Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Khi thế giới hướng tới các nguồn protein bền vững, ngành nuôi tôm đang nhanh chóng trở thành trụ cột trong đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu. Được dẫn dắt bởi những bước tiến công nghệ, ngành đã chuyển mình từ mô hình truyền thống sang các hệ thống nuôi thâm canh hiện đại, kết hợp hài hòa giữa yếu tố sinh học, hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường. Trước bối cảnh nhu cầu gia tăng, sự biến động của thị trường và áp lực ngày càng lớn về tính bền vững, ngành tôm đang ở thời điểm bản lề mang tính bước ngoặt, nơi mà khoa học, chiến lược và khả năng thích ứng sẽ là chìa khóa định hình tương lai.

Ngành nuôi trồng thủy sản đang phát triển với tốc độ nhanh, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu thông qua việc cung cấp nguồn protein động vật chất lượng cao. Quá trình chuyển đổi từ mô hình nuôi bán thâm canh sang thâm canh đã giúp gia tăng sản lượng một cách đáng kể. Trong số các lĩnh vực nông nghiệp thực phẩm phát triển nhanh, ngành nuôi tôm nổi bật với tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, chủ yếu nhờ sự mở rộng của thương mại toàn cầu. Để giảm thiểu rủi ro từ dịch bệnh, người nuôi ngày càng áp dụng các hệ thống thâm canh hiện đại, chú trọng vào an ninh sinh học.

Các yếu tố chính thúc đẩy quá trình thâm canh bao gồm chương trình dinh dưỡng cải tiến và các kỹ thuật chọn giống tiên tiến – cả hai đều đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững. Tuy nhiên, sự cân bằng giữa yếu tố sinh học và kinh tế vẫn là thách thức lớn do ngành này chịu ảnh hưởng từ nhiều đầu vào nhạy cảm. Các hệ thống nuôi siêu thâm canh đòi hỏi chiến lược dinh dưỡng tối ưu hơn cũng như các dòng tôm có khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt (Emerenciano và cộng sự, 2022).

Nuôi tôm được xem là một lĩnh vực tiềm năng nhờ tốc độ tăng trưởng nhanh, chu kỳ nuôi ngắn và nhu cầu tiêu dùng cao. Tuy nhiên, các yếu tố thị trường như giá thức ăn thủy sản và khả năng tiếp cận thị trường vẫn ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng toàn cầu. Tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) của ngành dự kiến đạt 4,8% vào năm 2024, giảm so với mức 5,8% trong giai đoạn 2011–2021 (Jory, 2023) (xem Hình 1 và 2).

Việc khan hiếm bột cá và dầu cá đang kìm hãm sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản, do các loài giáp xác nuôi chiếm tới 30% lượng tiêu thụ bột cá toàn cầu (Johannessen, 2023). Đặc biệt, tình trạng thiếu hụt cá cơm tại Peru đã khiến nguồn cung bột cá và dầu cá trên thế giới giảm lần lượt 10% và 30%, dẫn đến giá cả tăng cao (White, 2023; LeBlanc, 2023; Miranda, 2023).

Các thách thức đối với tính bền vững trong ngành tôm bao gồm vấn đề môi trường, sự thiếu hụt các chứng nhận cần thiết và những biến động của thị trường. Hiện nay, các quốc gia phát triển đang tăng cường giám sát hoạt động nhập khẩu tôm nhằm đảm bảo tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Việc sử dụng tôm có chứng nhận và truy xuất được nguồn gốc từ các trang trại được quản lý bài bản có thể góp phần ổn định giá cả và thúc đẩy sản xuất theo hướng bền vững (Ngân hàng Phát triển Châu Á, 2022; Villarreal, 2023).

