Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Ngành nuôi tôm đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó nổi bật nhất là việc đảm bảo nguồn cung cấp thức ăn cân bằng và hiệu quả. Chi phí thức ăn có thể chiếm hơn 50% tổng chi phí sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của người nuôi. Trong bối cảnh này, đây là những phát hiện được trình bày góp phần hiểu rõ hơn về tác động sinh lý được tạo ra trong quá trình tăng trưởng bù ở tôm, từ đó có thể hỗ trợ phát triển các chiến lược cho ăn cải tiến mang lại lợi ích cho ngành nuôi trồng thủy sản.

Một trong những thách thức chính đối với việc mở rộng nuôi tôm là đảm bảo nguồn cung cấp thức ăn cân bằng, do đó có thể chiếm hơn 50% chi phí sản xuất. Về vấn đề này, các chiến lược quản lý thức ăn khác nhau đã được đề xuất để giảm chi phí sản xuất, bao gồm việc sử dụng khay, điều chỉnh tần suất cho ăn và hạn chế cho ăn tạm thời.

Hạn chế cho ăn tạm thời có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển của tôm thông qua cơ chế “tăng trưởng bù”. Khi điều kiện cho ăn tối ưu được phục hồi, tôm có thể tăng trưởng nhanh hơn để bù đắp cho giai đoạn thiếu hụt thức ăn trước đó. Hiện tượng này được gọi là tăng trưởng bù trừ. Phản ứng bù trừ sau khi cho ăn lại có liên quan đến thời gian và mức độ nghiêm trọng của việc hạn chế cho ăn trước đó cũng như độ dài của giai đoạn cho ăn lại.

Việc thúc đẩy tăng trưởng bù đắp để giảm chi phí nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) đã được chứng minh hiệu quả. Tuy nhiên, ảnh hưởng của chiến lược này đến sinh lý của tôm vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết mới về các phản ứng sinh lý xảy ra trong quá trình tăng trưởng bù đắp ở tôm thẻ chân trắng chưa trưởng thành, bằng cách đánh giá tốc độ trao đổi chất của nitơ trong cơ, bằng cách đo hoạt động của enzyme tiêu hóa và những thay đổi trong cộng đồng vi khuẩn trong đường tiêu hóa.

Nguyên liệu và phương pháp

Hai khẩu phần ăn thử nghiệm đã được xây dựng: (a) khẩu phần ăn xử lý và (b) khẩu phần ăn tham khảo. Khẩu phần ăn xử lý được sản xuất với bột phụ phẩm gia cầm (55%) để thúc đẩy dấu hiệu đồng vị cụ thể ở tôm trước khi thử nghiệm hạn chế thức ăn.

Khẩu phần ăn tham khảo chứa 56% bột cá và có dấu hiệu đồng vị nitơ khác nhau. Mục tiêu của việc sử dụng hai chế độ ăn khác nhau này là tạo ra sự thay đổi đồng vị rõ ràng trong cơ thể tôm, giúp ước tính tốc độ luân chuyển trao đổi chất nitơ.

Tôm được nuôi tại Phòng thí nghiệm Dinh dưỡng Nuôi trồng Thủy sản tại CIBNOR và được thích nghi trong 30 ngày trong bể sợi thủy tinh 800 L trong điều kiện được kiểm soát.

Kết quả

Tỷ lệ sống của tôm trong quá trình thử nghiệm thực nghiệm cao hơn 90% ở tất cả các nghiệm thức. Sau 7 và 14 ngày của thời gian thử nghiệm, tôm bị hạn chế cho ăn dưới 70% trong 3 ngày (T3) và 6 (T6) cho thấy tốc độ tăng trưởng thấp hơn đáng kể so với nhóm đối chứng. Vào ngày thử nghiệm thứ 35, tôm ở nghiệm thức T3 cho thấy trọng lượng cuối cùng cao nhất (3,47 ± 0,13 g) so với nghiệm thức Đối chứng (3,38 ± 0,14 g) và T6 (3,23 ± 0,04 g); tuy nhiên, không có sự khác biệt thống kê nào được quan sát (Bảng 1).

