ phòng trong 72 giờ. Hỗn hợp này được tách ra bằng cách sử dụng 0,5 m giấy lọc Whatman để thu được dịch lọc chiết xuất. Dịch lọc được làm bay hơi lại bằng thiết bị cô quay để tách hàm lượng etanol trong 3–5 giờ. Dịch chiết được bảo quản trong tủ lạnh để giành cho các thử nghiệm sau.
2.5. Nuôi tôm thẻ chân trắng
Nuôi tôm thẻ chân trắng được thực hiện trong bể bạt tròn có đường kính bể 2 m và chiều cao 1 m, với tổng số 12 bể. Mỗi ao có 9 điểm sục khí phân bố đều trong ao nuôi (Hình 1). Dịch chiết được trộn vào thức ăn và liều lượng được điều chỉnh cho mỗi nghiệm thức. Việc cho ăn được thực hiện bốn lần một ngày vào lúc 07:00, 11:00, 15:00 và 19:00. Lượng thức ăn đưa vào được điều chỉnh theo tỷ lệ cho ăn theo Tiêu chuẩn quốc gia Indonesia số 01-7246-2006, cụ thể là 15%–10%.
Hình 1. Ao nuôi tôm thẻ chân trắng trong nghiên cứu này
2.6. Thông số hiệu suất sản xuất
2.6.1. Tỷ lệ sống sót (SR)
SR của tôm thẻ chân trắng được tính vào cuối giai đoạn nuôi. Việc tính toán được thực hiện theo các phương trình được mô tả trong Wiradana và cộng sự và Fendjalang và cộng sự như sau:
2.6.2. Tăng trưởng trọng lượng tuyệt đối
2.6.3. Tốc độ tăng trưởng cụ thể (SGR)
SGR được quan sát mỗi tuần một lần dựa trên Zubaidah và cộng sự như sau:
2.6.4. Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR)
FCR được tính vào cuối giai đoạn nuôi dựa trên Sarjito và cộng sự như sau:
2.6.5. Chất lượng nước
Để duy trì chất lượng môi trường, việc xả nước hàng ngày được thực hiện. Các thông số chất lượng nước được đo bao gồm nhiệt độ, oxy hòa tan (DO), pH, amoniac, nitrat và nitrit. Các thông số chất lượng nước được sử dụng làm dữ liệu hỗ trợ trong nghiên cứu này.
2.6.6. Thông số miễn dịch
Phản ứng miễn dịch của tôm thẻ chân trắng được đánh giá bằng cách tính tổng số lượng tế bào máu (THC) và số lượng tế bào máu khác biệt (DHC). Việc thu thập và chuẩn bị bệnh tan máu tôm được thực hiện bởi Zahra và cộng sự. THC và DHC được phân tích bằng cách lấy 0,1 ml hemolymp trong chân ngực thứ 5 bằng ống tiêm 1 ml chứa đầy 0,3 ml chất chống đông Na-EDTA để ngăn ngừa cục máu đông. Mẫu được đồng nhất hóa trong 5 phút trong microtube được làm ẩm với 10% Na-EDTA. Hemolymph được nhỏ giọt trên hemocytometer và đóng lại bằng kính che. Việc tính toán số lượng và loại tế bào được thực hiện dưới kính hiển vi ánh sáng với độ phóng đại 400 ×. Quan sát các thông số miễn dịch được thực hiện vào cuối giai đoạn nuôi (56 ngày). Việc tính toán THC và DHC đề cập đến phương pháp của Suleman và cộng sự như sau:
2.7. Phân tích mô học
Mô mang được đặt trong dung dịch Davidson cho đến khi khử nước, nhúng vào parafin và cắt lát bằng microtome. Mô được nhuộm bằng hematoxylin và eosin và được phân tích để xác định các khiếm khuyết như tăng sản, không bào và hoại tử. Mô học được thể hiện trong các số liệu được xác định bởi Mari và cộng sự.
