Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Bài đánh giá trình bày tổng quan về sự xuất hiện, cơ chế lây truyền, biểu hiện bệnh lý, các phương pháp chẩn đoán cũng như các biện pháp kiểm soát nhằm hạn chế nguy cơ bùng phát dịch bệnh.

Bài tổng quan này tập trung vào các chiến lược phòng ngừa và kiểm soát các bệnh nhiễm virus ở cá rô phi nuôi. Nội dung đề cập đến các loại virus thường gặp, cơ chế lây truyền, biểu hiện bệnh lý, phương pháp chẩn đoán cũng như những biện pháp kiểm soát nhằm hạn chế rủi ro bùng phát dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản. Việc hiểu rõ về các bệnh do virus gây ra sẽ giúp người nuôi chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, từ đó giảm thiểu thiệt hại. Ảnh: Darryl Jory.
Bài tổng quan này tập trung vào các chiến lược phòng ngừa và kiểm soát các bệnh nhiễm virus ở cá rô phi nuôi. Nội dung đề cập đến các loại virus thường gặp, cơ chế lây truyền, biểu hiện bệnh lý, phương pháp chẩn đoán cũng như những biện pháp kiểm soát nhằm hạn chế rủi ro bùng phát dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản. Việc hiểu rõ về các bệnh do virus gây ra sẽ giúp người nuôi chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, từ đó giảm thiểu thiệt hại. Ảnh: Darryl Jory.

Mặc dù cá rô phi thường được xem là loài có khả năng kháng bệnh tốt, nhưng việc gia tăng thâm canh trong các hệ thống nuôi để đáp ứng nhu cầu thị trường lại khiến cá chịu nhiều áp lực hơn. Điều này làm tăng nguy cơ bùng phát các bệnh truyền nhiễm, trở thành rào cản lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành nuôi cá rô phi toàn cầu.

Cá rô phi có thể mắc nhiều bệnh do vi khuẩn, virus, nấm và ký sinh trùng gây ra, dẫn đến tổn thất nghiêm trọng về sản lượng và kinh tế. Trong số đó, virus được xem là tác nhân gây bệnh nguy hiểm nhất, do hiện nay vẫn còn thiếu thuốc điều trị đặc hiệu và vắc-xin hiệu quả để kiểm soát.

Để triển khai hiệu quả các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát các bệnh do virus gây ra trên cá rô phi, việc có một nền tảng kiến thức toàn diện về các bệnh nhiễm virus là điều thiết yếu. Tuy nhiên, hiện tại vẫn còn thiếu hụt các tài liệu cập nhật và tổng quan đầy đủ về toàn bộ các loại virus đã được xác định là có khả năng gây bệnh ở loài cá này.

Bài viết này – tóm tắt từ ấn phẩm gốc (Clyde, CW và cộng sự 2024. Cập nhật hiện tại về các bệnh nhiễm trùng do vi-rút ảnh hưởng đến cá rô phi. Nuôi trồng thủy sản và đánh bắt thuỷ sản, có sẵn trực tuyến ngày 14 tháng 7 năm 2024 – thảo luận về các chiến lược phòng ngừa và kiểm soát các bệnh nhiễm trùng do vi-rút ở cá rô phi nuôi. Ấn phẩm gốc cũng đề cập chi tiết đến các bệnh nhiễm trùng do vi-rút ở cá rô phi.

Nhiễm trùng do virus ảnh hưởng đến cá rô phi

Tính đến hiện tại, đã có 10 chủng virus được xác định có khả năng gây bệnh trên cá rô phi, bao gồm 7 loại virus DNA và 3 loại virus RNA. Thời điểm xuất hiện đầu tiên của các chủng virus này, cùng với khu vực ghi nhận, được trình bày trong Hình 1. Trong giai đoạn từ năm 1970 đến 2010, số lượng các bệnh do virus trên cá rô phi có xu hướng gia tăng, nhiều khả năng liên quan đến sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động nuôi trồng thủy sản trong cùng thời kỳ.

Hình 1: Dòng thời gian của các trường hợp nhiễm virus đầu tiên được báo cáo và tỷ lệ mắc bệnh tương ứng ở cá rô phi.
Hình 1: Dòng thời gian của các trường hợp nhiễm virus đầu tiên được báo cáo và tỷ lệ mắc bệnh tương ứng ở cá rô phi.

Một số loại virus mang DNA đã được xác định là có khả năng gây bệnh trên cá rô phi, bao gồm: Tilapia Parvovirus (TiPV), Tilapia Larvae Encephalitis Virus (TLEV), virus gây hoại tử thận và lá lách (ISKNV), các chủng thuộc họ Iridovirus, chủng Megalocytivirus mới, Bohle iridovirus (BIV) và Lymphocystis (LCDV).

