Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Dầu cọ thay thế dầu cá cũng làm tăng thời hạn sử dụng

Phi lê cá rô phi ăn khẩu phần ăn có dầu cọ có tính ổn định oxy hóa cao hơn trong quá trình bảo quản đông lạnh, giúp kéo dài thời hạn sử dụng.
Phi lê cá rô phi ăn khẩu phần ăn có dầu cọ có tính ổn định oxy hóa cao hơn trong quá trình bảo quản đông lạnh, giúp kéo dài thời hạn sử dụng.

Nhờ việc sử dụng rộng rãi các loại thức ăn thủy sản thương mại, cá rô phi đã trở thành loài cá được nuôi phổ biến thứ hai trên thế giới. Trong đó, dầu cá biển là sản phẩm phụ từ hoạt động đánh bắt công nghiệp thường được sử dụng làm nguồn lipid chính trong công thức thức ăn cho cá rô phi. Hiện nay, ngành thức ăn thủy sản tiêu thụ tới khoảng 90% tổng nguồn cung dầu cá toàn cầu.

Trong suốt 25 năm qua, sản lượng dầu cá toàn cầu hầu như không vượt quá 1,5 triệu tấn mỗi năm, và tình trạng thiếu hụt nguồn dầu cá phục vụ sản xuất thức ăn thủy sản đã được dự báo từ sớm. Trước sự khan hiếm ngày càng tăng và chi phí dầu cá leo thang, nhiều nghiên cứu chuyên sâu đã được triển khai nhằm tìm kiếm và đánh giá các nguồn dầu thay thế tiềm năng cho ngành thức ăn thủy sản.

Dầu cọ thay thế

Một nguồn lipid tiềm năng có thể thay thế trong thức ăn cho cá rô phi thương phẩm là dầu cọ, được chiết xuất từ quả của cây cọ nhiệt đới Elaeis guineensis. Khái niệm “dầu cọ” bao gồm nhiều loại sản phẩm và phụ phẩm khác nhau, được tạo ra ở các giai đoạn tinh luyện và phân đoạn khác nhau của quá trình chế biến. Các dạng phổ biến của dầu cọ gồm dầu cọ thô (CPO), olein cọ tinh luyện – tẩy trắng – khử mùi (RBDPO) và sản phẩm chưng cất axit béo cọ (PFAD).

Dầu cọ hiện là loại dầu được phân đoạn nhiều nhất trên thế giới, với từng phân đoạn sở hữu những đặc tính vật lý, hóa học và dinh dưỡng riêng biệt. Từ năm 2005, dầu cọ thô đã vượt qua dầu đậu nành để trở thành loại dầu được sản xuất nhiều nhất toàn cầu, với sản lượng hiện nay đạt trên 43 triệu tấn mỗi năm.

Dầu cọ trong thức ăn cho cá rô phi

Năm 2007, các nhà nghiên cứu đã thực hiện một thí nghiệm cho ăn nhằm đánh giá ảnh hưởng của ba nguồn lipid chính gồm CPO, RBDPO và PFAD so với khẩu phần chứa dầu cá truyền thống đến hiệu suất tăng trưởng của cá điêu hồng. Cá được nuôi với các khẩu phần này từ giai đoạn thả giống cho đến khi đạt kích thước thương phẩm. Kết quả cho thấy việc thay đổi nguồn lipid trong khẩu phần không gây ảnh hưởng đáng kể (P > 0,05) đến tốc độ tăng trưởng, hệ số chuyển đổi thức ăn, tỷ lệ sống, chỉ số hình thái, nồng độ hematocrit hay năng suất của cá rô phi.

Nhìn chung, thành phần dinh dưỡng gần đúng trong phi lê cá rô phi không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm được cho ăn các loại khẩu phần khác nhau. Tuy nhiên, phi lê cá rô phi được nuôi bằng khẩu phần có dầu cọ chứa hàm lượng axit béo bão hòa và axit béo không bão hòa đơn cao hơn rõ rệt, trong khi hàm lượng axit béo không bão hòa đa (PUFA) lại thấp hơn so với cá được cho ăn khẩu phần có dầu cá. Kết quả thí nghiệm cho thấy việc thay thế hoàn toàn (100%) dầu cá bằng dầu cọ trong khẩu phần ăn của cá rô phi trong suốt chu kỳ nuôi là hoàn toàn khả thi.

Bên cạnh khả năng sinh trưởng, chất lượng sản phẩm sau thu hoạch cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét khi đánh giá mức độ phù hợp của các loại dầu thực vật, chẳng hạn như dầu cọ, trong việc thay thế dầu cá trong khẩu phần ăn. Gần đây, một số nghiên cứu đã tiến hành đánh giá ảnh hưởng của dầu cọ đến các đặc tính vật lý và cảm quan của phi lê cá rô phi khi dầu cá được thay thế trong chế độ dinh dưỡng.

Chất lượng phi lê sau thu hoạch

Chất lượng phi lê cá rô phi thương phẩm được nuôi với khẩu phần chứa dầu cọ hoặc dầu cá được đánh giá sau khi bảo quản đông lạnh ở các mốc thời gian 1, 10 và 30 tuần. Kết quả cho thấy nguồn dầu trong khẩu phần ăn không ảnh hưởng đáng kể (P > 0,05) đến khả năng giữ nước và cấu trúc của phi lê, tuy nhiên cả hai chỉ tiêu này đều có xu hướng tăng dần theo thời gian bảo quản.

Đáng chú ý, phi lê cá được cho ăn khẩu phần có bổ sung dầu cọ thể hiện khả năng ổn định oxy hóa cao hơn rõ rệt so với nhóm sử dụng dầu cá trong suốt quá trình bảo quản đông lạnh (Hình 1). Hàm lượng malondialdehyde (MDA) – sản phẩm oxy hóa thứ cấp hình thành trong quá trình phân hủy PUFA được dùng như chỉ thị để đánh giá mức độ peroxy hóa lipid trong nghiên cứu này.

Hình 1: Sản phẩm peroxy hóa lipid sau khi bảo quản đông lạnh trong phi lê cá rô phi được cho ăn nhiều nguồn lipid khác nhau trong khẩu phần ăn.
Hình 1: Sản phẩm peroxy hóa lipid sau khi bảo quản đông lạnh trong phi lê cá rô phi được cho ăn nhiều nguồn lipid khác nhau trong khẩu phần ăn.

Giá trị MDA thấp nhất được ghi nhận ở phi lê cá được nuôi với khẩu phần chứa dầu cọ thô. Sau 30 tuần bảo quản đông lạnh, mức MDA trong phi lê cá tăng đáng kể so với các mẫu thu ở tuần 1 và tuần 10. Cụ thể, hàm lượng MDA/100g lipid ở nhóm cá ăn dầu cá tăng gấp chín lần, trong khi ở nhóm cá ăn dầu cọ chỉ tăng gấp ba lần.

Dầu cá là một loại lipid biển giàu PUFA nhưng rất dễ bị oxy hóa. Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan trực tiếp giữa mức độ oxy hóa lipid và hàm lượng PUFA tích lũy trong phi lê cá rô phi. Ngược lại, do dầu cọ chứa lượng PUFA thấp nên giúp tăng cường tính ổn định oxy hóa của phi lê cá. Bên cạnh đó, dầu cọ thô (CPO) và PFAD còn chứa hàm lượng cao vitamin E tự nhiên (tocopherol và tocotrienol), các hợp chất này có khả năng tích luỹ trong mô cá rô phi, góp phần nâng cao khả năng chống oxy hóa của sản phẩm.

Dầu cọ là loại dầu được phân đoạn nhiều nhất trên thế giới. Mỗi phân đoạn có các đặc tính vật lý, hóa học và dinh dưỡng khác nhau.
Dầu cọ là loại dầu được phân đoạn nhiều nhất trên thế giới. Mỗi phân đoạn có các đặc tính vật lý, hóa học và dinh dưỡng khác nhau.

Đánh giá phi lê

Phi lê cá rô phi hấp được đánh giá chất lượng cảm quan bằng phương pháp phân tích mô tả định lượng, với sự tham gia của sáu chuyên gia nếm thử được đào tạo bài bản. Các chỉ tiêu được xem xét bao gồm mùi lạ, màu sắc, độ dai, độ mọng nước, độ cứng, vị ngọt, vị chua và mức độ ôi thiu sau khi thưởng thức.

Kết quả cho thấy, nguồn dầu ăn và quá trình bảo quản đông lạnh nhìn chung không ảnh hưởng đáng kể đến các đặc tính cảm quan. Trong tuần bảo quản đầu tiên, chỉ có chỉ tiêu độ cứng cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các mẫu phi lê. Cụ thể, phi lê từ cá được cho ăn khẩu phần chứa PFAD có độ mềm cao hơn đáng kể so với cá được cho ăn khẩu phần CPO. Ngoài ra, phi lê cá ăn khẩu phần dầu cá có điểm mùi hôi cao nhất, trong khi mẫu cá ăn khẩu phần RBDPO lại đạt điểm thấp nhất ở chỉ tiêu này.

Màu trắng của phi lê cá rô phi thấp nhất được ghi nhận ở nhóm cá ăn khẩu phần CPO, trong khi cao nhất ở nhóm cá ăn khẩu phần PFAD. Xét về độ dai và độ mọng nước, phi lê cá rô phi ăn khẩu phần PFAD đạt điểm số cao nhất. Thịt cá trong nhóm này cũng được đánh giá có vị ngọt hơn, ít vị chua và mùi ôi hơn so với các khẩu phần ăn khác. Ngược lại, phi lê cá rô phi ăn khẩu phần dầu cá có điểm ôi sau khi ăn cao nhất.

Trong suốt 30 tuần bảo quản đông lạnh, kết quả đánh giá cảm quan cho thấy khẩu phần ăn và thời gian bảo quản không gây ảnh hưởng đáng kể đến các đặc tính cảm quan của phi lê cá rô phi, ngoại trừ yếu tố độ ôi thiu và độ mọng nước.

Khác với thành phần dinh dưỡng tổng thể của phi lê, thành phần axit béo chịu ảnh hưởng rõ rệt từ cả khẩu phần ăn và quá trình bảo quản đông lạnh. Nguồn dầu sử dụng trong khẩu phần là yếu tố chính quyết định thành phần axit béo trong phi lê cá. Cụ thể, phi lê cá được cho ăn khẩu phần chứa dầu cá có hàm lượng axit eicosapentaenoic (EPA) và docosahexaenoic (DHA) cao hơn đáng kể so với cá được cho ăn dầu cọ. Tỷ lệ omega-3:omega-6 trong phi lê đạt mức cao nhất (3,2) ở nhóm cá ăn dầu cá, trong khi chỉ khoảng 1 ở nhóm ăn dầu cọ. Sau 30 tuần bảo quản đông lạnh, tổng lượng PUFA omega-3, đặc biệt là DHA trong lipid phi lê của tất cả các nhóm cá đều giảm rõ rệt.

Theo Wing-Keong, Osan Maroof Bahurmiz

Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/palm-oil-replaces-fish-oil-tilapia-feed/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh

Đọc thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page