2.8. Phân tích dữ liệu
Các thông số hiệu suất sản xuất và khả năng miễn nhiễm được lập bảng bằng MS Excel 2019 (Microsoft, USA). Phân tích thống kê được thực hiện bằng phần mềm Gói thống kê cho Khoa học xã hội Phiên bản 25 (IBM, Hoa Kỳ). Dữ liệu được kiểm tra tính đồng nhất, sau đó là phân tích phương sai một yếu tố với khoảng tin cậy 95%. Để tìm ra sự khác biệt trong mỗi phương pháp điều trị, dữ liệu đã trải qua thử nghiệm của Duncan. Các kết quả thống kê được giải thích và trình bày dưới dạng bảng và hình.
3. Kết quả và thảo luận
3.1. Hiệu suất sản xuất
Việc bổ sung Cà tím lông và Gừng đắng vào thức ăn có thể làm tăng tốc độ tăng trưởng trọng lượng tuyệt đối ở tôm thẻ chân trắng. Mức tăng trọng lượng tuyệt đối cao nhất là 9,19 gm/con và được tìm thấy ở P3, sau đó là P4 (6,97 gm/ con), P2 (6,03 gm/ con) và P1 (đối chứng) (5,82 gm/ con) (Bảng 1). Việc tăng trọng lượng có thể xảy ra do năng lượng đi vào cơ thể. Năng lượng thu được từ nguyên liệu thức ăn trước tiên sẽ được sử dụng cho hoạt động nuôi dưỡng, sau đó phần năng lượng còn lại sẽ được sử dụng cho quá trình tăng trưởng. Tốc độ tăng trưởng khối lượng tuyệt đối của tôm nuôi bằng cà tím lông và gừng cao hơn so với đối chứng. Điều này xảy ra do việc bổ sung cà tím lông và gừng đắng, có thể kích thích sự hấp thụ các chất dinh dưỡng của thức ăn, chủ yếu là do hàm lượng protein và hoạt tính sinh học. Hàm lượng hoạt tính sinh học như flavonoid trong thực vật truyền thống có thể hoạt động như chất kháng khuẩn và chất chống oxy hóa, giảm thiểu sự gia tăng hệ vi sinh vật gây bệnh trong đường tiêu hóa. Nó được cho là làm tăng khả năng tiêu hóa của tôm thẻ chân trắng.
Bảng 1. Kết quả phân tích các chỉ tiêu năng suất sản xuất của tôm thẻ chân trắng (L. vannamei).
SGR tốt nhất được tìm thấy ở P3 với tốc độ tăng trưởng 6,69%/ ngày, cho thấy liều lượng sử dụng cà tím lông và gừng đắng có sự khác biệt rõ rệt (p <0,05) về SGR trên tôm thẻ chân trắng. Tốc độ tăng trưởng gia tăng có thể xảy ra do sử dụng tối ưu các thành phần thức ăn. Mặt khác, tốc độ tăng trưởng thấp có thể xảy ra do các vấn đề sức khỏe, căng thẳng và việc sử dụng các chất dinh dưỡng thức ăn được sử dụng cho tăng trưởng dưới mức tối ưu.
Giá trị FCR thấp nhất được tìm thấy ở P3, sau đó lần lượt ở P2 và P4. FCR cao nhất (1,51) được tìm thấy ở nghiệm thức đối chứng (Bảng 1). FCR tỷ lệ nghịch với tăng trưởng trọng lượng, vì vậy FCR càng thấp thì hiệu quả sử dụng thức ăn để tăng trưởng của tôm càng cao. Mặt khác, nếu cơ thể tôm không ổn định thì tôm có thể giảm ăn và thức ăn cung cấp không được chuyển hóa thành sinh khối. Tôm bị căng thẳng hoặc không khỏe mạnh có thể chuyển đổi thành phần thức ăn tốt hơn để tăng trọng lượng so với tôm khỏe mạnh.
SR cao nhất ở P3 (90,66%) và trong tất cả các nghiệm thức, tỷ lệ SR thấp nhất ở nghiệm thức đối chứng (71,92%) (Bảng 1). Điều này cho thấy việc bổ sung cà tím và gừng đắng trên tôm thẻ chân trắng có sự khác biệt đáng kể về SR của tôm thẻ chân trắng duy trì trong 56 ngày. Điều này có lẽ là do hàm lượng các chất chuyển hóa thứ cấp trong cà tím và gừng đắng có thể làm tăng hệ thống miễn dịch chống lại các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây bệnh để bảo vệ cơ thể tôm khỏi căng thẳng. Quá trình sinh học sẽ tăng lên do có sự tham gia của các hóa chất thực vật được tạo ra bởi các thành phần chiết xuất, có khả năng tạo ra các enzyme giải độc, điều hòa hệ thống miễn dịch và tăng tỷ lệ sống của tôm. Phản ứng miễn dịch gia tăng có thể có tác động tích cực đến việc tăng sức đề kháng của cơ thể và giảm tỷ lệ chết của tôm. Điều này được xác nhận bởi Jasmanindar và cộng sự, người đã phát hiện ra rằng SR thấp trong nghiệm thức không có chiết xuất có mối quan hệ với hệ thống miễn dịch yếu so với thử nghiệm bằng chiết xuất rong biển. Sự kết hợp của phytobiotics (tinh dầu cỏ xạ hương, cỏ xạ hương đỏ và hạt tiêu hương thảo) được áp dụng trong thực phẩm bổ sung trong 20 ngày có lợi ích đáng kể trong việc cải thiện khả năng bảo vệ chống oxy hóa, giảm tác động của các yếu tố gây căng thẳng và điều chỉnh khả năng miễn dịch của cá rô phi chống lại nhiễm trùng A. hydrophila.
3.2. Chất lượng nước
Tất cả các biến quan sát được trong ao nuôi vẫn nằm trong mức khuyến nghị cho nuôi tôm trong thời gian thử nghiệm (Bảng 2).
Bảng 2. Các thông số chất lượng nước trong thời gian ương dưỡng.
3.3. Thông số miễn dịch
Phản ứng miễn dịch tạo máu là một cơ chế sinh lý trung tâm, đóng vai trò bảo vệ động vật khỏi bệnh tật, các tác nhân gây căng thẳng từ môi trường hoặc các tác nhân sinh học cụ thể, chẳng hạn như phytobiotics. Trong nghiên cứu này, THC và DHC được thực hiện để đánh giá tình trạng miễn dịch của tôm thẻ chân trắng với cà tím và gừng đắng trong 56 ngày nuôi. Dựa trên kết quả, tổng số tế bào máu của tôm thẻ chân trắng ở tất cả các nghiệm thức trong suốt thời gian nuôi là khoảng 4,63–16,76 ×106 tế bào/ mm3. Giá trị THC cao nhất được tìm thấy ở P3 và khác biệt đáng kể so với 3 nghiệm thức còn lại (p< 0,05). P1 có giá trị THC thấp nhất trong tất cả các nghiệm thức. P2 và P3 không có sự khác biệt đáng kể (Bảng 3).
Bảng 3. Thông số miễn dịch (THC và DHC) của tôm thẻ chân trắng với cà tím và gừng đắng.
Tế bào máu là chất trung gian chính của các phản ứng tế bào ở động vật giáp xác, với các vai trò bao gồm tự nhận biết, thực bào, sản xuất các chất trung gian oxy phản ứng, chữa lành vết thương và quá trình tạo melanin bằng cách bao bọc các vật chất lạ. Sự gia tăng THC của tôm thẻ chân trắng với cà tím lông và gừng đắng có thể là do tác dụng của các hợp chất hoạt tính sinh học có thể điều chỉnh khả năng miễn dịch của tôm. Các nghiên cứu khác xác nhận rằng các sản phẩm tanin thủy phân tự nhiên từ hạt dẻ ngọt (Castanea sativa) có thể đóng vai trò là chất phụ gia thức ăn chức năng bằng cách thúc đẩy tăng trưởng và các thông số huyết học của tôm thẻ chân trắng. Tác dụng in vivo của các thành phần kích thích miễn dịch Astragalus polysaccharide, axit chlorogen và berberine cho thấy THC tăng cao hơn ở tôm thẻ chân trắng.
