Bùn đáy và trầm tích tích tụ trong suốt chu kỳ nuôi tôm có thể gây ra nhiều vấn đề nếu không được quản lý chặt chẽ – dưới đây là cách để người sản xuất có thể xử lý vấn đề này hiệu quả.

Các ao nuôi tôm tích tụ nhiều chất hữu cơ từ ​​thức ăn thừa, phân bón, phân, xác và thực vật phù du chết trong quá trình sản xuất. Tất cả những chất thải này lắng xuống đáy ao dưới dạng cặn hoặc bùn.

Bùn đất được lấy lên từ đáy ao nuôiBùn đất được lấy lên từ đáy ao nuôi

Bùn đất không được quản lý có thể gây ra nhiều rắc rối, chẳng hạn như tăng nồng độ amoniac, giảm oxy hòa tan (DO) và suy giảm chất lượng nước nhanh chóng. Người sản xuất tôm cần quản lý tốt đáy ao để đảm bảo chất lượng nước tốt và sức khỏe tôm tối ưu.

Dưới đây là một số khuyến nghị chung cho việc quản lý đáy ao.

  1. Sử dụng loại vật liệu lót đáy ao phù hợp

Như chúng ta đã thảo luận trong các chuyên đề trước, lớp lót đáy ao là một kết cấu có tính hữu dụng cao nhằm đảm bảo an toàn sinh học mạnh cho các trại nuôi tôm. Trong ao đất, nước và đất tiếp xúc trực tiếp với nhau có thể gây sản sinh khí độc cho tôm. Sử dụng lớp lót bằng nhựa HDPE hoặc bê tông sẽ ngăn ngừa những vấn đề này và giúp quản lý chất lượng nước và đáy ao dễ dàng hơn. Mặc dù lót nhựa HDPE hiệu quả, nhưng bê tông là lựa chọn tốt nhất để quản lý đáy ao.

Sử dụng lót bạt trong ao giúp cải thiện an toàn sinh học và quản lý ao nuôi dễ dàng hơn.

Sử dụng lót bạt trong ao giúp cải thiện an toàn sinh học và quản lý ao nuôi dễ dàng hơn.

  1. Xem xét thiết kế ao

Các thiết kế ao khá đa dạng gồm hình chữ nhật, hình vuông và hình tròn. Hình dạng của ao có tác động đáng kể đến dòng nước và sự tích tụ trầm tích. Mỗi hình dạng đều có những ưu và nhược điểm, nhưng ao hình tròn và vuông được khuyến khích vì chúng cho phép nước lưu thông tốt hơn. Điều này làm cho việc loại bỏ bùn dễ dàng hơn.Nguyên lý hoạt động của đường thoát nước trung tâm © Khan (2018)Hình 1: Nguyên lý hoạt động của đường thoát nước trung tâm © Khan (2018)

Một điểm quan trọng khác trong thiết kế ao là cấu trúc liên kết đáy. Thiết kế đáy ao tốt sử dụng cống trung tâm để giảm thiểu lượng bùn lắng. Cơ chế hoạt động dựa vào sử dụng trọng lực và dòng ly tâm do các thiết bị sục khí tạo ra để đẩy và tập trung các chất rắn đã lắng ở trung tâm ao. Bùn được thu gom sau đó được loại bỏ thủ công bằng cách bơm hoặc thải ra ngoài thông qua hệ thống đường ống kết nối với cống trung tâm.

  1. Bố trí các thiết bị sục khí trong ao một cách chính xác

Máy sục khí là một công cụ quan trọng không chỉ để cung cấp oxy mà còn giúp đẩy bùn về phía cống. Loại máy sục khí phổ biến nhất là bánh xe cánh khuấy. Có hai lưu ý chính trong việc sử dụng thiết bị sục khí: số lượng cần thiết cho mỗi ao và cách bố trí chúng.

Mỗi ao cần một số lượng thiết bị sục khí nhất định để đảm bảo cả hỗ trợ oxy và thu gom bùn, nhưng điều này sẽ khác nhau tùy thuộc vào kích thước ao và mật độ thả. Theo nguyên tắc chung, chúng tôi khuyên bạn nên đặt tổng cộng 6 máy sục khí trong một ao 1000 m2 với mật độ thả 100 PL/m2.

Đối với việc bố trí các thiết bị sục khí, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng tất cả các mặt và các góc của ao được che phủ để không để lại bất kỳ bùn nào. Có hai kiểu thiết kế chính: song song và chéo (xem hình bên dưới để minh họa).

Cách bố trí các máy sục khí. Song song (phải) và bố trí chéo (trái)Hình 2. Cách bố trí các máy sục khí. Song song (phải) và bố trí chéo (trái)

Trong số hai cách này, việc sắp xếp song song không được khuyến khích vì nó để lại nhiều điểm chết hoặc không được bao phủ. Với cách sắp xếp theo đường chéo, dòng nước được phân bố trên diện rộng hơn, giảm thiểu đáng kể các điểm chết. Một nghiên cứu vào năm 2018 cho thấy so với sắp xếp song song, sắp xếp theo đường chéo hiệu quả hơn trong việc đẩy bùn về khu vực trung tâm và tạo ra giá trị nồng độ oxy cao hơn.

  1. Đánh giá đáy ao định kỳ

Khi chu kỳ sản xuất tiếp tục, điều quan trọng là phải hiểu chất lượng của bùn đáy ao để ngăn ngừa các tác động tiêu cực của nó. Điều này có thể được thực hiện bằng cách lấy mẫu trầm tích tại chỗ và đo lượng bùn cũng như bốn thông số sau:

  • Oxi hóa khử
  • pH
  • Điện thế hoạt động của hydro sunfua (pH2S)
  • Nitơ amoni hòa tan (NH4-N sol.).