Hoạt động sản xuất và kinh doanh tôm theo từng khu vực

Sản lượng tôm toàn cầu được dự báo sẽ tăng 4,8% trong năm 2024, đạt mức 5,88 triệu tấn. Năm quốc gia dẫn đầu về sản xuất tôm gồm Ecuador, Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam và Indonesia – chiếm tới 74% tổng sản lượng toàn cầu (Jory, 2023). Tại Hoa Kỳ, nhu cầu tiêu thụ tôm ngày càng tăng đã góp phần thúc đẩy xuất khẩu, với giá trị xuất khẩu tăng mạnh 123%, từ 225,21 triệu USD (2013–2014) lên 501,57 triệu USD (2022–2023) (CAA, 2023).

Hiện nay, tôm thẻ chân trắng Thái Bình Dương đang chiếm lĩnh thị trường, đóng góp khoảng 80% sản lượng toàn cầu nhờ năng suất cao, chu kỳ nuôi ngắn và khả năng kháng bệnh tốt (Aquaculture Asia Pacific, 2024). Dù vậy, sản lượng tôm sú cũng đang có dấu hiệu tăng trưởng mạnh, với mức tăng thêm 550.000 tấn trong năm 2023 và dự kiến sẽ vượt 600.000 tấn trong năm 2024 (Jory, 2023). Toàn ngành đang đối mặt với áp lực giảm giá tôm toàn cầu, trong đó Ecuador – quốc gia xuất khẩu lớn – dự kiến tăng trưởng sản lượng sẽ chậm lại còn 7% vào năm 2024 do ảnh hưởng của hiện tượng El Niño (Krishna-kumar, 2023). Ngược lại, khu vực châu Á đang cho thấy dấu hiệu phục hồi sau khi sản lượng sụt giảm trong năm 2023. Dự báo sản lượng toàn khu vực sẽ tăng khoảng 4% trong năm 2024, với mức tăng 2% ở Ấn Độ và 6% ở Việt Nam (Gairn, 2023).

Hoa Kỳ hiện đang tiến hành điều tra các quốc gia Ecuador, Ấn Độ, Indonesia và Việt Nam liên quan đến thuế chống bán phá giá và thuế đối kháng, điều này có thể dẫn đến việc chuyển hướng dòng nhập khẩu sang Thái Lan. Bên cạnh đó, Trung Quốc và Nhật Bản được cho là có khả năng tiếp nhận lượng hàng xuất khẩu bị chuyển hướng (Arunmas, 2023).

Châu Á

Trong năm 2023, sản lượng tôm tại khu vực Châu Á giảm 3%, tuy nhiên dự báo sẽ tăng 4% vào năm 2024. Ngành tôm Trung Quốc đang được thúc đẩy nhờ áp dụng các mô hình nuôi trong nhà kính và hệ thống tuần hoàn. Ở Ấn Độ, sản lượng tôm thẻ chân trắng giảm 12% trong năm 2023, nhưng được kỳ vọng phục hồi 2% trong năm 2024. Việt Nam ghi nhận mức giảm mạnh 15% trong năm 2023, song được dự đoán sẽ phục hồi với mức tăng 5%. Tại Indonesia, sau mức giảm 5% vào năm 2023, sản lượng được kỳ vọng sẽ tăng 3,5% trong năm 2024 (Jory, 2023). Đáng chú ý, sản lượng tôm của Ấn Độ đã tăng trưởng mạnh 267%, từ 0,322 triệu tấn (giai đoạn 2013–2014) lên 1,184 triệu tấn (2022–2023). Giá trị xuất khẩu ngành cũng tăng gấp đôi, từ 348,84 triệu USD lên 697,67 triệu USD. Riêng thị trường tôm tại Ấn Độ được định giá khoảng 7,3 tỷ USD vào năm 2022 và dự kiến sẽ đạt 14 tỷ USD vào năm 2028 (IMARC, 2023).

Tôm thẻ chân trắng hiện chiếm ưu thế với 60% thị phần và ghi nhận mức tăng nhẹ 4%, tiếp theo là tôm sú với 30%, và các loại tôm khác chiếm 10% (Krishnakumar, 2023).

Việt Nam hiện là một trong những quốc gia xuất khẩu tôm hàng đầu thế giới, với tôm đóng góp khoảng 40% vào tổng doanh thu xuất khẩu thủy sản. Tuy nhiên, năm 2023 ghi nhận sự sụt giảm đáng kể trong xuất khẩu, đặc biệt tại các thị trường lớn như Hoa Kỳ (-41%), Châu Âu (-40%) và Trung Quốc (-70%). Dự kiến đến năm 2025, tổng diện tích nuôi tôm sẽ đạt 750.000 ha, với mục tiêu kim ngạch xuất khẩu chạm mốc 10 tỷ USD (Giang, 2023).

Trong khi đó, sản lượng tôm của Trung Quốc đã tăng 120% trong vòng 20 năm qua và được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng với tốc độ CAGR từ 1,5% đến 4,3% trong giai đoạn 2023–2028 (Mordointelligence, 2023). Nước này đang đẩy mạnh áp dụng các mô hình nuôi tiên tiến như hệ thống tuần hoàn (RAS), công nghệ biofloc và nuôi trồng trong nhà kính (Shriminsights, 2023).

Châu Mỹ Latinh

Châu Mỹ Latinh hiện là khu vực sản xuất tôm lớn thứ hai thế giới, với Ecuador giữ vị trí dẫn đầu khi sản lượng đạt 1,49 triệu tấn (MMT) trong năm 2023, tăng 4% so với năm trước. Tuy nhiên, do giá tôm toàn cầu sụt giảm và nhu cầu nhập khẩu từ Trung Quốc giảm sút, ngành tôm Ecuador đã chịu tổn thất đáng kể, với mức lỗ lên tới 1 tỷ đô la trong năm 2023 (Molinari, 2023).

Châu Âu

Châu Âu hiện là thị trường nhập khẩu tôm lớn thứ ba, với các quốc gia dẫn đầu gồm Pháp, Tây Ban Nha, Vương quốc Anh, Ý, Hà Lan, Đức và Bỉ. Dự báo trong giai đoạn 2023–2033, khu vực này sẽ ghi nhận tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) đạt 8,1% (Futuremarketinsights, 2023).

Hiện đại hóa trong hệ thống nuôi và nhân giống tôm

Nuôi tôm vừa mang lại rủi ro vừa tiềm ẩn cơ hội. Các tiến bộ công nghệ đã giúp nâng cao năng suất và giảm chi phí, dù lực lượng thị trường vẫn còn nhiều bất ổn. Thức ăn thủy sản đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính bền vững, nhưng những thách thức như chất lượng nguyên liệu không ổn định và ô nhiễm do nấm mốc vẫn là vấn đề đáng lo ngại. Người nuôi tôm phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường, đặc biệt là trong các phân khúc người tiêu dùng cao cấp (Aquaculture Asia Pacific, 2023).

Nuôi tôm thâm canh ngày càng phụ thuộc vào việc tái chế chất thải, với những ứng dụng thành công tại Hawaii, Florida và Texas. Năng suất dao động từ 5 đến 10kg/m3 trong ba tháng. Việc duy trì mức độ vi sinh vật và chất lượng nước ổn định là yếu tố quan trọng đối với nuôi trồng thủy sản thâm canh trong nhà (Min và cộng sự, 2009).

Nuôi tôm đã trải qua ba giai đoạn phát triển chính:

(1) Sau năm 2011, với hội chứng chết sớm,

(2) Từ 2001 đến 2011, áp dụng mô hình tích hợp theo chiều dọc và độc canh,

(3) Từ 1988 đến 2001, giai đoạn lây lan nhiễm trùng (Dubik, 2019).

Nhờ những tiến bộ công nghệ gần đây, việc theo dõi các quy trình như cho ăn, chất lượng nước và hiệu quả sản xuất trở nên chính xác hơn (Bostock, 2009; Parra và cộng sự, 2018). Công nghệ nuôi trồng tiên tiến giúp giảm sự phụ thuộc vào hóa chất và kháng sinh, đảm bảo tôm khỏe mạnh hơn. Việc nuôi trồng trên bạt có thể tăng năng suất từ hai đến ba lần và đạt tỷ lệ thành công lên đến 90% (Ulhaq và cộng sự, 2022).

Các trang trại nuôi tôm siêu thâm canh hiện áp dụng bốn chiến lược chính:

(1) hệ thống nuôi trồng thủy sản biofloc,

(2) RAS,

(3) Bio-RAS lai

(4) hệ thống dinh dưỡng hỗn hợp (Joffre và cộng sự, 2018; Arnold và cộng sự, 2020).

Quá trình chuyển đổi sang mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng diễn ra nhanh chóng, thay thế tôm sú nhờ vào khả năng sinh sản và kháng bệnh vượt trội (Dastidar và cộng sự, 2013). Những cải tiến như hệ thống máy sục khí, lót ao và các biện pháp an toàn sinh học đã góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất (Lightner, 2005; Stentiford và cộng sự, 2012). Để duy trì sự phát triển bền vững, tiếp tục tăng cường các yếu tố này là yếu tố then chốt cho sự thịnh vượng lâu dài của ngành nuôi tôm.

Chiến lược tiếp thị, lập kế hoạch và tính biến động trong ngành tôm

Các chiến lược tiếp thị hiệu quả là yếu tố quan trọng để thúc đẩy tiêu thụ tôm trên toàn cầu. Sự ổn định về giá và niềm tin vào chuỗi giá trị tạo ra một vòng xoáy tích cực, kích thích đầu tư cao hơn và cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó làm tăng nhu cầu. Sự gia tăng nhu cầu có thể giúp giảm biến động giá, chủ yếu nhờ vào sự tăng trưởng nguồn cung và giảm mức tiêu thụ.

Các hoạt động quảng bá có vai trò quan trọng, đặc biệt khi thói quen tiêu dùng thay đổi. Tuy nhiên, toàn cầu hóa và sự gia tăng chi phí thực phẩm có thể gây cản trở tạm thời đối với thị trường tôm ở Châu Âu và Hoa Kỳ. Các quốc gia sản xuất tôm cần tập trung vào việc làm bão hòa thị trường trên tất cả các phân khúc, bao gồm cả người tiêu dùng nhỏ và mới, thay vì chỉ dựa vào việc mở rộng tần suất tiêu thụ.

Trong khi nhu cầu tôm ở Châu Âu và Hoa Kỳ có phần hạn chế, thị trường Trung Quốc vẫn duy trì sức mạnh, nhờ vào những tiến bộ trong trại giống, dinh dưỡng, trang trại và cơ sở chế biến. Các yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng nuôi tôm là những cải tiến về di truyền và hiệu quả sản xuất. Cần có một chiến lược tiếp thị phối hợp, tương tự như các chiến lược trước đây trong ngành chăn nuôi bò, lợn và sản phẩm từ sữa, để phát triển ngành và thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ.

Ấn Độ đang ở vị thế thuận lợi trong ngành tôm toàn cầu, với nhu cầu quốc tế mạnh mẽ và cơ hội phát triển lớn. Tuy nhiên, có bốn thách thức chính đang đe dọa đến lợi nhuận: tỷ lệ sống của tôm thấp, rủi ro dịch bệnh tăng, năng lực chế biến các sản phẩm có giá trị gia tăng hạn chế, yêu cầu truy xuất nguồn gốc nghiêm ngặt và các vấn đề môi trường. Để duy trì sự phát triển bền vững, ngành tôm Ấn Độ cần khẩn trương nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, quản lý nước thải tốt hơn và phát triển năng lượng tái tạo. Tính bền vững và minh bạch về môi trường sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì xuất khẩu, đặc biệt là sang thị trường Hoa Kỳ (Rubel và cộng sự, 2020).

Nhãn sinh thái, Khả năng truy xuất nguồn gốc, Chứng nhận và Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong Ngành tôm

Người tiêu dùng hải sản tại các quốc gia phát triển ngày càng nhận thức rõ hơn về những ảnh hưởng xã hội và môi trường từ hoạt động sản xuất hải sản, từ đó thúc đẩy các chính phủ triển khai các quy định về nguồn cung ứng bền vững và có trách nhiệm đạo đức. Hiện nay, Hoa Kỳ và các nước châu Âu đang thực hiện truy xuất nguồn gốc sản phẩm để phân biệt giữa thủy sản nuôi trồng và thủy sản đánh bắt tự nhiên (FAO, 2007). Nhiều nhãn sinh thái đã xuất hiện nhằm cung cấp thông tin cho người tiêu dùng về các phương thức sản xuất và cam kết bảo vệ môi trường. Hội đồng quản lý biển (MSC) là tổ chức tiên phong trong việc triển khai nhãn sinh thái cho quản lý nghề cá, trong khi các nhà sản xuất nuôi trồng thủy sản đã nhanh chóng thích ứng với xu hướng thị trường do mối quan tâm về tác động môi trường của ngành nuôi trồng thủy sản (Islam & Bjarnason, 2008).

Các quốc gia xuất khẩu tôm hàng đầu như Ecuador, Brazil, Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam và Ấn Độ đã triển khai các chương trình chứng nhận nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn sinh thái và thực phẩm. Một số ví dụ điển hình là Chương trình chứng nhận tôm nuôi tích hợp (PICC) của Brazil, “Tôm chất lượng Thái Lan” của Thái Lan, Thực hành nuôi trồng thủy sản tốt (GAP) của Trung Quốc và chứng nhận Liên minh nuôi trồng thủy sản toàn cầu (GAA) của Việt Nam (FAO, 2007). Các nhà bán lẻ lớn trên toàn cầu, như Wal-Mart, Tesco và Carrefour, đã và đang hỗ trợ việc tiêu thụ tôm được chứng nhận, tuân thủ các tiêu chuẩn phát triển bền vững toàn cầu, chẳng hạn như Sáng kiến hải sản bền vững toàn cầu (GSSI) (CBI-Bộ Ngoại giao, 2021).

Tính bền vững trong nuôi tôm đang đối mặt với sự giám sát nghiêm ngặt vì các vấn đề như dịch bệnh, ô nhiễm nguồn nước và việc sử dụng tài nguyên chưa hiệu quả. Các chứng nhận như Thực hành nuôi trồng thủy sản tốt nhất (BAP), GAP toàn cầu, và Hội đồng quản lý nuôi trồng thủy sản (ASC) đang ngày càng trở thành yêu cầu của các nhà nhập khẩu quốc tế (Tran và cộng sự, 2013). Với đặc điểm phân mảnh trong hoạt động nuôi tôm ở khu vực châu Á, khả năng truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng trở nên vô cùng quan trọng.

Các giải pháp công nghệ thông tin hiện nay hỗ trợ việc quản lý kho chính xác, tự động hóa quy trình cho ăn và giám sát nước theo thời gian thực, giúp nâng cao hiệu quả và tính bền vững (Bostock, 2009; Gómez-Chabla và cộng sự, 2018). Những cải tiến này không chỉ nâng cao khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm mà còn giúp liên kết các sản phẩm cuối cùng với các lô hàng và nguồn thức ăn cụ thể, tạo ra sự minh bạch hơn trong quá trình sản xuất.