Hình 2: Đặc điểm bệnh lý ở cá rô phi sau khi nhiễm từng loại virus DNA riêng lẻ. Lưu ý: *Các dấu hiệu lâm sàng quan sát được từ nhiễm Megalocytivirus mới không thể kết luận chắc chắn là do Megalocytivirus mới gây ra vì đã có nhiễm trùng vi khuẩn đồng thời.
Hình 2: Đặc điểm bệnh lý ở cá rô phi sau khi nhiễm từng loại virus DNA riêng lẻ. Lưu ý: *Các dấu hiệu lâm sàng quan sát được từ nhiễm Megalocytivirus mới không thể kết luận chắc chắn là do Megalocytivirus mới gây ra vì đã có nhiễm trùng vi khuẩn đồng thời.

Các loại virus RNA được biết là có thể gây bệnh cho cá rô phi bao gồm Virus hoại tử thần kinh (NNV), Virus hoại tử tụy truyền nhiễm (IPNV) và Virus hồ cá rô phi (TiLV). Để biết thông tin chi tiết về các tác nhân virus này, đặc điểm của các bệnh do virus và phương pháp chẩn đoán ở cá rô phi, vui lòng tham khảo ấn phẩm gốc.

Hình 3: Đặc điểm bệnh biểu hiện ở cá rô phi sau khi nhiễm từng loại virus RNA.
Hình 3: Đặc điểm bệnh biểu hiện ở cá rô phi sau khi nhiễm từng loại virus RNA.

Chăn nuôi, an toàn sinh học và giám sát

Cá rô phi là nguồn cung cấp protein quan trọng mang giá trị thương mại cao. Do đó, thiệt hại sản lượng do các bệnh do virus gây ra có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về kinh tế – xã hội, đồng thời ảnh hưởng đến an ninh lương thực. Để hạn chế rủi ro này, việc xây dựng và thực hiện các chiến lược phòng ngừa, kiểm soát dịch bệnh hiệu quả tại các trang trại nuôi trồng thủy sản là điều hết sức cần thiết.

Một trong những chiến lược được đề xuất để kiểm soát bệnh do virus trên cá rô phi là sử dụng liệu pháp kháng virus hoặc thuốc phòng ngừa. Tuy nhiên, hiện nay chưa có liệu pháp thương mại nào được cấp phép cho điều trị bệnh virus ở loài cá này. Dù một số nghiên cứu đã phát triển các phương pháp điều trị, nhưng chúng mới chỉ được thử nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm và chưa được kiểm chứng về hiệu quả ngoài thực tế. Đặc biệt, cá rô phi không phải là loài cá mô hình trong các nghiên cứu đó, nên một số liệu pháp dựa trên loài khác có thể không hiệu quả do thiếu thụ thể đặc hiệu. Vì vậy, các biện pháp như quản lý tốt (GMP), an toàn sinh học và giám sát dịch bệnh vẫn là giải pháp chính để phòng ngừa và kiểm soát bùng phát virus trong nuôi cá rô phi.

Tác động của căng thẳng

Cá nuôi thường bị căng thẳng do điều kiện nuôi không phù hợp hoặc trong quá trình vận chuyển, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm các loại virus gây bệnh. Do đó, thực hành sản xuất tốt (GMP) được xem là yếu tố quan trọng giúp giảm căng thẳng và ngăn ngừa bùng phát dịch bệnh do virus. Để hạn chế căng thẳng ở cá, cần đảm bảo các yếu tố như chất lượng nước ổn định, mật độ thả cá hợp lý, thực hiện vệ sinh tốt và cung cấp dinh dưỡng đầy đủ.

Song song đó, các biện pháp an toàn sinh học kết hợp với chương trình giám sát và sàng lọc đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát dịch bệnh. Những biện pháp này bao gồm kiểm dịch nghiêm ngặt, xử lý kịp thời cá chết, và bố trí khu vực cách ly phù hợp trong trại nuôi. Ngoài ra, vệ sinh và khử trùng kỹ lưỡng ở mọi giai đoạn cũng giúp hạn chế sự lây lan của virus.

Một số chất khử trùng đã được chứng minh có khả năng tiêu diệt các virus như TiLV, ISKNV, IPNV, NNV và LCDV qua các thí nghiệm trong phòng hoặc trên cá thực nghiệm. Điều này mở ra tiềm năng ứng dụng thực tế trong nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, vẫn cần thêm nghiên cứu để đánh giá hiệu quả thực tế của các chất này trong điều kiện ngoài tự nhiên, cũng như tác động tiềm tàng đến cá và môi trường.

