Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.
Đây là thông tin hiển thị trên website, KHÔNG dùng để quét mã QR. Vui lòng liên hệ 1900 86 68 69 nếu link QR dẫn đến trang web này.

Người nuôi tôm ở Indonesia đang phải vật lộn với một loạt các thách thức, bao gồm giá giảm, chi phí sản xuất tăng và dịch bệnh bùng phát. Bất chấp những rào cản này, họ vẫn cam kết với công việc của mình và sẵn sàng áp dụng công nghệ mới để giúp họ duy trì sinh kế.

Eko Winasis quản lý một trang trại nuôi tôm ở Purworejo, Central Java, Indonesia

Những người nuôi tôm trên khắp Indonesia đang cảm nhận được những tác động của cuộc đấu tranh kinh tế toàn cầu và tình trạng thừa tôm trên thị trường

Trước những khó khăn kinh tế toàn cầu và tình trạng thừa tôm trên thị trường, ngành nuôi tôm châu Á đang chuẩn bị cho một năm 2023 đầy thách thức – trong đó sản lượng dự kiến sẽ tăng trưởng tối thiểu và giá khó có thể cải thiện. Ở Purworejo, Trung Java, người nuôi tôm đang cảm nhận được tác động của những thách thức này. Ngoài giá giảm và chi phí thức ăn tăng, họ còn phải đối phó với các đợt bùng phát dịch bệnh khác nhau và biến đổi khí hậu.

Eko Winasis hiểu rất rõ những thách thức này. Trong bảy năm qua, ông đã quản lý một trang trại nuôi tôm ở Purworejo, giám sát 27 ao có diện tích từ 1.000 đến 1.800 m2. Tổng diện tích trang trại khoảng 5 ha và mật độ thả thường ở khoảng 70 – 80 PL/m2.

Theo Eko, các bệnh do vi khuẩn như hội chứng tôm chết sớm (EMS) và hội chứng phân trắng (WFS) hiện đang là những vấn đề chính.

Ông nói: “Không có một giải pháp đơn giản hay hiệu quả nào cho vấn đề này. Dịch bệnh luôn phát triển, vì vậy chúng ta chỉ có thể ngăn ngừa chúng bằng cách tốt nhất có thể. Nhưng ngay cả khi có các biện pháp phòng ngừa tốt nhất, dịch bệnh vẫn có thể xảy ra.”

Eko đã tham gia vào lĩnh vực nuôi tôm từ năm 2005 và đã trực tiếp chứng kiến tác động của dịch bệnh đối với sản xuất và lợi nhuận của trang trại. Trước khi EMS bùng phát vào đầu năm 2019, tỷ lệ sống của tôm trong trang trại của ông trong khoảng từ 70-80%, nhưng sau khi dịch bệnh bùng phát, con số này đã giảm xuống mức thấp nhất là 30%.

Một trong những dịch bệnh mà Eko đặc biệt quan tâm là EMS hay còn gọi là bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) gây chết hàng loạt trong ao nuôi. Căn bệnh này đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây và rất khó dự đoán cũng như phòng ngừa. Một căn bệnh khác mà Eko phải đối phó là WFS, khiến tôm chậm lớn. Bệnh do vi khuẩn là loại bệnh phổ biến nhất được tìm thấy ở bờ biển phía nam Java, nơi có trang trại của Eko.

Trang trại nuôi tôm ở Purworejo, Central Java, Indonesia

Nông dân đang phát hiện bệnh do vi khuẩn trên tôm rất khó phòng trị

Budi Harsoyo cũng đang đối mặt với thách thức tương tự. Trước kia ông từng làm vườn bắt đầu nuôi tôm vào tháng 12 năm 2014, chỉ với ba ao. Hiện nay, ông sở hữu 19 ao và quản lý thêm 6 ao nữa trong một liên doanh với các bên khác. Trang trại của ông có tổng diện tích 2,5 ha, diện tích mỗi ao nuôi từ 900 – 1.200 m2. Mật độ thả nuôi trong trang trại là khoảng 100 PL/m2, và lượng tôm sản xuất trên mỗi ha hiện dao động từ 5 – 10 tấn. Trước khi EMS/AHPND bùng phát, trang trại của Budi có thể sản xuất tới 20 tấn/ha.