Chiến lược tiến lên trong ngành tôm

Ngành tôm hiện đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm vấn đề môi trường như tích tụ bùn, dư lượng hóa chất và quản lý nước thải. Bên cạnh đó, việc thiếu cơ sở hạ tầng nuôi trồng thủy sản chuyên biệt đã buộc nông dân phải điều chỉnh phương thức canh tác, làm tăng chi phí nguyên liệu đầu vào và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Các rủi ro liên quan đến dịch bệnh, chi phí sản xuất cao và chất lượng nước kém cũng tác động tiêu cực đến lợi nhuận.

Mức tiêu thụ và chế biến tôm giảm sút do rào cản thương mại và nhu cầu từ các nhà hàng giảm. Một số nhà sản xuất đang điều chỉnh mật độ thả nuôi để giảm chi phí, đồng thời tập trung vào việc sử dụng thức ăn chất lượng cao và quản lý dinh dưỡng hiệu quả nhằm cải thiện lợi nhuận và tính bền vững.

Để đảm bảo sự tồn tại lâu dài, ngành nuôi tôm cần giảm thiểu việc sử dụng nước, năng lượng và hóa chất, đồng thời tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường. Chính phủ, các hợp tác xã và các nhà sản xuất cần hợp tác chặt chẽ để thúc đẩy nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm. Các nhà hoạch định chính sách cần tiên phong trong việc thực thi các tiêu chuẩn bền vững, đảm bảo an ninh lương thực và các quy định về trách nhiệm xã hội (Wong, 2023).

Các thách thức cạnh tranh, như quyền lực của nhà cung cấp, sự gia nhập của các đối thủ mới và vấn đề môi trường, yêu cầu phải thực hiện những thay đổi chiến lược trong toàn ngành (Prusty và cộng sự, 2011). Những chiến lược quan trọng bao gồm nâng cao quá trình chế biến giá trị gia tăng, cải thiện tính minh bạch trong xuất khẩu, ứng dụng công nghệ mới và tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Là một trong những quốc gia sản xuất tôm lớn, Ấn Độ phải giải quyết vấn đề tỷ lệ sống sót thấp (55%), khả năng truy xuất nguồn gốc kém và tác động tiêu cực đến môi trường. Để duy trì khả năng tiếp cận các thị trường quốc tế, việc nâng cao năng lực chế biến và chuyển đổi sang các phương pháp nuôi trồng bền vững, hoàn toàn có thể truy xuất nguồn gốc là điều rất quan trọng.

Các hệ thống nuôi trong nhà sáng tạo, như biofloc và nuôi trồng thủy sản tuần hoàn, có thể làm thay đổi cách thức nuôi tôm bằng cách giảm thiểu nguy cơ bệnh tật và giảm áp lực môi trường. Các hệ thống khép kín cho phép mật độ thả nuôi cao hơn, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, từ đó đảm bảo tính bền vững và khả năng cạnh tranh lâu dài trên thị trường (Ruble và cộng sự, 2020).

Triển vọng tương lai của ngành tôm

Tương lai của ngành tôm phụ thuộc nhiều vào việc cải tiến thức ăn, công nghệ nuôi trồng và sự bền vững. Những kỹ thuật như đùn ép giúp nâng cao tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và giảm thiểu chất thải trong ao nuôi. Ecuador đã ứng dụng các công nghệ này, trong khi những quốc gia như Ấn Độ lại chậm tiến vì chi phí cao. Mặc dù chỉ có 17% trang trại tại Ecuador sử dụng máy cho ăn tự động và sục khí, nhưng sự gia tăng trong việc áp dụng các công nghệ này dự kiến sẽ thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, việc thiếu hụt bột cá và dầu cá – nguồn thức ăn phổ biến cho tôm – vẫn là một thách thức lớn (Johannessen, 2023). Các nguồn protein thay thế như bột côn trùng, protein đơn bào và thức ăn thực vật ngày càng trở nên phổ biến (van Riel và cộng sự, 2023).

Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, ngành tôm cần áp dụng các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn và chọn lọc di truyền các giống tôm có khả năng phát triển nhanh và chịu được thức ăn thay thế. Việc sản xuất được chứng nhận và có thể truy xuất nguồn gốc sẽ góp phần ổn định giá cả và thu hút đầu tư. Bên cạnh đó, các chương trình nhân giống tôm thông qua chọn lọc phân tử và việc phát triển đàn giống bố mẹ SPF (kháng bệnh) sẽ là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự bền vững lâu dài.

Ấn Độ, quốc gia đứng thứ hai trong sản xuất tôm thế giới, đang chuẩn bị cho sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt sau khi thông qua Dự luật sửa đổi Cơ quan nuôi trồng thủy sản ven biển vào năm 2023. Sự phát triển này sẽ dựa vào những công nghệ nuôi trồng thân thiện với môi trường, như hệ thống biofloc, đặc biệt ở các vùng đất mặn nội địa (Haq, 2024).

Tuy nhiên, khả năng tạo ra giá trị gia tăng hạn chế sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận. Để duy trì sức cạnh tranh và tận dụng thị trường toàn cầu, Ấn Độ cần cải tiến công nghệ chế biến, áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe và chú trọng vào xuất khẩu các sản phẩm có giá trị gia tăng (Stalin và Jothi, 2022).

Tôm đông lạnh đang chiếm ưu thế trên thị trường quốc tế nhờ sự thay đổi trong lối sống và sự tham gia ngày càng nhiều của lực lượng lao động nữ. Với chi phí lao động thấp và cơ sở hạ tầng chế biến phát triển mạnh mẽ, Ấn Độ đã và đang giữ vững và mở rộng vị thế dẫn đầu trong việc xuất khẩu tôm trên toàn cầu.

Kết luận

Việc gia tăng sự đa dạng di truyền ở tôm nuôi là yếu tố quan trọng để nâng cao khả năng phục hồi, tốc độ tăng trưởng và hiệu quả chung. Các cải tiến như hệ thống ương giống và tái sử dụng nước có thể tối ưu hóa thêm các công nghệ trong nuôi trồng thương phẩm. Việc mở rộng sản xuất gần các khu vực tiêu thụ và hướng đến nhóm người tiêu dùng trẻ sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành. Việc công nhận và chứng nhận sản phẩm có vai trò quan trọng vì nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng đối với thực phẩm bền vững, có trách nhiệm và giàu protein. Để đáp ứng những yêu cầu này, người nuôi tôm đang áp dụng các phương thức sản xuất tiên tiến và thân thiện với môi trường.

Trong khi các sản phẩm tôm chế biến giá trị gia tăng mang lại lợi nhuận cao hơn, nhiều quốc gia sản xuất vẫn thiếu cơ sở hạ tầng chế biến đầy đủ. Để duy trì sự cạnh tranh, ngành tôm cần chuyển hướng từ việc xuất khẩu tôm đông lạnh số lượng lớn sang các sản phẩm có giá trị gia tăng. Điều này đòi hỏi phải ứng dụng công nghệ chế biến hiện đại và phát triển các sản phẩm tiện lợi, sáng tạo để đáp ứng nhu cầu thị trường đang thay đổi.

Cuối cùng, thành công bền vững của các quốc gia sản xuất tôm phụ thuộc vào việc xây dựng các mô hình kinh doanh tập trung vào sản xuất giá trị gia tăng. Việc chuyển từ các chiến lược lợi nhuận ngắn hạn sang các chiến lược dài hạn sẽ giúp đảm bảo tăng trưởng liên tục và duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành tôm toàn cầu.

Nguồn: https://aquaculturemag.com/2025/04/28/global-scenario-of-shrimp-industry-present-status-and-future-prospects/

Biên dịch: Nguyễn Thị Quyên – Tôm Giống Gia Hoá Bình Minh

Xem thêm:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page