Sự khác biệt về giá trị THC trong mỗi nghiệm thức có thể là do nồng độ khác nhau của các thành phần hoạt tính trong thực phẩm do cách xử lý đã được xác định. Giá trị thấp của THC ở P1 (đối chứng) có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sinh lý như sự hình thành chậm các tế bào máu trong cơ thể tôm. Số lượng tế bào máu thấp của tôm là do sự xâm nhập của mô tái sinh và tế bào máu chết do quá trình chết theo chương trình.
Thành phần nhỏ của tế bào máu tôm trong DHC là hyaline, trong khi hai loại tế bào máu khác là tế bào hạt và tế bào bán hạt. Tỷ lệ hyalin cao nhất được tìm thấy ở P3 (48,67%), tiếp theo là P4 (34,67%), P2 (31,33%) và P1 (24,33%) (Bảng 3). Số tế bào bán hạt thấp nhất ở P3 (23,67%). Số lượng tế bào bán hạt giảm dần được thể hiện trong tất cả các nghiệm thức, ngoại trừ đối chứng (P1), với số lượng cao nhất (Bảng 3). Điều tương tự cũng xảy ra với số lượng tế bào hạt trong nhóm điều trị. Số lượng tế bào hạt cao nhất được tìm thấy ở P1/đối chứng (40,33%).
Các tế bào hyaline có vai trò quan trọng trong hệ thống phòng thủ của tôm. Loại tế bào này có tỷ lệ nhân tế bào chất cao và ít hạt tế bào chất. Sự gia tăng số lượng tế bào hyalin có thể liên quan đến hoạt động thực bào khi tiếp xúc với kháng nguyên hoặc chất kích thích miễn dịch sẽ kích thích hoạt động phòng vệ của cơ thể khơi gợi phản ứng phòng vệ đầu tiên. Các tế bào bán hạt có mối quan hệ với việc bổ sung hoặc giảm các tế bào hyalin; vì vậy, việc giảm số lượng tế bào bán hạt trong nhóm điều trị là do quá trình tiếp tục phát triển thành tế bào hyaline. Kết quả là các tế bào này không thể phát triển thành tế bào bán hạt nên số lượng tế bào bán hạt thấp. Các tế bào bán hạt tham gia nhiều hơn vào cơ chế bao bọc. Quá trình bao bọc là một phản ứng bảo vệ chống lại một số lượng lớn các hạt lạ không thể bị thực bào bởi các tế bào hyaline. Những tế bào này phản ứng nhiều hơn với các hợp chất polysaccharid được tìm thấy trong thành tế bào vi khuẩn.
Tế bào hạt là loại tế bào huyết cầu có kích thước đáng kể nhất với nhân hoạt động trong quá trình dự trữ cho đến khi giải phóng prophenoloxidase và gây độc tế bào. Trong nghiên cứu này, sự gia tăng các tế bào dạng hạt cũng xảy ra ở nhóm đối chứng (P1). Điều này là do số lượng tế bào hyaline tham gia vào quá trình bảo vệ đầu tiên thấp, do đó dựa vào các tế bào hạt để bảo vệ cơ thể không đặc hiệu, được thúc đẩy bởi ảnh hưởng của các thành phần kích thích miễn dịch như vitamin C.
3.4. Phân tích mô học
Tình trạng mô mang trên tôm thẻ chân trắng cho thấy nghiệm thức P1 (đối chứng) và P3 có hiện tượng không bào và tăng sản (Hình 2), tiếp theo là nghiệm thức P2, chỉ trải qua quá trình tăng sản và nghiệm thức P4, trải qua không bào và hoại tử.
Hình 2. Mô học mô mang tôm thẻ chân trắng (L. vannamei). HP: Tăng sản; V: Không bào hóa; N: Hoại tử.
Mô học có thể giải thích rằng tổn thương mô mang xảy ra trong tất cả các nghiệm thức được thực hiện. Sự khác biệt về sinh lý giữa mỗi con tôm thẻ chân trắng có thể gây tổn thương mô ngay cả khi sử dụng các thành phần chiết xuất. Cần nhiều nghiên cứu hơn để chứng minh những kết quả này. Hemocytes cao có thể chỉ ra các yếu tố nhiễm trùng hoặc căng thẳng. Lưu lượng máu bị tắc trong các phiến mỏng (do chấn thương vật lý, chất ô nhiễm hoặc các rối loạn sinh lý khác) có thể gây phù nề (sưng tế bào) giữa các mạch máu và lớp biểu mô của các phiến sơ cấp. Miller và Zachary giải thích rằng hoại tử là tổn thương tế bào cấp tính và có thể lớn, dẫn đến hình thành mô không hoàn chỉnh do nhân bị co rút hoặc co rút hoàn toàn. Tăng sản là sự hình thành mô quá mức do sự gia tăng số lượng tế bào nên các phiến mang tăng sản sẽ trải qua sự dày lên của mô biểu mô ở đầu các sợi hoặc biểu mô nằm gần gốc của phiến mang.
Dựa trên kết quả, sự kết hợp 100 ml/ l của cà tím lông và gừng đắng trong thức ăn là tốt cho tôm thẻ chân trắng, liên quan đến năng suất sản xuất và khả năng miễn dịch. Tuy nhiên, vẫn cần có những nghiên cứu sâu hơn để nhấn mạnh tiềm năng mà sự kết hợp các chất chiết xuất này có thể cung cấp khả năng chống lại vi khuẩn và vi rút gây bệnh ở tôm thẻ chân trắng.
4. Kết luận
Việc bổ sung cà tím và gừng đắng vào thức ăn đã ảnh hưởng đến năng suất sản xuất của tôm thẻ chân trắng thể hiện qua tăng trưởng trọng lượng tuyệt đối, SGR, FCR thấp và tỷ lệ sống cao như thể hiện ở P3 (liều lượng 100 ml/ l). Tương tự, các thông số miễn dịch, bao gồm THC và DHC, cao trong nghiệm thức P3, mặc dù có xu hướng giá trị tế bào hạt và bán hạt cao hơn trong nhóm đối chứng. Tất cả những kết quả này chỉ ra rằng sự kết hợp giữa cà tím lông và gừng đắng như các thành phần phytobiotic có thể hoạt động như một chất điều biến cho phản ứng miễn dịch không đặc hiệu của tôm thẻ chân trắng, điều này cuối cùng làm tăng năng suất sản xuất. Cần nghiên cứu sâu hơn để có được thông tin có giá trị liên quan đến sự kết hợp của chiết xuất này chống lại sự lây nhiễm mầm bệnh trên tôm chân trắng, chẳng hạn như vi rút và vi khuẩn. Từ đó, ứng dụng nó như một tác nhân giúp phòng ngừa mầm bệnh.
Theo Sinung Rahardjo, Merary A. The Vauza, Djumbuh Rukmono, và Putu Angga Wiradana
Nguồn: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8985884/
Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh
TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG
Xem thêm:
- Lợi Ích Của Carotenoid Tự Nhiên Từ Paracoccus Carotinifaciens Đối Với Màu Sắc Và Hệ Miễn Dịch Của Tôm Thẻ Chân Trắng
- Tỉ Lệ Bao Nhiêu Mới Là Mức Tối Ưu Của Bột Cá Và Methionine Trong Chế Độ Ăn Của Tôm Giống?
- Nuôi Tôm Siêu Thâm Canh: Phân Tích Và Những Thách Thức Trong Tương Lai