Theo Budi, nghề nuôi tôm ngày nay khác nhiều so với 7 năm trước. Trước khi xuất hiện EMS/AHPND, Budi chưa bao giờ bị thiệt hại về sản lượng, nhưng kể từ khi dịch bệnh xuất hiện, thiệt hại về sản lượng trở nên thường xuyên hơn. “Ông nói: “Nuôi tôm không còn dễ dàng như trước đây.”

Trong những năm gần đây, ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đã bắt đầu tác động đến hoạt động của cả Eko và Budi. Hiện tượng thời tiết cực đoan xảy ra thường xuyên hơn và các mùa đang trở nên khó đoán trước hơn. Ngoài ra, Budi nói rằng “chất lượng nước không còn như trước và việc duy trì một môi trường lành mạnh cho tôm phát triển trở nên khó khăn hơn nhiều”.

Eko cũng đã nhìn thấy tác động của biến đổi khí hậu đối với trang trại của mình. Ông nói: “Trước đây, nguy cơ mắc EMS/AHPND cao hơn vào mùa khô và thấp hơn vào mùa mưa. Nhưng bây giờ, nó có thể xảy ra ở bất kỳ mùa nào. Chúng tôi cần phải cảnh giác liên tục.”

Budi Harsoyo bắt đầu nuôi tôm từ tháng 12 năm 2014 và đã mở rộng kinh doanh.

Harsoyo tin rằng các hiện tượng thời tiết cực đoan bắt nguồn từ việc biến đổi khí hậu và dịch bệnh bùng phát đang khiến việc nuôi tôm trở nên khó khăn hơn

Đại dịch Covid-19 đã tạo thêm một lớp phức tạp khác cho Budi, ông đã tạm thời đóng cửa trang trại của mình.

Ông giải thích: “Tôi lo lắng cho sức khỏe của mình và tình hình tài chính của trang trại. Nhưng tôi cảm thấy điều quan trọng là phải duy trì hoạt động của trang trại, vì vậy tôi đã mở cửa trở lại sau một thời gian ngắn.”

Mặt khác, Eko nói rằng đại dịch lại có tác động tối thiểu đến trang trại của ông ấy.

Ông nói: “Về mặt sản xuất, Covid không thực sự ảnh hưởng đến trang trại của chúng tôi. Giá tôm có giảm trong giai đoạn đầu của đại dịch, nhưng hoạt động của chúng tôi không bị ảnh hưởng đáng kể.”

Chi phí đầu vào tăng liên tục

Một trong những thách thức chính mà người nuôi tôm phải đối mặt là chi phí thức ăn gia tăng. Budi được đại lý bán thức ăn chăn nuôi của mình cho biết rằng giá cao hơn là do chi phí nguyên liệu và nhiên liệu tăng cao. Thương hiệu thức ăn chăn nuôi ông sử dụng được nhập khẩu từ Việt Nam nên càng đắt hơn. Ông lưu ý rằng giá tôm post cũng tăng trong thời gian gần đây.

Trang trại nuôi tôm tích hợp ở Indonesia

Ngành tôm của Indonesia cũng đang phải đối mặt với những thách thức từ chi phí nguyên liệu thức ăn và nhiên liệu ngày càng cao © Lim Shrimp Organization

Đối với riêng Eko, chi phí nhiên liệu tăng cao ở Indonesia tạo thêm một thách thức khác. Bởi vì trang trại của ông không được kết nối với lưới điện, nó dựa vào động cơ diesel để cung cấp năng lượng. Khi chi phí nhiên liệu tăng lên, việc vận hành trang trại trở nên đắt đỏ hơn.

Chiến lược kinh tế

Để đối phó với tình trạng giá giảm và chi phí tăng, Eko đã thực hiện các chiến lược để giảm chi phí sản xuất, như giảm thiểu việc sử dụng probiotics và trộn khoáng chất của riêng mình. Ông cũng luôn tìm kiếm các phương pháp mới để cải thiện sản xuất và ngăn ngừa dịch bệnh.

Do giá tôm cỡ lớn giảm nên kích tôm cỡ nhỏ hơn hiện hấp dẫn hơn đối với nhiều nông dân. Tuy nhiên, Eko đang tập trung sản xuất tôm cỡ 40 con (tức là 40 con/kg/cỡ trung bình 25 g) – với mật độ cao hơn để bù đắp những tổn thất có thể xảy ra do dịch bệnh.

Trang trại nuôi tôm ở Purworejo, Central Java, Indonesia

Nông dân đang cắt giảm chi phí sản xuất bằng cách giảm thiểu việc sử dụng probiotics, trộn hỗn hợp khoáng chất của riêng họ, giảm mật độ thả nuôi để ngăn ngừa dịch bệnh và áp dụng hệ thống sản xuất hai giai đoạn

Trong khi đó, Budi đã thực hiện một hệ thống hai giai đoạn sử dụng ao ương công nghệ thấp mà ông đã phát triển. Tôm post hiện được thả trong ao ương từ 20 – 25 ngày trước khi chuyển sang ao nuôi thương phẩm, thường ở kích cỡ 1,5-2 g. Theo Budi, tôm được nuôi trong ao ương có cơ hội sống cao hơn so với tôm thường cỡ PL 9-10 được thả trực tiếp vào ao nuôi thương phẩm.

Ngoài ra, ông thả ít tôm hơn để tránh thiệt hại do dịch bệnh. Cách tiếp cận này có thể dẫn đến sản xuất ổn định hơn và ít lãng phí thức ăn hơn dẫn đến tôm chết, và đây là một chiến lược thành công của Budi. Bằng cách sử dụng ao ương, ông thả ít tôm hơn nhưng tạo ra nhiều sinh khối hơn với hiệu quả cao hơn.

Ông nói: “Trước khi sử dụng ao ương, tỷ lệ chuyển đổi thức ăn của chúng tôi là khoảng 0,9 – 1. Sau khi sử dụng ao ương, nó giảm xuống còn 0,6 – 0,7.”

Budi cũng đã phải điều chỉnh hoạt động của mình để ứng phó với giá tôm giảm. Nếu giá tôm nhỏ tốt hơn, ông sẽ tăng mật độ thả để tận dụng lợi thế của giá cao hơn. Khi tôm lớn cao hơn, ông sẽ tập trung nuôi tôm lớn hơn. Bất chấp tác động đến lợi nhuận của mình, Budi tin rằng nông dân cần phải thích nghi để tồn tại.

Ông nói: “Chúng ta cần tìm ra những cách mới để giảm thiểu những thách thức và thích nghi.”

Budi sẵn sàng sử dụng công nghệ mới trong trang trại của mình, như sử dụng các thiết bị giám sát chất lượng nước hoặc máy cho ăn tự động, nhưng ông vẫn chưa tìm thấy những lựa chọn đáng tin cậy nhất cho những thiết bị đó. Ông thừa nhận rằng ông là một nông dân có đầu óc truyền thống, nhưng ông luôn tìm kiếm những cách mới để cải thiện trang trại của mình, dù là đọc hoặc thảo luận với những nông dân khác và các thành viên trẻ hơn trong nhóm để giúp ông hiểu được các công nghệ mới.

Ông nói: “Cuối cùng, trở thành một người nuôi tôm vẫn sinh lợi hơn và mang lại sinh kế tốt hơn so với làm vườn”.

Bất chấp những thách thức mà họ phải đối mặt, cả Eko và Budi vẫn tận tâm với công việc và sẵn sàng sử dụng công nghệ mới để cải thiện hoạt động của mình.

Eko nói: “Chúng tôi luôn tìm kiếm những cách mới để cải thiện trang trại và mang lại nhiều lợi nhuận hơn. Chúng ta cần thích nghi với tình hình đang thay đổi và cởi mở với những công nghệ mới để có thể chúng ta vượt qua những thách thức mà chúng ta gặp phải.”

Theo The Fish Site

Nguồn: https://thefishsite.com/articles/how-shrimp-farmers-in-indonesia-are-navigating-current-challenges

Biên dịch: Huyền Thoại – Tôm Giống Gia Hóa Bình Minh

TÔM GIỐNG GIA HÓA- CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG

Xem thêm:

. Chiết Xuất Khoáng Chất Làm Giảm Tác Động Của EMS, WSSV Trên Tôm Thẻ Chân Trắng

. Khả Năng Kháng Kháng Sinh Của Vibrios Trong Nuôi Tôm

. Thành Lập Nhóm Lãnh Đạo Cho Ngành Tôm Toàn Cầu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You cannot copy content of this page