Bảng 1. Hiệu suất và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei sau 35 ngày cho ăn ở các khẩu phần ăn khác nhau. Trọng lượng ban đầu trung bình: 0,44 ± 0,03 g. Đối chứng: tôm không hạn chế cho ăn, T3: 3 ngày hạn chế 70% thức ăn so với Đối chứng và T6: 6 ngày hạn chế 70% thức ăn so với Đối chứng. Các giá trị được đưa ra dưới dạng trung bình ± SD (n = 3). Các chữ cái khác nhau biểu thị sự khác biệt có ý nghĩa (p < 0,05) giữa các nghiệm thức trong cùng một cột được xác định bằng thử nghiệm Tukey.

Từ ngày 1 đến ngày thứ 7, tốc độ tăng trưởng riêng (SGR) của tôm trong nghiệm thức Kiểm soát cao hơn đáng kể so với tôm bị hạn chế cho ăn. Tuy nhiên, trong giai đoạn phục hồi không hạn chế cho ăn (từ ngày 7 đến ngày 28), SGR cao hơn đáng kể ở nghiệm thức T3 và T6 so với nghiệm thức Đối chứng.

Hoạt tính của enzym tiêu hóa được đo trong gan tụy của tôm được thể hiện trong Hình 1. Hoạt tính của trypsin vào ngày thứ 9, trong quá trình tăng trưởng bù, cho thấy hoạt động của tôm thuộc nhóm T3 và T6 cao hơn đáng kể so với các giá trị quan sát được ở tôm trong nghiệm thức Đối chứng. (F2,11 = 9,24, p = 0,007). Tuy nhiên, sau ngày thứ 14, không có sự khác biệt đáng kể giữa các nghiệm thức (p > 0,05).

Hình 1. Hoạt tính tiêu hóa enzyme của trypsin, amylase và lipase ở tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei được cho ăn không hạn chế (đối chứng) và bị hạn chế 70% thức ăn trong 3 (T3) và 6 ngày (T6) (n = 4). Các chữ cái khác nhau biểu thị sự khác biệt đáng kể (p < 0,05) giữa các nghiệm thức trong cùng khoảng thời gian được xác định bằng thử nghiệm Tukey

Về mặt sinh vật tiêu hóa của vi khuẩn, tất cả các mẫu sao chép đều cho thấy trung bình 95.367 trình tự được ký hiệu cho 455 OTU khác nhau. Theo tính đa dạng alpha về chỉ số Chao và Shannon, cộng đồng vi khuẩn tôm trong đường tiêu hóa của tôm giống nhau về mặt thống kê (p > 0,05) giữa các nghiệm thức và giữa các ngày lấy mẫu (14 và 35) (Hình 2).

Hình 2. Đa dạng Alpha, xét về độ phong phú theo công cụ ước tính Chao và độ đồng đều theo chỉ số Shannon, trong đường tiêu hóa của tôm thẻ chân trắng L. vannamei được cho ăn không hạn chế (đối chứng) và bị hạn chế thức ăn 70% trong 3 (T3) và 6 ngày ( T6).

Thảo luận

Tăng trưởng bù là một hiện tượng sinh học quan trọng, giúp các loài sinh vật, bao gồm cả tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), cải thiện khả năng sử dụng và tăng trưởng khi nguồn thức ăn dồi dào sau thời gian thiếu hụt. Khả năng này đóng vai trò thiết yếu trong việc thích nghi với môi trường nước biến đổi tự nhiên (Fraser et al., 2007; Buckup et al., 2008).

Khi bị hạn chế thức ăn 70% trong 3 hoặc 6 ngày, tôm thể hiện khả năng phục hồi hoàn toàn tốc độ tăng trưởng sau khi được cung cấp thức ăn đầy đủ. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Lin et al. (2008) trên ấu trùng L. vannamei 40 ngày tuổi, cho thấy khả năng bù đắp hoàn toàn sau 9 ngày cho ăn lại sau 3 ngày nhịn ăn.

“Mặt khác, việc xác định SGR cung cấp một công cụ có giá trị để xác định các giai đoạn cụ thể có tốc độ tăng trưởng cao (Ricker, 1975).”

Trong nghiên cứu, tôm trong giai đoạn phục hồi cho ăn có SGR cao hơn đáng kể so với giai đoạn hạn chế thức ăn, cho thấy phản ứng tăng trưởng bù đắp rõ rệt (Yu và cộng sự, 2008; Liu và cộng sự, 2022).

Trong nghiên cứu này, các phương pháp hạn chế thức ăn trong nghiên cứu này giúp tiết kiệm thức ăn từ 5% đến 12% so với nhóm đối chứng. Trong hệ thống nuôi có nguồn thức ăn tự nhiên như biofloc, tỷ lệ tiết kiệm thức ăn có thể đạt từ 25% đến 50%.

Vào cuối thí nghiệm, tôm ở tất cả các nhóm đều đạt đến trạng thái cân bằng đồng vị nitơ với giá trị δ15N = 14,31 ± 0,26‰. Kết quả này cho thấy tôm có khả năng đồng hóa và sử dụng cao các chất dinh dưỡng từ thức ăn cung cấp, góp phần thúc đẩy tăng trưởng nhanh.

“Mặc dù hạn chế thức ăn làm giảm tốc độ luân chuyển nitơ trong mô cơ, nhưng trạng thái cân bằng đồng vị vẫn đạt được, chủ yếu nhờ sự bồi tụ của mô.”

Các nghiên cứu trước đây cho thấy tình trạng đói có thể làm giảm sự đa dạng vi khuẩn đường tiêu hóa ở giáp xác và cá (Xia và cộng sự, 2014; Foysal và cộng sự, 2020; Sakyi và cộng sự, 2020).

Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, sự đa dạng vi khuẩn ở tôm không thay đổi đáng kể sau 14 ngày tăng trưởng bù đắp. Khả năng hạn chế thức ăn trong thời gian ngắn (3-6 ngày) có thể ảnh hưởng thấp đến cấu trúc cộng đồng vi khuẩn hoặc khoảng thời gian phục hồi (14 ngày) đủ để tái lập sự đa dạng vi khuẩn bị mất đi do hạn chế thức ăn.

Kết luận

Tôm con dưới 3 và 6 ngày tuổi được hạn chế cho ăn đã đạt được mức tăng trưởng bù hoàn toàn, giúp tiết kiệm thức ăn đến 12% sau 35 ngày thí nghiệm. Trong giai đoạn phục hồi cho ăn, tỷ lệ trao đổi chất nitơ ở tôm tăng trưởng bù thấp hơn so với nhóm đối chứng, cho thấy hiệu quả sử dụng nitơ từ thức ăn dành cho tăng trưởng được cải thiện.

Cộng đồng vi khuẩn trong ruột tôm cũng được biến đổi trong quá trình tăng trưởng bù, với sự phong phú của vi khuẩn cho thấy những lợi ích tiềm năng đối với quá trình chuyển hóa và đồng hóa chất dinh dưỡng.

Khi đạt được mức tăng trưởng bù hoàn toàn vào cuối giai đoạn thử nghiệm, các thông số được đánh giá cho kết quả tương tự như kết quả được xác định trong phương pháp điều trị Đối chứng, cho thấy sự trao đổi chất và trạng thái sinh lý đã bình thường hóa.

Theo Nhóm Biên tập Tạp chí Nuôi trồng Thủy sản

Nguồn: https://aquaculturemag.com/2024/02/07/metabolic-turnover-rate-digestive-enzyme-activities-and-bacterial-communities-in-the-white-shrimp-litopenaeus-vannamei-under-compensatory-growth/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh

TÔM GIỐNG GIA HÓA – CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page