Bảng dưới đây cho thấy mức độ nguy hiểm và tối ưu của từng thông số.

Thông số

Đơn vị tính Giá trị Mức nguy hiểm

Mức tối ưu

Oxi hóa khử

mV +300 đến -300 < -200 +100 đến +200

pH

Đơn vị pH 5-9 <7

7.5-8.5

pH2S Đơn vị pH2S 2 đến trên 15 <7.5

12-15

NH4-N sol.

Mmol m-1 0-500 Không đánh giá được

0 đến 500

Phụ thuộc vào các đặc điểm của ao nuôi,nên kiểm soát dưới các mức này.

Mức nguy hiểm và tối ưu cho mỗi thông số đáy ao

Việc lấy mẫu phải được thực hiện thường xuyên, ít nhất hai lần mỗi chu kỳ, vào giữa quá trình nuôi khi bùn bắt đầu hình thành và khi kết thúc nuôi cấy để đánh giá. Điều này cũng nên được thực hiện nếu có hiện tượng tôm chết, chất lượng nước thấp và / hoặc tôm tăng trưởng chậm.

  1. Siphon đáy theo cách thủ công

Hút hoặc làm sạch đáy ao theo cách thủ công luôn là cách tốt để duy trì chất lượng đáy ao tối ưu. Chúng tôi khuyên bạn nên hút ao sau khoảng thời gian cho ăn liên tục hoặc khoảng ngày thứ 13. Nói chung, không có tần suất cố định cho việc siphon vì nó phải phụ thuộc vào điều kiện đáy ao. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên bạn nên làm điều đó một lần một ngày hoặc tối thiểu hai lần một tuần. Có thể thực hiện siphon vào mỗi buổi sáng trước khi cho ăn lần đầu tiên để loại bỏ thức ăn thừa, phân, xác hoặc tôm chết có thể xuất hiện.

Các nhà sản xuất cần siphon đáy ao 1 lần-ngày.Các nhà sản xuất cần siphon đáy ao 1 lần/ ngày.

  1. Sử dụng hóa chất và men vi sinh

Các sản phẩm hóa học và chế phẩm sinh học có thể được sử dụng để quản lý các tác động có hại của chất thải hữu cơ đối với đáy ao. Sử dụng các sản phẩm này tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phân hủy và tăng nồng độ oxy ở đáy ao.

Kali pemanganat (KMnO4) là một lựa chọn tuyệt vời vì nó cho phép phân hủy bùn nhanh chóng. Tỷ lệ xử lý của KMnO4 thay đổi tùy thuộc vào điều kiện nước trong ao, quan trọng nhất là mức chất hữu cơ hoặc tải lượng hữu cơ. Liều khuyến cáo là 2 ppm hoặc miligam KMnO4.

Hydrogen peroxide (H2O2) cũng được xem như một chất oxy hóa cho phép phân hủy đồng thời giải phóng oxy phân tử. Đối với 1 mL H2O2 6%, lượng oxy hòa tan là khoảng 3 mg /L. Điều quan trọng cần lưu ý là mức an toàn của H2O2 là 14,3 μL H2O2/L.

Chế phẩm sinh học được biết đến với rất nhiều lợi ích trong nuôi tôm. Trong trường hợp này, áp dụng chế phẩm sinh học có thể cải thiện chất lượng bùn bằng cách thực hiện quá trình nitrat hóa, quá trình này chuyển đổi amoniac thành nitrit và nitrat. Điều này làm giảm đáng kể mức độ độc hại trong bùn.

  1. Lập sơ đồ bùn

Sau khi chu kỳ sản xuất kết thúc và ao được thoát nước, sẽ có một số khu vực cần được làm sạch cặn hoặc bùn. Trước khi làm điều đó, tốt hơn là nên lập sơ đồ bùn cho các mục đích đánh giá. Chỉ cần một bản vẽ đơn giản là đủ.

Để lập bản đồ, chỉ cần vẽ các ao theo một tỷ lệ cụ thể. Sau đó, tô màu hoặc vẽ biểu đồ vị trí của bùn. Tốt hơn hết là phân biệt độ dày ở từng vị trí. Bằng cách lập bản đồ sự hình thành bùn, chúng ta có thể hiểu chúng nằm ở đâu và làm thế nào để triển khai cơ sở hạ tầng tốt hơn để quản lý nó trong các chu kỳ tiếp theo. Dưới đây là một ví dụ về bản đồ bùn thải đơn giản:

Hình 3. Phân bố của bùn đáy

 Điều quan trọng cần ghi nhớ là quản lý đáy ao liên quan nhiều đến quản lý chất lượng nước. Vì chất thải hữu cơ được tạo ra từ các trang trại nuôi tôm có thể mang lại những hậu quả tiêu cực cho môi trường, nên vấn đề này cũng là điều cần được lưu ý.

Nguồn: https://thefishsite.com/articles/seven-tips-for-managing-pond-bottom-quality-shrimp-farming

Theo Alune

Biên dịch: T.L – Công ty TNHH PTTS Bình Minh

 

“Tôm giống gia hóa – Chìa Khóa thành công”

Xem thêm:

2 thoughts on “07 Giải Pháp Để Cải Thiện Chất Lượng Nền Đáy Ao Nuôi Tôm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *