Vibrio là một trong số các loài vi khuẩn không được chào đón nhất trong ngành nuôi tôm toàn cầu. Chúng gây ra nhiều loại bệnh, trong đó có EMS và khiến ngành này tiêu tốn hàng tỷ USD mỗi năm. Tuy nhiên, có rất nhiều cách để nông dân giảm thiểu rủi ro của các bệnh liên quan đến khuẩn Vibrio.

Khuẩn Vibrio là nguyên nhân gây ra Hội chứng chết sớm EMS trên tôm

Khuẩn Vibrio là nguyên nhân gây ra Hội chứng chết sớm EMS trên tôm

Bệnh do vi khuẩn Vibrio gây ra là một trong những bệnh do vi khuẩn nghiêm trọng nhất trong nuôi tôm, gây ra bởi sự lây nhiễm của vi khuẩn Vibrio gây bệnh và / hoặc cơ hội. Nó có thể gây ra tỷ lệ chết lên đến 100% và ước tính thiệt hại cho ngành tôm 3 tỷ đô la Mỹ trên toàn cầu mỗi năm. Một trong những trường hợp gần đây nhất của các bệnh liên quan đến Vibrio là hội chứng tôm chết sớm (EMS), còn được gọi là bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) và đã ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận từ sản xuất tôm khu vực châu Á trong thập kỷ qua.

Tìm hiểu về Vibrio

Vibrio là một dòng vi khuẩn tồn tại trong môi trường nước và phổ biến trong các ao nuôi tôm thương phẩm. Nhiều loài Vibrio không gây bệnh và có thể được tìm thấy ở tôm khỏe mạnh. Tuy nhiên, Vibrio có thể chuyển từ trạng thái cộng sinh sang gây bệnh và gây ra dịch bệnh trong một số điều kiện môi trường nhất định. Các thông số môi trường quan trọng bao gồm nhiệt độ nước, oxy hòa tan DO, NH3, chất hữu cơ và hàm lượng kim loại nặng, nhưng rất khó xác định do tính linh hoạt, phức tạp và rất dễ thay đổi của nó. Một số loài và chủng có thể gây bệnh và sự hiện diện đơn thuần của nó có thể dẫn đến việc chết hàng loạt.

Các bệnh do nhiễm trùng liên quan đến Vibrio có thể xảy ra thường xuyên hơn ở các trại giống, do hậu ấu trùng tôm có hệ thống miễn dịch tương đối kém phát triển. Tuy nhiên, các trường hợp dịch bệnh trong các ao nuôi tôm thương phẩm cũng có thể xảy ra. Dưới đây là một số dấu hiệu chẩn đoán nhiễm khuẩn Vibrio, cụ thể là:

  • Lờ đờ
  • Bỏ ăn
  • Gan tụy bị mất màu dần và hoại tử
  • Cơ thể tôm hơi đỏ,
  • Vàng mô mang,
  • Xuất hiện các mảng trắng ở cơ bụng,
  • Gây hiện tượng Melanin hóa (xuất hiện đốm đen)
  • Khối u có vỏ bọc dạng hạt trên cơ thịt tôm
  • Các cơ quan khác nhau bị hoại tử và tổn thương, chẳng hạn như cơ quan sản xuất lympho, mang, tim, v.v.
  • Gây ra hiện tượng phát sáng

Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, vi khuẩn Vibrio có liên quan đến một số bệnh nguy hiểm nhất. Vibrio harveyi có liên quan đến bệnh phát sáng; là mầm bệnh chính tấn công ấu trùng tôm và gây chết hàng loạt. V. vulnificus, V. fluvialis, V. parahaemolyticus, V. alginolyticus, V. damselae (Photobacterium damselae), V. mimicus và V. cholera có liên quan đến bệnh phân trắng (WFD) – bệnh ảnh hưởng nặng nề đến nhiều nước sản xuất tôm. V. parahaemolyticus cũng là nguyên nhân hàng đầu gây ra EMS / AHPND.

Các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn Vibrio

Tùy vào mức độ rủi ro và mức độ nghiêm trọng của bệnh, cần có các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Dưới đây là một số biện pháp chính mà người nuôi có thể áp dụng:

  1. Giữ mật độ Vibrio dưới ngưỡng tối đa

Vì Vibrio sống phổ biến trong nước ao nên việc theo dõi mật độ Vibrio và duy trì chúng dưới một ngưỡng nhất định là một trong những cách để ngăn ngừa nhiễm Vibrio. Ngưỡng tối đa biến đổi khác nhau tùy thuộc vào lịch sử trại nuôi, điều kiện và hoàn cảnh môi trường. Dưới đây là một số ngưỡng tối đa phổ biến nhất:

Chỉ số Ngưỡng tối đa
Tổng Vibrio (TVC) trong ao nuôi 103 CFU/mL – 104 CFU/mL
Tổng Vibrio (TVC) trong ruột tôm 105 CFU/g
Số khuẩn Vibrio Khuẩn xanh: 102 CFU/mL

Khuẩn vàng: 103 CFU/mL

Tổng số Vibrio trên đĩa cấy Ít hơn 10%

 

Bảng 1. Ngưỡng tối đa của mật độ Vibrio.