Sử dụng giống cá sạch bệnh

Vì các bệnh do virus ở cá rô phi có thể lây lan theo cả chiều ngang (giữa cá với nhau) và chiều dọc (từ bố mẹ sang con), nên việc sử dụng giống sạch bệnh (SPF) là điều cần thiết để hạn chế virus xâm nhập vào ao nuôi. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các dòng cá rô phi khác nhau có khả năng kháng bệnh khác nhau đối với các loại virus như TiLV. Đặc biệt, khả năng kháng TiLV đã được xác định là có tính di truyền, mở ra tiềm năng phát triển các dòng cá kháng bệnh thông qua chọn lọc và lai tạo giống, giúp giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch bệnh do virus gây ra.

Phát triển các chủng kháng bệnh

Để thúc đẩy việc phát triển các dòng cá rô phi kháng bệnh, các kỹ thuật chọn lọc phân tử đang được áp dụng nhằm xác định các vùng DNA (QTL – vùng liên quan đến đặc điểm số lượng) liên quan đến khả năng kháng bệnh. Gần đây, một QTL liên quan đến khả năng kháng virus TiLV ở cá rô phi đã được phát hiện, mở ra cơ hội triển khai chương trình chọn giống cá rô phi kháng TiLV một cách hiệu quả hơn.

Song song đó, việc phát hiện sớm virus trong nuôi trồng thủy sản là yếu tố then chốt giúp triển khai các biện pháp kiểm soát kịp thời, ngăn ngừa dịch bệnh lan rộng. An ninh sinh học và giám sát dịch bệnh được củng cố thông qua các công cụ chẩn đoán như: phân lập virus, mô bệnh học, xét nghiệm miễn dịch và đặc biệt là các phương pháp phân tử. Trong đó, PCR được sử dụng phổ biến nhờ ưu điểm vượt trội về tốc độ, độ nhạy và độ chính xác, giúp chẩn đoán hiệu quả các bệnh do virus, vốn thường có biểu hiện lâm sàng tương đồng, dễ gây nhầm lẫn nếu chỉ dựa vào quan sát bên ngoài.

Tuy chẩn đoán phân tử mang lại độ chính xác cao, nhưng phương pháp này thường đòi hỏi phòng thí nghiệm hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu — điều mà nhiều quốc gia vẫn còn thiếu. Chẳng hạn, ở một số nước châu Phi, sự hạn chế về cơ sở vật chất và nhân lực đã khiến quá trình phát hiện virus TiLV bị chậm trễ, ảnh hưởng đến việc triển khai các biện pháp kiểm soát dịch bệnh. Để khắc phục khó khăn này, việc phát triển các bộ kit chẩn đoán nhanh, có thể sử dụng ngay tại hiện trường mà không cần đến thiết bị phức tạp hay chuyên môn cao, là giải pháp cần thiết nhằm phát hiện sớm các bệnh virus đang đe dọa ngành nuôi cá rô phi.

Vắc-xin

Bên cạnh các biện pháp quản lý khác, vắc-xin là một chiến lược phòng bệnh hiệu quả thông qua việc kích thích hệ miễn dịch của cá chống lại các tác nhân gây bệnh cụ thể. Hiện nay, một số loại vắc-xin đã được phát triển để phòng ngừa virus TiLV và ISKNV ở cá rô phi. Tuy nhiên, chỉ có duy nhất một loại vắc-xin chống ISKNV (AQUAVAC® IridoV) được thương mại hóa trên thị trường. Ngoài ra, vắc-xin phòng IPNV, NNV và LCDV cũng đã được nghiên cứu và thương mại hóa ở các loài cá khác, chủ yếu với IPNV và NNV, nhưng chưa có loại nào được thiết kế riêng cho cá rô phi. Do đó, cần thêm nhiều nghiên cứu để phát triển các loại vắc-xin phù hợp hơn với cá rô phi, vì các sản phẩm hiện tại có thể chưa đạt hiệu quả tối ưu do sự khác biệt về liều lượng, tá dược, đường tiêm hoặc lịch tiêm chủng.

Mặc dù vắc-xin được đánh giá là có tiềm năng lớn trong việc giảm thiểu thiệt hại do virus gây ra, nhưng cần cân nhắc đến yếu tố chi phí. Việc đảm bảo chi phí hợp lý là điều kiện quan trọng để khuyến khích áp dụng rộng rãi, đặc biệt tại các trang trại nuôi cá rô phi quy mô nhỏ. Tuy nhiên, một điểm hạn chế lớn là vắc-xin hiện không thể sử dụng cho cá bột hoặc ấu trùng do hệ miễn dịch của chúng chưa phát triển hoàn chỉnh. Điều này đặc biệt đáng lo ngại, vì nhiều virus nguy hiểm như TiLV, TLEV, NNV và ISKNV thường tấn công cá ở giai đoạn đầu đời.

Thuốc kích thích miễn dịch

Thay vì chỉ phụ thuộc vào các biện pháp phòng bệnh truyền thống, việc sử dụng các chất kích thích miễn dịch đang được đánh giá là một hướng đi tiềm năng nhằm tăng cường khả năng miễn dịch bẩm sinh ở cá rô phi non trước các tác nhân virus. Ví dụ, nghiên cứu của Elkatatny và cộng sự cho thấy rằng khi cá rô phi sông Nile ở giai đoạn bột được bổ sung hỗn hợp axit amin kích thích miễn dịch, nhiều gen liên quan đến hệ miễn dịch đã được điều hòa tăng lên đáng kể. Ngoài ra, một số chất kích thích miễn dịch tự nhiên như nấm men, chiết xuất lá mãng cầu xiêm, tỏi và cây cúc tím cũng đã được chứng minh là có tác dụng nâng cao phản ứng miễn dịch ở cá rô phi trưởng thành và cá non trong điều kiện thí nghiệm.

Tương tự, việc bổ sung các chủng men vi sinh khác nhau cũng giúp cải thiện đáng kể sức đề kháng. Chẳng hạn, bổ sung vi khuẩn Bacillus spp. vào khẩu phần ăn của cá rô phi lai đỏ giúp giảm tỷ lệ tử vong và tăng cường biểu hiện các gen miễn dịch khi cá bị nhiễm thực nghiệm virus TiLV. Một số nghiên cứu khác cũng ghi nhận hiệu quả của men vi sinh trong việc giảm tỷ lệ tử vong do NNV, LCDV và iridovirus gây ra trên các loài cá khác trong môi trường thí nghiệm. Điều này cho thấy cả chất kích thích miễn dịch và men vi sinh đều là những công cụ đầy hứa hẹn trong việc kiểm soát bệnh do virus ở cá rô phi. Tuy nhiên, để xác định mức độ hiệu quả và tính khả thi trong thực tế, cần tiến hành thêm các nghiên cứu ngoài hiện trường và phân tích chi phí – lợi ích.

Nhìn chung, việc quản lý bệnh virus trong nuôi cá rô phi đòi hỏi phải áp dụng nhiều giải pháp kết hợp. Không có một phương pháp nào đủ hiệu quả khi áp dụng đơn lẻ. Các biện pháp cần đảm bảo tính bền vững, khả thi và phù hợp với điều kiện tài chính của người nuôi, nhằm giảm thiểu thiệt hại do bệnh virus một cách hiệu quả.

Kết luận

Sự bùng phát các bệnh do virus trong nuôi cá rô phi là điều khó tránh khỏi, đặc biệt khi quy mô nuôi ngày càng được thâm canh hóa và mở rộng. Trong số đó, virus TiLV đã thu hút nhiều sự quan tâm nghiên cứu do ảnh hưởng nghiêm trọng trên phạm vi toàn cầu. Ngược lại, các bệnh virus khác gây hại cho cá rô phi lại chưa được nghiên cứu đầy đủ. Hiện nay, thông tin về di truyền học, cơ chế gây bệnh, dịch tễ học cũng như mức độ phân bố của các loại virus này vẫn còn thiếu hụt, khiến chúng ta chưa thể đánh giá chính xác tác động thực sự của chúng đối với ngành nuôi cá rô phi.

Cá rô phi có nguy cơ mắc bệnh do virus ở mọi giai đoạn phát triển, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro cho toàn bộ quá trình sản xuất. Tuy nhiên, chúng ta hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ bùng phát dịch bệnh bằng cách trang bị đầy đủ kiến thức về các loại virus gây bệnh, từ đó chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả. Trong số đó, các chương trình an toàn sinh học và hệ thống giám sát đóng vai trò then chốt. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh nghiên cứu phát triển vắc-xin và các liệu pháp điều trị nhằm giảm thiểu thiệt hại do virus gây ra. Ngoài ra, các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào những bệnh do virus còn ít được biết đến, bởi việc thiếu thông tin và nghiên cứu chuyên sâu có thể khiến các mầm bệnh này âm thầm lây lan và bùng phát trong ngành nuôi cá rô phi.

Theo Chean Yeah Yong

Nguồn: https://www.globalseafood.org/advocate/prevention-and-control-strategies-for-viral-infections-in-farmed-tilapia/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh

Xem thêm:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page