  1. Sử dụng giống SPF

Việc lựa chọn giống và trại giống tôm nên được ưu tiên hàng đầu. Tôm post (PL) từ các trại giống có thể là nguồn lây nhiễm mầm bệnh thường gặp trong ao nuôi. Để phòng ngừa, người nuôi nên sử dụng PL sạch bệnh (SPF) cụ thể từ các trại giống được chứng nhận để đảm bảo an toàn và chất lượng.

  1. Thực hiện An toàn sinh học mạnh mẽ

Trong trường hợp các bệnh liên quan đến Vibrio, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng trại được bảo vệ khỏi sự xâm nhập của mầm bệnh qua các vật trung gian khác nhau và luôn được duy trì sạch sẽ. Dưới đây là một số cách để đảm bảo an toàn sinh học mà bà con có thể thực hiện:

  • Phơi ao và khử trùng ao trước khi bắt đầu chu kỳ sản xuất.
  • Thường xuyên khử trùng dụng cụ nuôi.
  • Khử trùng nước trước khi bơm vào ao.
  • Lắp đặt các thiết bị vệ sinh ở lối vào trại, bao gồm các thiết bị rửa tay, ngâm chân và vệ sinh xe cộ.
  • Đảm bảo mọi người mang ủng khi vào hoặc làm việc tại trại.
  • Lót ao bằng vật liệu chuyên dụng như HDPE.
  • Duy trì và kiểm soát lượng tải hữu cơ bằng cách thường xuyên hút đáy ao.
  • Xem xét lại các biện pháp an toàn sinh học mà bà con đang áp dụng dựa trên các hướng dẫn khác nhau.

Một điều quan trọng nữa là phải khử trùng nước nuôi bằng Clo trước khi chu kỳ nuôi bắt đầu, vì nó giúp giảm tải lượng vi khuẩn trong nước (xem Bảng 2 bên dưới), và kết hợp việc này với việc làm sạch đáy ao thường xuyên và sử dụng chế phẩm sinh học.

Hàm lượng Clo sử dụng Tổng số khuẩn dị dưỡng Tổng khuẩn Coli
Trước khi sử dụng (CFU/ml) Thay đổi (%) Trước khi sử dụng (CFU/ml) Thay đổi (%)
Sau 2 tiếng Sau 2 ngày Sau 2 tiếng Sau 2 ngày
Không sử dụng 45 x 103 +2.22 +8.89 294 +2.04 +1.36
3ppm 52 x 103 -81.94 -61.11 300 -89.00 -88.33
6ppm 44 x 103 -83.53 -66.00 300 -92.00 -93.53
9ppm 46 x 103 -84.78 -67.39 300 -97.00 -97.00

Bảng 2. Ảnh hưởng của Clo lên tăng trưởng của khuẩn Vibrio (Ali và cộng sự, 2018)

Trong nước ao nuôi tôm có hai loại vi khuẩn là vi khuẩn chiến lược R và vi khuẩn chiến lược K. Vi khuẩn Chiến lược R có hại cho tôm và có tốc độ tăng trưởng cao. Trong khi đó, dòng Chiến lược K nói chung là vô hại và tốc độ phát triển của chúng rất chậm. Ở cấp độ vi sinh vật, việc khử trùng ban đầu dẫn đến số lượng vi khuẩn trong nước thấp hơn. Sau trạng thái ban đầu, dòng Chiến lược R sẽ chiếm đa số trong nước. Để ngăn chặn điều này, cần siphon ao nhằm giảm tải chất dinh dưỡng trong nước để có ít dinh dưỡng hơn cho khuẩn chiến lược R. Thay nước là biện pháp tốt để duy trì chất lượng nước, nhưng nó cũng sẽ rửa trôi một phần khuẩn K. Ngoài ra, việc áp dụng chế phẩm sinh học có thể giúp duy trì chất lượng nước để các khuẩn K có thể thống trị các ngóc ngách trong nước.

  1. Sử dụng chế phẩm sinh học để chống lại vi khuẩn Vibrio cơ hội gây bệnh.

Các tác giả đã từng đề cập đến chế phẩm sinh học và lợi ích của nó đối với việc nuôi tôm. Trong trường hợp này, vi khuẩn có lợi có thể được sử dụng để loại trừ Vibrio gây bệnh cơ hội khỏi hệ thống. CPSH có thể cạnh tranh với Vibrio gây bệnh trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng và không gian phát triển. Chúng cũng có thể tạo ra các chất sẽ ức chế sự phát triển của vi khuẩn Vibrio gây bệnh, cơ hội trong hệ thống. Một nghiên cứu cho thấy rằng ứng dụng CPSH làm giảm mật độ vi khuẩn cũng như tổng số vibiro (TVC) thấp hơn, xem hình 1 bên dưới.

CPSH cũng giúp duy trì chất lượng nước tốt thông qua việc hấp thụ hoặc phân hủy trực tiếp các chất hữu cơ trong nước. Một số chủng thường được sử dụng cho mục đích này bao gồm Nitrosomonas sp., Nitrobacter sp., Nitrosococcus sp., Bacillus sp., Aerobacter sp., Và Pseudomonas sp.

TVC trong các nghiệm thức khác nhau

 

Hình 4. TVC trong các nghiệm thức khác nhau. K: không sử dụng CPSH; A: 0.1mg/L CPSH; B:A:0.2mg/L CPSH, C: 0.4mg/L CPSH © Widigdo, et al, 2021

  1. Thực hiện các hệ thống sản xuất thay thế

Các hệ thống được phát triển gần đây để vượt qua những thách thức trong nuôi tôm bao gồm hệ thống Biofloc (BFT) và công nghệ nuôi nước xanh (GWT). Mục đích của các hệ thống này là giảm mật độ Vibrio trong nước ao và tăng cường hệ thống miễn dịch của tôm.

BFT là một hệ thống không cần trao đổi nước hoặc trao đổi rất ít, nhằm kích thích sự phát triển của vi sinh vật thông qua việc bổ sung Carbon và sục khí nhiều trong nước. Các cộng đồng vi sinh vật sẽ hình thành và tụ lại thành các hạt “Flocs”, chúng ăn chất hữu cơ và cạnh tranh với các mầm bệnh, giúp chất lượng nước tốt hơn và giảm nguy cơ dịch bệnh. Các nghiên cứu cho thấy BFT đã làm giảm thành công lượng Vibrio cũng như các bệnh nhiễm trùng liên quan đến Vibrio. Nó cũng được chứng minh là có hiệu quả trong ngăn ngừa AHPND. Tuy nhiên, BFT không phải là không có mặt trái của nó. Hệ thống này khó duy trì trong các hệ thống nuôi mở, có nhu cầu điện cao và yêu cầu phải có các kỹ thuật viên được đào tạo để vận hành và bảo trì hệ thống.

GWT ban đầu được phát triển bởi những người nuôi tôm ở Philippines. Nó hoạt động bằng cách tận dụng nước nuôi cá trong các ao nuôi tôm thương phẩm. Nhiều loài cá có thể được sử dụng cho việc này, nhưng một nghiên cứu cho thấy cá rô phi là đề cử tốt nhất. Một hệ thống GWT với sinh khối cá rô phi> 300 g / m3 trên 80 g / m3 sinh khối tôm được một nghiên cứu báo cáo là có chứa nồng độ Vibrio thấp hơn. Một nghiên cứu khác cũng chứng minh được rằng hệ thống này có hiệu quả trong việc chống lại EMS / AHPND và giúp sức khỏe tôm và tỷ lệ sống được nâng cao hơn. Những lợi ích này có thể là do ảnh hưởng đối kháng của chất nhầy và các chất chuyển hóa khác vốn có trong cá rô phi chống lại Vibrio spp.

GWT cũng được đặc trưng bởi số lượng lớn vi tảo, chẳng hạn như ChlorellaNannochloropsis, có lợi do khả năng tạo ra các chất và hợp chất kháng khuẩn hoạt động như các chất cảm biến QS để ức chế sự phát triển của Vibrio và làm giảm độc lực của chúng. Như đã đề cập trước đó, các hợp chất được tạo ra bởi vi tảo trong hệ thống GWT có thể gây trở ngại cho việc cảm nhận số lượng vi khuẩn, dẫn đến ức chế tăng trưởng và làm giảm độc lực. Rủi ro trong ứng dụng GWT là về mặt quản lý. Nếu không được quản lý đúng cách, nó có thể dẫn đến cạn kiệt oxy, giá trị pH không ổn định và gây chết hàng loạt. Hệ thống này cũng mất tác dụng khi sinh khối tôm cao hơn. Việc duy trì hai loài có nhu cầu khác nhau luôn gặp khó khăn hơn.

Nhóm tác giả hy vọng rằng những điều đề cập trên có thể giúp bạn có một chu kỳ nuôi thành công. Một số điều đã được đề cập trong các bài viết trước, nhưng nhóm tác giả tin rằng chúng là một số điều cơ bản cần được lặp lại. Hãy theo dõi để biết thêm các mẹo nuôi tôm từ các tác giả của bài viết này.

Hiện nay, nhờ vào quy trình ương nuôi chuẩn BMP, trang thiết bị hiện đại, nguồn dinh dưỡng hàng đầu thị trường và đội ngũ nhân sự sản xuất có thâm niên kinh nghiệm trong Nghề Tôm, Công ty TNHH PTTS Bình Minh tự hào trao đến tay người nuôi Giống Tôm Gia Hóa Bình Minh sạch mầm bệnh (SPF) – nguồn gốc tốt nhất và đa dạng nhất, mang tính di truyền ổn định. Hơn thế nữa, với những ưu điểm vượt trội về tỉ lệ sống và tốc độ tăng trưởng giúp bà con nuôi về size nhanh, đạt kết quả ngoài mong đợi.

 

“Tôm giống gia hóa – Chìa Khóa thành công”

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *